Phần thi IELTS Speaking Part 2 thường gây nhiều khó khăn cho thí sinh ở mọi trình độ, đặc biệt là những người chưa quen với việc phải tự duy trì mạch nói ổn định mà không có một sự tương tác đáng kể nào với người đối diện (trong trường hợp này là giám khảo chấm thi). Tính cụ thể của các chủ đề Part 2 cũng là một thách thức với những thí sinh có vốn từ chưa đủ sâu, và thử thách đó lại càng thêm phần hóc búa khi thí sinh chỉ có vỏn vẹn một phút để chuẩn bị kể lại một câu chuyện mà rất có thể họ còn chưa từng trải nghiệm.
Hiểu được khó khăn đó từ góc độ của một thí sinh và giáo viên hướng dẫn, tác giả mang tới cho người đọc chuỗi bài viết Học ý tưởng & từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking. Bài viết sau đây là phần thứ hai trong Mini Series về chủ đề Technology, với trọng tâm: Describe a product or application which is based on artificial intelligence.
Lưu ý:
Cả phần dàn bài gợi ý và câu chuyện mẫu đều dài hơn một bài nói Part 2 thông thường. Điều này nhằm đa dạng hóa nguồn học từ vựng và ý tưởng, qua đó tăng tính ứng dụng với nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau.
Trong quá trình trau dồi từ vựng, người đọc cần tham khảo thêm những từ điển Anh-Anh uy tín (như dictionary.cambridge.org) để có cái nhìn đầy đủ về cách phát âm, ngữ nghĩa và những ứng dụng khác của các từ đã cho.
Key takeaways
Mindset chung để đơn giản hóa Part 2 Speaking: Nên ưu tiên những sự việc hay sự vật vốn đã quen thuộc với bản thân, thay vì cố gắng nhớ lại những thứ đã thực sự xảy ra.
What it is: Giới thiệu ngắn gọn về sản phẩm hoặc ứng dụng How it works: Giải thích cách nó vận hành How it helps you: Nói về cái cách mà nó trợ giúp người dùng What you think about it: Nói về cảm nhận của người kể |
Guidelines for building an outline for IELTS Speaking Part 2
Describe a product or application which is based on artificial intelligence
You should say
what it is
how it works
how it helps you
And what you think about it.
Đầu tiên, tác giả sẽ gợi ý một số hướng xây dựng câu trả lời bằng dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh. Người đọc có thể kết hợp những chất liệu dưới đây với vốn kiến thức của bản thân để tạo ra câu chuyện cho chính mình.
Definition
Một số lưu ý khi triển khai phần nội dung này:
Khái niệm AI (trí tuệ nhân tạo) vẫn thường bị hiểu nhầm thành một tầng công nghệ rất hiện đại và cách xa những ứng dụng phổ thông. Trên thực tế, AI đơn giản là trí tuệ của máy móc - thứ giúp chúng thực hiện được một số hành động giống hoặc tương tự như con người, và những sản phẩm dựa trên AI xuất hiện khá nhiều trong đời sống thường nhật (tác giả sẽ lấy ví dụ cụ thể ở phần sau)
Người kể nên lựa chọn những sản phẩm hoặc ứng dụng họ đã và đang dùng thường xuyên, sau đó có thể bổ sung một số yếu tố AI bằng cách tìm hiểu thêm về khái niệm này.
Việc chọn miêu tả những sản phẩm có tính công nghệ cao (và ít được sử dụng bởi người dùng đại chúng) thường sẽ đi kèm thử thách không nhỏ về kiến thức và từ vựng, do đó đây không nên là hướng tiếp cận phù hợp với những người ít kiến thức về trí tuệ nhân tạo nói riêng và công nghệ nói chung.
Đối với mặt bằng chung của người dùng phổ thông, các sản phẩm & ứng dụng AI có thể được chia thành ba nhóm dựa theo mục đích mà chúng hướng tới: Học tập/Làm việc, Sức Khỏe và Giải Trí. (Tất nhiên trong một số trường hợp, các sản phẩm & ứng dụng này có thể cùng lúc phục vụ nhiều mục đích). Người kể nên dựa vào những hoạt động họ thường làm và chọn lấy một sản phẩm AI tương ứng, thay vì cố nhắc tới một sản phẩm AI đại diện cho một lĩnh vực mà bản thân không có nhiều trải nghiệm và kiến thức.
Ý tưởng & từ vựng tham khảo:
Mục đích | Ý tưởng & từ vựng tham khảo | Ví dụ thực tế |
---|---|---|
Học tập & làm việc |
| Google Assistant, Alexa, Siri, Cortana ELSA, Duolingo, Elevate Google, Bing, Yahoo |
Giải trí |
| PicsArt, Snapseed Adobe Photoshop, Adobe Illustrator Gần như bất cứ game nào có chế độ “play with computer” |
Theo dõi & rèn luyện sức khoẻ |
| SkinVision WebMD, Ada, Babylon Sensely |
Operational Mechanism
Một cách đơn giản để nhanh chóng có cả từ vựng lẫn kiến thức cho phần này là tra cứu thông tin về sản phẩm trên trang chủ của nhà cung cấp hoặc các nguồn thông tin chính thống khác. Wikipedia là một lựa chọn phù hợp bởi nó là một bách khoa toàn thư phổ biến, dễ truy cập, cũng như có tính xác thực thông tin đủ để dùng cho một câu chuyện Part 2 - phần thi vốn không đòi hỏi quá cao về sự chính xác trong thông tin mô tả (Người đọc vẫn nên xác minh lại thông tin trước đi đưa vào câu chuyện, hoặc đơn giản chỉ cần mở đầu phần giới thiệu thông tin bằng cụm trạng từ “If I’m not mistaken”.
Ý tưởng & từ vựng tham khảo:
Nhóm chức năng | Ý tưởng & từ vựng tham khảo |
---|---|
Học tập & làm việc |
Đọc định nghĩa đầy đủ về “neural network” ở đây: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/neural-network |
Giải trí |
Người đọc có thể tìm hiểu thêm về smartphone camera ở đây: https://www.firstpost.com/tech/news-analysis/the-science-behind-the-success-of-smartphone-cameras-8347491.html
|
Theo dõi & rèn luyện sức khoẻ |
|
Advantages
Để giảm áp lực lên từ vựng và kiến thức chuyên ngành (thứ đã được đề cập ở phần trên), người kể nên miêu tả phần thông tin này theo góc độ của một người dùng phổ thông, và không cần (cũng không nên) đào sâu vào cơ chế hoạt động hay chức năng của sản phẩm hoặc ứng dụng đã chọn.
Ý tưởng & từ vựng tham khảo:
Mục đích | Ý tưởng & từ vựng tham khảo |
---|---|
Học tập & làm việc |
|
Giải trí |
|
Theo dõi & rèn luyện sức khoẻ |
|
Personal Evaluation
Người kể có thể nhận xét về tầm quan trọng của sản phẩm hoặc ứng dụng mình đã kể, cảm nhận của bản thân khi dùng sản phẩm đó, hoặc những kỳ vọng về sự cải thiện của nó trong tương lai.
Ý tưởng & từ vựng tham khảo:
Nội dung | Ý tưởng & từ vựng tham khảo |
---|---|
Vai trò của sản phẩm |
|
Trải nghiệm của người dùng |
|
Kỳ vọng trong tương lai |
|
Sample Response for IELTS Speaking Part 2
I’d like to talk about Cortana, which is a virtual assistant created by a well-known tech giant named Microsoft. She’s a built-in, standard feature created for many digital devices running different operating system including Window 10 – the operation system that I’m using for my PC.
Cortana is named after a synthetic intelligence character in a classic video game franchise called Halo, which was, to no one surprise, also developed by Microsoft games. In that game, Cortana doesn’t have a corporeal body and appears only in a holographic image in which she is a very attractive woman. I can’t see her in the computer, but I can hear her voice because Microsoft actually hired Jen Taylor – the voice actress of Cortana in the game - when developing Cortana as a virtual assistant.
So Cortana is a personal productivity assistant based on artificial intelligence and she mostly functions by voice command. So instead of having to type out commands on the keyboard, users only need to speak through their microphones, which saves a lot of time, provided that their voice is recognizable enough of course. This smart feature comes in handy in many situations, and in fact Cortana has simplified a lot of stuff I have to do regularly on my PC. She helps me set reminders, alarms, and appointments, especially those on Microsoft Teams - the platform I often use for my job. WIth her, I can open programs and pinpoint the exact file or folder that I need without having to scouring through an entire mess that I created on my computer due to my untidiness. Or sometimes when I want to look for something online, be it news, a song, or a new word, I can just ask Cortana to perform the task with her pretty good search engine. She has a pretty intuitive user interface which makes it user-friendly, and it didn’t take me much time to learn how it works .
Another thing I really like about Cortana is that she’s much more intelligent that I initially thought. She is able to not only answer simple questions like “What time is it?” or “What’s the date today” but also come up with hilarious, sassy, and sometimes savage responses to some of my silly questions. I remember one time asking her “Hey Cortana do you want to have a boyfriend”, to which she replied “Why? So we can have ice cream together, travel the world and end up slamming door at each other’s face and crying in loneliness? Sure, where do I sign up”?. I honestly didn’t expect such a witty response even from an actual person, let alone an AI-based virtual assistant. It’s amazing how far technology has come.
Cortana is now available in 6-7 languages and she’s being optimized regularly. If one day I can talk with her in Vietnamese, that would be an amazing experience.
*Từ vựng đáng chú ý:
virtual assistant (n phrase): trợ lý ảo
built-in, standard feature (n phrase): chức năng mặc định, có sẵn
digital devices (n phrase): thiết bị số
operating system (n phrase): hệ điều hành
synthetic intelligence (n phrase): trí tuệ tổng hợp- một kiểu trí tuệ có thể tồn tại và phát triển độc lập mà không cần bắt chước con người (ngược lại với AI (trí tuệ nhân tạo))
holographic image (n phrase): hình chiếu ba chiều
voice command (n phrase): điều khiển bằng giọng nói
comes in handy (v phrase): hữu ích, phát huy tác dụng
set reminders, alarms, and appointments (v phrase): đặt thông báo nhắc nhở, báo thức và lịch hẹn
pinpoint (v): định vị chính xác
file, folder (n): tập tin, thư mục
scour (v): tìm kiếm thứ gì trong một lượng lớn thông tin hoặc đối tượng
untidiness (n): sự lộn xộn
perform a task (v phrase): thực hiện nhiệm vụ
search engine (n phrase): công cụ tìm kiếm
intuitive (adj): dễ hình dung vì được thiết kế theo cảm giác của người dùng, chứ không cứng nhắc theo các nguyên tắc khô cứng
user interface (UI) (n phrase): giao diện người dùng
user-friendly (adj): dễ sử dụng
AI-based (adj): dựa trên trí tuệ nhân tạo
optimize (v): tối ưu hoá
Practice Exercises
This smartphone could be unlock via (face) _____________ (recognize) _____________.
Alexa is a virtual (assist) _____________ designed for multiple platforms and (digit) _____________ devices.
The premium edition of this video (edit) _____________ comes with lots of (build) _____________ features that I find very useful.
One thing I love about this smartphone (apply) _____________ is that it allows you to (person) _____________ lots of stuff such as background sound effects, themes and fonts.
The design of this software is really (intuition) _____________ , which significantly enhances (use) ____________ experience.
II. Xác định từ loại của các (cụm) từ sau và nối chúng với định nghĩa tiếng Anh phù hợp:
Items | Definition |
---|---|
| A. a sudden failure of a computer or system |
| B. a small problem or fault that prevents something from being successful or working as well as it should |
| C. a collection of written or spoken material stored on a computer and used to find out how language is used |
| D. a set of programs that control the way a computer system works |
| E. a large amount of information stored in a computer system in such a way that it can be easily looked at or changed |
| F. a software system designed to carry out web searches |
| G. referring to detailed information about someone's body |
| H. the space where interactions between humans and machines occur |
Đáp án
I.
facial; recognition
assistant; digital
editor; built-in
application; personalize
intuitive; user
II.
C
E
G
B
A
D
H
F
Summary of main content & Conclusion
Đối tượng cần miêu tả | Gợi ý cách triển khai câu chuyện |
something you bought but not often use | Người đọc có thể kể về một sản phẩm công nghệ AI mà mình từng mua, nhưng vì một lí do nào đó mà đã không dùng tới nhiều |
something that helps you learn a second language | Người đọc có thể kể về một thiết bị thông minh đã hỗ trợ bản thân trong quá trình học ngôn ngữ (vd: laptop, kim từ điển, v.v) |
an interesting article | Người đọc có thể kể về một bài viết nói về sự ra mắt của một sản phẩm công nghệ mới |
an expensive product you bought | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
something that helps you save time | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
your favorite smartphone application | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
Để có thể chinh phục được chủ đề Technology nói riêng và cải thiện kỹ năng Speaking nói chung, người đọc không nên chỉ dựa vào việc học kiến thức tiếng Anh, mà còn cần không ngừng trau dồi kiến thức và trải nghiệm. Trong quá trình tự học và trau dồi những khía cạnh thiết yếu trên, người đọc có thể tham khảo những tài liệu sau:
- Stories for IELTS Speaking Part 2 (Cao Thế Vũ)
- IELTS Speaking Review 2020 (Mytour)
- Vocabulary Insights for IELTS Speaking (Mytour)