1. Defining Negative Sentences
Câu phủ định (Negative) được sử dụng để bộc lộ, thể hiện 1 điều gì đó là sai, không đúng với sự thật. Câu phủ định tiếng anh thường được thành lập bằng cách thêm “not” vào trong câu khẳng định.
2. Creating Negative Sentences
Cách 1: Đặt not phía sau trợ động từ, động từ to be hoặc một số động từ khiếm khuyết (modal verbs).
E.g:
- I live in Ho Chi Minh city. → I do not/ don’t live in Ho Chi Minh city. (Tôi không sống ở TP.HCM)
- I can help you this time. → I can/ cannot help you this time. (Tôi không thể mang cái hộp này dùm bạn được).
Cách 2: Sử dụng các từ phủ định: no, neither, never, no one, nobody, none, nor, nothing…
E.g:
- She’s never been to Paris. (Cô ấy chưa từng đi Paris).
- There was no one left when I arrived. (Lúc tôi đến thì chẳng còn ai cả).
Cách 3: Sử dụng các tiền tố (de-, dis-, un-) hoặc hậu tố (-less).
E.g:
- The situation is hopeless. There’s nothing we can do about it. (Tình hình này vô vọng rồi; Chúng ta không thể làm gì nữa).
- This motorbike is useless. It breaks down every time I try to start the engine. (Cái xe máy này vô dụng thật. Mỗi lần định đi đâu là nó hỏng)
Cách 4: Sử dụng các trạng từ mang nghĩa phủ định: few, hardly, little, rarely, scarcely, seldom…
E.g:
- I barely read that book. (Em hầu như chẳng đọc cuốn sách đó)
- She hardly ever takes a night shower. (Cô ấy gần như không bao giờ đi tắm vào ban đêm)
3. Structure of Negative Sentences
3.1. Negative Sentences with To Be
Ta thêm not sau động từ to be am/is/are/was/were
S + to be + not + O/ adj + … |
Viết tắt của not = n’t (Riêng am = I am not), isn’t (is not), aren’t (are not), wasn’t (was not), weren’t (were not)
E.g:
- She isn’t comfortable in that dress. (Cô ta không thoải mái khi mặc chiếc váy đó)
- I wasn’t there when you called me.
(Anh không có ở đó khi em gọi cho anh) - They weren’t good at Math, so they got bad score. (Họ không giỏi toán nên họ nhận điểm kém)
3.2. Negative Sentences with Regular Verbs
Đối với câu sử dụng động từ thường, ta thêm not sau trợ động từ để tạo thành câu phủ định.
* Các thì đơn:
Hiện tại đơn: S + do/does + not + V (bare) + O + …
Quá khứ đơn: S + did + not + V (bare) + O + …
Tương lai đơn: S + will + not + V (bare) + O + …
– Viết tắt: don’t (do not), doesn’t (does not), didn’t (did not), won’t (will not)
E.g:
- I don’t know what to do now. (Tôi không biết phải làm gì bây giờ)
- Shelly doesn’t go camping because she’s busy. (Shelly không đi cắm trại vì cô ấy bận)
- We didn’t want to move to another city, but we had no other choice. (Chúng tôi không muốn chuyển sang thành phố khác đâu, nhưng không còn lựa chọn nào khác)
- I won’t go to Ba Na hill this summer. (Mùa hè này tôi sẽ không đi Bà Nà Hill đâu)
* Các thì tiếp diễn:
- Hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + not + V-ing + …
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + not + V-ing + …
- Tương lai tiếp diễn: S + will/shall + not + be + V-ing + …
– Viết tắt của not = n’t (Riêng am = I am not), isn’t (is not), aren’t (are not), wasn’t (was not), weren’t (were not)
E.g:
- I’m not doing anything right now. I’m so bored. (Bây giờ em đang không làm gì. Chán quá!)
- My mom wasn’t watching TV at 7p.m last night. She was out with her friends. (Hôm qua lúc 7 giờ tối mẹ tôi không xem TV. Bà ấy đi chơi với bạn).
- He won’t be studying at the library tonight. (Anh ấy sẽ không học ở thư viện tối nay).
Các thì hoàn thành:
- Hiện tại hoàn thành: S + has/have + not + V3/-ed + …
- Quá khứ hoàn thành: S + had + not + V3/-ed + …
- Tương lai hoàn thành: S + will/shall + not + have + V3/-ed +…
– Short forms: hasn't (has not), haven't (have not), hadn't (had not)
E.g:
- I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập.)
- She was disappointed that they hadn’t phoned. (Cô ấy đã cảm thấy rất thất vọng vì họ chưa hề gọi lại.)
- By the time mom gets home, we won’t have done our chores. (Đến lúc mẹ về, chúng ta vẫn chưa thể làm xong việc nhà đâu.)
3.3. Negative Sentences with Modal Verbs
For sentences with modal verbs, we simply add 'not' after the modal verb and keep the main verb in its base form.
S + modal verb + not + V(bare) + O … |
- Các động từ khiếm khuyết bao gồm: can-could (có thể), will-would (sẽ), may-might (có lẽ), must-have to (phải), shall (sẽ), need (cần), v.v
- Must not: mang nghĩa ngăn cấm
- Một vài kiểu viết tắt: can’t, couldn’t, won’t
E.g:
- You can’t take photos here. (Anh không thể chụp ảnh ở đây.)
- I won’t walk anymore. My feet are weary. (Tôi không đi bộ nữa đâu. Chân tôi đau lắm rồi)
- You mustn’t wear this to school. (Em không được mặc đồ này đi học.)
3.4. Negative Sentences with Commands
Đối với câu mệnh lệnh (bắt đầu bằng động từ thường); Ta sẽ thêm Do + not vào trước động từ để mang ý nghĩa mệnh lệnh, cấm ai không được làm gì.
E.g:
- Do not go out after 11 p.m! (Không được đi ra đường sau 11 giờ đêm!)
- Don’t touch my phone. (Đừng đụng vào điện thoại của tôi.)
Với câu bắt đầu bằng let’s, thêm ‘not’ đằng sau
E.g:
- Let’s not go back to that restaurant again. (Chúng ta đừng quay lại nhà hàng đó nữa.)
3.5. Negative Sentences with V-ing, V-ed, and to-infinitive Starters
Với các câu có dạng này, ta chỉ cần thêm ‘not’ ở đầu câu.
E.g:
- Not asking questions in class is a big mistake. (Không đặt câu hỏi trong giờ học là một sai lầm).
- Not asking saying a single word, she left the room. (Cô ấy đi ra khỏi phòng mà không nói một lời nào.)
- Not to bring a small gift when visiting someone’s house is regarded as inconsiderate in some Asian countries. (Ở một số nước châu Á, việc không mang theo quà khi đến chơi nhà người khác bị xem là thiếu tinh tế.)
Đối với câu bắt đầu bằng to infinitive, ta có thể đặt từ ‘not’ phía sau to, tuy nhiên cách dùng này không quá phổ biến như cách phía trên.
E.g: To not ask for any rights is foolish. (Không đòi hỏi quyền lợi thì thật ngu ngốc.)
4. Some Considerations on Using Negative Sentences
4.1. Definite Words Used in Negative Sentences:
– Much – nhiều: dùng cho danh từ không đếm được.
- I don’t have much work to do. (Tôi không có nhiều việc để làm)
– Many – nhiều: dùng cho danh từ đếm được
- I don’t bring many books to class. (Tôi không mang nhiều sách đến lớp)
– Any – tuyệt nhiên không, không tí nào
- My brother said he didn’t have any money. (Anh trai tôi nói anh ấy không có tiền)
– A lot of và lots of – nhiều: có thể dùng trong câu phủ định lẫn khẳng định.
- Sue doesn’t have lots of/a lot of friends here. (Sue không có nhiều bạn ở đây).
4.2. Sentences with Negative Meaning but in a Different Form:
Trạng từ mang nghĩa phủ định thay cho ‘not’ trong câu:
Một số trạng từ mang nghĩa phủ định khi được dùng trong câu thì ta không cần phải thêm not. Các trạng từ phủ định thường gặp: hardly, barely, scarcely (hầu như không); hardly ever, seldom, rarely (hầu như không bao giờ).
Structure of Sentences with Negative Adverbs:
S + [trạng từ phủ định] + V
S + to be + [trạng từ phủ định]
E.g:
- Tyler hardly helps his mother do the housework. (Tyler hiếm khi phụ mẹ làm việc nhà)
- Mr. Black is rarely generous with strangers. (Ông Black hầu như không bao giờ hào phóng với người lạ)