1. Experience là gì trong tiếng Anh
Trước khi khám phá các giới từ đi kèm với 'experience', chúng ta cần hiểu rõ 'experience' là từ loại gì, mang ý nghĩa và cách sử dụng như thế nào.
Kinh nghiệm được phát âm là /iks’piəriəns/, có thể là động từ hoặc danh từ. Khi là danh từ, nó có nghĩa là kinh nghiệm, trải nghiệm, những gì mà ai đó đã học được hoặc biết được sau một thời gian học hỏi, làm việc. Khi dùng như động từ, kinh nghiệm là trải qua, trải nghiệm, chịu đựng, nếm mùi,…
Bên cạnh đó, kinh nghiệm cũng có thể được dùng để chỉ một sự kiện, hoạt động trải nghiệm nhất định.
Ví dụ:
- He has 8 years of experience working in the oil and gas industry.
- I have experienced many things with my friends on the trip. (Tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều với bạn bè trong chuyến đi.)
2. Trải nghiệm của khách hàng là gì?
Customer Experience (CX) hay còn được gọi là “trải nghiệm khách hàng”, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực dịch vụ. Đây là thuật ngữ để chỉ những nhận thức của khách hàng về các trải nghiệm của họ khi mua và sử dụng sản phẩm, dịch vụ. Trải nghiệm khách hàng là cá nhân hóa, bao gồm các khía cạnh về lý trí, cảm xúc, thể chất và tinh thần của họ.
3. Hands-on experience là gì?
Hands-on experience là thuật ngữ dùng để chỉ những kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng mà một người thu được từ việc làm việc thực tế, trải nghiệm thực tế thay vì chỉ học lý thuyết qua sách vở hay hình ảnh.
Ví dụ: Họ sẽ tham gia các workshop và có cơ hội thực hành trực tiếp dẫn lớp học.
4. Geforce experience là gì?
GeForce Experience là một ứng dụng được cài đặt cho card đồ họa GeForce của bạn. Phần mềm này do NVIDIA sản xuất để hỗ trợ người dùng tối ưu hóa máy tính, laptop khi làm việc
giúp bạn cập nhật các trình điều khiển, tự động điều chỉnh cài đặt game và cho phép bạn dễ dàng chia sẻ những khoảnh khắc chơi game tuyệt vời cùng bạn bè.
5. Immersive experience có ý nghĩa gì?
Trải nghiệm Đắm Chìm (Immersive Experience) là một dạng trải nghiệm mới xuất hiện, được tạo thành một phần hoặc toàn bộ bởi công nghệ VR tiên tiến. Người sử dụng có thể tận hưởng một thế giới ảo sâu sắc, từ đó hiểu rõ hơn về câu chuyện của thương hiệu hoặc trải nghiệm sản phẩm một cách toàn diện.
6. Experience đi với giới từ nào? Những giới từ đi kèm với experience
Experience với
Danh từ experience đi với giới từ with thường xuất hiện trong tiếng Anh, có nghĩa là có kinh nghiệm về điều gì đó, với cái gì đó.
Ví dụ:
- My mother has worked as a nurse for over 20 years. She has a lot of experience with patience. (Mẹ tôi làm ý tá hơn 20 năm rồi. Bà ấy có rất nhiều kinh nghiệm với bệnh nhân.)
- I don’t have much experience with this system. I will take a course to improve myself. (Tôi không có nhiều kinh nghiệm với hệ thống này. Tôi sẽ học thêm một khóa học để nâng cao bản thân.)
Experience within
Khi experience kết hợp với giới từ in, sau đó là một danh từ hoặc động từ dạng V-ing, ta có thể sử dụng nó để chỉ có kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc một hoạt động cụ thể.
- My father is an engineer. He has over 25 years of experience in oil and gas industry. (Bố tôi là một kỹ sư. Ông ấy có hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dầu khí.)
- My company is looking for a talent who has at least 5 years of experience in finance. (Công ty tôi đang tìm kiếm tài năng có ít nhất 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính.)
Experience regarding
Experience of mang nghĩa là có kinh nghiệm về điều gì đó hoặc trong việc gì đó. Sau giới từ of thường là động từ ở dạng V-ing.
Ví dụ: Công ty của tôi cần một người có ít nhất 2 năm kinh nghiệm quản lý nhóm để trở thành quản lý.
Experience towards
Danh từ experience khi đi kèm với giới từ for để thể hiện những kinh nghiệm, kỹ năng cần thiết cho việc gì.
Ví dụ: Lãnh đạo của tôi đã nói với tôi rằng tôi nên có thêm kinh nghiệm cho vị trí này.
Experience in the role of
Bên cạnh khi experience kết hợp với giới từ gì, có thể sử dụng experience as để biểu thị rằng ai đó đã có kinh nghiệm trong vai trò nào đó. Sau as là danh từ chỉ người.
Ví dụ:
- I have 5 years of experience as a teacher. (Tôi đã có 5 năm kinh nghiệm với vai trò là giáo viên.)
- She has 10 years of experience as a manager, so she expects to be promoted as a Director. (Cô ấy đã có 10 năm kinh nghiệm làm quản lý, nên cô ấy hi vọng có thể được thăng tiến lên làm Giám đốc.)
7. Sự khác biệt giữa experience và experiences trong tiếng Anh
Với danh từ experience, nó có thể được sử dụng như là danh từ đếm được và không đếm được. Hai cách sử dụng này của experience có một vài điểm khác biệt trong ý nghĩa.
Experience là danh từ không đếm được, chỉ những kinh nghiệm mà ai đó học được, nhận được sau những trải nghiệm đã trải qua.
Ví dụ: Tôi có kinh nghiệm trong việc chăm sóc trẻ con.
Experiences là danh từ đếm được, chỉ những trải nghiệm cụ thể.
Ví dụ: Chuyến đi đến Thái Lan đã mang lại cho tôi rất nhiều trải nghiệm tuyệt vời.
8. Cách sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với experience
Để diễn đạt những kinh nghiệm có được, bên cạnh từ kinh nghiệm, chúng ta có thể dùng những danh từ sau:
- Skill: Kỹ năng
- Knowledge: Kiến thức
- Proficiency: Thành thạo
- Mastery: Sự thành thạo
- Expertness: Tinh thông
- Competence: Năng lực
- Know-how: Kinh nghiệm
- Familiarity: Sự quen thuộc
- Adeptness: Khéo léo
- Ability: Khả năng
Ngược lại, để diễn đạt ai đó không có kinh nghiệm, chúng ta có thể sử dụng những danh từ cùng nghĩa như sau:
- Inexperience: sự thiếu kinh nghiệm
- Naivety: sự ngây thơ, khờ dại
- Ignorance: sự vô hiểu biết, ngu dốt
- Incompetence: sự bất tài, không đủ năng lực
- Cluelessness: (sự không hiểu biết, mù tịt
- Inefficiency: sự không hiệu quả, không có hiệu suất
- Unfamiliarity: sự không quen thuộc
- Awkwardness: sự vụng về, không linh hoạt
- Inaptitude: sự không phù hợp, không thích hợp
- Inability: sự không thể, không có khả năng
9. Các cụm từ (collocation) với danh từ kinh nghiệm
Để sử dụng danh từ kinh nghiệm một cách lưu loát và thành thạo, ngoài việc biết kinh nghiệm đi với giới từ nào, bạn cũng cần hiểu một số collocation sau:
- Lack of experience: thiếu/ không có kinh nghiệm
- Life experience: kinh nghiệm cuộc sống
- Personal experience: kinh nghiệm của cá nhân
- Gain experience (v): phát triển kinh nghiệm
- In somebody’s experience: kinh nghiệm của ai đó
- Hands-on experience: có kinh nghiệm thực tiễn
- Practical experience: kinh nghiệm thực tế của ai
- Relevant experience: Kinh nghiệm liên quan đến gì
- Quite an experience!: Một trải nghiệm khá đáng nhớ
10. Bài tập kinh nghiệm đi với giới từ nào
Để nhớ rõ các giới từ đi cùng danh từ kinh nghiệm, hãy cùng Mytour luyện tập với những bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp
- Has he had much experience_____computers or hi-tech devices?
- She has experience______repairing printers and other office machines..
- Our company needs a person who has experience______finance and teaching as well.
- They have experience______poverty.
- His team has much experience______this matter because they have dealt with this kind of problem many times.
- My father has many years’ experience ______ a firefighter.
Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời đúng
1. Have they ever had experience __ làm việc với trẻ em?
- A. in
- B. at
- C. on
- D. with
2. Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm __ quản lý đội nhóm.
- A. on
- B. at
- C. in
- D. with
3. Đó là một trải nghiệm học hỏi tuyệt vời __ anh ấy.
- A. in
- B. at
- C. on
- D. for
4. Cô ấy chưa có kinh nghiệm __ diễn thuyết trước công chúng.
- A. in
- B. at
- C. on
- D. for
5. Cô ấy có kinh nghiệm rộng rãi __ thiết kế website.
- A. with
- B. in
- C. on
- D. for
6. Anh ấy được đề nghị công việc nhờ vào kinh nghiệm __ lĩnh vực này.
- A. with
- B. in
- C. on
- D. for
7. Kinh nghiệm __ làm việc ở nước ngoài của anh ấy là không thể quên.
- A. with
- B. in
- C. on
- D. of
8. Khóa học cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tiễn __ sử dụng phần mềm.
- A. with
- B. in
- C. on
- D. of
9. Việc lấy được kinh nghiệm __ trong nhiều môi trường khác nhau là rất quan trọng.
- A. in
- B. with
- C. on
- D. of
10. Thực tập đã mang lại cho tôi những kinh nghiệm quý báu __ làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
- A. in
- B. with
- C. on
- D. of
Đáp án:
Bài 1:
- with
- in
- in
- of
- on
- as
- A
- C
- D
- A
- B
- B
- D
- B
- A
- D