Một trong những khó khăn của người học tiếng Anh khi học cụm động từ (phrasal verbs) là khó khăn trong việc đoán ra hoặc ghi nhớ nghĩa của chúng. Bài viết này sẽ cung cấp một cách giải quyết cho vấn đề này, đó là học nghĩa của các tiểu từ phổ biến, từ đó kết hợp với động từ để đoán ra nét nghĩa chính xác cho cụm động từ.
Trong các phần trước các nghĩa cơ bản và nâng cao của các tiểu từ “about”, “around”, “round” và “in” đã được tìm hiểu một cách chi tiết, qua đó người học đã học được những cụm động từ như laze around, hang about, meddle in, jack in … một cách dễ dàng hơn.
Xem lại các phần trước tại đây:
Phần 1: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 1: About, Around và Round
Phần 2: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 2: IN
Trong phần 3 của chuỗi bài viết này, hãy cùng tìm hiểu nghĩa của hai giới từ cũng rất phổ biến khi thành lập cụm động từ đó là “to” và “into”.
Key Takeaways |
---|
Các nét nghĩa của tiểu từ “to”: hướng đến, và thể hiện mối quan hệ. Các nét nghĩa của tiểu từ “into”: Đi vào trong, đặt vào trong, Hoà vào, Thay đổi, Thuyết phục, Đâm đụng, Nghiên cứu, và cuối cùng là bắt đầu (thường là đột ngột). |
The nuances of “to”
Aiming towards
Khi được dùng với các động từ chỉ sự di chuyển, chuyển động (movement), “to” thể hiện phương hướng của hành động đó hoặc thể hiện mục tiêu, đích đến (aim) của chủ thể hành động. Ví dụ: walk to, devote to, point to, gear to, pander to, gravitate to.
Walk to | /wɔːk tuː/ | Đi bộ đến | Go to on foot
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Go to.
Ví dụ: She decided to walk to the grocery store instead of taking the car. (Cô ấy quyết định đi bộ đến cửa hàng tạp hóa thay vì lái xe.)
Devote to | /dɪˈvoʊt tuː/ | Dành toàn bộ | Dedicate to, commit to
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Dedicate.
Ví dụ: She decided to devote her career to helping underprivileged children. (Cô ấy quyết định dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ trẻ em thiếu thốn.)
Point to | /pɔɪnt tuː/ | Chỉ ra | Indicate, direct towards
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Indicate.
Ví dụ: All the evidence points to him as the main suspect in the crime. (Tất cả các bằng chứng chỉ ra rằng anh ta là nghi phạm chính trong vụ án.)
Gear to | /ɡɪr tuː/ | Định hướng | Orient towards, adjust for
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Orient.
Ví dụ: The training program is geared to improve employees' communication skills. (Chương trình đào tạo được định hướng để cải thiện kỹ năng giao tiếp của nhân viên.)
Gravitate to | /ˈɡrævɪteɪt tuː/ | Có xu hướng | Be drawn to, be inclined towards
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Be drawn to.
Ví dụ: Many young artists gravitate to the vibrant art scene in the city. (Nhiều nghệ sĩ trẻ có xu hướng được hấp dẫn bởi sự sôi động của cảnh nghệ thuật trong thành phố.)
Expressing relationality
“To” được sử dụng với rất nhiều động từ nhằm thể hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và tân ngữ sau to. Động từ được dùng sẽ thể hiện hành động và bản chất của mối quan hệ đó, và tân ngữ sau to thể hiện ai hoặc cái gì có liên quan hoặc có tham gia vào hành động đó. Ví dụ: belong to, cling to, defer to, endear to, face up to, fall to, warm to, stick to, stoop to.
Belong to | /bɪˈlɔŋ tuː/ | Thuộc về | Be a member of, be part of
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Be a member of.
Ví dụ: The book belongs to Sarah. (Cuốn sách thuộc về Sarah.)
Cling to | /klɪŋ tuː/ | Bám vào, bám chặt | Hold onto, stick to
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Hold onto.
Ví dụ: The child clung to his mother's hand in the crowded market. (Đứa trẻ bám vào tay mẹ trong chợ đông người.)
Defer to | /dɪˈfɜr tuː/ | Nhường, tuân theo | Yield to, respect
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Yield to.
Ví dụ: The team decided to defer to their captain's decision. (Đội quyết định tuân theo quyết định của đội trưởng.)
Endear to | /ɪnˈdɪr tuː/ | Làm cho ai đó yêu mến | Make someone like, charm
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Make someone like.
Ví dụ: Her kindness and sense of humor endeared her to everyone she met. (Sự tử tế và tính hài hước của cô ấy làm cho ai cô gặp mến mộ cô ấy.)
Fall to (doing sth) | /fɔːl tuː/ | Bắt đầu làm | Start, begin
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Start.
Ví dụ: With all the preparations complete, they fell to work on the project. (Với tất cả những chuẩn bị hoàn tất, họ bắt đầu làm việc trên dự án.)
Warm to | /wɔrm tuː/ | Trở nên ấm áp với, thích ai đó | Become fond of, like
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Become fond of.
Ví dụ: Over time, she warmed to her new colleagues and formed strong friendships. (Dần dần, cô ấy trở nên ấm áp với đồng nghiệp mới và tạo ra những tình bạn mạnh mẽ.)
Stick to | /stɪk tuː/ | Tuân thủ, giữ vững | Adhere to, follow closely
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Adhere to.
Ví dụ: If you want to succeed, you need to stick to your goals and work hard. (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần tuân thủ mục tiêu và làm việc chăm chỉ.)
Stoop to | /stuːp tuː/ | Làm điều hạ thấp, nhục nhã | Descend to, degrade oneself to
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Descend to.
Ví dụ: He refused to stoop to their level and engage in petty arguments. (Anh ta từ chối làm điều hạ thấp và tham gia vào những cuộc tranh cãi vớ vẩn của họ.)
Pander to | /ˈpændər tuː/ | Chiều chuộng | Indulge, cater to
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Indulge.
Ví dụ: The company was criticized for pandering to the demands of its wealthy clients. (Công ty đã bị chỉ trích vì chiều chuộng yêu cầu của các khách hàng giàu có.)
The nuances of “into”
Nét nghĩa cơ bản này giống với nét nghĩa của tiểu từ “in” đã phân tích ở Phần 2 của chuỗi bài viết. Ví dụ: burst in/into.
Về nghĩa nâng cao và nghĩa mang tính thành ngữ, into thể hiện tổng cộng 8 nét nghĩa.
Bước vào bên trong
Như đã đề cập, into được dùng với một số động từ chỉ sự chuyển động với nét nghĩa đi vào trong một nơi nào đó. Ví dụ: break into, get into, invite into. Lưu ý rằng tuy có nét nghĩa giống “in” nhưng không phải tất cả các cụm động từ trong nhóm này có thể dùng với trạng từ in thay thế.
Break into | /breɪk ˈɪntuː/ | Đột nhập vào một nơi, đặc biệt là trái phép | Enter a place, especially unlawfully
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Intrude.
Ví dụ: Someone tried to break into my house while I was away. (Có người cố gắng đột nhập vào nhà tôi khi tôi vắng nhà.)
Get into | /ɡɛt ˈɪntuː/ | Vào, tham gia, hoặc tiếp cận một nơi hoặc hoạt động nào đó | Enter, participate in, or access a place or activity
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Enter.
Ví dụ: We need to get into the car and head to the airport. (Chúng ta cần lên xe và đi đến sân bay.)
Invite into | /ɪnˈvaɪt ˈɪntuː/ | Mời ai đó vào trong một nơi hoặc hoạt động | Welcome someone into a place or activity
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Welcome.
Ví dụ: She invited me into her home for a cup of tea. (Cô ấy mời tôi vào nhà cô ấy để uống một tách trà.)
Đặt vào, Mang vào
Cũng giống “in”, “into” cũng được dùng để diễn tả nét nghĩa đặt vào, đưa vào. Ví dụ: pay into, tuck into, plug into, dip into, bore into.
Tuck into | /tʌk ˈɪntuː/ | ăn no, thưởng thức | enjoy
Ví dụ: After a long day, she tucks into a delicious meal prepared by her mother. (Sau một ngày dài, cô ấy thưởng thức một bữa ăn ngon được chuẩn bị bởi mẹ.)
Plug into | /plʌɡ ˈɪntuː/ | Kết nối vào, cắm vào | Connect to, insert
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Connect to.
Ví dụ: He plugs his phone into the charger to charge the battery. (Anh ấy cắm điện thoại vào sạc để sạc pin.)
Dip into | /dɪp ˈɪntuː/ | Rút ra một phần, sử dụng một phần | Withdraw from, use a portion of
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Withdraw from.
Ví dụ: She dipped into her savings to pay for the unexpected medical expenses. (Cô ấy rút tiền từ tiết kiệm để trả các chi phí y tế bất ngờ.)
Bore into | /bɔːr ˈɪntuː/ | Khoét vào, xuyên vào | Drill into, penetrate
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Drill into.
Ví dụ: The woodpecker bores into the tree trunk in search of insects. (Chim gõ kiến khoét vào thân cây để tìm kiếm côn trùng.)
Kết hợp vào
Một số cụm động từ với “into” có nét nghĩa “hoà vào” hoặc “trộn lẫn”, nổi bật nhất là blend into và mix into. Các ví dụ khác: shade into, fade into, fold into.
Blend into | /blend ˈɪntuː/ | Hòa trộn vào, hòa quyện vào | Merge into, integrate
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Merge into.
Ví dụ: The chameleon can blend into its surroundings by changing its color. (Tắc kè hoa có thể hòa trộn vào môi trường xung quanh bằng cách thay đổi màu sắc.)
Mix into | /mɪks ˈɪntuː/ | Trộn vào, kết hợp vào | Incorporate into, combine
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Incorporate into.
Ví dụ: The chef mixes the ingredients into a smooth batter. (Đầu bếp trộn các nguyên liệu vào một bột mịn.)
Shade into | /ʃeɪd ˈɪntuː/ | Chuyển dần thành, chuyển màu thành | Transition into, change gradually into
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Transition into.
Ví dụ: The colors of the sunset shade into beautiful hues of orange and pink. (Các màu sắc của hoàng hôn chuyển dần thành các gam màu cam và hồng tươi đẹp.)
Fold sth into sth | /foʊld ˈɪntuː/ | hợp nhất một cái nhỏ hơn vào cái lớn, hoặc một doanh nghiệp nhỏ vào một doanh nghiệp lớn | merge
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: merge.
Ví dụ: The company was folded into a new group earlier this year. (Công ty đã được gộp vào một nhóm công ty mới lớn hơn vào đầu năm.)
Thay đổi
Into cũng thường được dùng với nét nghĩa biến đổi, thay đổi trong các cụm động từ. Ví dụ: grow into, make into, change into, turn into, transform into.
Grow into | /ɡroʊ ˈɪntuː/ | Trưởng thành, phát triển thành | Develop into, mature
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Develop into.
Ví dụ: She has grown into a confident and successful woman. (Cô ấy đã trưởng thành thành một người phụ nữ tự tin và thành công.)
Make into | /meɪk ˈɪntuː/ | Biến thành, chuyển thành | Convert into, transform
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Convert into.
Ví dụ: The artist will make this clay into a beautiful sculpture. (Họa sĩ sẽ biến đất sét này thành một tác phẩm điêu khắc đẹp.)
Change into | /tʃeɪndʒ ˈɪntuː/ | Biến thành, chuyển thành | Transform into, convert
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Transform into.
Ví dụ: The caterpillar undergoes metamorphosis and changes into a butterfly. (Sâu bướm trải qua quá trình biến đổi và biến thành một con bướm.)
Turn into | /tɜrn ˈɪntuː/ | Biến thành, trở thành | Become, transform
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Become.
Ví dụ: The pumpkin turns into a carriage when the magic spell is cast. (Quả bí ngô biến thành một chiếc xe ngựa khi câu chuyện ma thuật được thực hiện.)
Transform into | /trænsˈfɔrm ˈɪntuː/ | Biến thành, chuyển đổi thành | Change into, convert
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Change into.
Ví dụ: The ugly duckling transforms into a beautiful swan. (Con vịt xấu xí biến thành một con thiên nga xinh đẹp.)
Thuyết phục hoặc áp đặt
Một nét nghĩa thành ngữ của into đó là thuyết phục ai về chuyện gì hoặc ép buộc họ làm chuyện gì. Các cụm động từ có nghĩa này có thể kể đến: talk into, trick into, press into hay starve into, frighten into và force into.
Talk into | /tɔːk ˈɪntuː/ | Thuyết phục, thúc đẩy ai làm điều gì đó | Persuade, convince
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Persuade.
Ví dụ: She talked him into joining the adventure despite his initial hesitation. (Cô ấy thuyết phục anh ấy tham gia cuộc phiêu lưu mặc dù anh ấy ban đầu do dự.)
Trick into | /trɪk ˈɪntuː/ | Lừa ai đó làm điều gì đó bằng cách gian dối hoặc thủ đoạn | Deceive, manipulate
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Deceive.
Ví dụ: The scammer tricked the elderly woman into giving him her personal information. (Kẻ lừa đảo đã lừa người phụ nữ già để cung cấp thông tin cá nhân cho anh ta.)
Press into | /prɛs ˈɪntuː/ | Thúc đẩy, đưa ai đó vào tình huống hoặc hành động nào đó | Urge, push
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Urge.
Ví dụ: The coach pressed the team into giving their best performance in the upcoming match. (Huấn luyện viên thúc đẩy đội bóng thi đấu tốt nhất trong trận đấu sắp tới.)
Frighten into | /ˈfraɪt(ə)n ˈɪntuː/ | Làm sợ ai đó để buộc họ làm điều gì đó hoặc thay đổi hành vi | Scare, intimidate
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Scare.
Ví dụ: The aggressive behavior of the dog frightened the children into staying away from the park. (Hành vi hung dữ của con chó làm sợ trẻ em không dám đến công viên.)
Force into | /fɔːrs ˈɪntuː/ | Ép buộc, bắt ai đó làm điều gì đó bằng cách sử dụng áp lực hoặc quyền lực | Coerce, compel
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Coerce.
Ví dụ: The dictator forced the citizens into obedience through fear and threats. (Kẻ độc tài ép buộc công dân tuân thủ bằng cách tạo ra nỗi sợ và đe dọa.)
Va chạm
“Into” đi kèm một số cụm động từ thể hiện sự việc đâm đụng, va chạm hoặc nghĩa bóng là đụng phải. Ví du: crash into, bump into, run into.
Crash into | /kræʃ ˈɪntuː/ | Đâm vào, va vào một vật gì đó một cách mạnh mẽ | Collide with, smash into
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Collide.
Ví dụ: The car crashed into a tree, causing extensive damage. (Chiếc xe đâm vào một cái cây, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.)
Bump into | /bʌmp ˈɪntuː/ | Tình cờ gặp ai đó hoặc va chạm với một vật cản | Encounter, collide with
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Encounter.
Ví dụ: I bumped into my old friend at the grocery store yesterday. (Tôi tình cờ gặp bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa ngày hôm qua.)
Run into | /rʌn ˈɪntuː/ | Tình cờ gặp ai đó hoặc va chạm với một vật cản | Encounter, collide with
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Encounter.
Ví dụ: I ran into my neighbor while walking my dog this morning. (Tôi tình cờ gặp hàng xóm khi đi dạo chó sáng nay.)
Khảo sát
Một số động từ khi kết hợp với “into” sẽ tạo ra nghĩa nghiên cứu, xem xét điều gì. Có thể kể đến: probe into, look into, delve into, dig into, get into.
Probe into | /proʊb ˈɪntuː/ | Khám phá, điều tra một cách chi tiết | Investigate, examine
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Investigate.
Ví dụ: The detective probed into the mysterious disappearance of the valuable artwork. (Thám tử điều tra vụ mất tích bí ẩn của tác phẩm nghệ thuật quý giá.)
Look into | /lʊk ˈɪntuː/ | Xem xét, điều tra một cách cẩn thận | Investigate, examine
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Investigate.
Ví dụ: The company will look into the customer's complaint and take appropriate action. (Công ty sẽ xem xét khiếu nại của khách hàng và thực hiện biện pháp phù hợp.)
Delve into | /dɛlv ˈɪntuː/ | Đào sâu vào, nghiên cứu kỹ lưỡng | Explore, investigate
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Explore.
Ví dụ: The researcher delved into the historical archives to uncover new information. (Nhà nghiên cứu đào sâu vào các lưu trữ lịch sử để khám phá thông tin mới.)
Dig into | /dɪɡ ˈɪntuː/ | Điều tra, tìm hiểu một cách kỹ lưỡng | Investigate, examine
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Investigate.
Ví dụ: The journalist dug into the politician's past to uncover any potential scandals. (Nhà báo điều tra quá khứ của chính trị gia để khám phá những vụ bê bối tiềm ẩn.)
Get into | /ɡɛt ˈɪntuː/ | Bắt đầu tham gia vào hoặc có sự hiểu biết về điều gì đó | Engage in, involve oneself in
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Engage.
Ví dụ: I want to get into the field of artificial intelligence and learn more about machine learning algorithms. (Tôi muốn tham gia vào lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và tìm hiểu thêm về thuật toán học máy.)
Khởi đầu
Nghĩa cuối cùng mà bài viết này đề cập là việc dùng “into” để thể hiện nét nghĩa thành ngữ ám chỉ sự bắt đầu xảy ra điều gì. (thường mang tính đột ngột). Ví dụ: burst into, rush into, get into, plunge into
Burst into | /bɜːrst ˈɪntuː/ | Bất ngờ trở nên như thế nào đó một cách nhanh chóng và đầy sức mạnh
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: suddenly filled with.
Ví dụ: The plane burst into flames quickly after the incident. (Cô ấy lao vào phòng, làm ngạc nhiên mọi người bởi sự xuất hiện đột ngột của cô ấy.)
Rush into (doing sth) | /rʌʃ ˈɪntuː/ | Bắt đầu làm điều gì một cách vội vã và hấp tấp | Start hastily and eagerly
Ví dụ: They rushed into buying toilet paper to take advantage of the big sale. (Họ lao vào mua giấy toilet để tận dụng khuyến mãi lớn.)
Get into | /ɡɛt ˈɪntuː/ | Bắt đầu tham gia hoặc dính líu vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó | Participate in or become involved in an activity or situation
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Engage in.
Ví dụ: She decided to get into politics and run for local office. (Cô ấy quyết định tham gia chính trị và tranh cử chức vụ địa phương.)
Plunge into | /plʌndʒ ˈɪntuː/ | Nhảy một cách đột ngột và mạnh mẽ vào một nơi hoặc tình huống
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Dive into.
Ví dụ: The state quickly plunged into recession. (Tiểu bang nhanh chóng rơi vào suy thoái.)
Áp dụng vào việc suy đoán nghĩa của cụm động từ
Bump into | bumped into my old friend at the grocery store yesterday.
Crowd into | People crowded into the subway during rush hour.
Rush into | They rushed into the store to take advantage of the big sale.
Transform into | The ugly duckling transforms into a beautiful swan.
Starve into | The blockade was aimed at starving the country into submission.
Face up to | It's time to face up to the reality of the situation and take action.
Fade into | The music slowly fades into the background as the scene changes.
Get into | I want to get into the field of artificial intelligence and learn more about machine learning algorithms.
Pay into | He pays a portion of his salary into his savings account every month.
Shade into | The colors of the sunset shade into beautiful hues of orange and pink.
Đáp án
Bump into | /bʌmp ˈɪntuː/ | Tình cờ gặp ai đó hoặc va chạm với một vật cản | Encounter, collide with
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Encounter.
Ví dụ: I bumped into my old friend at the grocery store yesterday. (Tôi tình cờ gặp bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa ngày hôm qua.)
Crowd into | /kraʊd ˈɪntuː/ | Nhồi nhét vào, chen lấn vào một không gian hẹp | Squeeze into, pack into a small space
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Squeeze into.
Ví dụ: People crowded into the subway during rush hour. (Người dân chen lấn vào tàu điện ngầm trong giờ cao điểm.)
Rush into | /rʌʃ ˈɪntuː/ | Xông vào một cách vội vã và hấp tấp | Enter hastily and eagerly
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Enter.
Ví dụ: They rushed into the store to take advantage of the big sale. (Họ lao vào cửa hàng để tận dụng khuyến mãi lớn.)
Transform into | /trænsˈfɔrm ˈɪntuː/ | Biến thành, chuyển đổi thành | Change into, convert
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Change into.
Ví dụ: The ugly duckling transforms into a beautiful swan. (Con vịt xấu xí biến thành một con thiên nga xinh đẹp.)
Starve into | /stɑːrv ˈɪntuː/ | Ép buộc ai đó làm điều gì đó bằng cách tạo ra tình trạng đói khát hoặc cảm giác thiếu thốn
Ví dụ: The blockade was aimed at starving the country into submission. (Việc phong tỏa nhằm mục đích cắt nhu yếu phẩm và khiến đất nước phải khuất phục.)
Face up to | /feɪs ʌp tuː/ | Đương đầu với, đối mặt với | Confront, deal with
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Confront.
Ví dụ: It's time to face up to the reality of the situation and take action. (Đến lúc phải đương đầu với thực tế của tình huống và hành động.)
Fade into | /feɪd ˈɪntuː/ | Mờ dần thành, biến mất vào | Dissolve into, vanish gradually into
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Dissolve into.
Ví dụ: The music slowly fades into the background as the scene changes. (Âm nhạc từ từ mờ dần vào nền khi cảnh quay thay đổi.)
Get into | /ɡɛt ˈɪntuː/ | Bắt đầu tham gia vào hoặc có sự hiểu biết về điều gì đó | Engage in, involve oneself in
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Engage.
Ví dụ: I want to get into the field of artificial intelligence and learn more about machine learning algorithms. (Tôi muốn tham gia vào lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và tìm hiểu thêm về thuật toán học máy.)
Pay into | /peɪ ˈɪntuː/ | Đóng (tiền) vào, nộp vào | Deposit, contribute
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Deposit.
Ví dụ: He pays a portion of his salary into his savings account every month. (Anh ấy đóng một phần tiền lương vào tài khoản tiết kiệm hàng tháng.)
Gradually shift into | /ʃeɪd ˈɪntuː/ | Chuyển dần thành, chuyển màu thành | Transition into, change gradually into
Động từ đồng nghĩa/gần nghĩa: Transition into.
Ví dụ: The colors of the sunset gradually shift into beautiful hues of orange and pink. (Các màu sắc của hoàng hôn chuyển dần thành các gam màu cam và hồng tươi đẹp.)
Tóm tắt
'Explore Something Deeply.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/delve-into.
Oxford Phrasal Verbs Dictionary for Learners of English. Oxford U, 2001.
'Phrasal Verbs and Multi-word Verbs.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/phrasal-verbs-and-multi-word-verbs.