1. Outline Describe a physical phenomenon
Với chủ đề Describe a physical phenomenon, mình thấy nhiều bạn học viên thường nghĩ ngay đến các hiện tượng THUẦN vật lý (quán tính, nước sôi, trọng lực, v.v…).
The issue is: with such topics, you will need to spend a lot of speaking time explaining the principles of physics. For those who haven't studied Physics, this can be quite a challenge.
Đối với đề thi IELTS Speaking part 2 này, tôi sẽ lựa chọn để miêu tả SÓNG THẦN (TSUNAMI). Chủ đề này không phải là một điều xa lạ. Thay vì tập trung quá nhiều vào mô tả vật lý, bạn có thể khai thác các khía cạnh khác của sóng thần như tác động, biện pháp phòng tránh…
2. Cấu trúc bài
Bây giờ tôi sẽ phân chia bài nói thành các phần, và chỉ ra một số từ khóa mà tôi sử dụng để triển khai ý khi nói. Hãy nhớ triển khai từng ý một cẩn thận và trôi chảy. Nếu bạn không nói xong trong 2 phút, điểm số sẽ không bị trừ, thậm chí bạn có thể được cộng điểm vì đã nói kín thời gian. Quan trọng là chúng ta phải làm gì trong 2 phút, chứ không phải là nói hết bài trong 2 phút. Hãy nhớ rằng bạn hoàn toàn có thể áp dụng cấu trúc bài nói này vào bất kỳ chủ đề dễ hay khó nào.
Step 1: Định nghĩa (WHAT IS TSUNAMI)
- Lầy structure: Đầu tiên, mình sẽ “nhận dốt” theo cấu trúc kinh điển của thầy Tùng. Sau đấy mới “trượt” về chủ đề chính. VD: “Thực ra mày biết không, tao dốt Lý lắm… Nhưng tao có biết sơ sơ về 1 hiện tượng tự nhiên gọi là sóng thần!”. Phần này không chỉ câu giờ, mà còn ăn điểm về coherence nếu làm mượt mà. Bạn nên từ bỏ thói quen mở đầu bằng công thức “Today, I will tell you about…”
- “Japanese”: Tsunami là khái niệm tiếng Nhật chỉ những cơn sóng siêu to khổng lồ của ông Aquaman Vê Lốc…
- “Pacific/Indian Ocean”: nơi dễ xảy ra nhất (most prone to this phenomenon)
Step 2: Cách hoạt động (HOW IT WORKS)
Phần này có thể ngắn gọn, nhưng cần có để tránh lạc đề. Chuyển sang phần này, tôi sẽ có một câu chuyển đổi, ví dụ: “Now, mặc dù tôi không rất giỏi ở phần này, hãy để tôi cố gắng giải thích cách sóng thần hoạt động”.
- “earthquake”: thường xảy ra khi có động đất (earthquake) hoặc núi lửa phun trào (volcanic eruption) dưới lòng biển (ocean floor)
- “force”: Các hoạt động này tạo nên lực lớn, tạo nên sóng to bất thường (abnormally/exceptionally big). Có thể so sánh với sóng nhỏ bình thường do gió tạo ra.
- “height”: Khi sóng vào bờ (hit the shore), nó có thể cao abcxyz mét (chém vô tư)
Step 3: Tác động (IMPACTS)
- “devastating consequences”: thảm hoạ thiên nhiên (natural disaster) có khả năng gây nhiều hệ quả tàn khốc
- “deadly”: lấy đi sinh mạng các cộng đồng dân cư ven biển (coastal communities)
- “eco”: gây thiệt hại kinh tế, tàn phá cơ sở hạ tầng (infrastructures)… Phần này lại chém tung nóc, lấy ví dụ thì càng hay.
Step 4: Biện pháp phòng ngừa (PREVENTION)
- gov: trách nhiệm ngăn ngừa & khắc phục thuộc về các bác. VD: xây dựng hệ thống dự báo (forecast system), phát triển hệ thống cảnh báo (mobile alarm)
Trên đây đã cung cấp cho bạn bài mẫu và phân tích câu trả lời, cũng như các từ vựng “đáng giá” chủ đề Describe a physical phenomenon cho các bạn tham khảo. Hy vọng các bạn có thể rút ra những bài học và áp dụng để cải thiện kỹ năng Speaking của bản thân. Bạn có thể tham khảo nhiều bài mẫu hơn tại KHO ĐỀ IELTS SPEAKING của Mytour.
Tham khảo để có thể hiểu rõ hơn về các phương pháp trả lời đầy đủ cho phần thi IELTS Speaking Part 2.