Answer
Question | Đáp án |
---|---|
27 | iii |
28 | vi |
29 | ii |
30 | i |
31 | vii |
32 | v |
33 | C |
34 | B |
35 | A |
36 | No |
37 | Not given |
38 | Yes |
39 | No |
40 | Yes |
Explanation of answers for Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading Passage 3: Attitudes towards Artificial Intelligence
Queries 27 - 32
Inquiry 27
Đáp án: iii
Vị trí: Section A, đoạn 2, câu đầu tiên.
Từ khóa: Câu iii. Được dịch là tính ưu việt của các dự đoán của Al so với các dự đoán do con người tạo ra.
Giải thích: Đoạn đầu A đưa ra những dự đoán ở nhiều ngành nghề mà AI đã hỗ trợ. Sau đó chỉ ra rằng nhiều quyết định trong cuộc sống của chúng ta đòi hỏi một dự đoán tốt, và Al hầu như luôn luôn dự đoán tốt hơn chúng ta.
Questionnaire 28
Đáp án: vi
Vị trí: Section B, đoạn 2, câu cuối.
Từ khóa: Câu vi. được dịch là sự ngờ vực rộng rãi về một sự đổi mới của Al.
Giải thích: Câu cuối đoạn B chỉ ra rằng kết luận, điều này càng gây ra nhiều nghi ngờ và không tin tưởng, khiến nhiều bác sĩ phớt lờ những khuyến cáo có vẻ kỳ quặc của Al và bám vào chuyên môn của họ.
Interrogation 29
Đáp án: ii
Vị trí: Section C.
Từ khóa: Câu ii. được dịch là lý do tại sao chúng ta nhìn vào nhận định của con người hơn AI.
Giải thích: Section C chỉ ra rằng niềm tin vào người khác thường dựa trên sự hiểu biết của chúng ta về cách người khác nghĩ và có kinh nghiệm về độ tin cậy của họ. Điều này giúp tạo ra một tâm lý cảm giác an toàn. Mặt khác, Al vẫn còn khá mới và xa lạ với hầu hết mọi người. Ngay cả khi nó có thể được giải thích về mặt kỹ thuật (và không phải lúc nào cũng vậy), quá trình ra quyết định của Al thường quá khó để hầu hết mọi người hiểu được. Và việc tương tác với điều gì đó mà chúng ta không hiểu có thể gây ra lo lắng và cho chúng ta cảm giác rằng chúng ta đang mất kiểm soát.
Query 30
Đáp án: i
Vị trí:
Section D, đoạn 1, câu đầu tiên
Section D, đoạn 2, câu 2
Từ khóa: Câu i. được dịch là sự phân hóa ngày càng tăng của thái độ đối với Al
Giải thích:
Câu đầu Section D chỉ ra rằng cảm xúc dành cho AI ngày càng sâu đậm. Section D, đoạn 2, câu 2 tiếp tục giải thích rằng khi Al được đại diện ngày càng nhiều trên các phương tiện truyền thông và giải trí, nó có thể dẫn đến một xã hội chia rẽ giữa những người hưởng lợi từ Al và những người từ chối nó.
Interrogative 31
Đáp án: vii
Vị trí:
Section E, đoạn 1, câu 1-2
Section E, đoạn 2, câu 1.
Từ khóa: Câu vii. được dịch là khuyến khích sự cởi mở về cách thức hoạt động của Al
Giải thích:
Section E, đoạn 1, câu 1-2 chỉ ra rằng chúng ta đã có một vài ý tưởng về cách cải thiện niềm tin vào AI. Sau đó đưa ra hai cách; cách thứ nhất là chỉ cần có kinh nghiệm trước đây với Al có thể cải thiện đáng kể ý kiến của mọi người về công nghệ, như đã được tìm thấy trong nghiên cứu đã đề cập ở trên…
Section E, đoạn 2, câu 1 chỉ ra rằng một giải pháp khác có thể là tiết lộ thêm về các thuật toán mà Al sử dụng và mục đích mà chúng phục vụ.
Inquest 32
Đáp án: v
Vị trí: Section F, đoạn 1, câu đầu tiên.
Từ khóa: Câu v. được dịch là những lợi thế của việc thu hút người dùng trong các quy trình Al
Giải thích: Câu đầu section F nói rằng nghiên cứu cho thấy việc cho phép mọi người kiểm soát việc ra quyết định của Al cũng có thể cải thiện sự tin tưởng và cho phép Al học hỏi kinh nghiệm của con người.
Queries 33-35
Questioning 33
Đáp án: C
Vị trí: Section A, đoạn 2.
Từ khóa: Câu hỏi yêu cầu tìm mục đích của tác giả ở đoạn A.
Giải thích:
Section A, đoạn 2 đưa ra những dự đoán ở nhiều ngành nghề mà AI đã hỗ trợ. Sau đó chỉ ra rằng nhiều quyết định trong cuộc sống của chúng ta đòi hỏi một dự đoán tốt, và Al hầu như luôn luôn dự đoán tốt hơn chúng ta. Tuy nhiên, chúng ta dường như vẫn thiếu tin tưởng tuyệt đối vào các dự đoán của Al. Các trường hợp gần đây cho thấy mọi người không thích dựa vào Al và thích tin tưởng các chuyên gia con người, ngay cả khi các chuyên gia này sai.
Thông tin này xác nhận đáp án C. làm nổi bật sự tồn tại của một vấn đề
Inquiring 34
Đáp án: B
Vị trí: Section C, đoạn 1, 2 câu cuối.
Từ khóa: Câu hỏi yêu cầu tìm lý do trong đoạn C vì sao một vài người không muốn chấp nhận AI.
Giải thích:
Section C, đoạn 1, 2 câu cuối chỉ ra rằng quá trình ra quyết định của Al thường quá khó đối với hầu hết mọi người. Và việc tương tác với điều gì đó mà chúng ta không hiểu có thể gây ra lo lắng và cho chúng ta cảm giác rằng chúng ta đang mất kiểm soát.
Thông tin này xác nhận đáp án B. Sự phức tạp của AI khiến con người cảm thấy mình gặp bất lợi.
Interrogation 35
Đáp án: A
Vị trí: Section C, đoạn 2, câu 3.
Từ khóa: Câu hỏi yêu cầu tìm ý kiến của tác giả về truyền thông trong đoạn C.
Giải thích:
Section C, đoạn 2, câu 3 chỉ ra rằng những thất bại đáng xấu hổ của Al nhận được sự chú ý không tương xứng của giới truyền thông, điều này nhấn mạnh thông điệp rằng chúng ta không thể dựa vào công nghệ.
Thông tin này xác nhận đáp án A. Nó khiến công chúng không tin tưởng vào Al.
Interrogations 36-40
Inquiring 36
Đáp án: No
Vị trí: Section D, đoạn 1, 2 câu cuối.
Giải thích:
Section D, đoạn 1, 2 câu cuối chỉ ra rằng bất kể bộ phim họ xem mô tả Al dưới dạng tích cực hay tiêu cực, chỉ cần xem một viễn cảnh điện ảnh về tương lai công nghệ đã phân cực thái độ. Những người lạc quan trở nên rõ ràng hơn trong sự nhiệt tình của họ đối với Al và những người hoài nghi thậm chí còn trở nên đề phòng hơn.
Thông tin này trái ngược câu hỏi 36. Những miêu tả chủ quan về Al trong các bộ phim khoa học viễn tưởng khiến mọi người phải thay đổi quan điểm về tự động hóa.
Interrogative 37
Đáp án: Not given
Vị trí: Section D, đoạn 2, câu 2.
Từ khóa: Cụm danh từ “media and entertainment” là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin trong bài đọc.
Giải thích:
Section D, đoạn 2, câu 2 chỉ ra rằng khi Al được đại diện ngày càng nhiều trên các phương tiện truyền thông và giải trí, điều đó có thể dẫn đến sự chia rẽ xã hội giữa những người hưởng lợi từ Al và những người từ chối nó
Thông tin này không nói liệu chân dung của Al trong lĩnh vực truyền thông và giải trí có thể trở nên tích cực hơn.
Inquiry 38
Đáp án: Yes
Vị trí: Section D, đoạn 2, câu cuối.
Từ khóa: Danh từ “rejection” (từ chối) trong câu hỏi được thay bằng từ “refuse” (từ chối) trong bài đọc.
Giải thích:
Section D, đoạn 2, câu cuối chỉ ra rằng việc từ chối chấp nhận những lợi thế mà Al đưa ra có thể khiến một nhóm đông người rơi vào tình thế bất lợi nghiêm trọng.
Thông tin này khẳng định câu hỏi 38. Việc từ chối các lợi ích của Al có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của nhiều người.
Inquiry 39
Đáp án: No
Vị trí: Section E, đoạn 1, câu cuối.
Giải thích:
Section E, đoạn 1, câu cuối chỉ ra rằng bạn càng sử dụng nhiều công nghệ khác như internet, bạn càng tin tưởng chúng.
Thông tin này trái ngược với câu hỏi 39. Sự quen thuộc với Al có rất ít tác động đến thái độ của mọi người đối với công nghệ.
Interrogation 40
Đáp án: Yes
Vị trí: Section F, đoạn 1, câu 2.
Giải thích:
Section F, đoạn 1, câu 2 chỉ ra rằng khi mọi người được phép tự do sửa đổi một chút thuật toán, họ cảm thấy hài lòng hơn với các quyết định của nó, nhiều khả năng tin rằng nó ưu việt hơn và có nhiều khả năng sử dụng nó hơn trong tương lai.
This information affirms question 40. AI applications that users can modify are likely to be more accepted by consumers.
Above is a suggested sample for the Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading passage 3: Attitudes towards Artificial Intelligence provided by the professional team at Mytour English. Candidates can discuss the test and answers in the comment section or join the Mytour Helper forum for English language exam preparation for university entrance and other English exams, operated by High Achievers.
Own the book “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” to view the complete explanation of answers. Order here.