Introduction
Xem lại các phần trước tại đây:
Phần 1: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 1: About, Around và Round
Phần 2: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 2: IN
Phần 3: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 3: TO và INTO
Phần 4: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 4: WITH
Phần 5: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 5: AWAY
Phần 6: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 6: BACK
Trong phần 7 này, bài viết sẽ tìm hiểu nghĩa của tiểu từ “up” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ.
Key Takeaways |
---|
Phần đầu tiên sẽ phân tích 6 nét nghĩa của tiểu từ up bao gồm:
|
Phụ từ “Up”
Nghĩa cơ bản của up thể hiện một sự chuyển động hướng lên trên, từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn. Nó thường xuất hiện cùng các động từ chỉ sự chuyển động, di chuyển như climb up, jump up, look up, hay sit up.
Về cơ bản up cũng có thể diễn đạt nghĩa nâng cái gì đó lên khi dùng với các động từ như lift up, pick up, snatch up.
Ý nghĩa thành ngữ của Up
Tăng lên
Cải thiện
Hỗ trợ
Chuẩn bị
Tạo ra
Phá huỷ
Hoàn thành
Cản trở
Điều gì đó đang đến
Phân ra, tách ra thành các phần
Dividing and separating
Thu thập lại, nhóm lại
Khoá chặt
Phần đầu tiên sẽ phân tích 6 nét nghĩa đầu tiên
Leo lên
Up thường được dùng để thể hiện sự tăng lên về lượng, về tốc độ, giá cả, hay độ lớn. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Go up
Nghĩa tiếng Việt: Tăng lên
Ví dụ tiếng Anh: "The price of apples has gone up this week."
Dịch tiếng Việt: "Giá táo đã tăng lên trong tuần này."
Speed up
Nghĩa tiếng Việt: Tăng tốc
Ví dụ tiếng Anh: "To finish on time, we need to speed up the production process."
Dịch tiếng Việt: "Để hoàn thành đúng hạn, chúng ta cần tăng tốc độ của quá trình sản xuất."
Turn up
Nghĩa tiếng Việt: Tăng âm lượng hoặc xuất hiện
Ví dụ tiếng Anh: "Could you turn up the radio? I can't hear the song."
Dịch tiếng Việt: "Bạn có thể tăng âm lượng của radio lên không? Tôi không nghe thấy bài hát."
Grow up
Nghĩa tiếng Việt: Lớn lên
Ví dụ tiếng Anh: "She grew up in a small village near the mountains."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy lớn lên ở một làng nhỏ gần núi."
Build up
Nghĩa tiếng Việt: Tích tụ, xây dựng
Ví dụ tiếng Anh: "Over the years, the city has built up a reputation for gourmet food."
Dịch tiếng Việt: "Trong nhiều năm, thành phố đã xây dựng được danh tiếng với đồ ăn ngon."
Speak up
Nghĩa tiếng Việt: Nói to lên
Ví dụ tiếng Anh: "If you disagree, please speak up during the meeting."
Dịch tiếng Việt: "Nếu bạn không đồng ý, vui lòng nói (to) lên trong cuộc họp."
Play up
Nghĩa tiếng Việt: Cư xử không tốt, gây rắc rối
Ví dụ tiếng Anh: "The kids would start to play up when they got bored."
Dịch tiếng Việt: "Những đứa trẻ thường bắt đầu cư xử không tốt khi chúng cảm thấy chán chường."
Flare up
Nghĩa tiếng Việt: Bùng lên, tái phát
Ví dụ tiếng Anh: "His skin condition can flare up if he eats certain foods."
Dịch tiếng Việt: "Tình trạng da của anh ấy có thể tái phát nếu anh ấy ăn một số thực phẩm nhất định."
Hurry up
Nghĩa tiếng Việt: Nhanh lên
Ví dụ tiếng Anh: "Hurry up or we'll miss the train!"
Dịch tiếng Việt: "Nhanh lên nào nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu!"
Push up
Nghĩa tiếng Việt: Đẩy lên
Ví dụ tiếng Anh: "High demand can push up the prices of essential goods such as fuel."
Dịch tiếng Việt: "Nhu cầu cao có thể đẩy giá của hàng hóa thiết yếu lên như là xăng dầu."
Trong trường hợp này tiểu từ up sẽ có tiểu từ down mang nghĩa trái ngược, và có thể được dùng chung trong các cụm động từ này để làm từ trái nghĩa của chúng.
Ví dụ:
go up ≠ go down
turn up ≠ turn down
Nâng cao
Improving
Tiểu từ Up có thể được dùng với một số động từ để thể hiện nét nghĩa điều gì đó được cải thiện. Ví dụ như cải thiện kinh tế, sức khoẻ, hay kiến thức. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Look up
Nghĩa tiếng Việt: Cải thiện, trở nên tốt hơn
Ví dụ tiếng Anh: "Things are starting to look up for the company after a tough year."
Dịch tiếng Việt: "Mọi thứ bắt đầu cải thiện cho công ty sau một năm khó khăn."
Brush up
Nghĩa tiếng Việt: Ôn lại, nâng cao
Ví dụ tiếng Anh: "She decided to brush up on her French before the trip to Paris."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy quyết định ôn lại tiếng Pháp trước chuyến đi Paris."
Clear up
Nghĩa tiếng Việt: Làm sáng tỏ, giải quyết
Ví dụ tiếng Anh: "The doctor gave her a cream to clear up the rash."
Dịch tiếng Việt: "Bác sĩ đã đưa cho cô ấy một loại kem để giải quyết vết nổi đỏ."
Smarten up
Nghĩa tiếng Việt: Làm cho chắc chắn hơn, làm cho đẹp hơn
Ví dụ tiếng Anh: "He decided to smarten up his appearance for the important job interview."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy quyết định làm cho vẻ ngoại hình của mình chắc chắn hơn cho buổi phỏng vấn quan trọng."
Cheer up
Nghĩa tiếng Việt: Làm vui lên, làm phấn chấn
Ví dụ tiếng Anh: "She bought him a nice gift to cheer him up after the terrible news."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy mua cho anh ấy một món quà tuyệt vời để làm anh ấy vui lên sau tin tức không tốt ấy."
Brighten up
Nghĩa tiếng Việt: Làm sáng lên, làm rạng rỡ
Ví dụ tiếng Anh: "Adding some colorful pillows can brighten up a room."
Dịch tiếng Việt: "Thêm một số gối màu sắc có thể làm sáng lên một phòng."
Dress up
Nghĩa tiếng Việt: Ăn mặc chỉnh tề, ăn mặc đẹp
Ví dụ tiếng Anh: "She likes to dress up for special occasions."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy thích ăn mặc đẹp cho những dịp đặc biệt."
Jazz up
Nghĩa tiếng Việt: Làm cho hấp dẫn hơn, thú vị hơn
Ví dụ tiếng Anh: "He tried to jazz up the party with some lively music."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy cố gắng làm cho bữa tiệc trở nên hấp dẫn hơn bằng âm nhạc sôi động."
Pick up
Nghĩa tiếng Việt: Cải thiện, hồi phục
Ví dụ tiếng Anh: "Purchasing power is expected to pick up in the next quarter."
Dịch tiếng Việt: "Sức mua được dự kiến sẽ hồi phục trong quý tiếp theo."
Ủng hộ
Supporting
Tiểu từ Up có thể được dùng để thể hiện ý nghĩa cung cấp sự hỗ trợ hoặc động viên. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Back up
Nghĩa tiếng Việt: Ủng hộ, hỗ trợ; sao lưu (trong ngữ cảnh máy tính)
Ví dụ tiếng Anh: "Don’t worry mate. I'll back you up if you voice your concerns at the meeting."
Dịch tiếng Việt: "Đừng lo lắng. Tôi sẽ ủng hộ bạn nếu bạn bày tỏ mối quan ngại của mình tại cuộc họp."
Shore up
Nghĩa tiếng Việt: Củng cố, gia cố (cả về vật lý lẫn tinh thần, tài chính)
Ví dụ tiếng Anh: "The government introduced measures to shore up the national security."
Dịch tiếng Việt: "Chính phủ đã giới thiệu các biện pháp để củng cố sự an nguy của đất nước."
Speak up for
Nghĩa tiếng Việt: Bảo vệ, bào chữa cho ai đó bằng lời nói
Ví dụ tiếng Anh: "She is a bold woman who wasn't afraid to speak up for the rights of the workers."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy là một phụ nữ mạnh mẽ, người không ngại bảo vệ quyền lợi của công nhân."
Stand up for
Nghĩa tiếng Việt: Đứng về phía, bảo vệ ai đó hoặc điều gì
Ví dụ tiếng Anh: "Brother, you should stand up for what you believe in, even if others shall disagree."
Dịch tiếng Việt: "Anh nên đứng về phía những gì anh tin tưởng, ngay cả khi người khác sẽ không đồng tình."
Bolster up
Nghĩa tiếng Việt: Tăng cường, gia cố, hỗ trợ
Ví dụ tiếng Anh: "The company is taking steps to bolster up their sales in the next quarter."
Dịch tiếng Việt: "Công ty đang thực hiện các bước để tăng cường doanh số bán hàng trong quý tiếp theo."
Stick up for
Nghĩa tiếng Việt: Bảo vệ, ủng hộ
Ví dụ tiếng Anh: "Even though everyone was critical of him, his brother stuck up for him."
Dịch tiếng Việt: "Mặc dù mọi người chỉ trích anh ấy thì người anh của anh ấy vẫn bảo vệ anh ấy."
Chuẩn bị sẵn sàng
Preparing
Tiểu từ Up có thể được dùng với một nhóm các động từ thể hiện ý tưởng về sự chuẩn bị cho điều gì đó. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Draw up
Nghĩa tiếng Việt: Soạn thảo, lập kế hoạch
Ví dụ tiếng Anh: "We need to draw up a business plan for the next year."
Dịch tiếng Việt: "Chúng ta cần soạn thảo một kế hoạch kinh doanh cho năm tới."
Set up
Nghĩa tiếng Việt: Thiết lập, lập nên, sắp xếp
Ví dụ tiếng Anh: "They decided to set up a charity to help the poor and the homeless."
Dịch tiếng Việt: "Họ quyết định lập nên một tổ chức từ thiện để giúp đỡ người nghèo và người vô gia cư."
Warm up
Nghĩa tiếng Việt: Làm nóng, khởi động
Ví dụ tiếng Anh: "Before the race, the athletes took quite a bit of time to warm up carefully."
Dịch tiếng Việt: "Trước cuộc đua, các vận động viên dành khá nhiều thời gian để khởi động một cách cẩn thận."
Limber up
Nghĩa tiếng Việt: Khởi động, làm linh hoạt (cơ thể)
Ví dụ tiếng Anh: "Before their dance performance, the dancers took time to limber up."
Dịch tiếng Việt: "Trước buổi biểu diễn múa, các vũ công dành thời gian để khởi động."
Tune up
Nghĩa tiếng Việt: Điều chỉnh, chỉnh lý
Ví dụ tiếng Anh: "Before the concert, the musician took some time to tune up his guitar."
Dịch tiếng Việt: "Trước buổi hòa nhạc, nhạc sĩ dành một ít thời gian để điều chỉnh cây đàn của mình."
Đang tới gần
Up có thể mang nét nghĩa có điều gì đó sắp xảy ra hoặc đang đến, đôi khi một cách bất ngờ. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Turn up
Nghĩa tiếng Việt: Xuất hiện, đến
Ví dụ tiếng Anh: "I waited for hours, but he didn't turn up."
Dịch tiếng Việt: "Tôi đã đợi hàng giờ, nhưng anh ấy không xuất hiện."
Come up
Nghĩa tiếng Việt: Đến gần, xuất hiện; phát sinh
Ví dụ tiếng Anh: "A new serious issue has come up that we need to discuss."
Dịch tiếng Việt: "Có một vấn đề nghiêm trọng mới phát sinh mà chúng ta cần thảo luận."
Bring up
Nghĩa tiếng Việt: Đề cập, nêu ra
Ví dụ tiếng Anh: "She didn't want to bring up the hot topic during the meeting."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy không muốn đề cập đến chủ đề nóng trong cuộc họp."
Crop up
Nghĩa tiếng Việt: Xuất hiện bất ngờ
Ví dụ tiếng Anh: "Some unexpected problems cropped up at the end of the project."
Dịch tiếng Việt: "Một số vấn đề bất ngờ đã xuất hiện vào cuối dự án."
Pop up
Nghĩa tiếng Việt: Xuất hiện đột ngột
Ví dụ tiếng Anh: "Ads keep popping up irritatingly whenever I browse the website."
Dịch tiếng Việt: "Quảng cáo cứ xuất hiện một cách đầy khó chịu mỗi khi tôi lướt web."
Tương tự như vậy thì up cũng có một nghĩa là tới gần ai đó, đôi khi theo một cách lén lút. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Creep up
Nghĩa tiếng Việt: Lẻn đến một cách lén lút
Ví dụ tiếng Anh: "He tried to creep up behind me, but I heard him."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy cố gắng lẻn đến phía sau tôi, nhưng tôi đã nghe thấy."
Loom up
Nghĩa tiếng Việt: Xuất hiện mơ hồ, đột nhiên
Ví dụ tiếng Anh: "A huge giant loomed up out of the fog."
Dịch tiếng Việt: "Một con tàu khổng lồ xuất hiện từ sương mù."
Snuggle up
Nghĩa tiếng Việt: Ôm sát, đối diện gần
Ví dụ tiếng Anh: "She snuggled up to her mother in the tent during the cold night."
Dịch tiếng Việt: "Cô bé ôm sát mẹ mình trong lều trong đêm lạnh."
Curl up
Nghĩa tiếng Việt: Cuộn tròn lại
Ví dụ tiếng Anh: "The cat curled up on the bookshelf and took a nap."
Dịch tiếng Việt: "Con mèo cuộn tròn trên kệ sách và ngủ trưa."
Nuzzle up
Nghĩa tiếng Việt: Sát vào, chà sát mặt vào
Ví dụ tiếng Anh: "The small puppy nuzzled up to its owner, seeking warmth."
Dịch tiếng Việt: "Con chó con nép sát vào chủ của nó, tìm kiếm sự ấm áp."
Sneak up
Nghĩa tiếng Việt: Tiếp cận một cách lén lút
Ví dụ tiếng Anh: "She tried to sneak up on him to give him a surprise."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy cố gắng lại gần, tiếp cận anh ấy một cách lén lút để tạo một bất ngờ."
Steal up
Nghĩa tiếng Việt: Tiến lại gần một cách thầm lặng
Ví dụ tiếng Anh: "He tried to steal up to the deer without scaring it."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy cố gắng lặng lẽ tiến lại gần con nai mà không làm nó sợ hãi."
Khóa kín
Fastening
Cuối cùng, Up khi được dùng với một số động từ thể hiện nét nghĩa khoá chặt lại. Đôi khi nó sẽ mang nghĩa hàm ẩn về sự giới hạn. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Do up
Nghĩa tiếng Việt: Cài, khoá chặt (như cài nút, khoá dây lưng...)
Ví dụ tiếng Anh: "Please do up your shoes before leaving."
Dịch tiếng Việt: "Xin vui lòng buộc giày trước khi ra về."
Zip up
Nghĩa tiếng Việt: Kéo khoá
Ví dụ tiếng Anh: "It's cold outside; you should zip up your jacket."
Dịch tiếng Việt: "Trời bên ngoài rất lạnh; bạn nên kéo khoá áo khoác."
Parcel up
Nghĩa tiếng Việt: Gói cẩn thận
Ví dụ tiếng Anh: "She parceled up the gift with colorful wrapping paper."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy gói quà bằng giấy gói màu sắc."
Tie up
Nghĩa tiếng Việt: Buộc, trói chặt
Ví dụ tiếng Anh: "Can you tie up this package with a string?"
Dịch tiếng Việt: "Bạn có thể buộc gói hàng này lại bằng dây không?"
Bag up
Nghĩa tiếng Việt: Đóng vào túi
Ví dụ tiếng Anh: "I'll bag up these fruits for you."
Dịch tiếng Việt: "Tôi sẽ gói những quả trái này vào túi cho bạn."
Bandage up
Nghĩa tiếng Việt: Băng bó, gạc
Ví dụ tiếng Anh: "After the minor accident, he bandaged up his wound."
Dịch tiếng Việt: "Sau tai nạn nhỏ, anh ấy đã gạc vết thương."
Brick up
Nghĩa tiếng Việt: Xây bằng gạch che lại
Ví dụ tiếng Anh: "They decided to brick up the old window to improve insulation."
Dịch tiếng Việt: "Họ quyết định xây đóng cửa sổ cũ để cải thiện cách cách âm."
Chain up
Nghĩa tiếng Việt: Xích, trói chặt bằng xích
Ví dụ tiếng Anh: "The aggressive dog was chained up in the yard."
Dịch tiếng Việt: "Con chó hung dữ được xích lại trong sân."
Lace up
Nghĩa tiếng Việt: Buộc, thắt dây (như dây giày)
Ví dụ tiếng Anh: "It's important to lace up your boots tightly before hiking."
Dịch tiếng Việt: "Quan trọng là phải buộc chặt dây giày trước khi đi bộ đường dài."
Lock up
Nghĩa tiếng Việt: Khóa, đóng chặt
Ví dụ tiếng Anh: "Remember to lock up the house before going to bed."
Dịch tiếng Việt: "Nhớ đóng/khóa cửa nhà trước khi đi ngủ."
Bản đồ tư duy
Dưới đây là mind map cho nội dung trong bài giảng này để giúp ghi nhớ tốt hơn.
Thực hành
Bài tập 1: Chọn đúng cụm động từ trong ngoặc
It's expected that the economy will (pick up / play up) in the coming months.
Could you (tie up / speed up) the process? We don't have much time left.
She's always been someone who will (stand up for / warm up) her friends.
The festival was a bit dull, but the live band really (jazzed up / sped up) the atmosphere.
Before you present your idea, make sure you (draw up / turn up) a detailed plan.
Exercise 2: Điền vào chỗ trống cụm động từ thích hợp
It's a cold day. Make sure you _______ your coat before going out.
If you're not certain about this word's meaning, why not _______ it in the dictionary?
We have so many apples. Could you _______ them for the neighbors?
After the surgery, it's essential to _______ the injury to keep it clean.
As the project deadline approaches, we need to _______ our efforts to ensure timely completion.
During the team meeting, if you feel something's not right, _______.
When the sun began to set, the ancient castle _______ in the distance.
I didn't expect him at the party because he's always busy, but he suddenly _______.
Before starting your computer work, make sure you _______ all your files to prevent any loss.
To prevent the river's water from entering the village, they decided to _______ the weak parts of the dam.
Answer
nâng lên
tăng tốc độ
ủng hộ cho
phấn khích lên
vẽ ra
Exercise 2:
đóng khoá: Kéo thẳng, thường sử dụng khi nói về việc đóng cửa áo hoặc túi, ví dụ như khi khoá cửa áo khoác trong thời tiết lạnh.
tra cứu: Tìm kiếm thông tin, thường sử dụng khi tra từ điển hoặc tìm kiếm thông tin trên internet.
đóng vào túi: Đặt vào túi, thường sử dụng khi đóng gói hàng hoặc thực phẩm vào túi.
băng bó: Đặt băng bó lên vết thương, đặc biệt sau khi có một vụ tai nạn.
tăng tốc độ: Tăng cường tốc độ, giúp mọi thứ diễn ra nhanh chóng hơn.
nói to: Thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc một cách rõ ràng.
xuất hiện mơ hồ: Hiển thị một cách không rõ ràng hoặc bất ngờ, thường sử dụng trong văn cảnh mô tả.
xuất hiện: Hiển thị hoặc đến, thường sử dụng khi ai đó đến một sự kiện hoặc một nơi cụ thể.
sao lưu: Lưu trữ dữ liệu, thường sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin.
tăng cường: Tăng cường hoặc cải thiện, thường sử dụng khi nói về việc củng cố hoặc cải thiện một thứ gì đó.
Từ điển thuật ngữ
Cụm động từ | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Go up | [ɡoʊ ʌp] | Tăng lên |
Speed up | [spiːd ʌp] | Tăng tốc |
Turn up | [tɜrn ʌp] | Tăng âm lượng hoặc xuất hiện |
Grow up | [ɡroʊ ʌp] | Lớn lên |
Build up | [bɪld ʌp] | Tích tụ, xây dựng |
Speak up | [spiːk ʌp] | Nói to lên |
Play up | [pleɪ ʌp] | Cư xử không tốt, gây rắc rối |
Flare up | [flɛr ʌp] | Bùng lên, tái phát |
Hurry up | [ˈhɜri ʌp] | Nhanh lên |
Push up | [pʊʃ ʌp] | Đẩy lên |
Look up | [lʊk ʌp] | Cải thiện, trở nên tốt hơn |
Brush up | [brʌʃ ʌp] | Ôn lại, nâng cao |
Clear up | [klɪr ʌp] | Làm sáng tỏ, giải quyết |
Smarten up | [ˈsmɑːrtn ʌp] | Làm cho chắc chắn hơn, làm cho đẹp hơn |
Cheer up | [ʧɪr ʌp] | Làm vui lên, làm phấn chấn |
Brighten up | [ˈbraɪtn ʌp] | Làm sáng lên, làm rạng rỡ |