Chính vì vậy, trong series “Giải thích ngữ cảnh bài đọc IELTS” của Mytour, bài viết sẽ cung cấp cho người học những từ vựng thường được sử dụng trong chủ đề Education. Các từ vựng sẽ được trích ra từ hai bài IELTS Reading là Cambridge 18, Test 3, Reading Passage 3 “The case for mixed-abilities classes”, và Cambridge 16 - Test 4 - Passage 2 “Changes in reading habits”.
Với mỗi từ, bài viết sẽ phân tích cụ thể về định nghĩa (definition) theo từ điển Cambridge, ngữ cảnh trong bài đọc (context) từ đồng nghĩa/ trái nghĩa (synonym/antonym), họ từ (word family), cụm đi kèm (Collocation) và ví dụ áp dụng của từng từ. Dựa vào đó, người đọc có thể luyện tập với bài tập vận dụng phía dưới để hiểu hơn.
Key takeaways |
---|
Trong bài Reading về chủ đề Education sẽ có một số từ vựng được sử dụng nhiều lần, người học có thể đọc phân tích để hiểu hơn cách sử dụng các từ dưới đây:
Với việc hiểu rõ các từ vựng này, người học còn có thể sử dụng cho 3 bài thi còn lại của IELTS, đặc biệt là áp dụng vào Writing và Speaking test. |
Literacy (n)
khả năng đọc và viết, hay nói cách khác là khả năng sử dụng một ngôn ngữ nào đó.
hiểu biết về một môn học nhất định, hoặc một mảng kiến thức nhất định.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng lịch sử của khái niệm “literacy” có thể chia thành hai thời kỳ: (1) là trước năm 1950, khi “literacy” chỉ được hiểu là biết chữ cái (nhận biết chữ và chữ cái); và (2) là giai đoạn sau năm 1950, khi “literacy” bắt đầu được coi là một khái niệm rộng hơn, bao gồm các khía cạnh xã hội và văn hóa của việc đọc và viết.
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện nhiều lần trong bài đọc Cambridge 18, Test 3, Reading Passage 3, ví dụ như trong các câu sau:
For three students, even these literacy demands are beyond them. (Với ba học sinh này, kể cả nhu cầu đọc viết này cũng vượt quá khả năng ngôn ngữ của chúng.)
If we put all the kids who needed literacy support into one class, … (Nếu chúng ta xếp tất cả bọn trẻ cần sự trợ giúp về việc đọc viết vào cùng một lớp,…)
Có thể thấy, dù “literacy” là một danh từ, nhưng thường đi cùng và đứng trước một danh từ chính khác.
Họ từ (Word family):
literate (adj): có khả năng đọc và viết / biết chữ
Ví dụ: Although Tom is nearly eighteen, he is barely literate. (Dù Tom gần mười tám tuổi rồi nhưng anh ấy vẫn gần như không biết chữ.)
illiterate (adj): mù chữ / không biết chữ
semi-literate (adj): có kiến thức và hiểu biết khá giới hạn, khả năng đọc viết trình độ tiểu học, hoặc biết đọc nhưng không biết viết.
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
Verb + literacy: achieve literacy, acquire literacy, develop literacy
Ví dụ: You should develop literacy to achieve higher IELTS Reading scores. (Bạn nên phát triển khả năng đọc viết để đạt điểm IELTS Reading cao hơn.)
Literacy + Noun: literacy campaign, literacy program
Ví dụ: The government has run many literacy campaigns in the suburbs and countryside. (Chính phủ đã thực hiện nhiều chiến dịch xóa mù chữ ở ngoại thành và nông thôn.)
Ví dụ: We are going to conduct the mass literacy program in isolated and mountainous areas in order to brighten children’s lives there. (Chúng tôi sẽ tiến hành chương trình xóa mù chữ đại chúng ở các vùng sâu vùng xa và miền núi để làm tươi sáng cuộc sống của trẻ em ở đó.)
Attainment (n)
Đồng nghĩa: Achievement, acquirement, fulfillment
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 18, Test 3, Reading Passage 3 trong câu sau: “...separating students into classes depending on their diagnosed levels of attainment.” (... tách học sinh vào các lớp khác nhau dựa trên mức độ kiến thức đạt được đã được kiểm chứng.)
Có thể thấy, từ “attainment” dù không kết hợp với một danh từ hay tính từ nào chỉ rõ về lĩnh vực đạt được, chẳng hạn như “scientist attainment” (thành tích khoa học), nhưng người học vẫn hiểu đây là thành tựu về học tập và kiến thức, vì nó nằm trong ngữ cảnh của bài đọc chủ đề Education, xung quanh có các từ giúp xác định như “students” hay “classes”.
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
Từ này thường đi trong cụm “the attainment of + Noun", có nghĩa là sự đạt được một thành tựu nào đó.
Ví dụ: With the attainment of high IELTS scores, you can have a good position in a prestigious university. (Với việc đạt điểm IELTS cao, bạn có thể có một vị trí tốt trong một trường đại học danh tiếng.)
Ngoài ra, nó còn nằm trong cụm “attainment target”, để chỉ những mục tiêu sẽ đạt được, hay nói cách khác, nó là một mức độ năng lực được xác định chung mà học sinh dự kiến sẽ đạt được trong mọi môn học ở mỗi giai đoạn quan trọng trong Chương trình giảng dạy quốc gia.
Ví dụ: A good teacher is able to guarantee that all students have the same possibility of reaching their attainment targets, regardless of their educational backgrounds. (Một giáo viên giỏi có thể đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có khả năng đạt được mục tiêu học tập đầu ra như nhau, bất kể nền tảng giáo dục của họ khác nhau như thế nào.)
Họ từ (Word family):
attain (v): đạt được
Ví dụ: I will attain band 7.0 in IELTS test next month as a gift for my parents. (Tôi sẽ đạt được band 7.0 trong kỳ thi IELTS vào tháng tới như một món quà dành cho bố mẹ tôi.)
attainable (adj): có thể đạt được
unattainable (adj): không thể đạt được
Ví dụ: Although 9.0 is relatively unattainable, I still study hard and try my best. (Mặc dù không thể đạt được 9.0 nhưng tôi vẫn học tập chăm chỉ và cố gắng hết sức.)
Academically (adv)
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 18, Test 3, Reading Passage 3, ví dụ như trong câu sau: “... it requires the establishment of academically selective schools for the brightest students…” (... nó yêu cầu sự thành lập các trường có chọn lọc về mặt học thuật/ trường chuyên cho những học sinh thông minh sáng dạ nhất…”
Trái nghĩa: Từ này mang tính học thuật và lý thuyết, nên ngược lại với nó sẽ là những từ mang tính thực tế, chẳng hạn như “practically”, “empirically”.
Ví dụ áp dụng:
He always does well academically, but that is not the case with his brother. (Anh ấy luôn học giỏi, nhưng anh trai anh ấy thì không như vậy.)
Họ từ (Word family):
academy (n): học viện
Ví dụ: I chose Mytour Academy to learn English. (Tôi chọn Mytour Academy để học tiếng Anh.)
academic (adj): thuộc về lý thuyết, học thuật
Ví dụ: Taking IELTS test is a way to get an academic qualification. (Thi IELTS là một cách để lấy bằng cấp học thuật.)
Ví dụ: While IELTS speaking only requires test-takers to have a daily conversation with the examiners, the writing test requires the use of academic lexical resources. (Trong khi IELTS Speaking chỉ cần thí sinh thực hiện cuộc trò chuyện hàng ngày với giám khảo, thì bài thi Viết yêu cầu thí sinh sử dụng nguồn từ vựng học thuật.)
Comprehensive (adj) / Comprehension (n)
Đồng nghĩa của comprehensive (adj): full, complete, thoroughTrái nghĩa của comprehensive (adj): Incomprehensive, Particular, Partial, Limited
Dịch nghĩa comprehension (n):
khả năng hiểu hoàn toàn và cảm thấy quen thuộc với sự việc, sự thật nào đó/ tầm hiểu biết.
một bài kiểm tra đánh giá khả năng viết hoặc nói ngôn ngữ nào đó.
Đồng nghĩa của comprehension (n): Knowledge, perception, awareness,...
Trái nghĩa của comprehension (n): Misunderstanding, Incomprehension, Mistake, Misinterpretation,…
Ngữ cảnh của comprehensive (adj): Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 18, Test 3, Reading Passage 3, trong câu sau: “At a macro level, it requires the establishment of academically selective schools for the brightest students, and comprehensive schools for the rest.” (Ở cấp độ lớn hơn, nó cần thành lập trường chuyên chọn về mặt học thuật cho những học sinh giỏi nhất, và xây trường toàn diện cho những học sinh còn lại.)
Trong ngữ cảnh này, “selective schools” là trường chọn chuyên, nơi tuyển học sinh đầu vào (thường dựa vào kết quả học tập), đối ngược với comprehensive schools là trường trung học toàn diện dành cho học sinh trong độ tuổi 11–16 hoặc 11–18, không tuyển chọn đầu vào dựa trên thành tích học tập hoặc năng khiếu. Chính vì là nhận hầu hết học viên không chọn lọc nên nó được gọi là trường toàn diện.
Ngữ cảnh của comprehension (n): Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 16 - Test 4 - Passage 2, trong câu sau:
“Multiple studies show that digital screen use may be causing a variety of troubling downstream effects on reading comprehension in older high school and college students.” (Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng màn hình kỹ thuật số có thể gây ra nhiều tác động ngược chiều đáng lo ngại đối với khả năng đọc hiểu ở học sinh trung học và đại học lớn tuổi.)
“... students who read on print were superior in their comprehension to screen-reading peers…”(những sinh viên đọc trên bản in có khả năng hiểu vượt trội so với những sinh viên đọc trên màn hình)
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
Adv + comprehensive: extremely comprehensive, very comprehensive, fully comprehensive, totally comprehensive
Ví dụ: I need an fully comprehensive explanation for this TFNG exercise. (Tôi cần một lời giải thích đầy đủ toàn diện cho bài tập TFNG này.)
A reading/ listening comprehension: bài đọc hiểu/ nghe hiểu
Ví dụ: Matching-Heading exercise in Reading test require reading comprehension skill. (Bài tập Matching-Heading trong phần thi Reading yêu cầu kỹ năng đọc hiểu.)
Learning outcomes (n)
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện nhiều lần trong bài đọc Cambridge 18, Test 3, Reading Passage 3, ví dụ như trong các câu sau:
“there is limited empirical evidence to suggest that streaming results in better outcomes for students.” (Có rất ít/ hạn chế những bằng chứng thực nghiệm thể hiện rằng việc phân luồng mang lại kết quả học tập tốt cho học sinh.)
“tracking has minimal effects on learning outcomes.” (Việc hiệu chỉnh mang lại rất ít ảnh hưởng lên kết quả học tập.)
Ví dụ áp dụng:
To improve the learning outcome, I have to study very hard. (Để cải thiện kết quả học tập, tôi phải học tập rất chăm chỉ.)
Playing games too much has a negative impact on the learning outcome. (Chơi game quá nhiều ảnh hưởng xấu đến kết quả học tập.)
Master (n/v/adj)
Danh từ
(1) một người rất có kỹ năng trong một công việc hoặc hoạt động cụ thể
(2) một họa sĩ nổi tiếng và rất lành nghề
(3) một giáo viên nam
v.v
Động từ
(4) học làm một việc gì đó thành thạo/ lĩnh hội
Tính từ
(5) cực kỳ lành nghề
(6) được sử dụng để mô tả bản gốc của một cái gì đó chẳng hạn như một tài liệu, từ đó các bản sao có thể được tạo ra
Có thể thấy, “master” có khá nhiều mặt nghĩa khác nhau (đặc biệt là ở dạng danh từ, có thể lên đến hơn 10 meanings khác nhau), tuy nhiên theo chủ đề Education thì nghĩa số (1),(4),(5) là phổ biến nhất.
Ngữ cảnh: Từ này xuất hiện trong bài đọc Cambridge 18, Test 3, Reading Passage 3, ví dụ như trong câu sau: “There is also something exciting about passing on skills and knowledge that you yourself have just mastered.” (Cũng có điều thú vị khi truyền lại những kỹ năng và kiến thức mà bản thân bạn vừa nắm vững.)
Họ từ (Word family):
mastery (n): làm chủ được cái gì đó
Ví dụ: Khanh Vy has the mastery of five different languages, including Korean, Chinese, English, Japanese, and, of course, her mother tongue, Vietnamese. (Khánh Vy thông thạo 5 ngôn ngữ khác nhau bao gồm Hàn, Trung, Anh, Nhật và tất nhiên không thể thiếu tiếng mẹ đẻ là tiếng Việt.)
masterful (adj): điêu luyện
Ví dụ: She is definitely a masterful vocabulary user since she can use a wide range of lexical resources to convey her perspective properly. (Cô ấy chắc chắn là một người sử dụng từ vựng thành thạo, vì cô ấy có thể sử dụng nhiều nguồn từ vựng để truyền đạt quan điểm của mình một cách chính xác.)
Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:
be a past master(n) of + N: một bậc thầy về mặt nào đó
Ví dụ: She is a past master of violin. (Cô ấy là một bậc thầy về violin.)
Ví dụ: To become a master of the IELTS test, I have to make it my priority and concentrate 100% on analyzing the suitable strategies for each exercise. (Để trở thành bậc thầy trong kỳ thi IELTS, tôi phải ưu tiên nó và tập trung 100% vào việc phân tích các chiến lược phù hợp cho từng bài tập.)
Master’s degree (n): bằng thạc sĩ
Ví dụ: He successfully got a Master's degree last month. (Anh ấy đã thành công nhận bằng Thạc sĩ vào tháng trước.)
Trên đây là một số từ vựng theo ngữ cảnh trong bài đọc chủ đề Education, người học sau khi đã nắm rõ về khái niệm cũng như cách sử dụng có thể áp dụng vào các bài tập vận dụng dưới đây để kiểm tra khả năng của mình.
Exercise application
(Note: Mỗi từ có thể được dùng nhiều hơn một lần)
literacy | attain | illiterate |
academic | comprehensive | outcomes |
Andree got injured in a traffic accident last week, right before his integral final examination. In spite of the time deficiency, he still tries hard to ___(1)___ the highest ___(2)___ result in the Mathematics exam.
After Alana graduated from her ___(3)___ school at the age of 16, she immediately developed her basic computer___(4)___ to get an internship.
Due to the immersion in video games, Wizy fails to get minimum learning ___(5)___ and has to relearn the course.
Mimi was born as the elder sister in an underprivileged family with a huge financial burden on her shoulder. After all the hardship, she still manages to properly accommodate her sibling and attend an ___(6)___ school to get rid of ___(7)___ problem.
Exercise 2: Chọn đáp án phù hợp trong bốn lựa chọn A,B,C,D để hoàn thành một câu hoàn chỉnh:
1. The purpose of the IELTS Listening test is to check one's listening __________, which is the capability to understand the main idea and detailed information.
(A). comprehensive
(B). comprehension
(C). comprehensively
(D). academy
2. The ultimate goal of learning something, such as in-depth knowledge about accounting and auditing is not the _________ highest academic scores, but how the learner __________ understand and apply that specialized knowledge in future jobs.
(A). literacy/comprehensively
(B). attain/ academic
(C). attainment/ comprehensively
(D). master/ literate
3. To __________ a second language like English, it requires various factors, including time, dedication, effort, health conditions, and even a financial foundation.
(A). academy
(B).attainable
(C). unattainable
(D). mater
Answer:
Exercise 1:
(1) attain; (2) academic
Dịch: Andree bị thương trong một vụ tai nạn giao thông vào tuần trước, ngay trước kỳ thi cuối kỳ quan trọng của anh ấy. Mặc dù thiếu thời gian, Andree vẫn cố gắng hết sức để đạt kết quả học thuật cao nhất trong kỳ thi Toán.
(3) comprehensive ; (4) literacy
Dịch: Sau khi Alana tốt nghiệp trường trung học toàn diện của mình ở tuổi 16, cô ấy đã ngay lập tức củng cố trình độ tin học cơ bản ( computer literacy) của mình để được thực tập
(5) outcomes
Dịch: Do quá đắm chìm trong các trò chơi điện tử, Wizy không đạt được số điểm đầu ra tối thiểu và phải học lại khóa học.
(6) academic; (7) illiterate
Dịch: Mimi sinh ra là chị cả trong một gia đình kém may mắn với gánh nặng tài chính quá lớn trên vai. Sau tất cả những khó khăn đó, cô ấy vẫn cố gắng chu cấp cho em của mình và theo học trường học thuật để thoát khỏi vấn đề mù chữ.
Exercise 2:
(B) Dịch: Mục đích của bài thi IELTS Listening là để kiểm tra trình độ/ khả năng nghe hiểu của một người, đó là khả năng hiểu ý chính và thông tin chi tiết.
(C) Dịch: Mục tiêu cuối cùng của việc học một cái gì đó, chẳng hạn như kiến thức chuyên sâu về kế toán và kiểm toán không phải là việc đạt điểm số học tập cao nhất, mà là cách người học hiểu toàn diện/ bao quát và áp dụng kiến thức chuyên ngành đó trong công việc tương lai.
(D) Dịch: Để thành thạo ngôn ngữ thứ hai như tiếng Anh, nó đòi hỏi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm việc cống hiến thời gian, nỗ lực, tình trạng sức khỏe và thậm chí cả nền tảng tài chính của một người.
Tổng Kết
Nguồn tham khảo
wi, ki. 'Literacy.' Wikipedia, 2 Aug. 2023, en.wikipedia.org/wiki/Literacy.
Cambridge , Dictionary. 'English Dictionary, Translations & Thesaurus.' Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 Aug. 2023.