Introduction
Trong 4 phần trước, các giới từ “around”, “about”, “about”, “in”, “into”, “on” và “with” đã được tìm hiểu. Bài viết sẽ tìm hiểu nghĩa của tiểu từ “away” khi được dùng để cấu tạo các cụm động từ.
Xem lại các phần trước tại đây:
Phần 1: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 1: About, Around và Round
Phần 2: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 2: IN
Phần 3: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 3: TO và INTO
Phần 4: Học nghĩa các tiểu từ phổ biến trong cụm động từ | Phần 4: WITH
Key Takeaways |
---|
Những nét nghĩa, hay cách dùng chính của away có thể được trình bày khái quát như sau:
|
Tiểu từ away
Các ý nghĩa của Away
Trốn hoặc né tránh
Tách rời
Lược bỏ, vứt bỏ
Biến mất
Lưu trữ và cất giấu
Làm việc chăm chỉ
Tránh hoặc lảng tránh
Avoiding and not doing something
Trạng từ away được dùng với một số động từ để thể hiện ai đó đang trốn tránh hoặc né tránh một người nào đó, một nơi nào đó hay một tình huống nào đó. Đôi khi nó cũng có nét nghĩa đã tránh xa một nơi hoặc một thứ gì đó.
Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Keep away
Nghĩa tiếng Việt: Tránh xa, không tiếp xúc hoặc tiếp cận.
Ví dụ tiếng Anh: "Please keep away from the construction site for your safety."
Dịch tiếng Việt: "Vui lòng giữ khoảng cách với (tránh xa) khu vực xây dựng để đảm bảo an toàn."
Look away
Nghĩa tiếng Việt: Nhìn về hướng khác, tránh ánh sáng hoặc không muốn chứng kiến.
Ví dụ tiếng Anh: "When the movie became too intense, she looked away."
Dịch tiếng Việt: "Khi bộ phim trở nên quá căng thẳng, cô ấy đã nhìn ra chỗ khác."
Back away
Nghĩa tiếng Việt: Lùi lại, thường khi cảm thấy sợ hãi hoặc muốn tránh xa một tình huống.
Ví dụ tiếng Anh: "He backed away when he saw the aggressive dog."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy đã lùi lại khi thấy con chó hung dữ."
Walk away from
Nghĩa tiếng Việt: Rời bỏ, từ bỏ một tình huống, nhiệm vụ hoặc mối quan hệ.
Ví dụ tiếng Anh: "She decided to walk away from the toxic relationship."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy quyết định từ bỏ, kết thúc mối quan hệ độc hại."
Shrink away
Nghĩa tiếng Việt: Co rúm lại, lùi lại do sợ hãi hoặc mất tự tin.
Ví dụ tiếng Anh: "The older child shrank away when confronted by the stranger."
Dịch tiếng Việt: "Đứa trẻ lớn tuổi hơn đã co rúm lại khi đối diện với người lạ đó."
Stay away
Nghĩa tiếng Việt: Tránh xa, không đến gần.
Ví dụ tiếng Anh: "Sir, please stay away from that area; it's dangerous."
Dịch tiếng Việt: "Xin ngài hãy tránh xa khu vực đó; nó rất nguy hiểm."
Tách biệt
Trạng từ “away” còn được dùng với một số động từ để thể hiện nghĩa bị tách ra khỏi một thứ gì đó hoặc làm cho điều như vậy xảy ra. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Come away
Nghĩa tiếng Việt: Bị tách ra, rời ra hoặc mang đi từ một vị trí.
Ví dụ tiếng Anh: "After a few years of use, the paint on the wall started to come away."
Dịch tiếng Việt: "Sau một vài năm sử dụng, lớp sơn trên tường bắt đầu bong ra."
Break away
Nghĩa tiếng Việt: Rời bỏ, tách ra khỏi một nhóm hoặc một tình huống.
Ví dụ tiếng Anh: "The young girl struggled to break away from her group."
Dịch tiếng Việt: "Cô gái trẻ đó đã vật lộn để thoát ra khỏi nhóm."
Call away
Nghĩa tiếng Việt: Bị gọi đi, phải rời khỏi vì một lý do gấp rút hoặc khẩn cấp.
Ví dụ tiếng Anh: "During the meeting, she was called away due to an emergency at work."
Dịch tiếng Việt: "Trong buổi gặp mặt, cô ấy bị gọi đi vì một tình huống khẩn cấp ở nơi làm việc."
Peel away
Nghĩa tiếng Việt: Bong ra, tách ra ở lớp ngoài.
Ví dụ tiếng Anh: "Over time, the old wallpaper began to peel away from the wall."
Dịch tiếng Việt: "Theo thời gian, giấy dán tường cũ bắt đầu bong ra khỏi tường."
Sheer away
Nghĩa tiếng Việt: Lảng tránh, đi lệch hướng tránh điều gì.
Ví dụ tiếng Anh: "The car sheered away at the last moment to avoid the obstacle."
Dịch tiếng Việt: "Chiếc xe đã lảng tránh vào phút chót để tránh vật cản."
Strip away
Nghĩa tiếng Việt: Loại bỏ, tách ra những phần không cần thiết hoặc trang trí.
Ví dụ tiếng Anh: "Once you strip away the fancy packaging, the product is quite basic."
Dịch tiếng Việt: "Khi bạn loại bỏ bao bì đẹp đẽ, sản phẩm thực sự rất cơ bản."
Loại bỏ, vứt bỏ
“Away” có thể thể hiện nét nghĩa bỏ đi, vứt đi, hoặc phá bỏ một thứ gì đó vì đã khôn còn muốn nó hoặc cần nó nữa. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Throw away
Nghĩa tiếng Việt: Vứt bỏ, loại bỏ.
Ví dụ tiếng Anh: "Don't throw away those papers; they're important!"
Dịch tiếng Việt: "Đừng vứt bỏ những tờ giấy đó; chúng rất quan trọng!"
Frighten away
Nghĩa tiếng Việt: Làm cho sợ và bỏ chạy, xua đuổi.
Ví dụ tiếng Anh: "The loud noise frightened away the birds in the garden."
Dịch tiếng Việt: "Tiếng ồn lớn đã làm cho các con chim trong vườn bỏ chạy."
Do away with
Nghĩa tiếng Việt: Bỏ đi, loại bỏ, khử.
Ví dụ tiếng Anh: "Many people believe we should do away with outdated traditions."
Dịch tiếng Việt: "Nhiều người tin rằng chúng ta nên bỏ đi những truyền thống lỗi thời."
Blast away
Nghĩa tiếng Việt: Phá hủy hoặc xóa bỏ mạnh mẽ.
Ví dụ tiếng Anh: "The dynamite was used to blast away the rocks blocking the road."
Dịch tiếng Việt: "Thuốc nổ dynamite được sử dụng để phá hủy các tảng đá chặn đường."
Drive away
Nghĩa tiếng Việt: Làm cho ai đó muốn rời bỏ, xua đuổi.
Ví dụ tiếng Anh: "His continuous negative personality drove his friends away."
Dịch tiếng Việt: "Tính cách tiêu cực liên tục của anh ấy đã khiến bạn bè anh ấy muốn rời xa."
Give away
Nghĩa tiếng Việt: Tặng đi, phát miễn phí; hoặc lỡ lời tiết lộ một bí mật.
Ví dụ tiếng Anh: "She decided to give away her old clothes and toys to charity."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy quyết định tặng quần áo và đồ chơi cũ của mình cho tổ chức từ thiện."
Biến mất
Disappearing
Away được sử dụng với một số động từ để thể hiện nét nghĩa biến mất, hay dần dần biến mất. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Die away
Nghĩa tiếng Việt: Dần dần giảm đi, mất dần.
Ví dụ tiếng Anh: "As she walked further from the concert, the music began to die away."
Dịch tiếng Việt: "Khi cô ấy đi xa khỏi buổi hòa nhạc, âm nhạc bắt đầu giảm dần."
Fade away
Nghĩa tiếng Việt: Phai dần, mất dần.
Ví dụ tiếng Anh: "Over time, the memories of the past slowly fade away."
Dịch tiếng Việt: "Theo thời gian, những kỷ niệm về quá khứ dần dần phai mờ."
Waste away
Nghĩa tiếng Việt: Suy yếu dần, mòn đi.
Ví dụ tiếng Anh: "Without care and nutrition, he soon began to waste away."
Dịch tiếng Việt: "Không có sự chăm sóc và dinh dưỡng, anh ấy nhanh chóng bắt đầu suy yếu."
Wear away
Nghĩa tiếng Việt: Mòn đi, trở nên mỏng đi vì sự sử dụng hoặc tác động của thời gian.
Ví dụ tiếng Anh: "The sole of my shoes started to wear away after walking long distances."
Dịch tiếng Việt: "Đế giày của tôi bắt đầu mòn sau khi đi bộ những quãng đường dài."
Pass away
Nghĩa tiếng Việt: Qua đời, mất đi (cách diễn đạt nhẹ nhàng về cái chết).
Ví dụ tiếng Anh: "Her grandmother passed away peacefully in her sleep."
Dịch tiếng Việt: "Bà cô ấy đã qua đời một cách yên bình trong giấc ngủ."
Pine away
Nghĩa tiếng Việt: Chết dần, suy yếu vì nỗi buồn hoặc mất đi sự sống.
Ví dụ tiếng Anh: "After the death of her partner, she seemed to pine away in sadness."
Dịch tiếng Việt: "Sau cái chết của đối tác, cô ấy dường như chết dần trong nỗi buồn."
Bảo quản và ẩn náu
Storing and hiding
Trạng từ away cũng có thể được dùng với một số động từ và mang nét nghĩa đặt cái gì đó vào một nơi nào đó hoặc cất cái gì đó đi, thường là để cất giữ cho nó an toàn hoặc để cất giấu nó không cho ai đó tìm ra. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Put away
Nghĩa tiếng Việt: Đặt cái gì đó vào chỗ cất, dọn dẹp vào đúng chỗ.
Ví dụ tiếng Anh: "After finishing her report, she put away all her books."
Dịch tiếng Việt: "Sau khi hoàn thành báo cáo, cô ấy đã dọn dẹp tất cả sách của mình."
File away
Nghĩa tiếng Việt: Lưu trữ tài liệu hoặc thông tin vào một nơi cụ thể.
Ví dụ tiếng Anh: "After reading the documents, he filed them away for future reference."
Dịch tiếng Việt: "Sau khi đọc tài liệu, anh ấy đã lưu trữ chúng lại để tham khảo sau này."
Tidy away
Nghĩa tiếng Việt: Dọn dẹp, sắp xếp các đồ vật vào chỗ cất đúng.
Ví dụ tiếng Anh: "It's time to tidy away your toys and go to bed."
Dịch tiếng Việt: "Đã đến lúc cất, dọn dẹp đồ chơi của con và đi ngủ."
Hide away
Nghĩa tiếng Việt: Giấu kỹ, cất giữ ở một nơi bí mật.
Ví dụ tiếng Anh: "She tactfully hid away her precious jewelry in a secret drawer."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy đã khéo léo giấu trang sức quý giá của mình vào một ngăn kéo bí mật."
Clear away
Nghĩa tiếng Việt: Dọn dẹp, làm sạch hoặc gỡ bỏ.
Ví dụ tiếng Anh: "After the party, it took them an hour to clear away all the mess."
Dịch tiếng Việt: "Sau bữa tiệc, họ mất một giờ để dọn dẹp mọi thứ."
Lock away
Nghĩa tiếng Việt: Khóa lại, cất giữ an toàn trong một nơi có khóa.
Ví dụ tiếng Anh: "She locks away her personal diaries to prevent anyone from reading them."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy khóa lại nhật ký cá nhân của mình để ngăn ai đọc chúng."
Làm việc siêng năng
Working hard or continuously
Cuối cùng, trạng từ “Away” có thể kết hợp với một số động từ và mang nghĩa làm việc chăm chỉ. Đôi khi công việc này thường khó khăn hoặc thường nhàm chán và người đó phải làm nó trong một khoảng thời gian dài. Một số cụm động từ trong nhóm này bao gồm:
Slog away
Nghĩa tiếng Việt: Làm việc chăm chỉ, thường trong điều kiện khó khăn hoặc không mong muốn.
Ví dụ tiếng Anh: "She slogged away at her job for years to provide for her family."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy làm việc chăm chỉ ở vị trí của mình suốt nhiều năm để chu cấp gia đình của mình."
Work away
Nghĩa tiếng Việt: Làm việc liên tục mà không nghỉ.
Ví dụ tiếng Anh: "He worked away in the garage for hours, fixing his bike."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy đã làm việc liên tục trong garage hàng giờ, sửa xe của mình."
Slave away
Nghĩa tiếng Việt: Làm việc cực khổ, không ngừng nghỉ.
Ví dụ tiếng Anh: "She's been slaving away in the kitchen all morning to prepare the feast."
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy đã làm việc khổ cực trong bếp suốt buổi sáng để chuẩn bị bữa tiệc."
Bang away
Nghĩa tiếng Việt: Làm việc hoặc thực hiện một hoạt động liên tục, thường là một cách ồn ào.
Ví dụ tiếng Anh: "He was banging away on his drums, practicing for the concert."
Dịch tiếng Việt: "Anh ấy đánh trống liên tục, tập luyện cho buổi hòa nhạc."
Beaver away
Nghĩa tiếng Việt: Làm việc chăm chỉ, siêng năng.
Ví dụ tiếng Anh: "She's always beavering away on her company’s projects"
Dịch tiếng Việt: "Cô ấy luôn chăm chỉ làm việc trên các dự án của công ty."
Plod away
Nghĩa tiếng Việt: Làm việc chậm rãi nhưng đều đặn và kiên trì.
Ví dụ tiếng Anh: "Despite the challenges, he kept plodding away at his task."
Dịch tiếng Việt: "Mặc dù có những thách thức, anh ấy vẫn kiên trì tiếp tục công việc của mình."
Bản đồ tư duy
Dưới đây là mind map cho nội dung trong bài giảng này để giúp ghi nhớ tốt hơn.
Thực hành
Bài tập 1: Điền cụm từ động thích hợp vào chỗ trống.
Cho trước các cụm động từ: slog away, put away, drive away, fade away, work away, look away, waste away, clear away.
Don't ________ when I'm talking to you; it's rude.
After the concert, the sound of applause slowly began to ________.
My father would ________ in his office for hours, often forgetting to take breaks.
She's been ________ on her novel for the past year, hoping to get it published.
If you leave your trash out, it will ________ wild animals.
The staff quickly ________ the dishes and leftovers after the event.
She didn't want to throw the magazines out, so she decided to ________ them in the attic.
The old man seemed to ________ after his wife passed away, rarely eating or going out.
Bài tập 2: Chọn ý nghĩa đúng của cụm từ động trong ngoặc dựa vào ngữ cảnh của câu.
Maria always knew where her children were because she never let them ________ too far from her sight. (wander away / lock away)
a) đi lang thang xa
b) khóa lại
After the accident, he just wanted to ________ from the world and spend some time alone. (hide away / throw away)
a) giấu mình khỏi thế giới
b) vứt bỏ
At the end of the school year, I always ________ my notes and old assignments. (file away / pass away)
a) lưu trữ
b) qua đời
The librarian insisted that we ________ our books after reading. (put away / die away)
a) cất đi
b) dần dần mất đi
When faced with adversity, John would simply ________ and keep pushing forward. (plod away / blast away)
a) tiếp tục làm việc một cách kiên nhẫn
b) phá hủy mạnh mẽ
Đáp án
look away
fade away
slog away
work away
drive away
clear away
put away
waste away
Giải thích đáp án:
look away: Khi ai đó đang nói chuyện với bạn và bạn không nhìn vào họ, điều này có thể được coi là thiếu lễ mạo.
fade away: Âm thanh của tiếng vỗ tay sau buổi hòa nhạc dần giảm đi, không còn nghe thấy.
slog away: Nếu ai đó làm việc trong thời gian dài và chăm chỉ, họ đang "slog away".
work away: "Work away" nghĩa là làm việc liên tục và chăm chỉ.
drive away: Rác thức ăn có thể thu hút động vật hoang dã, chẳng hạn như cánh cụt hoặc gấu.
clear away: Dọn dẹp sau một sự kiện, chẳng hạn như một bữa ăn hoặc bữa tiệc.
put away: Cất giữ cái gì đó ở nơi an toàn hoặc ở nơi nó thuộc về.
waste away: Khi ai đó trở nên rất suy yếu, thường là vì không ăn uống đủ hoặc do mất niềm tin.
Bài tập 2:
a) đi lang thang xa
a) giấu mình khỏi thế giới
a) lưu trữ
a) cất đi
a) tiếp tục làm việc một cách kiên nhẫn
Giải thích kết quả:
Bài tập 2:
wander away: 'Wander away' có ý nghĩa đi lang thang, và trong bối cảnh này, nó liên quan đến việc trẻ em không được đi xa khỏi tầm nhìn của mẹ.
hide away: Trốn tránh thế giới hoặc cuộc sống hàng ngày, thường để tìm kiếm sự yên bình hoặc sự cô đơn.
file away: Lưu trữ tài liệu hoặc thông tin một cách có tổ chức.
put away: Cất đi, đặc biệt là sau khi sử dụng.
plod away: Làm việc kiên nhẫn và đều đặn, thường mặc dù công việc khó khăn hoặc chán chường.
Từ điển thuật ngữ
Cụm động từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
slog away | /slɒɡ əˈweɪ/ | Làm việc chăm chỉ, thường trong điều kiện khó khăn |
put away | /pʊt əˈweɪ/ | Đặt vào chỗ cất hoặc dọn dẹp |
drive away | /draɪv əˈweɪ/ | Xua đuổi hoặc làm cho đi xa |
fade away | /feɪd əˈweɪ/ | Dần dần biến mất hoặc giảm đi |
work away | /wɜrk əˈweɪ/ | Làm việc một cách chăm chỉ và liên tục |
look away | /lʊk əˈweɪ/ | Nhìn về hướng khác |
waste away | /weɪst əˈweɪ/ | Trở nên suy yếu dần dần |
clear away | /klɪr əˈweɪ/ | Dọn sạch hoặc loại bỏ |
wander away | /ˈwɒndər əˈweɪ/ | Đi lang thang ra xa |
hide away | /haɪd əˈweɪ/ | Trốn tránh hoặc giấu kín |
file away | /faɪl əˈweɪ/ | Lưu trữ thông tin hoặc tài liệu |
plod away | /plɒd əˈweɪ/ | Tiếp tục làm việc một cách kiên nhẫn |