Exploring the meanings of common prepositions in verb phrases | Part 3: TO and INTO

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Tại sao việc hiểu nghĩa của các tiểu từ trong cụm động từ lại quan trọng trong việc học tiếng Anh?

Việc hiểu nghĩa của các tiểu từ giúp người học dễ dàng đoán được nghĩa của các cụm động từ. Điều này giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết.
2.

Có phải tất cả các cụm động từ có tiểu từ ‘to’ đều chỉ hướng di chuyển hay mục tiêu không?

Không, không phải tất cả các cụm động từ với 'to' đều chỉ hướng di chuyển. Một số cụm động từ dùng 'to' thể hiện mối quan hệ, ví dụ như 'belong to' (thuộc về) hoặc 'cling to' (bám vào).
3.

Cụm động từ ‘devote to’ có ý nghĩa gì và ví dụ sử dụng trong câu?

'Devote to' có nghĩa là dành toàn bộ thời gian hoặc công sức cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: She decided to devote her career to helping underprivileged children. (Cô ấy quyết định dành cả sự nghiệp để giúp đỡ trẻ em thiếu thốn.)
4.

Tiểu từ ‘into’ có nghĩa cơ bản như thế nào và được sử dụng trong những cụm động từ nào?

Tiểu từ ‘into’ thể hiện sự chuyển động từ ngoài vào trong. Ví dụ các cụm động từ như 'get into' (vào), 'break into' (đột nhập vào), hoặc 'invite into' (mời vào).
5.

Cách dùng ‘into’ trong các cụm động từ như 'blend into' và 'mix into' có gì đặc biệt?

'Into' trong các cụm động từ như 'blend into' và 'mix into' chỉ sự hòa trộn, kết hợp với cái gì đó. Ví dụ: 'The chef mixes the ingredients into a smooth batter.' (Đầu bếp trộn các nguyên liệu vào một hỗn hợp mịn.)
6.

Làm thế nào để phân biệt khi nào sử dụng 'into' thay vì 'in' trong tiếng Anh?

'Into' được dùng khi diễn tả sự chuyển động từ ngoài vào trong, còn 'in' chỉ trạng thái tĩnh, không có sự chuyển động. Ví dụ: 'break into' (đột nhập vào) và 'break in' (làm hỏng, xâm nhập).
7.

Cụm động từ ‘get into’ có thể được hiểu theo những cách nào trong tiếng Anh?

'Get into' có thể hiểu là tham gia vào một hoạt động nào đó, hoặc tiếp cận một nơi. Ví dụ: 'I want to get into the field of artificial intelligence.' (Tôi muốn tham gia vào lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)