Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Answers
Question | Đáp án |
---|---|
21 | E |
22 | C |
23 | A |
24 | D |
25 | B |
26 | F |
27 | A |
28 | D |
29 | C |
30 | G |
Explanation of Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 3
Questions 21 - 22
Đáp án: 21. E - 22. C
Giải thích đáp án:
Từ khóa |
Người nghe cần tập trung vào từ khóa “Thomas’s sporting activities” (các hoạt động thể thao của Thomas) để xác định được vị trí thông tin |
---|---|
Giải thích | Thomas có nói tất cả bạn học của anh ta đều cảm thấy anh ta rất giỏi trong việc chơi thể thao và anh ta nghĩ rằng bố mẹ anh ta nên thúc đẩy anh ta để luyện tập nhiều hơn.
|
Questions 23 - 24
Đáp án: 23.A - 24.D
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa trong câu hỏi mà người nghe cần chú ý là “feelings” (cảm xúc) và “Thomas experience” (mà Thomas trải qua) để xác định được vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích | Thomas có nói anh ta cảm thấy rất may mắn vì được lựa chọn và không thể tin việc này lại diễn ra
Homesickness (nhớ nhà), không có thông tin cho cảm xúc này. |
Question 25
Đáp án: B
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần chú ý đến danh từ “table tennis bats” |
---|---|
Giải thích | Thông tin trong bài nghe chỉ rằng table tennis bats được làm từ cao su vào thập kỉ 1920. Khi đó, cao su dược sử dụng để sản xuất “horse harnesses” (dây nịt ngựa) => cao su là “material” (vật liệu), còn việc sản xuất dây nịt ngựa là “another purposes” trong câu hỏi => chọn đáp án B. |
Question 26
Đáp án: F
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần chú ý đến danh từ “cricket helmet” |
---|---|
Giải thích | Thông tin trong bài nghe có nói người đầu tiên chế tạo ra nón bảo hiểm cho môn cricket bị “booed” (la ó) và “jeered” (chế giễu). Điều này đồng nghĩa với việc loại nón này “unpopular” (không phổ biến” với “spectators” (những người khán giả) => đáp án F |
Question 27
Đáp án: A
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần chú ý đến danh từ “cycle helmet” |
---|---|
Giải thích | Thông tin trong bài nghe chỉ nón bảo hiểm dành cho người đạp xe có thể khiến họ bị “ended up with wet hair” (ướt hết tóc do mồ hôi) sau khi đạp. Điều này đồng nghĩa với từ “excessive sweating” (đổ mồ hôi nhiều” trong đáp án A. |
Question 28
Đáp án: D
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần chú ý đến danh từ “golf club” |
---|---|
Giải thích | Thông tin trong bài nghe nói rằng gậy chơi golf được làm bằng “wood” gỗ, nên nó có thể dễ dàng “break” (bị hư hỏng) và người chơi phải sử dụng cái mới. Thông tin này tương đồng với nội dung “often had to be replaced” (thường phải thay thế) ở đáp án D. |
Question 29
Đáp án: C
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần chú ý đến danh từ “hockey stick” |
---|---|
Giải thích | Thông tin trong bài nghe có nói gậy chơi hockey thường do người chơi “produce” (sản xuất). Điều này tương đồng với nội dung “need to make their own” (tự mình làm) trong đáp án C. |
Question 30
Đáp án: G
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “diet”, “nutrition” là những từ khóa xác định |
---|---|
Giải thích | TIM đã bất ngờ và đã tưởng rằng điều đó kinh khủng. |
Dưới đây là tất cả giải thích đáp án cho bài thi Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 3: Sporting activities at school được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour. Học viên có thể thảo luận về đề thi và đáp án trong phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để nhận câu trả lời cho các vấn đề liên quan đến tiếng Anh, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác, do các High Achievers điều hành.
Sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” để xem toàn bộ giải thích đáp án của Cambridge IELTS 17. Mua ngay tại đây.