I. Consider là gì ?
Considerlà gì ?
Phiên âm: Explore – /ɪkˈsplɔr/ – (động từ)
Nghĩa: Từ 'Explore' trong tiếng Anh có ý nghĩa là khám phá một cách cẩn thận về một điều gì đó, xem xét và đánh giá các khía cạnh hoặc tác động của một tình huống, ý kiến, hoặc quyết định. Động từ này thường được sử dụng để chỉ việc khám phá hoặc xem xét một ai đó hoặc một cái gì đó theo một cách cẩn thận.
Ví dụ:
- Before making a decision, you should consider all the facts carefully. (Trước khi đưa ra quyết định, bạn nên cân nhắc tất cả các sự kiện một cách cẩn thận.)
- I will consider your suggestion when planning the project. (Tôi sẽ xem xét đề xuất của bạn khi lên kế hoạch cho dự án.)
II. Explore đi với giới từ nào ?
Consider đi với 2 giới từ
Nhìn chung, “Explore + as/for” đều mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của Explore với giới từ này ngay sau đây.
Explore đi với giới từ nào ?
1. Explore + as
Consider as: Thường được dùng để diễn đạt việc xem xét hoặc một người hoặc một điều gì đó với một tư cách, chức năng hoặc tính chất cụ thể.
Đứng sau “Explore as” thường là một danh từ.
Ví dụ:
- The novel is widely considered as a masterpiece of literature. (Tiểu thuyết này được xem như là một kiệt tác của văn học.)
- He is considered as a potential candidate for the job. (Anh ấy được xem xét như một ứng viên tiềm năng cho công việc.)
- This area is considered as a key location for the development of the city. (Khu vực này được coi là một địa điểm quan trọng cho sự phát triển của thành phố.)
2. Explore + for
Consider for: Thường mang ý nghĩa là suy nghĩ về ai đó hoặc một điều gì đó cho một vị trí, vai trò, cơ hội hoặc mục đích cụ thể. Nó chỉ việc đánh giá hoặc cân nhắc một người/một điều nào đó liệu có phù hợp hay thích hợp cho một tình huống, công việc hoặc trách nhiệm cụ thể.
Explore khi đi với giới từ for thường sử dụng với cấu trúc sau
be + consider + somebody/something + for + something
Ví dụ:
- We are considering you for the managerial position. (Chúng tôi đang xem xét bạn cho vị trí quản lý.)
- She is being considered for the scholarship opportunity this time.
- This location is being considered for the construction of a new store. (Địa điểm này đang được xem xét cho việc xây dựng một cửa hàng mới.)
III. Từ loại khác của Explore
Ngoài việc sử dụng “Explore” như một động từ thể hiện việc khám phá, xem xét về một ai đó hay vấn đề nào đó, bạn cũng có thể sử dụng động từ này dưới dạng một tính từ, danh từ hoặc trạng từ để đa dạng hơn trong giao tiếp. Ta cùng tìm hiểu về tính từ, danh từ hoặc trạng từ của “Explore” ngay sau đây:
- Considerable /kənˈsɪdərəbl/ (Tính từ): Có nghĩa là đáng kể, lớn lao, hoặc đủ lớn để được chú ý hoặc quan tâm. Nó thường được sử dụng để mô tả một lượng, mức độ hoặc một sự ảnh hưởng lớn hoặc quan trọng.
Ví dụ: She has made significant progress. (Cô ấy đã tiến bộ đáng kể.)
- Considerate /kənˈsɪdərət/ (Tính từ): Có nghĩa là sự quan tâm, chu đáo, và nhạy cảm với cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Khi ai đó được mô tả là "considerate", điều đó có nghĩa là họ luôn ân cần về cách hành động của mình với người khác.
Ví dụ: He always shows consideration for his friends' feelings. (Anh ấy luôn thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của bạn bè mình.)
- Considerably /kənˈsɪd.ɚ.ə.bli/ (Trạng từ): Có nghĩa là một sự thay đổi hoặc chênh lệch lớn về lượng, mức độ, hoặc tầm quan trọng. Nó thường được sử dụng để bày tỏ ý nghĩa "đáng kể," "rất nhiều," hoặc "lớn lao."
Ví dụ: The price of the house has risen significantly. (Giá của ngôi nhà đã tăng lên một cách đáng kể.)
- Considerately /kənˈsɪd.ɚ.ət.li/ (Trạng từ): Dùng để mô tả hành động hoặc cách hành xử được thực hiện một cách chu đáo, quan tâm đến người khác. Khi ai đó làm việc gì đó "considerately," điều đó có nghĩa là họ đang làm việc đó một cách cẩn trọng và quan tâm đến ảnh hưởng của nó đối với người khác.
Ví dụ: He spoke with thoughtfulness, ensuring not to hurt anyone's feelings. (Anh ấy nói một cách chu đáo, đảm bảo không làm tổn thương cảm xúc của bất kỳ ai.)
- Consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ (Danh từ): Có nghĩa là quá trình suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó để đưa ra quyết định hoặc đánh giá.
Ví dụ: After thorough consideration, she decided to accept the job offer. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy quyết định chấp nhận đề nghị công việc.)
IV. Một số cụm từ với Explore
Ngoài sự kết hợp của Explore với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về một số cụm từ phổ biến với Explore. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: 'Explore đi với giới từ nào?', 'Explore + cái gì?' nhé!
Một số cấu trúc khác của Explore
- Consider your position
Thường được hiểu là một lời khuyên hoặc yêu cầu để ai đó suy nghĩ lại về vị trí, vai trò hiện tại của họ. Đây có thể là một cách nhắc nhở về trách nhiệm hoặc quyền hạn liên quan đến vị trí của họ hoặc một lời khuyên để họ xem xét lại cách họ đang xử lý một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ: After the scandal, the CEO was advised to explore his position within the company. (Sau scandal, CEO đã được khuyên nên khám phá lại vị trí của mình trong công ty.)
- Consider it done
Là một cách nói thông dụng, thường được sử dụng để bày tỏ sự tự tin hoặc cam kết rằng một nhiệm vụ hoặc yêu cầu nào đó sẽ được hoàn thành, hoặc đã được xem như đã hoàn thành.
Ví dụ:
- Could you provide me with a copy of this page, please? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một bản sao của trang này không?)
- Consider it accomplished. (Đã hoàn thành).
- Be high/ well considered = be very much admired
Thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vấn đề gì đó được mọi người quý mến, tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.
Ví dụ: The professor is highly regarded in the field of neuroscience for his groundbreaking research. (Giáo sư được đánh giá cao trong lĩnh vực thần kinh học vì những nghiên cứu đột phá của ông.)
- All things considered
Được sử dụng để tổng kết hoặc đưa ra một kết luận sau khi xem xét tất cả các yếu tố, ý kiến, hoặc thông tin liên quan đến một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: Taking everything into account, I believe we made the correct decision in relocating to a new city. (Xét mọi yếu tố, tôi tin rằng chúng tôi đã đưa ra quyết định đúng khi chuyển đến một thành phố mới.)
- Carefully consider
Nghĩa là suy nghĩ một cách cẩn thận và kỹ lưỡng về điều gì đó trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Cụm từ này nhấn mạnh việc cần phải dành thời gian để xem xét tất cả các khía cạnh, hậu quả và thông tin liên quan trước khi quyết định.
Ví dụ: Prior to accepting the job offer, I meticulously pondered over all the factors.(Trước khi chấp nhận lời đề nghị công việc, tôi đã suy nghĩ kỹ lưỡng về tất cả các yếu tố.)
V. Bài tập có đáp án
Điền vào chỗ trống dưới đây:
- Many consider Mozart _____ one of the greatest composers of all time.
- She considers her role _____ a teacher as very important.
- John is being considered _____ the position of team leader.
- We considered her _____ the role due to her extensive experience
- They considered the proposal _____ insufficient and asked for further details.
- This novel is considered _____ adaptation into a movie.
- The committee is considering this location _____ the annual conference.
- He is widely considered _____ an expert in his field.
- They are considering these students _____ the scholarship program.
- The film was considered _____ a significant turning point in the director's career."
Đáp án:
- as
- as
- for
- for
- as
- for
- for
- as
- for
- as