Solving the IELTS Writing Task 1 exam on 03/02/2024
The graph below shows the percentage of Australian exports to four countries from 1990 to 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Chart analysis
Dạng biểu đồ: Đường (Line charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, tỷ lệ xuất khẩu của Úc sang Nhật Bản và Mỹ đã giảm, trong khi trường hợp của Trung Quốc và Ấn Độ thì ngược lại.
Ngoài ra, Trung Quốc đã trở thành điểm đến chính của hàng hóa Úc trong những năm cuối năm.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của Nhật và Mỹ.
Năm 1990, Nhật Bản nhập khẩu từ Australia nhiều hơn đáng kể so với bất kỳ quốc gia nào được liệt kê, chiếm khoảng 26% kim ngạch xuất khẩu của Australia. Con số này sau đó giảm dần xuống mức thấp nhất vào khoảng 18% trước khi duy trì tương đối ổn định ở mức này vào cuối khung thời gian.
Xu hướng giảm tương tự cũng được quan sát thấy trong xuất khẩu của Úc sang Mỹ, bắt đầu chỉ ở mức hơn 10% sau đó giảm dần cho đến cuối giai đoạn ở mức khoảng 7%, mặc dù đã tăng lên mức cao nhất khoảng 13% vào năm 2000.
Đoạn 3 - Mô tả và so sánh xu hướng của Trung Quốc và Ấn Độ.
Ngược lại, xuất khẩu sang Trung Quốc lại tăng đáng kể từ mức chỉ 3% ban đầu lên gần 30% trong năm cuối, vượt qua Nhật Bản vào năm 2009 để trở thành thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn nhất của Australia.
Ấn Độ cũng đi theo một xu hướng tương tự, mặc dù với tỷ lệ thấp hơn. Nó bắt đầu ở vị trí thấp nhất (chỉ 1%), và đến năm 2009 đã tăng dần đều để đạt mức cao nhất gần 10%, sau đó giảm nhẹ xuống còn khoảng 5% vào cuối giai đoạn.
Sample essay
INTRODUCTION | The line graph illustrates the proportion of exports from Australia to Japan, the US, China and India between 1990 and 2012. |
OVERVIEW | Overall, there were decreases in the percentages of Australian exports to Japan and the US, whereas the opposite was true in the cases of China and India. Additionally, China became the dominant destination for Australian goods in the final years. |
BODY PARAGRAPH 1i | In 1990, Japan imported significantly more from Australia than any other country listed, accounting for approximately 26% of Australian exports. This figure then declined gradually to a low of around 18% before remaining relatively stable towards the end of the timeframe. A similar downward trend was observed in exports to the US, starting at just over 10% then falling steadily to end the period at about 7%, despite an increase to a high of roughly 13% in 2000. |
BODY PARAGRAPH 2 | In contrast, exports to China experienced a substantial rise from only 3% initially to nearly 30% in 2012, overtaking Japan three years prior to become Australia’s largest goods export market. India followed a similar pattern, albeit at a lower rate. It began at the lowest position (at merely 1%), and by 2009 had climbed steadily to reach a peak of close to 10%, followed by a slight drop to about 5% at the end of the period. |
Word count: 216 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The line graph illustrates the proportion of exports from Australia to Japan, the US, China and India between 1990 and 2012.” Chủ ngữ (S): "The line graph"
Động từ (V): "illustrates"
Tân ngữ (O): "the proportion of exports from Australia to Japan, the US, China, and India between 1990 and 2012"
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “Overall, there were decreases in the percentages of Australian exports to Japan and the US, whereas the opposite was true in the cases of China and India.” Chủ ngữ (S): "there"
Động từ (V): "were"
Tân ngữ (O): "decreases in the percentages of Australian exports to Japan and the US"
Phần mở rộng của câu (Extension): "whereas the opposite was true in the cases of China and India"
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “This figure then declined gradually to a low of around 18% before remaining relatively stable towards the end of the timeframe.” Chủ ngữ (S): "This figure"
Động từ (V): "declined", "remaining"
Tân ngữ (O): "to a low of around 18%", "relatively stable towards the end of the timeframe"
Phụ chú và mô tả thêm:
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “ India followed a similar pattern, albeit at a lower rate.” Chủ ngữ (S): "India"
Động từ (V): "followed"
Tân ngữ (O): "a similar pattern"
Phụ chú và mô tả thêm:
|
Vocabulary analysis
The Dominant Destination for Australian Goods
Loại từ:
"The": Mạo từ xác định, được sử dụng để chỉ ra một cái gì đó cụ thể.
"Dominant": Tính từ, mô tả sự vượt trội hoặc chiếm ưu thế so với các lựa chọn khác.
"Destination": Danh từ, chỉ nơi mà hàng hóa, dịch vụ, hoặc người di chuyển đến.
"for": Giới từ, dùng để chỉ mục đích hoặc người nhận.
"Australian": Tính từ, liên quan đến nước Úc hoặc sản xuất tại Úc.
"Goods": Danh từ số nhiều, chỉ các mặt hàng hoặc sản phẩm.
Nghĩa tiếng Anh: The market or country that receives the most exports of products from Australia, showing the highest demand or preference for Australian products.
Dịch nghĩa: Thị trường trọng điểm của hàng xuất khẩu từ Úc.
Ví dụ: "China is the dominant destination for Australian goods, with a wide range of products, including minerals, beef, and wine, being exported to meet the demands of the Chinese market." (Trung Quốc là điểm đến trọng điểm của hàng hóa Úc, với một loạt các sản phẩm bao gồm khoáng sản, thịt bò và rượu, được xuất khẩu để đáp ứng nhu cầu của thị trường Trung Quốc.)
Import
Loại từ:
"Import": Động từ, chỉ việc mua hoặc đưa hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia khác vào nước mình.
Nghĩa tiếng Anh: To bring goods or services into a country from abroad for sale.
Dịch nghĩa: Nhập khẩu.
Ví dụ: "The country imports most of its food from neighboring countries." (Quốc gia này nhập khẩu phần lớn thực phẩm của mình từ các nước láng giềng.)
A Similar Downward Trend
Loại từ:
"A": Mạo từ, không chỉ rõ người hoặc vật nào.
"Similar": Tính từ, diễn đạt sự giống nhau hoặc tương tự.
"Downward": Trạng từ, chỉ hướng hoặc xu hướng giảm xuống.
"Trend": Danh từ, chỉ xu hướng hoặc khuynh hướng chung.
Nghĩa tiếng Anh: A trend where things move in a direction that decreases or goes down, comparable to other situations or periods.
Dịch nghĩa: Một xu hướng giảm tương tự.
Ví dụ: "The industry has seen a similar downward trend in sales this quarter." (Ngành công nghiệp đã chứng kiến một xu hướng giảm tương tự trong doanh số bán hàng của quý này.)
A Substantial Rise
Loại từ:
"A": Mạo từ, không chỉ rõ người hoặc vật nào.
"Substantial": Tính từ, chỉ một lượng lớn hoặc đáng kể.
"Rise": Danh từ, chỉ sự tăng lên hoặc đi lên.
Nghĩa tiếng Anh: A significant increase in amount or level.
Dịch nghĩa: Một sự tăng lên đáng kể.
Ví dụ: "The company reported a substantial rise in profits due to the new product launch." (Công ty báo cáo một sự tăng trưởng đáng kể trong lợi nhuận nhờ việc ra mắt sản phẩm mới.)
Largest Goods Export Market
Loại từ:
"Largest": Tính từ, chỉ sự lớn nhất theo kích thước, số lượng hoặc mức độ.
"Goods": Danh từ (số nhiều), chỉ hàng hóa hoặc sản phẩm.
"Export": Động từ, chỉ việc gửi hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia này sang quốc gia khác.
"Market": Danh từ, chỉ nơi mà hàng hóa và dịch vụ được mua bán.
Nghĩa tiếng Anh: The biggest market for selling goods to other countries.
Dịch nghĩa: Thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn nhất.
Ví dụ: "China is the largest goods export market for many countries around the world." (Trung Quốc là thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn nhất cho nhiều quốc gia trên thế giới.)
Solving the IELTS Writing Task 2 exam on 03/02/2024
Write about the following topic:
In many countries today, if people want to find work, they have to move away from their families and friends. Do you think the advantages of this development outweigh the disadvantages? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Task analysis
Dạng đề: Opinion essays
Từ khóa: if people, find work, move away from their families and friends.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là ở nhiều nước hiện nay, nếu muốn tìm được công việc thì người ta phải sống xa gia đình và bạn bè. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu lợi ích của sự phát triển này có lớn hơn bất lợi hay không? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Lợi ích của việc sống xa gia đình và bạn bè bởi vì công việc lớn hơn bất lợi.
Bất lợi của việc sống xa gia đình và bạn bè bởi vì công việc lớn hơn lợi ích.
Lưu ý rằng đối với dạng đề bài này thì người viết cần phải đưa ra cả lợi ích lẫn bất lợi.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Advantages of Moving Away for Work | Disadvantages of Moving Away for Work |
|
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) The first disadvantage (Bất lợi thứ nhất) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất) The second disadvantage (Bất lợi thứ hai) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ hai) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) The first advantage (Lợi ích thứ nhất) Example (Ví dụ cho lợi ích thứ nhất) The second advantage (Lợi ích thứ hai) Explanation (Giải thích cho lợi ích thứ hai) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Sample essay
In today’s dynamic job market, the necessity for individuals to relocate to secure employment is becoming increasingly more common, leading to a separation from their traditional support systems of family and friends. I am convinced that this phenomenon, despite being somewhat disadvantageous, brings about far more significant benefits.
To start with, the decision to move for work is not without its disadvantages. Chief among these is the emotional toll of separation from loved ones. An example of this is the common scenario where young professionals move to urban centers, leaving behind aging parents in rural areas, which often leads to emotional distress and guilt. Additionally, the logistical and financial hurdles of moving, such as securing housing in expensive metropolitan areas like Hanoi or Ho Chi Minh City, can be daunting and often result in significant financial strain.
Nevertheless, I would contend that the advantages of such relocation are more substantial. Professionally, it opens up a realm of opportunities that are often not available in one's hometown. For instance, moving to tech-centric cities such as San Francisco or Bangalore can dramatically accelerate one's career trajectory in the technology sector, offering access to innovative projects and networks that are pivotal for growth. Personally, such moves cultivate resilience, adaptability, and a broader perspective on life. Living in diverse cultural settings enriches one's understanding and appreciation of different ways of life, fostering a more inclusive and adaptable worldview.
In conclusion, while the emotional and financial costs of relocating for work are significant, I am of the opinion that the positive aspects, including enhanced career opportunities and personal growth, substantially outweigh these downsides.
Word count: 264
Vocabulary analysis
Introduction:
Today’s dynamic job market
Loại từ:
"Today’s": Tính từ sở hữu.
"Dynamic": Tính từ.
"Job market": Danh từ (kết hợp).
Nghĩa tiếng Anh: The current state of the employment landscape, characterized by rapid changes in job availability, industry demands, and employment trends.
Dịch nghĩa: Thị trường việc làm đầy biến động ngày nay.
Ví dụ: "In today’s dynamic job market, individuals must continuously update their skills to remain competitive." (Trong thị trường việc làm đầy biến động ngày nay, mọi người cần phải liên tục cập nhật kỹ năng của mình để giữ vững lợi thế cạnh tranh.)
Separation
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The action or state of moving or being moved apart; the process of leaving or being distanced from someone or something.
Dịch nghĩa: sự chia rẽ, chia biệt, tách biệt.
Ví dụ: "The separation from family and friends can be one of the most challenging aspects of relocating for a new job." (Sự tách biệt khỏi gia đình và bạn bè có thể là một trong những khía cạnh khó khăn nhất khi chuyển đến một công việc mới.)
Body Paragraph 1:
Emotional toll
Loại từ:
"Emotional": Tính từ.
"Toll": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The psychological impact or strain caused by stressful situations or significant life changes.
Dịch nghĩa: Ảnh hưởng tâm lý do căng thẳng.
Ví dụ: "The emotional toll of moving to a new city can be considerable, affecting one's mental health and well-being." (Ảnh hưởng tâm lý khi chuyển đến thành phố mới có thể rất lớn, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và tình trạng sức khỏe tổng thể.)
Urban centers
Loại từ:
"Urban": Tính từ.
"Centers": Danh từ (số nhiều).
Nghĩa tiếng Anh: Areas or cities that are densely populated and serve as the main hub for economic, cultural, and social activities.
Dịch nghĩa: Các trung tâm đô thị.
Ví dụ: "Urban centers often offer more job opportunities and amenities but can also come with higher living costs." (Các trung tâm đô thị thường cung cấp nhiều cơ hội việc làm và tiện ích hơn nhưng cũng có thể đi kèm với chi phí sinh hoạt cao hơn.)
Emotional distress
Loại từ:
"Emotional": Tính từ.
"Distress": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Significant mental suffering or anguish caused by adverse situations or experiences.
Dịch nghĩa: Đau khổ tinh thần.
Ví dụ: "The emotional distress experienced after losing a job can impact an individual's ability to seek new employment." (Sự đau khổ tinh thần sau khi mất việc có thể ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm công việc mới của một người.)
Logistical and financial hurdles
Loại từ:
"Logistical": Tính từ.
"And": Liên từ.
"Financial": Tính từ.
"Hurdles": Danh từ (số nhiều).
Nghĩa tiếng Anh: Challenges or obstacles related to the organization, planning, and management of resources, as well as financial constraints or difficulties.
Dịch nghĩa: Rào cản hậu cần và tài chính.
Ví dụ: "The logistical and financial hurdles of relocating for a new job can deter many from pursuing opportunities far from home." (Những rào cản về hậu cần và tài chính khi chuyển chỗ làm mới có thể ngăn cản nhiều người theo đuổi cơ hội xa nhà.)
Body Paragraph 2:
Career trajectory
Loại từ:
"Career": Danh từ.
"Trajectory": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The path or progression of one's professional life over time, including job positions, advancements, and professional development.
Dịch nghĩa: Lộ trình sự nghiệp.
Ví dụ: "A well-planned career trajectory can help individuals achieve their professional goals and attain job satisfaction." (Một lộ trình sự nghiệp được lên kế hoạch tốt có thể giúp cá nhân đạt được mục tiêu chuyên nghiệp và sự hài lòng trong công việc.)
Resilience
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The ability to quickly recover from difficulties or adapt to change; emotional strength in facing adversity.
Dịch nghĩa: Sức chịu đựng.
Ví dụ: "Resilience is a key trait for success in today's dynamic job market, allowing individuals to navigate through challenges and setbacks." (Sự kiên cường là một đặc điểm quan trọng cho thành công trong thị trường việc làm đầy biến động ngày nay, cho phép cá nhân vượt qua thách thức và khó khăn.)
Adaptability
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The ability to adjust to new conditions or environments; flexibility in facing changes.
Dịch nghĩa: Khả năng thích nghi.
Ví dụ: "Adaptability is essential for individuals moving to urban centers, as it helps them to successfully integrate into new cultural and social settings." (Khả năng thích nghi là cần thiết cho những người chuyển đến các trung tâm đô thị, giúp họ hòa nhập thành công vào môi trường văn hóa và xã hội mới.)
A broader perspective on life
Loại từ:
"A": Mạo từ.
"Broader": Tính từ (dạng so sánh của "broad").
"Perspective": Danh từ.
"On life": Cụm giới từ.
Nghĩa tiếng Anh: An expanded understanding or viewpoint of life, often gained through varied experiences and learning.
Dịch nghĩa: Góc nhìn rộng lớn về cuộc sống.
Ví dụ: "Traveling the world can give you a broader perspective on life, exposing you to different cultures and lifestyles." (Du lịch khắp thế giới có thể mang lại cho bạn một góc nhìn rộng lớn hơn về cuộc sống, mở rộng tầm nhìn với các nền văn hóa và lối sống khác nhau.)
Diverse cultural settings
Loại từ:
"Diverse": Tính từ.
"Cultural": Tính từ.
"Settings": Danh từ (số nhiều).
Nghĩa tiếng Anh: Environments or contexts that are varied in terms of culture, including traditions, languages, and social norms.
Dịch nghĩa: Môi trường văn hóa đa dạng.
Ví dụ: "Working in diverse cultural settings can enhance one's adaptability and cross-cultural communication skills." (Làm việc trong môi trường văn hóa đa dạng có thể tăng cường khả năng thích nghi và kỹ năng giao tiếp đa văn hóa.)
Conclusion:
career opportunities
Loại từ:
"Enhanced": Tính từ.
"Career": Danh từ.
"Opportunities": Danh từ (số nhiều).
Nghĩa tiếng Anh: Improved or increased chances for professional growth and job advancements.
Dịch nghĩa: Cơ hội nghề nghiệp được cải thiện.
Ví dụ: "Relocating to a major city often leads to enhanced career opportunities in various industries." (Chuyển đến một thành phố lớn thường dẫn đến cơ hội nghề nghiệp được cải thiện trong nhiều ngành nghề.)
Drawbacks
Type of word: Noun (plural).
English meaning: Negative aspects or disadvantages of a situation.
Translation: Mặt trái, nhược điểm.
Example: 'Despite the benefits, the drawbacks of living away from family include loneliness and the challenge of building a new support network.' (Mặc dù có lợi ích, nhưng nhược điểm của việc sống xa gia đình bao gồm cảm giác cô đơn và thách thức trong việc xây dựng một mạng lưới hỗ trợ mới.)
Explore now: Personalized IELTS study plan, saving up to 80% study time at Mytour.