Một trong những khó khăn của người học tiếng Anh khi học cụm động từ (phrasal verbs) là khó khăn trong việc đoán ra hoặc ghi nhớ nghĩa của chúng. Chuỗi bài viết này sẽ cung cấp một cách giải quyết cho vấn đề này, đó là học nghĩa của các tiểu từ phổ biến, từ đó kết hợp với động từ để đoán ra nét nghĩa chính xác cho cụm động từ.
Phần 2 và 3 của chuỗi bài viết này đã tìm hiểu nghĩa của ba giới từ cũng rất phổ biến khi thành lập cụm động từ đó là “in”, “to” và “into”. Trong phần 4 này, bài viết sẽ tìm hiểu nghĩa của tiểu từ “with” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ.
Xem lại các phần trước tại đây:
Phần 1: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 1: About, Around và Round
Phần 2: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 2: IN
Phần 3: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 3: TO và INTO
Key Takeaways |
---|
Giới từ “with” được dùng để thể hiện 4 nét nghĩa chính, có thể tóm gọn như sau:
|
The preposition 'with'
Phần lớn trường hợp with sẽ dùng để thể hiện mối quan hệ giữa hai đối tượng và do đó người học có thể dịch “with” là với. Dưới đây là các nhóm nét nghĩa chính của “with”.
The nuances of with
Mối quan hệ giữa người
Mối quan hệ giữa các vật
Mối quan hệ giữa người và vật
Thể hiện sự ủng hộ
With for Human Relationships
Giới từ “With” được dùng với một số động từ để tạo ra cụm động từ thể hiện sự tương tác qua lại giữa người với người, chẳng hạn như: trao đổi, phối hợp, hay tranh cãi với ai đó. Một nhóm lớn các cụm động với với with trong nhóm này thể hiẹn sự khó khăn giữa hai người hoặc kết thúc mối quan hệ với ai đó.
Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Mess with
Nghĩa tiếng Việt: Làm phiền hoặc đùa cợt với ai đó; xen vào chuyện của người khác.
Ví dụ tiếng Anh: "You shouldn't mess with people you don't understand."
Dịch tiếng Việt: "Bạn không nên làm phiền những người bạn không hiểu rõ."
Reason with
Nghĩa tiếng Việt: Thuyết phục, lý lẽ với ai đó.
Ví dụ tiếng Anh: "I tried to reason with him, but he wouldn't listen."
Dịch tiếng Việt: "Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy, nhưng anh ấy không chịu lắng nghe."
Finish with
Nghĩa tiếng Việt: Kết thúc mối quan hệ hoặc việc gì với ai đó.
Ví dụ tiếng Anh: "After their argument, she told him she was finished with him."
Dịch tiếng Việt: "Sau cuộc tranh cãi của họ, cô ấy nói với anh ấy rằng cô đã kết thúc với anh."
Argue with
Nghĩa tiếng Việt: Cãi vã hoặc tranh luận với ai đó.
Ví dụ tiếng Anh: "It's pointless to argue with him about politics."
Dịch tiếng Việt: "Việc cãi vã với anh ấy về chính trị là vô ích."
Associate with
Nghĩa tiếng Việt: Liên kết, kết giao hoặc hợp tác với ai đó.
Ví dụ tiếng Anh: "Talking about Sansa, she doesn't like to associate with those who are negative."
Dịch tiếng Việt: "Nói về Sansa thì cô ấy không thích giao tiếp với những người tiêu cực."
Level with
Nghĩa tiếng Việt: Nói thật, nói thẳng với ai đó.
Ví dụ tiếng Anh: "Tommy, I need to level with you about what happened last night."
Dịch tiếng Việt: "Này Tommy, tôi cần nói thật với bạn về những gì đã xảy ra tối qua."
Trifle with
Nghĩa tiếng Việt: Đùa cợt, không xem trọng hoặc lạm dụng lòng tin của ai đó.
Ví dụ tiếng Anh: "Don't trifle with her feelings; she deserves better."
Dịch tiếng Việt: "Đừng đùa giỡn với cảm xúc của cô ấy; cô ấy xứng đáng nhận được điều tốt hơn."
Vie with
Nghĩa tiếng Việt: Cạnh tranh hoặc đấu tranh với ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ tiếng Anh: "Various companies are vying with each other for the top spot in the market."
Dịch tiếng Việt: "Các công ty đang cạnh tranh với nhau để chiếm lấy vị trí hàng đầu trên thị trường."
Relationships between objects
Giới từ “With” được dùng với một số động từ để tạo ra cụm động từ thể hiện sự mối quan hệ giữa các vật, chẳng hạn như: so sánh hai vật, vật này bao gồm vật kia hoặc vật này tách rời khỏi vật kia. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Go with
Nghĩa tiếng Việt: Phù hợp với, kết hợp tốt với.
Ví dụ tiếng Anh: "That white T-shirt will go with your blue jeans."
Dịch tiếng Việt: "Chiếc áo thun trắng đó sẽ phù hợp với quần jeans xanh của bạn."
Crawl with
Nghĩa tiếng Việt: Đầy ắp, nơi nào có nhiều cái gì đó (thường được dùng trong ngữ cảnh không tích cực, chẳng hạn như côn trùng).
Ví dụ tiếng Anh: "The old shed was crawling with spiders."
Dịch tiếng Việt: "Căn nhà cũ kỹ đầy ắp nhện."
Do away with
Nghĩa tiếng Việt: Loại bỏ, bỏ đi.
Ví dụ tiếng Anh: "We should do away with this outdated fiscal policy."
Dịch tiếng Việt: "Chúng ta nên bỏ đi chính sách kinh tế lạc hậu này."
Riddle with
Nghĩa tiếng Việt: Đầy lỗ hoặc bị xuyên thủng nhiều lần, thường được dùng để mô tả một vật bị bắn nhiều lần hoặc có nhiều lỗ.
Ví dụ tiếng Anh: "The old wall was riddled with bullet holes."
Dịch tiếng Việt: "Bức tường cũ bị xuyên thủng bởi nhiều lỗ đạn."
Square with
Nghĩa tiếng Việt: Đồng tình, đồng lòng với; hoặc so sánh để xem liệu một điều gì đó có phù hợp hoặc thỏa mãn.
Ví dụ tiếng Anh: "I'll need to check if these figures square with the official records."
Dịch tiếng Việt: "Tôi cần kiểm tra xem những con số này có phù hợp và khớp với hồ sơ chính thức hay không."
Relationship between people and objects (people and things)
Nét nghĩa thứ ba này cũng tương tự như hai nhóm trước, khi “with” trong các cụm động từ thể hiện mối quan hệ giữa con người và những thứ khác. Cụ thể hơn, nó có thể truyền tải những ý tưởng như thực hiện hành động nào đó, hoặc tham gia vào điều gì đó, dù đôi khi không nên. Có thể hiểu khái niệm “things” - “Vật” ở đây là vấn đề, công việc, hành động, tình huống, đồ vật, con vật, … mọi thứ không phải người.
Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Deal with
Nghĩa tiếng Việt: Giải quyết, xử lý một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ tiếng Anh: "She's very skilled at dealing with difficult customers."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy rất giỏi trong việc giải quyết với những khách hàng khó tính."
Wrestle with
Nghĩa tiếng Việt: Đấu tranh với, cố gắng giải quyết hoặc hiểu một vấn đề khó khăn.
Ví dụ tiếng Anh: "I've been wrestling with this problem for hours."
Dịch tiếng Việt: "Tôi đã đấu tranh với vấn đề này hàng giờ."
Juggle with
Nghĩa tiếng Việt: Cố gắng xử lý nhiều công việc hoặc trách nhiệm cùng một lúc.
Ví dụ tiếng Anh: "It's not easy to juggle with work, studies, and personal life."
Dịch tiếng Việt: "Việc phải xử lý công việc, học tập và cả cuộc sống cá nhân cùng một lúc không dễ dàng."
Meddle with
Nghĩa tiếng Việt: Can thiệp, xen vào chuyện của người khác mà không được mời gói.
Ví dụ tiếng Anh: "You shouldn't meddle with other people's affairs."
Dịch tiếng Việt: "Bạn không nên can thiệp hay xen vào chuyện của người khác."
Catch up with
Nghĩa tiếng Việt: Đuổi kịp, bắt kịp với ai hoặc cái gì đó; hoặc gặp gỡ và trò chuyện với ai đó sau một thời gian dài.
Ví dụ tiếng Anh: "I'll need to catch up with the rest of the class in this subject."
Dịch tiếng Việt: "Tôi cần phải bắt kịp với phần còn lại của lớp trong môn học này."
Land with
Nghĩa tiếng Việt: Được giao hoặc trở nên chịu trách nhiệm về điều gì đó.
Ví dụ tiếng Anh: "I has been landed with the task of organizing the event."
Dịch tiếng Việt: "Tôi đã được giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện."
Lumber with
Nghĩa tiếng Việt: Bị gánh vác một trách nhiệm hoặc vấn đề không mong muốn.
Ví dụ tiếng Anh: "Why am I always lumbered with the boring jobs?"
Dịch tiếng Việt: "Tại sao tôi luôn phải gánh vác những công việc chán chường?"
Tamper with
Nghĩa tiếng Việt: Làm xáo trộn, can thiệp hoặc thay đổi một cái gì đó mà không được phép.
Ví dụ tiếng Anh: "Someone tampered with the evidence in the case."
Dịch tiếng Việt: "Ai đó đã làm xáo trộn bằng chứng trong vụ án."
Support
Cuối cùng, giới từ “with” được dùng với các động từ thể hiện sự ủng hộ hoặc đồng ý với một ý tưởng hoặc với ai đó. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm: : agree with side with bear with hold with
Agree with
Nghĩa tiếng Việt: Đồng ý với, tán thành ý kiến hoặc quan điểm của ai đó.
Ví dụ tiếng Anh: "I agree with you on this matter."
Dịch tiếng Việt: "Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này."
Side with
Nghĩa tiếng Việt: Ủng hộ, đứng về phía ai đó trong một tranh chấp hoặc cuộc tranh luận.
Ví dụ tiếng Anh: "In that argument, I sided with Maria because she had valid points."
Dịch tiếng Việt: "Trong cuộc tranh cãi đó, tôi đã ủng hộ Maria vì cô ấy có những lý lẽ hợp lý."
Bear with
Nghĩa tiếng Việt: Kiên nhẫn, chờ đợi; thông cảm với ai đó.
Ví dụ tiếng Anh: "Please bear with me while I sort out this issue."
Dịch tiếng Việt: "Xin hãy thông cảm và kiên nhẫn với tôi trong khi tôi giải quyết vấn đề này."
Hold with
Nghĩa tiếng Việt: Đồng tình, đồng ý với một ý tưởng hoặc quan điểm.
Ví dụ tiếng Anh: "I don't hold with the idea that we should work on weekends."
Dịch tiếng Việt: "Tôi không đồng ý với ý kiến rằng chúng ta nên làm việc vào cuối tuần."
Mental map
Dưới đây là mind map cho nội dung trong bài giảng này để giúp ghi nhớ tốt hơn.
Bài tập rèn luyện
Bài tập 1: Điền từ phù hợp
Hướng dẫn: Dựa vào nghĩa của các cụm động từ đã học, điền cụm động từ với “with” thích hợp vào chỗ trống.
After their disagreement, Peter decided he was _____ John and didn't want to talk to him anymore.
The wooden barn is _____ spiders; I suggest you be careful if you're going in.
Many entrepreneurs _____ multiple responsibilities daily, including finance, marketing, and customer service.
She's very patient, always asking others to _____ her when she takes time to understand something new.
In the debate, it was clear that most people _____ the opinion that the environment should be a top priority.
While updating the software, you should never _____ the settings if you don't know what they do.
I always _____ the principle that honesty is the best policy.
When you see the evidence, I'm sure you'll _____ the fact that we made the right decision.
Bài tập 2: Đúng (True) hoặc Sai (False)?
Dựa vào nghĩa của các cụm động từ đã học, quyết định xem mỗi câu sau đây có phải là một cách sử dụng chính xác của cụm động từ đó không.
"Wrestle with a cake" means to try and understand a complicated dessert recipe.
"Hold with a bag" means to physically grab and hold a bag.
"Agree with someone" means to have the same opinion as another person.
"Land with a thud" means being given a responsibility you weren't expecting.
"Catch up with the news" means to become updated on the latest events.
Giải đáp
concluded with - Trong bối cảnh này, 'concluded with' ám chỉ việc kết thúc một sự kiện hoặc diễn biến cụ thể với một hậu quả cố định.
teeming with - 'Teeming with' được sử dụng để mô tả một nơi đông đúc với điều gì đó, thường là trong bối cảnh tiêu cực như loài côn trùng. Ở đây, 'bees' chỉ ra rằng tổ chim đầy ắp ong.
manage with - Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc xử lý nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cùng một lúc.
tolerate with - 'Tolerate with' có nghĩa là chịu đựng hoặc chờ đợi ai đó. Trong trường hợp này, nó mô tả việc một người chịu đựng khi họ cần thêm thời gian để hiểu điều gì đó.
backed with - 'Backed with' có nghĩa là ủng hộ hoặc đồng lòng với ai đó trong một cuộc tranh luận hoặc tranh chấp.
meddle with - Điều này ám chỉ việc can thiệp hoặc thay đổi điều gì đó mà không có quyền hoặc không được phép.
uphold with - 'Uphold with' trong bối cảnh này có nghĩa là đồng tình hoặc tán thành một ý tưởng hoặc nguyên tắc.
concur with - 'Concur with' có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một sự thật hoặc ý kiến.
Bài tập 2:
'Struggle with a dessert' - Sai. 'Struggle with' thường được dùng để mô tả việc đấu tranh với một vấn đề khó khăn hoặc phức tạp, không phải với một món tráng miệng.
'Hold with a sack' - Sai. 'Hold with' không liên quan đến việc nắm hoặc giữ một túi. Nó thường ám chỉ việc đồng tình với một ý tưởng hoặc quan điểm.
'Agree with somebody' - Đúng. Cụm từ này đúng và được sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc tán thành với quan điểm của ai đó.
'Drop with a thud' - Sai. 'Drop with' thường ám chỉ việc gánh một trách nhiệm hoặc vấn đề không mong muốn, không liên quan đến âm thanh hoặc cách một vật rơi xuống.
'Catch up with the information' - Đúng. Cụm từ này được sử dụng chính xác và thể hiện việc cập nhật hoặc bắt kịp với tin tức gần đây.
Lexicon
Cụm động từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
argue with | /ˈɑːr.ɡjuː wɪð/ | Cãi vã, tranh luận với ai |
break up with | /breɪk ʌp wɪð/ | Kết thúc mối quan hệ với ai |
collaborate with | /kəˈlæb.ə.reɪt wɪð/ | Hợp tác với ai |
disagree with | /ˌdɪs.əˈɡriː wɪð/ | Không đồng ý với ai hoặc cái gì |
put up with | /pʊt ʌp wɪð/ | Chịu đựng, khoan dung |
mess with | /mɛs wɪð/ | Làm phiền, đùa cợt; xen vào chuyện người khác |
reason with | /ˈriː.zən wɪð/ | Thuyết phục, lý lẽ với ai |
finish with | /ˈfɪn.ɪʃ wɪð/ | Kết thúc mối quan hệ hoặc việc gì với ai đó |
associate with | /əˈsəʊ.ʃi.eɪt wɪð/ | Liên kết, kết giao với ai |
level with | /ˈlɛv.əl wɪð/ | Nói thật, nói thẳng với ai |
trifle with | /ˈtraɪ.fəl wɪð/ | Đùa cợt, không xem trọng ai hoặc cái gì |
vie with | /vaɪ wɪð/ | Cạnh tranh, đấu tranh với ai hoặc cái gì |
go with | /ɡəʊ wɪð/ | Phù hợp với |
crawl with | /krɔːl wɪð/ | Đầy ắp, có nhiều |
do away with | /duː əˈweɪ wɪð/ | Loại bỏ, bỏ đi |
riddle with | /ˈrɪd.əl wɪð/ | Đầy lỗ hoặc bị xuyên thủng nhiều lần |
square with | /skwɛər wɪð/ | Đồng tình, đồng lòng với |
deal with | /diːl wɪð/ | Giải quyết, xử lý |
wrestle with | /ˈrɛs.əl wɪð/ | Đấu tranh với một vấn đề |
juggle with | /ˈʤʌɡ.əl wɪð/ | Xử lý nhiều công việc cùng một lúc |
meddle with | /ˈmɛd.əl wɪð/ | Can thiệp, xen vào chuyện người khác |
catch up with | /kætʃ ʌp wɪð/ | Đuổi kịp, cập nhật |
land with | /lænd wɪð/ | Nhận một trách nhiệm hoặc vấn đề |
lumber with | /ˈlʌm.bər wɪð/ | Bị gánh vác một trách nhiệm không mong muốn |
tamper with | /ˈtæm.pər wɪð/ | Phá rối, quấy nhiễu |