I. Khái niệm về Explain
Phiên âm: Explain – /ɪkˈspleɪn/ – (v)
Nghĩa: "Explain" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là trình bày, làm rõ, hoặc làm sáng tỏ một ý kiến, một thông tin hoặc một vấn đề để giúp người khác hiểu rõ hơn.
Ví dụ:
- Can you explain how the new software works? (Bạn có thể giải thích cách phần mềm mới hoạt động không?)
- The teacher explained the scientific concept using simple examples. (Giáo viên giải thích khái niệm khoa học bằng cách sử dụng ví dụ đơn giản.)
II. Cách sử dụng Explain
Trong tiếng Anh, Explain có thể đi kèm 2 giới từ: TO và AWAY, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 2 cấu trúc Explain với các giới từ này nhé!
1. Explain + to
Cấu trúc "explain to" được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc trình bày một ý, một thông tin, hoặc một khái niệm cho người nghe, người đọc hoặc đối tượng khác.
Ví dụ:
- I need to explain to my friend why I can't attend the party. (Tôi cần giải thích cho bạn tôi tại sao không thể tham gia buổi tiệc.)
- The teacher explained to the students how to solve the math problem. (Giáo viên giải thích cho học sinh cách giải bài toán toán học.)
2. Explain + away
Cấu trúc "explain away" thường được sử dụng để mô tả việc cố gắng giải thích hoặc lấy cớ cho một sự kiện, một hành động, hoặc một hiện tượng, cố gắng làm cho một sự việc trở nên ít trở nên quan trọng hoặc không đáng để quan tâm tới.
Ví dụ:
- He tried to explain away his absence from the meeting by saying he had a family emergency. (Anh ấy cố gắng giải thích lý do vắng mặt của mình trong cuộc họp bằng cách nói rằng anh ấy có một tình huống khẩn cấp gia đình.)
- The politician attempted to explain away the controversy surrounding his recent actions. (Chính trị gia cố gắng giải thích lý do gây tranh cãi xoay quanh những hành động gần đây của mình.)
III. Từ loại khác của Explain
Bên cạnh dạng từ Explain, cũng có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Explanation /ˌɛkspləˈneɪʃən/ (Danh từ): Sự giải thích, lời giải thích
- Ví dụ: She gave a clear explanation of how the experiment was conducted. (Cô ấy đã đưa ra một giải thích rõ ràng về cách thực hiện thí nghiệm.)
- Explanatory /ɪkˈsplænəˌtɔːri/ (Tính từ): Mang tính chất giải thích
- Ví dụ: The diagram includes explanatory notes to help understand the process. (Biểu đồ bao gồm các ghi chú giải thích để giúp hiểu quá trình.)
- Explainable /ɪkˈspleɪnəbl̩/ (Tính Từ): Có thể giải thích được
- Ví dụ: The sudden change in weather was explainable due to a cold front moving in. (Sự thay đổi đột ngột trong thời tiết có thể giải thích được do có một đợt không khí lạnh đang di chuyển.)
- Explanative /ɪkˈsplænətɪv/ (Tính từ): Liên quan đến việc giải thích
- Ví dụ: The textbook contains explanative sections that clarify complex concepts. (Sách giáo trình chứa các phần giải thích để làm rõ những khái niệm phức tạp.)
- Explanatorily /ɪkˈsplænəˌtɔːrɪli/ (Trạng từ): Một cách giải thích được
- Ví dụ: The document was written explanatorily to ensure clarity for the readers. (Tài liệu được viết một cách giải thích được để đảm bảo sự rõ ràng cho độc giả.)
IV. Một số cấu trúc với Explain
1. Explain + oneself
Cụm từ 'explain oneself' thường được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc bày tỏ lý do, quan điểm, hành động của mình trong một tình huống nào đó, thường đề cập đến việc một người nói rõ ràng, minh bạch về suy nghĩ, hành động của mình để làm cho người khác hiểu rõ hơn về mình.
Ví dụ:
- After the misunderstanding, she felt the need to explain herself to her friends. (Sau sự hiểu lầm, cô ấy cảm thấy cần phải giải thích lý do của mình với bạn bè.)
- He had to explain himself in front of the committee to clarify his intentions. (Anh ấy phải giải thích ý định của mình trước ủy ban để làm rõ.)
2. Explain + sth
Cấu trúc "explain something" được sử dụng để diễn đạt hành động giải thích một điều gì đó, một thông tin hoặc một khái niệm nào đó.
Ví dụ:
- I need you to explain the situation to the team before we proceed. (Tôi cần bạn giải thích tình hình cho đội trước khi chúng ta tiếp tục.)
- The professor spent the entire class explaining the theory of relativity. (Giáo sư đã dành cả buổi học để giải thích lý thuyết tương đối.)
3. Explain + H/Wh- Question Words
Cấu trúc "explain + how/wh-" được sử dụng để giải thích chi tiết cách một quá trình, phương pháp hoặc sự kiện diễn ra như thế nào/vì sao/cái gì/khi nào/ở đâu...
Ví dụ:
- He explained how the accident happened in great detail. (Anh ấy giải thích chi tiết về cách tai nạn xảy ra.)
- Could you explain why the project was delayed? (Bạn có thể giải thích tại sao dự án bị trì hoãn không?)
- The professor explained what quantum physics is and its applications. (Giáo sư giải thích về lĩnh vực vật lý lượng tử là gì và ứng dụng của nó.)
4. Explain + that
Cấu trúc "explain + that" thường được sử dụng để chỉ hành động trình bày một thông tin cụ thể hoặc một sự kiện và sau đó giải thích hoặc làm rõ điều đó (bằng một mệnh đề).
Ví dụ:
- She explained that the meeting had been rescheduled due to an unexpected event. (Cô ấy giải thích rằng cuộc họp đã được sắp xếp lại do một sự kiện không mong muốn.)
- The teacher explained that the exam would cover chapters 5 to 10 of the textbook. (Giáo viên giải thích rằng bài kiểm tra sẽ bao gồm các chương từ 5 đến 10 của sách giáo trình.)
V. Bài tập có đáp án
Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu dưới đây:
1. He couldn't ________ the instructions ________ the confused student.
- explain / for
- explain / to
- explain / with
2. Can you ________ me ________ you're feeling so stressed lately?
- explain / why
- explain / what
- explain / how
3. The manager ________ the new policy ________ the entire team.
- explained to / what
- explained to / why
- explaining to / to
4. The scientist ________ the complex theory ________ simple terms.
- explained / for
- explained / to
- explaining / with
5. Sarah needs to ________ her decision ________ quitting her job.
- explain / to
- explain / what
- explaining / for
6. The professor spent the entire lecture ________ the concept ________ molecular biology.
- explain / for
- explaining / of
- explaining / with
7. The IT specialist couldn't ________ the technical issue ________ the non-tech-savvy client.
- explain / for
- explaining / with
- explain / to
8. The chef ________ the recipe ________ the culinary students.
- explained to / what
- explained / to
- explaining to / for
9. Tom had to ________ his behavior ________ his parents.
- explain / to
- explain / why
- explaining to / what
10. Could you please ____________ the importance ____________ regular exercise?
- explain / of
- explain / to
- explaining / with
Đáp án:
- b. explain / to
- a. explain / why
- c. explaining to / to
- b. explained to / why
- c. explaining / for
- b. explaining / of
- c. explain / to
- b. explained / to
- a. explain / to
- a. explain / of