Solving the IELTS Writing Task 1 on June 10, 2023
Analyzing the chart
Dạng biểu đồ: biểu đồ kết hợp (Mixed charts)
Đặc điểm tổng quan:
Du khách châu Âu và châu Á chiếm phần lớn trong cơ sở khách hàng của khu nghỉ dưỡng, trong đó những người châu Âu dành thời gian ở đây lâu nhất và có cùng lựa chọn chỗ ở như những người đến từ các khu vực khác.
Ngoài ra, tham quan là hoạt động kỳ nghỉ ưa thích của khách du lịch từ Châu Á và Châu Mỹ.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu của biểu đồ tròn vào một đoạn và thông tin có trong bảng vào đoạn còn lại.
Đoạn 1 - Biểu đồ tròn
Về nguồn gốc của du khách, tỷ lệ du khách quốc tịch châu Âu và châu Á tại resort cao nhất, lần lượt là 37% và 35%.
Theo sau là du khách Hoa Kỳ, chiếm gần 1/5 tổng số, so với chỉ 1/10 của những du khách đến từ các nơi khác trên thế giới.
Đoạn 2 - Bảng
Chuyển sang thời gian lưu trú trung bình, du khách châu Âu và châu Mỹ dành nhiều thời gian nhất tại khu nghỉ dưỡng, với thời gian tương ứng là 16 và 14 ngày, trong khi du khách đến từ châu Á và các khu vực khác có kỳ nghỉ tại đây ngắn hơn, thường kéo dài lần lượt là 7 và 10 ngày.
Về sở thích chỗ ở, trong khi cắm trại hoặc xe rơ moóc là lựa chọn hàng đầu của người châu Âu và người dân từ các khu vực khác, thì châu Á và châu Mỹ lại quyết định ở trong các khách sạn 4-5 sao.
Đối với các hoạt động giải trí, tham quan là lựa chọn chính của du khách châu Á và Mỹ, trong khi người châu Âu chủ yếu tham gia bơi lội hoặc tắm nắng, và những du khách còn lại thì thích lướt sóng.
Sample piece
The pie chart and table show where tourists at a specific Australian holiday resort come from, how long they stay on average, and which types of accommodation and activities they opt for.
Overall, European and Asian visitors constitute the majority of the resort’s customer base, with the former spending the longest time here and having the same choice of accommodation as those from other regions. Additionally, sightseeing is the preferred holiday activity among tourists from Asia and America.
Regarding tourists’ origins, the percentages of travelers of European and Asian nationality at the resort are the highest, at 37% and 35% respectively. This is distantly followed by US visitors, accounting for nearly one-fifth of the total, compared to only one-tenth of those from other parts of the world.
Turning to the average length of stay, European and American tourists spend the most time at the resort, with respective durations of 16 and 14 days, whereas visitors from Asia and other areas have shorter vacations here, typically lasting 7 and 10 days, in that order. In terms of accommodation preferences, whilst camping or caravanning is the top choice amongst Europeans and people from other regions, their Asian and American counterparts decide to stay in 4-5-star hotels. As for recreational activities, sightseeing is the primary choice for Asian and American tourists, while Europeans mainly engage in swimming or sunbathing, and other travelers favor surfing.
Word count: 231
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
opt (v) for (prep)
opt: lựa chọn
for: cho
Dịch nghĩa: lựa chọn cho
Cách sử dụng: "Opt for" có nghĩa là chọn một lựa chọn hoặc sự lựa chọn nào đó. Nó thể hiện sự ưu tiên và sự lựa chọn của người sử dụng trong một tình huống hoặc quyết định cụ thể.
Ví dụ minh họa: I usually opt for healthier food options when dining out, such as salads or grilled vegetables, instead of fried or greasy dishes. (Thường tôi lựa chọn các lựa chọn thực phẩm lành mạnh khi đi ăn ngoài, chẳng hạn như salad hoặc rau nướng thay vì các món chiên hoặc nhiều dầu mỡ.)
constitute (v) the majority (n) of (prep)
constitute: tạo thành, cấu thành
the majority: phần lớn, đa số
of: của, trong
Dịch nghĩa: tạo thành phần lớn của
Cách sử dụng: "Constitute the majority of" được sử dụng để miêu tả việc một nhóm, một phần hoặc một tập hợp cụ thể tạo thành phần lớn trong một ngữ cảnh nào đó.
Ví dụ minh họa: Students from rural areas constitute the majority of the school's population. (Học sinh từ các khu vực nông thôn tạo thành phần lớn dân số của trường học.)
choice (n) of accommodation (n)
choice: sự lựa chọn
accommodation: chỗ ở, nơi ở
Dịch nghĩa: sự lựa chọn chỗ ở
Cách sử dụng: "Choice of accommodation" thể hiện sự lựa chọn và quyết định về nơi ở trong một tình huống hoặc quyết định cụ thể.
Ví dụ minh họa: When planning a trip, it's important to consider your budget and preferences when making a choice of accommodation, whether it's a luxury hotel, a budget-friendly hostel, or a cozy vacation rental. (Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, quan trọng để xem xét ngân sách và sở thích của bạn khi lựa chọn chỗ ở, cho dù đó là một khách sạn sang trọng, một nhà trọ tiết kiệm hoặc một căn hộ nghỉ dưỡng ấm cúng.)
the preferred (adj) holiday activity (n)
preferred: được ưa thích, được lựa chọn
holiday: kỳ nghỉ, ngày nghỉ
activity: hoạt động
Dịch nghĩa: hoạt động kỳ nghỉ được ưa thích
Cách sử dụng: "The preferred holiday activity" là hoạt động mà mọi người ưa thích và lựa chọn thực hiện trong kỳ nghỉ hoặc ngày nghỉ.
Ví dụ minh họa: For many people, swimming and sunbathing are the preferred holiday activities when they visit a beach destination. (Đối với nhiều người, bơi lội và tắm nắng là hoạt động kỳ nghỉ được ưa thích khi họ đến tham quan một điểm đến có biển.)
nationality (n)
nationality: quốc tịch
Dịch nghĩa: quốc tịch
Cách sử dụng: "Nationality" là thuộc tính hoặc danh từ để xác định quốc gia mà một người thuộc về hoặc có liên quan đến.
Ví dụ minh họa: Her nationality is French, and she is proud of her French heritage. (Quốc tịch của cô ấy là Pháp, và cô ấy tự hào về di sản Pháp của mình.)
durations (n)
durations: khoảng thời gian, thời lượng
Dịch nghĩa: độ dài hoặc thời lượng của một sự việc hoặc sự vụ nào đó
Cách sử dụng: "Durations" được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thời lượng mà một sự việc, quá trình hoặc hiện tượng tồn tại, diễn ra hoặc kéo dài.
Ví dụ minh họa: The durations of the training sessions vary depending on the fitness level of the participants. (Các khoảng thời gian của các buổi tập luyện thay đổi tùy thuộc vào trình độ thể chất của người tham gia.)
vacations (n)
vacations: kỳ nghỉ, chuyến du lịch
Dịch nghĩa: thời gian nghỉ ngơi hoặc chuyến du lịch để thư giãn, khám phá hoặc tận hưởng
Cách sử dụng: "Vacations" được sử dụng để chỉ các kỳ nghỉ hoặc chuyến du lịch mà người ta đi để thư giãn, khám phá hoặc tận hưởng thời gian.
Ví dụ minh họa: We are planning our summer vacations and considering different destinations to visit. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mùa hè và xem xét các điểm đến khác nhau để thăm.)
accommodation (n) preferences (n)
accommodation: chỗ ở, nơi ở
preferences: sở thích, lựa chọn
Dịch nghĩa: sở thích về chỗ ở
Cách sử dụng: "Accommodation preferences" được sử dụng để chỉ sở thích, lựa chọn về chỗ ở của một người hoặc một nhóm người. Điều này bao gồm các yếu tố như loại chỗ ở (khách sạn, căn hộ, nhà riêng), vị trí (gần trung tâm thành phố, ven biển), tiện nghi (wifi, bếp, hồ bơi) và các yếu tố khác mà mỗi người có thể ưu tiên khi tìm kiếm chỗ ở.
Ví dụ minh họa: Mary's accommodation preferences include staying in a cozy bed and breakfast with a view of the countryside, as she enjoys a peaceful and rural atmosphere. (Sở thích chỗ ở của Mary bao gồm lưu trú tại một căn nhà nghỉ ấm cúng với tầm nhìn ra vùng nông thôn, vì cô ấy thích một không khí yên bình và nông thôn.)
recreational (adj) activities (n)
recreational: vui chơi, giải trí
activities: hoạt động
Dịch nghĩa: các hoạt động vui chơi, giải trí
Cách sử dụng: "Recreational activities" được sử dụng để chỉ các hoạt động mà một người hoặc một nhóm người tham gia để thư giãn, giải trí và tận hưởng thời gian rảnh. Điều này bao gồm các hoạt động như thể thao, đi dạo, xem phim, đọc sách, chơi game và nhiều hoạt động khác có tính chất giải trí.
Ví dụ minh họa: Some popular recreational activities include hiking in the mountains, playing tennis with friends, and going to the beach for swimming and sunbathing. (Một số hoạt động giải trí phổ biến bao gồm leo núi, chơi tennis cùng bạn bè và đi biển để bơi và tắm nắng.)
the (adj) primary (adj) choice (n)
the: chỉ
primary: chính, chủ yếu
choice: sự lựa chọn
Dịch nghĩa: lựa chọn chính
Cách sử dụng: "The primary choice" được sử dụng để chỉ lựa chọn chính, ưu tiên hoặc quan trọng nhất trong một tập hợp các lựa chọn. Đây là sự lựa chọn được xem là hàng đầu, có tính quyết định hoặc ưu tiên cao nhất.
Ví dụ minh họa: For many people, the primary choice for transportation is owning a car due to its convenience and flexibility. (Đối với nhiều người, lựa chọn chính về phương tiện di chuyển là sở hữu một chiếc ô tô vì sự tiện lợi và linh hoạt của nó.)
mainly (adv) engage (v) in (prep)
mainly: chủ yếu, phần lớn
engage: tham gia, tham dự
in: trong
Dịch nghĩa: chủ yếu tham gia vào
Cách sử dụng: "Mainly engage in" được sử dụng để diễn tả việc chủ yếu tham gia vào hoặc dành thời gian cho một hoạt động, một công việc hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ minh họa: She mainly engages in community service activities, volunteering at local shelters and organizing charity events. (Cô ấy chủ yếu tham gia vào các hoạt động dịch vụ cộng đồng, tình nguyện tại các trại tạm trú địa phương và tổ chức các sự kiện từ thiện.)
Solving the IELTS Writing Task 2 on June 10, 2023
Phân tích nội dung
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: more people, overweight, solution, increase the price of fattening foods
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi ý kiến người viết rằng liệu việc tăng giá thức ăn gây béo có phải là một giải pháp hữu hiệu cho vấn đề thừa cân đang ngày càng phổ biến hiện nay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 2 hướng phổ thông nhất:
Đồng ý với việc tăng giá thức ăn gây béo là một giải pháp hữu hiệu cho vấn đề thừa cân đang ngày càng phổ biến hiện nay.
Không đồng ý với việc tăng giá thức ăn gây béo là một giải pháp hữu hiệu cho vấn đề thừa cân đang ngày càng phổ biến hiện nay.
Kế hoạch tổ chức ý tưởng
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý với việc tăng giá thức ăn gây béo là một giải pháp hữu hiệu cho vấn đề thừa cân đang ngày càng phổ biến hiện nay. |
Thân bài | Đoạn 1 - Lý do đầu tiên: ngăn cản việc tiêu thụ quá mức và khuyến khích các cá nhân lựa chọn các sản phẩm thay thế tốt cho sức khỏe hơn.
|
Đoạn 2 - Lý do thứ hai: có thể giúp bù đắp chi phí xã hội liên quan đến bệnh béo phì.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu tham khảo
In today's society, the issue of obesity is becoming increasingly prevalent, with more and more people struggling with serious weight problems. Some individuals argue that the solution lies in raising the price of fattening foods. I completely agree with this viewpoint, and this essay will elaborate on my reasons.
Firstly, increasing the price of unhealthy, weight-inducing food items can discourage excessive consumption and encourage individuals to opt for healthier alternatives. When unhealthy food items become more expensive, people are more likely to reconsider their choices and seek out more nutritious options. For instance, if the cost of a sugary beverage is significantly higher than that of a bottle of water, individuals may be more inclined to choose the latter, thereby reducing their calorie intake. By creating a financial disincentive for unhealthy food choices, people are more likely to make healthier decisions for the benefit of their well-being.
Secondly, raising the price of fatty foods can help offset the societal costs associated with obesity. Obesity not only takes a toll on individuals' health but also places a burden on healthcare systems and economies. By increasing the price of unhealthy foods, the revenue generated can be allocated towards initiatives and programs aimed at promoting public health and preventing obesity. This could include funding educational campaigns, subsidizing healthier food options, and supporting fitness and wellness programs. Ultimately, the financial resources generated from higher prices can be reinvested into combating obesity and creating a healthier society.
In conclusion, I firmly support the idea of increasing the prices of fattening foods as a solution to the growing issue of obesity, given how this policy can discourage excessive consumption and promote healthier choices among consumers, and how the additional revenue generated can be utilized to fund obesity prevention programs and alleviate the societal costs linked with this pressing health concern.
Word count: 304
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
increasingly (adv) prevalent (adj)
increasingly: ngày càng, ngày càng nhiều, càng ngày càng
prevalent: phổ biến, thịnh hành, thông dụng
Dịch nghĩa: ngày càng phổ biến, ngày càng thịnh hành
Cách sử dụng: "Increasingly prevalent" được sử dụng để chỉ sự gia tăng và sự phổ biến ngày càng nhiều của một vấn đề, một xu hướng hoặc một hiện tượng.
Ví dụ minh họa: With the advancement of technology, online shopping has become increasingly prevalent in recent years. (Với sự tiến bộ của công nghệ, mua sắm trực tuyến đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây.)
serious (adj) weight problems (n)
serious: nghiêm trọng, đáng kể
weight problems: vấn đề về cân nặng, vấn đề về trọng lượng
Dịch nghĩa: vấn đề về cân nặng nghiêm trọng
Cách sử dụng: "Serious weight problems" được sử dụng để chỉ tình trạng nghiêm trọng liên quan đến cân nặng, bao gồm tình trạng thừa cân, béo phì hoặc suy dinh dưỡng.
Ví dụ minh họa: Obesity and related health issues are becoming increasingly prevalent in modern society, and many individuals struggle with serious weight problems. (Béo phì và các vấn đề sức khỏe liên quan đang trở nên ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, và nhiều người đang đối mặt với những vấn đề về cân nặng nghiêm trọng.)
weight-inducing (adj) food items (n)
weight-inducing: gây tăng cân
food items: các món ăn
Dịch nghĩa: các món ăn gây tăng cân
Cách sử dụng: "Weight-inducing food items" được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm có khả năng gây tăng cân hoặc góp phần vào việc tăng cân.
Ví dụ minh họa: Processed snacks, sugary drinks, and fast food are examples of weight-inducing food items that should be consumed in moderation for maintaining a healthy weight. (Snack chế biến, đồ uống có đường và thức ăn nhanh là những ví dụ về các món ăn gây tăng cân, cần được tiêu thụ một cách vừa phải để duy trì cân nặng lành mạnh.)
excessive (adj) consumption (n)
excessive: quá mức, quá đáng, thái quá
consumption: sự tiêu thụ, sự ăn uống
Dịch nghĩa: sự tiêu thụ quá mức, sự ăn uống quá đáng
Cách sử dụng: "Excessive consumption" được sử dụng để chỉ hành vi tiêu thụ hoặc ăn uống vượt quá mức cần thiết hoặc làm hại đến sức khỏe.
Ví dụ minh họa: The rise in obesity can be attributed to the excessive consumption of sugary beverages and processed foods. (Sự gia tăng về béo phì có thể được quy cho việc tiêu thụ quá mức các đồ uống có đường và thực phẩm chế biến.)
healthier (adj) alternatives (n)
healthier: lành mạnh hơn, tốt hơn cho sức khỏe
alternatives: các lựa chọn, phương án thay thế
Dịch nghĩa: các lựa chọn lành mạnh hơn
Cách sử dụng: "Healthier alternatives" được sử dụng để chỉ các lựa chọn, phương án thay thế mà có lợi cho sức khỏe hơn so với các lựa chọn khác.
Ví dụ minh họa: Instead of sugary snacks, opting for fresh fruits or nuts can be a healthier alternative to satisfy your cravings. (Thay vì các loại snack có đường, lựa chọn ăn trái cây tươi hoặc hạt có thể là một phương án lành mạnh hơn để đáp ứng nhu cầu của bạn.)
reconsider (v) their choices (n)
reconsider: xem xét lại, suy nghĩ lại
choices: các lựa chọn, sự lựa chọn
Dịch nghĩa: xem xét lại các lựa chọn của họ
Cách sử dụng: "Reconsider their choices" được sử dụng để ám chỉ việc người ta xem xét lại và suy nghĩ lại về các lựa chọn mà họ đã đưa ra.
Ví dụ minh họa: If you want to improve your health, it's important to reconsider your choices and opt for healthier alternatives in your diet and lifestyle. (Nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe, quan trọng là bạn phải xem xét lại các lựa chọn của mình và chọn các phương án lành mạnh hơn trong chế độ ăn uống và lối sống của bạn.)
nutritious (adj) options (n)
nutritious: giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe
options: các lựa chọn, phương án
Dịch nghĩa: các lựa chọn giàu dinh dưỡng
Cách sử dụng: "Nutritious options" được sử dụng để chỉ các lựa chọn, phương án có chứa nhiều dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe.
Ví dụ minh họa: Instead of fast food, try incorporating more nutritious options into your meals, such as fresh vegetables, lean proteins, and whole grains. (Thay vì đồ ăn nhanh, hãy thử bổ sung thêm các lựa chọn giàu dinh dưỡng vào bữa ăn của bạn, chẳng hạn như rau củ tươi, protein ít chất béo và các loại ngũ cốc nguyên hạt.)
a (adj) sugary (adj) beverage (n)
a: một
sugary: chứa đường, ngọt ngào
beverage: đồ uống
Dịch nghĩa: một đồ uống có chứa đường
Cách sử dụng: "A sugary beverage" được sử dụng để chỉ một loại đồ uống có chứa nhiều đường, thường có vị ngọt ngào.
Ví dụ minh họa: It's important to limit your intake of sugary beverages like soda and opt for healthier drink options such as water, herbal tea, or freshly squeezed juices. (Quan trọng là bạn hạn chế việc uống các đồ uống có chứa đường như nước ngọt và chọn những lựa chọn đồ uống lành mạnh hơn như nước, trà thảo mộc hoặc nước ép trái cây tươi.)
be (v) more (adv) inclined (adj) to (prep)
be: là
more: hơn
inclined: có khuynh hướng, thiên về
to: đối với
Dịch nghĩa: có khuynh hướng, thiên về hơn đối với
Cách sử dụng: "Be more inclined to" được sử dụng để diễn đạt sự thiên về, có khuynh hướng mạnh hơn đối với một ý kiến, hành động hoặc lựa chọn.
Ví dụ minh họa: After learning about the harmful effects of sugary beverages, I am more inclined to choose water or unsweetened drinks instead. (Sau khi biết về tác động có hại của các đồ uống có đường, tôi có khuynh hướng chọn nước hoặc các đồ uống không đường thay vì.)
calorie (n) intake (n)
calorie: lượng calo
intake: lượng tiêu thụ, lượng tiếp nhận
Dịch nghĩa: lượng calo tiêu thụ/tiếp nhận
Cách sử dụng: "Calorie intake" được sử dụng để chỉ lượng calo mà người ta tiêu thụ hoặc tiếp nhận qua thức ăn và đồ uống trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ minh họa: To maintain a healthy weight, it's important to monitor your calorie intake and ensure that it aligns with your body's needs. (Để duy trì cân nặng lành mạnh, quan trọng là theo dõi lượng calo mà bạn tiêu thụ và đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu của cơ thể bạn.)
a (adj) financial (adj) disincentive (n)
a: một
financial: tài chính
disincentive: sự không khuyến khích, sự không động viên
Dịch nghĩa: một yếu tố không khuyến khích về mặt tài chính
Cách sử dụng: "A financial disincentive" được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc điều kiện tài chính gây ra sự không động viên, không khuyến khích cho một hành động hoặc quyết định.
Ví dụ minh họa: Increasing taxes on unhealthy food and beverages can serve as a financial disincentive, discouraging people from consuming such products and promoting healthier choices instead. (Tăng thuế đối với thực phẩm và đồ uống không lành mạnh có thể tạo thành một yếu tố không khuyến khích về mặt tài chính, từ bỏ người tiêu dùng tiêu thụ các sản phẩm đó và khuyến khích lựa chọn lành mạnh hơn.)
offset (v)
offset: bù đắp, đền bù
Dịch nghĩa: bù đắp, đền bù
Cách sử dụng: "Offset" được sử dụng để diễn tả hành động bù đắp, đền bù cho một tác động tiêu cực hoặc mất mát nào đó bằng cách thực hiện một hành động tích cực hoặc đưa ra giải pháp thay thế.
Ví dụ minh họa: To offset the carbon emissions from their operations, the company invested in renewable energy projects and implemented energy-saving measures. (Để bù đắp lượng khí thải carbon từ hoạt động của họ, công ty đã đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo và triển khai các biện pháp tiết kiệm năng lượng.)
societal (adj) costs (n)
societal: liên quan đến xã hội
costs: chi phí
Dịch nghĩa: các chi phí liên quan đến xã hội
Cách sử dụng: "Societal costs" được sử dụng để chỉ các chi phí, tổn thất, hoặc hậu quả mà xã hội phải chịu do một vấn đề, sự kiện hoặc hành vi cụ thể.
Ví dụ minh họa: The societal costs of environmental pollution include health problems, reduced quality of life, and the need for expensive cleanup and remediation efforts. (Các chi phí liên quan đến xã hội do ô nhiễm môi trường bao gồm vấn đề sức khỏe, giảm chất lượng cuộc sống và sự cần thiết của các nỗ lực làm sạch và khắc phục đắt đỏ.)
take a toll on (idiom)
take: lấy đi, đòi hỏi
a toll: một cái giá, một sự tác động tiêu cực
Dịch nghĩa: gây ra tác động tiêu cực, có ảnh hưởng xấu đến
Cách sử dụng: "Take a toll on" được sử dụng để diễn đạt sự tác động tiêu cực, hao mòn, hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, tình trạng tinh thần, hiệu suất làm việc hoặc cuộc sống nói chung.
Ví dụ minh họa: The stress of work and long hours can take a toll on your mental and physical well-being. (Sự căng thẳng từ công việc và làm việc nhiều giờ đồng hồ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và cơ thể của bạn.)
place a burden on (phrase)
place: đặt, để
a burden: một gánh nặng, một sự gánh nặng
Dịch nghĩa: đặt một gánh nặng, gây ra một sự gánh nặng
Cách sử dụng: "Place a burden on" được sử dụng để diễn tả hành động đặt hoặc gây ra một sự gánh nặng, một sự áp lực hoặc trách nhiệm đối với ai đó.
Ví dụ minh họa: The financial difficulties placed a burden on the family, making it difficult for them to meet their basic needs. (Những khó khăn về tài chính đã đặt một gánh nặng lên gia đình, làm cho việc đáp ứng nhu cầu cơ bản trở nên khó khăn.)
revenue (n)
revenue: doanh thu, thu nhập
Dịch nghĩa: số tiền thu được từ việc kinh doanh hoặc các nguồn thu nhập khác
Cách sử dụng: "Revenue" được sử dụng để chỉ số tiền thu được từ các hoạt động kinh doanh hoặc các nguồn thu nhập khác, thường được tính bằng tổng số tiền mà một tổ chức, công ty, hay cá nhân kiếm được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
Ví dụ minh họa: The company's revenue increased by 20% compared to last year, thanks to strong sales and new business partnerships. (Doanh thu của công ty tăng 20% so với năm trước, nhờ doanh số bán hàng mạnh mẽ và các đối tác kinh doanh mới.)
promoting (v) public health (n)
promoting: thúc đẩy, khuyến khích
public health: sức khỏe cộng đồng
Dịch nghĩa: thúc đẩy sức khỏe cộng đồng
Cách sử dụng: "Promoting public health" được sử dụng để ám chỉ việc tạo điều kiện và khuyến khích các hoạt động, chính sách và thực tiễn nhằm cải thiện sức khỏe và trạng thái chung của cộng đồng.
Ví dụ minh họa: The government plays a crucial role in promoting public health by implementing programs and initiatives that focus on disease prevention, access to healthcare, and health education. (Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sức khỏe cộng đồng bằng cách triển khai các chương trình và sáng kiến tập trung vào phòng ngừa bệnh, tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục sức khỏe.)
funding (v) educational campaigns (n)
funding: cấp vốn, tài trợ
educational campaigns: các chiến dịch giáo dục
Dịch nghĩa: cấp vốn cho các chiến dịch giáo dục
Cách sử dụng: "Funding educational campaigns" được sử dụng để ám chỉ việc cung cấp nguồn vốn và tài trợ cho các chiến dịch giáo dục nhằm tăng cường nhận thức, kiến thức và thay đổi hành vi của công chúng trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ minh họa: Government and non-profit organizations often allocate funds for funding educational campaigns on topics like public health, environmental conservation, and financial literacy to raise awareness and promote positive changes in society. (Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận thường cấp vốn cho các chiến dịch giáo dục về các chủ đề như sức khỏe cộng đồng, bảo tồn môi trường và kiến thức tài chính để nâng cao nhận thức và thúc đẩy những thay đổi tích cực trong xã hội.)
subsidizing (v) healthier food options (n)
subsidizing: tài trợ, trợ cấp
healthier food options: các lựa chọn thức ăn lành mạnh
Dịch nghĩa: trợ cấp các lựa chọn thức ăn lành mạnh
Cách sử dụng: "Subsidizing healthier food options" được sử dụng để ám chỉ việc cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc trợ cấp cho các lựa chọn thức ăn lành mạnh nhằm tạo điều kiện thuận lợi và khuyến khích người tiêu dùng chọn lựa những thực phẩm tốt cho sức khỏe.
Ví dụ minh họa: The government is considering subsidizing healthier food options such as fresh fruits, vegetables, and whole grains to make them more affordable and accessible to the general population, with the aim of promoting better dietary choices and improving public health. (Chính phủ đang xem xét việc trợ cấp các lựa chọn thức ăn lành mạnh như trái cây tươi, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt để làm cho chúng trở nên phổ biến và dễ tiếp cận hơn đối với công chúng, nhằm thúc đẩy việc lựa chọn chế độ ăn uống tốt hơn và cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
combating (v) obesity (n)
combating: đấu tranh, chống lại
obesity: béo phì
Dịch nghĩa: chống lại béo phì
Cách sử dụng: "Combating obesity" được sử dụng để ám chỉ việc thực hiện các hoạt động và chính sách nhằm giảm béo phì và đối phó với vấn đề sức khỏe công cộng liên quan đến quá trình tích lũy mỡ trong cơ thể.
Ví dụ minh họa: Public health organizations and government agencies are implementing various initiatives and programs aimed at combating obesity, such as promoting regular physical activity, encouraging healthier eating habits, and raising awareness about the risks and consequences of obesity on overall health and well-being. (Các tổ chức sức khỏe công cộng và các cơ quan chính phủ đang triển khai nhiều sáng kiến và chương trình nhằm đấu tranh chống lại béo phì, như khuyến khích tập thể dục thường xuyên, thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh và tăng cường nhận thức về các nguy cơ và hậu quả của béo phì đối với sức khỏe và sự phát triển tổng thể.)
additional (adj) revenue (n) generated (v)
additional: bổ sung, thêm vào
revenue: doanh thu, thu nhập
generated: tạo ra, sinh ra
Dịch nghĩa: thu nhập bổ sung được tạo ra
Cách sử dụng: "Additional revenue generated" được sử dụng để chỉ việc tạo ra thu nhập bổ sung, thu nhập thêm trong một tình huống hoặc hoạt động kinh doanh.
Ví dụ minh họa: The new marketing campaign resulted in additional revenue generated for the company, boosting its financial performance. (Chiến dịch marketing mới đã tạo ra thu nhập bổ sung cho công ty, tăng cường hiệu suất tài chính của nó.)
pressing (adj) health concern (n)
pressing: cấp bách, khẩn cấp
health concern: vấn đề liên quan đến sức khỏe
Dịch giải: vấn đề sức khỏe cấp bách, khẩn cấp
Cách ứng dụng: 'Urgent health issue' được áp dụng để chỉ một vấn đề liên quan đến sức khỏe cần được ưu tiên hoặc xử lý ngay lập tức.
Ví dụ minh họa: The emergence of a novel infectious illness has evolved into a critical health matter, necessitating immediate intervention from healthcare authorities. (Sự xuất hiện của một căn bệnh lây nhiễm mới đã tiến triển thành một vấn đề sức khỏe quan trọng, đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức từ các cơ quan y tế.)