The character Quốc in Chinese
I. What is the character Quốc in Chinese?
Chữ Quốc trong tiếng Hán là 国, phiên âm guó, dịch sang nghĩa tiếng Việt là quốc gia, nước, đất nước hoặc họ Quốc. Nếu bạn đã từng học phép chiết tự chữ Hán thì sẽ thấy cấu tạo của chữ Quốc trong tiếng Hán 国 bao gồm có 2 bộ thủ:
- Bộ Ngọc 玉: Ngọc, viên ngọc, sự quý giá.
- Bộ Vi 囗: Khoanh lại, đóng lại.
⏩ Giải thích: Đất nước quan trọng như viên ngọc được gói kỹ lưỡng. Cũng có thể hiểu sang ý nghĩa khác đó là vua là người nắm giữ quyền hành tối thượng, sẵn có Ngọc tỷ trong tay (chữ Ngọc) và phạm vi (chữ vi) bờ cõi của đất nước.
|
II. Phương pháp viết chữ Quốc trong tiếng Hán chi tiết
Để viết đúng chữ Quốc trong tiếng Hán 国, bạn cần hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc bút thuận. Dưới đây, Mytour sẽ tiết lộ cách viết chữ Quốc 国 theo từng nét cụ thể nhé!
III. Từ vựng có chứa chữ Quốc trong tiếng Hán
Mytour đã cấu trúc lại toàn bộ từ vựng chứa chữ Quốc trong tiếng Hán chi tiết! Hãy theo dõi và bổ sung thêm từ vựng cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Quốc trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 国乐 | guóyuè | Âm nhạc truyền thống |
2 | 国书 | guóshū | Quốc thư |
3 | 国事 | guóshì | Việc nước, quốc sự |
4
| 国交 | guójiāo | Quan hệ quốc tế |
5 | 国产 | guóchǎn | Sản phẩm trong nước (nội địa) |
6 | 国仇 | guóchóu | Quốc thù, thù nước |
7 | 国会 | guóhuì | Quốc hội |
8 | 国体 | guótǐ | Quốc thể, chính thể |
9 | 国债 | guózhài | Công trái, nợ của chính phủ |
10 | 国典 | guódiǎn | Luật nước, quốc điển |
11 | 国内 | guónèi | Quốc nội |
12 | 国剧 | guójù | Kịch truyền thống |
13 | 国力 | guólì | Thực lực quốc gia, sức mạnh quốc gia |
14 | 国务 | guówù | Quốc vụ, quốc sự |
15 | 国势 | guóshì | Tình hình một nước, thực lực quốc gia |
16 | 国医 | guóyī | Y học Trung Quốc |
17 | 国史 | guóshǐ | Quốc sử |
18 | 国号 | guóhào | Quốc hiệu |
19 | 国君 | guójūn | Quốc vương |
20 | 国土 | guótǔ | Quốc thổ, lãnh thổ quốc gia, đất đai |
21 | 国境 | guójìng | Lãnh thổ một đất nước, biên giới |
22 | 国宝 | guóbǎo | Quốc bảo, bảo vật quốc gia |
23 | 国家 | guójiā | Quốc gia, nhà nước |
24 | 国宾 | guóbīn | Quốc khánh |
25 | 国帑 | guótǎng | Công quỹ, công khoản nhà nước, ngân quỹ quốc gia |
26 | 国庆 | guóqìng | Quốc khánh |
27 | 国库 | guókù | Ngân khố quốc gia, kho bạc nhà nước |
28 | 国度 | guódù | Quốc gia, đất nước |
29 | 国情 | guóqíng | Tình hình trong nước |
30 | 国故 | guógù | Văn hoá vốn có, văn hoá truyền thống |
31 | 国文 | guówén | Quốc văn, quốc ngữ |
32 | 国是 | guóshì | Kế hoạch lớn của đất nước |
33 | 国有 | guóyǒu | Sở hữu quốc gia, thuộc nhà nước |
34 | 国籍 | guójí | Quốc tịch |
35 | 国药 | guóyào | Thuốc bắc |
36 | 国营 | guóyíng | Quốc doanh |
37 | 国语 | guóyǔ | Quốc ngữ |
Vì vậy, Mytour đã giải mã chi tiết về chữ Quốc trong tiếng Hán. Hi vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và bổ sung thêm vốn từ hữu ích cho việc học tiếng Trung của bạn.