(tự) : tự động từ | (tha) : tha động từ |
マ
枚 | MAI | Kun: On: マイ | ~枚(~まい): tờ/ tấm (đơn vị đếm vật mỏng) 枚数(まいすう): số tờ, số tấm |
満 | MÃN | Kun: On: マン | 満車(まんしゃ): đông xe cộ, đầy xe 満員(まんいん): đông người, hết chỗ/ghế 不満(ふまん)(な): (sự) bất mãn |
末 | MẠT | Kun: On: マツ | 週末(しゅうまつ): cuối tuần 月末(げつまつ): cuối tháng 年末(ねんまつ): cuối năm |
メ
面 | DIỆN | Kun: On: メン | 全面(ぜんめん): sự toàn diện, toàn bộ 画面(がめん): màn hình ―方面(―ほうめん): về phía, phương diện |
ミ
未 | VỊ | Kun: On: ミ | 未定(みてい): chưa quyết định 未来(みらい): tương lai ~未満(~みまん): thấp hơn ~, dưới ~ , chưa đầy ~ (chưa thỏa mãn một mức nào đó) |
眠 | MIÊN | Kun: ねむ。い、ねむ。る On: ミン | 睡眠(すいみん): giấc ngủ 眠い(ねむい): buồn ngủ 眠る(ねむる): ngủ, nằm xuống/ yên giấc (chế) |
ム
無 | VÔ | Kun: な。い On: ム | 無休(むきゅう): công việc không có ngày nghỉ 無理(むり)(な): (sự) vô lý, quá sức 無料(むりょう): miễn phí 無い(ない): không có, không tồn tại |
務 | VỤ | Kun: On: ム | 事務(じむ): công vụ, công việc hành chính 公務員(こうむいん): công chức (nhà nước) 事務所(じむしょ): văn phòng 税務署(ぜいむしょ): văn phòng thuế |
Above are all the Kanji N3 characters in the on-yomi category M (マ). In the next lesson, we will continue to study category G. Keep checking back regularly for valuable lessons from Mytour