1. Định nghĩa sự kiện là gì
Trong IELTS Speaking, dạng bài Describe an event yêu cầu thí sinh phải mô tả một sự kiện cụ thể mà họ đã trải qua. Thí sinh cần cung cấp chi tiết về sự kiện đó, bao gồm:
- Mô tả chung về sự kiện: Giới thiệu về sự kiện, bao gồm tên, thời gian, địa điểm và mục đích của sự kiện đó.
- Các hoạt động và trải nghiệm: các hoạt động chính diễn ra trong sự kiện và trải nghiệm cá nhân của mình. Điều này có thể bao gồm những gì ta đã làm, những người tađã gặp gỡ và giao tiếp, những cảm xúc và ấn tượng của ta trong suốt sự kiện.
- Ý nghĩa và tác động: Nêu rõ ý nghĩa và tác động của sự kiện đối với bản thân và cộng đồng. Điều này có thể bao gồm những kỷ niệm, bài học hoặc sự thay đổi mà sự kiện đã mang lại.
- Từ vựng và ngữ pháp: Thí sinh cần có vốn từ vựng và ngữ pháp phong phú, sử dụng một loạt các câu trình bày và từ vựng phù hợp để trình bày ý kiến và ý tưởng một cách rõ ràng và logic, giúp gây ấn tượng với giám khảo tuy nhiên cũng lưu ý không dùng các từ ngữ quá nâng cao hoặc cấu trúc câu quá phức tạp – điều sẽ gây tác dụng ngược khiến bài nói mất tự nhiên.
In the IELTS exam, the authenticity of the content is not considered, but candidates are scored based on their English proficiency. Therefore, you can imagine and present any event. However, focus on relating to familiar events to speak more naturally and avoid distant events that can lead us astray!
2. IELTS Speaking part 2 topic: Describe an event
Below are some types of Describe an event prompts that you may encounter in IELTS Speaking part 2.
- Describe a wedding ceremony you have attended. (Mô tả một lễ cưới mà bạn đã tham dự.)
- Describe a music concert or live performance you have been to. (Mô tả một buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn trực tiếp mà bạn đã từng tham dự.)
- Describe a sports event or match you have watched. (Mô tả một sự kiện thể thao hoặc trận đấu mà bạn đã xem.)
- Describe a birthday party or celebration you have been a part of. (Mô tả một bữa tiệc sinh nhật hoặc lễ kỷ niệm mà bạn đã tham gia.)
- Describe a cultural festival or event in your country. (Mô tả một lễ hội hoặc sự kiện văn hóa ở nước bạn.)
- Describe a conference or seminar you have attended. (Mô tả một hội nghị hoặc hội thảo bạn đã tham dự.)
- Describe a graduation ceremony you have witnessed. (Hãy mô tả một buổi lễ tốt nghiệp mà bạn đã chứng kiến.)
- Describe a charity event or fundraiser you have participated in. (Mô tả một sự kiện từ thiện hoặc hoạt động gây quỹ mà bạn đã tham gia.)
- Describe a special event or occasion in your family. (Mô tả một sự kiện hoặc dịp đặc biệt trong gia đình bạn.)
Some cue card examples on this topic:
Describe a cultural festival or event that you have attended. You should say:
- What the event was
- When and where it took place
- What activities and attractions were there
- How you felt about the event
- And explain why this event is significant or memorable to you.
For this prompt, candidates are required to describe a cultural festival or event they have attended. You need to present what the event was, when and where it took place, activities involved, and your feelings about it, explaining why it was memorable to you.
Describe a sports event or match you have attended. You should say:
- What the event was
- When and where it took place
- Which teams or players were involved
- How you felt about the event
- And explain why this sports event or match was memorable to you.
The prompt requires candidates to describe a sports match they have participated in. You should outline basic information about the match (what, when, where), which teams were involved, how you felt about the match, and explain why this sports event was memorable to you.
Describe a social or community event you have participated in. You should say:
- What the event was
- When and where it took place
- What activities or programs were organized
- How you felt about the event
- And explain why this social or community event was significant or impactful to you.
For this prompt, candidates need to discuss a social or community event they have participated in. You will need to present what the event was, when and where it occurred, activities involved, your thoughts on the event, and explain why this event had a profound impact on you.
3. Vocabulary topic: Describe an event – IELTS Speaking
3.1. Noun – danh từ
- Anniversary: Kỷ niệm
- Award ceremony: Lễ trao giải
- Carnival: Lễ hội hoa trái
- Celebration: Sự kỷ niệm
- Ceremony: Nghi lễ
- Charity auction: Buổi đấu giá từ thiện
- Charity event: Sự kiện từ thiện
- Competition: Cuộc thi
- Concert: Buổi hòa nhạc
- Conference: Hội nghị
- Cultural event: Sự kiện văn hóa
- Event: Sự kiện
- Exhibition: Triển lãm
- Fair: Hội chợ
- Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
- Festival: Lễ hội
- Film premiere: Buổi công chiếu phim
- Fundraiser: Buổi gây quỹ
- Gala: Đại nhạc hội
- Gathering: Buổi tụ họp
- Networking event: Sự kiện giao lưu kết nối
- Opening: Buổi khai trương
- Parade: Cuộc diễu hành
- Performance: Buổi biểu diễn
- Product launch: Lễ ra mắt sản phẩm
- Reception: Bữa tiệc đón khách
- Sports event: Sự kiện thể thao
- Tournament: Giải đấu
- Trade show: Triển lãm thương mại
- Wedding: Đám cưới
3.2. Verb – động từ
- Admire: Ngưỡng mộ
- Attend: Tham dự
- Capture: Ghi lại, chụp ảnh
- Celebrate: Tổ chức lễ kỷ niệm
- Display: Trưng bày
- Embrace: Đón nhận, chấp nhận
- Engage: Tham gia, tương tác
- Enjoy: Thưởng thức, tận hưởng
- Entertain: Tiếp đãi, giải trí
- Entice: Mời gọi, lôi cuốn
- Exhibit: Trưng bày, triển lãm
- Experience: Trải nghiệm
- Host: Đăng cai, đón tiếp
- Ignite: Kích thích, khơi dậy
- Inspire: Truyền cảm hứng
- Interact: Tương tác
- Involve: Liên quan, tham gia
- Organize: Tổ chức
- Participate: Tham gia
- Perform: Biểu diễn
- Perform: Thực hiện, biểu diễn
- Present: Trình diễn, trình bày
- Promote: Quảng bá, thúc đẩy
- Share: Chia sẻ
- Showcase: Trình diễn, giới thiệu
- Support: Ủng hộ
- Unveil: Tiết lộ, ra mắt
- Watch: Xem
- Witness: Chứng kiến
3.3. Adjective – tính từ
- Breathtaking: Ngoạn mục
- Captivating: Quyến rũ
- Colorful: Đa sắc màu
- Electric: Sôi nổi
- Engaging: Lôi cuốn
- Enthralling: Hấp dẫn
- Exciting: Thú vị
- Exhilarating: Hứng khởi
- Extraordinary: Phi thường
- Fascinating: Hấp dẫn
- Festive: Hân hoan
- Glorious: Vẻ vang
- Grand: Tráng lệ
- Impressive: Ấn tượng
- Inspirational: Truyền cảm hứng
- Inspiring: Truyền cảm hứng
- Joyful: Vui vẻ
- Joyous: Vui tươi
- Lively: Sống động
- Magical: Kỳ diệu
- Majestic: Tráng lệ, hùng vĩ
- Memorable: Đáng nhớ
- Remarkable: Đáng chú ý
- Spectacular: Hoành tráng
- Thrilling: Hồi hộp
- Unforgettable: Khó quên
- Unique: Độc đáo
- Vibrant: Sôi động
3.4. Adverb – trạng từ
- Brilliantly: Tuyệt vời
- Briskly: Nhanh nhẹn
- Carefully: Cẩn thận
- Cautiously: Thận trọng
- Cheerfully: Hồn nhiên
- Deliberately: Cố ý
- Dramatically: Một cách ngoạn mục
- Eagerly: Háo hức
- Effectively: Hiệu quả
- Effortlessly: Dễ dàng
- Eloquently: Lưu loát
- Enchantingly: Quyến rũ
- Enthusiastically: Hăng hái
- Excitedly: Hào hứng
- Gently: Nhẹ nhàng
- Gracefully: Duyên dáng
- Graciously: Lịch sự
- Happily: Hạnh phúc
- Intensely: Mạnh mẽ
- Joyfully: Vui vẻ
- Loudly: To lớn
- Meticulously: Tỉ mỉ
- Passionately: Đam mê
- Promptly: Nhanh chóng
- Proudly: Tự hào
- Smoothly: Mượt mà
- Solidly: Vững chắc
- Steadily: Kiên định
- Vividly: Sống động
3.5. Idiom & phrase
4. Grammar structures for the topic Describe an event
Some grammar structures commonly used when describing an event in IELTS Speaking Part 2 are as follows:
4.1. Past tense and time markers
- I attended/ visited/ participated in [event name] last [specific time or date].
- The event took place [specific time or date] at [location].
- During the event, [describe activities or attractions].
E.g.: I attended a music festival named ‘RockFest’ last summer in my hometown. It was held over a weekend at the local park.
4.2. Adjectives và descriptive language
- The event was [adjective] and [adjective].
- There were [adjective] decorations/performances/activities.
- I felt [adjective] about the event.
For instance: The event was a splendid celebration, adorned with vibrant decorations, dynamic performances, and a festive ambiance. It was truly enchanting.
4.3. Emotional responses
- I was excited/ thrilled/ amazed by the event.
- The event made me feel happy/ joyful/ inspired.
- I was impressed/ touched/ moved by [specific aspect of the event].
For example: I was exhilarated to be part of such a distinctive event. The energy and excitement in the atmosphere were infectious, and I couldn’t help but feel jubilant.
4.4. Expressing opinions và reasons
- In my opinion, the event was [positive adjective] because [reason].
- I believe the event was significant/memorable because [reason].
- One of the reasons I found the event noteworthy was [reason].
For instance: In my view, the event was highly successful. The organizers dedicated considerable effort to planning and ensuring there were activities for all attendees to enjoy.
4.5. Comparisons and contrasts
- Compared to other events I have attended, this one was [adjective].
- Unlike previous events, this one had [unique feature].
- I have never experienced anything like this event before.
For example: In comparison to other events I've been to, this one was exceptional. The performers showcased exceptional talent, creating an unforgettable experience.
4.6. Future implications or aspirations
- Attending this event has inspired me to [future action or goal].
- I hope to participate in similar events in the future.
- This event has deepened my appreciation for [specific cultural or social aspect].
For instance: Attending this event has motivated me to explore various cultural festivals worldwide. I aim to broaden my perspectives and gain a deeper understanding of diverse traditions.
5. Dạng bài Mô tả một sự kiện - Phần 2 IELTS Speaking
Describe a cultural festival or event that you have attended.
You should say:
- What the event was
- When and where it took place
- What activities and attractions were there
- How you felt about the event
5.1. Mẫu số 1
I would like to talk about the Chinese Lantern Festival, which I had the opportunity to attend during my visit to Beijing last year. The festival takes place on the 15th day of the first lunar month, marking the end of the Chinese New Year celebrations. It was held in the historic district of Beijing, where the streets were adorned with colourful lanterns of various shapes and sizes.
The festival was a feast for the senses, offering a wide range of activities and attractions. Traditional performances such as lion dances, dragon parades, and folk music filled the air, creating a lively and festive atmosphere. The highlight of the event was the magnificent display of illuminated lanterns. Elaborate lantern sculptures depicting mythical creatures, historical figures, and traditional symbols were scattered throughout the area, casting a magical glow over the surroundings.
As I strolled through the festival, I couldn’t help but feel captivated by the vibrant energy and cultural richness. The intricate craftsmanship of the lanterns and the skillful performances showcased the deep-rooted traditions and artistic heritage of Chinese culture. It was truly a mesmerizing experience that left a lasting impression on me.
- Adorn (v): Trang trí
- Feast (n): Bữa tiệc
- Magnificent (adj): Tráng lệ
- Elaborate (adj): Tinh vi
- Sculptures (n): Tác phẩm điêu khắc
- Captivated (adj): Quyến rũ, mê hoặc
- Richness (n): Sự phong phú
- Lasting (adj): Lâu dài
Bản dịch:
Tôi mong muốn chia sẻ về Lễ hội đèn lồng Trung Quốc mà tôi được tham gia trong chuyến đi đến Bắc Kinh năm ngoái. Sự kiện diễn ra vào ngày 15 tháng Giêng âm lịch, đánh dấu kết thúc của Tết Nguyên Đán. Nó được tổ chức tại khu vực lịch sử của Bắc Kinh, với những con phố được trang hoàng bằng những chiếc đèn lồng rực rỡ với nhiều hình dạng và kích thước đa dạng.
Lễ hội này là một bữa tiệc cho giác quan, mang đến một loạt hoạt động và điểm tham quan. Các tiết mục biểu diễn truyền thống như múa sư tử, múa rồng và âm nhạc dân gian tạo nên không khí phong phú, sôi động, đậm chất lễ hội. Điểm nhấn của sự kiện là màn trình diễn lung linh của các chiếc đèn lồng được chiếu sáng.
Những tác phẩm điêu khắc đèn lồng tinh xảo miêu tả các sinh vật thần thoại, nhân vật lịch sử và các biểu tượng truyền thống nằm rải rác khắp khu vực, tạo ra ánh sáng huyền ảo khắp khu vực xung quanh.
Khi lang thang trong lễ hội, tôi không thể không bị cuốn hút bởi năng lượng sôi động và sự đa dạng văn hóa. Sự tinh tế phức tạp của các chiếc đèn lồng và màn trình diễn khéo léo đã tái hiện một cách chân thực di sản nghệ thuật và truyền thống văn hóa Trung Quốc. Đây thực sự là một trải nghiệm mê hoặc và để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.
5.2. Mẫu số 2
Describe an event that you attended recently. You should say:
- What it was.
- Where it happened.
- How people felt about it.
- And explain why you attended it.
Recently, I had the pleasure of attending a colleague’s wedding, which took place last week. The wedding ceremony was held at a beautiful venue in the heart of the city. The whole atmosphere was filled with love, joy, and excitement.
People were genuinely happy and delighted to witness the union of two souls. Friends and family members were dressed in their finest attire, adding to the elegance of the event. The wedding hall was decorated with exquisite decorations, flowers, and soft lighting, creating a romantic ambience.
I attended the wedding to show support and celebrate this special mark in my colleague’s life. We had developed a strong bond of friendship and worked closely together, so being present on such an important day meant a lot to me. It was a chance to express my well wishes, share in their happiness, and strengthen our professional relationship.
The event was a beautiful celebration filled with laughter, music, and heartfelt moments. It reminded me of the power of love and the importance of celebrating milestones with loved ones.
- Venue (n): Địa điểm tổ chức
- Delighted (adj): Vui mừng
- Witness (v): Chứng kiến
- Union (n): Sự kết hợp
- Elegance (n): Sự thanh lịch
- Exquisite (adj): Tinh xảo
- Milestone (n): Cột mốc quan trọng
- Express (v): Diễn đạt
- Heartfelt (adj): Thành thật, chân thành
Bản dịch:
Mọi người thật sự vui mừng và hân hoan khi chứng kiến sự kết hợp của hai tâm hồn. Bạn bè và các thành viên trong gia đình đều mặc những bộ trang phục tuyệt đẹp, tăng thêm sự sang trọng cho sự kiện. Phòng tiệc được trang trí tinh tế với hoa và ánh sáng dịu mát, tạo nên một không gian lãng mạn.
Tôi tham dự lễ cưới để bày tỏ sự ủng hộ và kỷ niệm dấu ấn đặc biệt này trong cuộc đời đồng nghiệp của mình. Chúng tôi đã xây dựng một tình bạn bền chặt và hợp tác mật thiết với nhau, vì vậy việc có mặt trong một ngày quan trọng như vậy có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Đó là cơ hội để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp của tôi, chia sẻ niềm hạnh phúc của họ và củng cố mối quan hệ nghề nghiệp của chúng tôi.
Sự kiện này là một dịp kỷ niệm đẹp đẽ, tràn ngập tiếng cười, âm nhạc và những khoảnh khắc chân thành. Nó nhắc nhở tôi về sức mạnh của tình yêu và tầm quan trọng của việc kỷ niệm những dấu mốc quan trọng với những người thân yêu.Hy vọng với các bài mẫu IELTS Speaking part 2: Mô tả một sự kiện trên, các bạn đã hiểu được những câu hỏi thường gặp, cách xử lý bài, cùng với các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phong phú thuộc chủ đề mô tả sự kiện. Mytour chúc các bạn học tốt và mong gặp lại ở những bài viết sau nhé!