Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu với sự phổ biến, dễ sử dụng. Các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng trong tiếng Anh đều được thiết kế một cách rõ ràng với mức độ hoàn thiện cao. Để trở thành một trong những ngôn ngữ tối ưu và phổ biến nhất trên thế giới hiện nay, tiếng Anh đã phải vay mượn, chắc lọc từ rất nhiều ngôn ngữ khác. Theo các nghiên cứu được ghi nhận tới thời điểm hiện nay, hơn 60% các từ trong tiếng Anh đều được cấu thành bằng cách ghép một từ cố định với các phụ tố Latin để tạo thành một từ mới.
History
Sau hàng loạt những biến động lịch sử từ cuộc xâm lược của Norman vào thế kỷ thứ 11, tiếng Anh du nhập thêm các gốc từ và kết cấu văn phạm từ tiếng Pháp. Sự xuất hiện của đại thi hào lỗi lạc nhất nước Anh – William Shakespeare ở nửa cuối thế kỷ thứ 16, đã làm tiếng Anh trở nên phong phú hơn với hàng loạt cụm từ và cách diễn đạt mới. Có thể nói, thế kỷ thứ 17 là giai đoạn phát triển cực thịnh của ngôn ngữ này, đặt tiền đề cho tiếng Anh hiện đại với cuốn từ điển tiếng Anh đầu tiên được xuất bản vào năm 1604.
Definition of word roots and affixes
Được xây dựng trên bề dày lịch sử đồ sộ, tiếng Anh bị ảnh hưởng rất nhiều từ Hy Lạp và các phụ tố Latin cổ đại. Nguyên do chính là bởi vì tiếng Pháp của người Norman hay tiếng Angelo Saxon của người Đức cổ đại đều lấy nền tảng từ tiếng Latinh – ngôn ngữ được sử dụng ở đế quốc La Mã.
Một ví dụ đơn giản để thấy được sự ảnh hưởng của tiếng Latin lên tiếng Anh đó là: từ “cat” trong tiếng Anh là “katze” trong tiếng Đức và là “cattus” trong tiếng Latin.
Ngoài ra, nghĩa của nhiều từ khác trong tiếng Anh có thể được phán đoán và học một cách dễ dàng nếu ta quen thuộc word root (gốc từ), và các phụ tố (affixes) Latin của chúng. Trang báo điện tử Infoplease (2017), đã đưa ra những định nghĩa về các thành phần vay mượn từ tiếng Latin và Hy Lạp như sau:
Gốc từ (Word roots) “a part of a word. It contains the core meaning of the word, but it cannot stand alone.” Là một phần của từ, nó mang hàm nghĩa cốt lõi để tạo thành từ đó nhưng không phải là một từ hoàn chỉnh nếu đứng một mình. Các gốc từ phổ biến thường bắt gặp trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày như : duct trong conduct, fac trong factory hay aqua trong aquarium,..
Phụ tố (affixes) được chia thành hai loại là tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix)
Tiền tố (prefix) “ is also a word part that cannot stand alone. It is placed at the beginning of a word to change its meaning.” Cũng là một phần của từ không thể đứng riêng một mình, nó thường được bổ sung vào phần đầu của gốc từ để làm thay đổi nghĩa của từ. Các tiền tố thông dụng trong tiếng Anh có thể bắt gặp như : un- , dis-, im-, in-, ir-,..
Hậu tố (Suffix)“is a word part that is placed at the end of a word to change its meaning.” Là một phần của từ được đặt ở cuối từ đó để làm thay đổi nghĩa của từ. Các phụ tố thông dụng trong tiếng Anh có thể bắt gặp như : -able, -ity, -less, -ly,…
Application of word roots and affixes in teaching and learning English
Why should we learn word roots and Latin affixes?
Mặc dù tiếng Anh không phải là một phiên bản nâng cấp của tiếng Latin, nhưng 60% tiếng Anh hiện đại đều có “gốc từ” là tiếng Latin nhờ vào lịch sử vay mượn và phát triển (Buck, 1993). Việc quen thuộc với các gốc từ và phụ tố Latin sẽ rất hữu ích trong quá trình hình thành phương pháp học tiếng Anh thành thạo.
Thứ nhất, việc thuộc ý nghĩa các gốc từ và phụ tố Latin sẽ giúp người học hệ thống được những từ vựng mình đã học theo một cách nhất quán, có hệ thống. Khi gặp những từ có cùng gốc từ hoặc cùng phụ tố, người học có thể dễ dàng phán đoán nghĩa của chúng mặc dù chưa từng học qua chúng.
Thứ hai, các gốc từ và phụ tố Latin còn giúp người học giảm thiểu thời gian cho việc học từ vì có thể học được nhiều từ khác nhau nhưng có chung một gốc từ hoặc phụ tố.
Khi người dạy và học hiểu rõ bản chất nghĩa và cấu tạo từ, họ có thể luận suy ra nghĩa của các từ khác có cùng gốc từ, hay tiền tố và phụ tố mà không phải phụ thuộc quá nhiều vào việc học thuộc mặt chữ một cách thiếu hệ thống.
Application of English learning methods based on word roots and Latin affixes
Trong các bài thi và kiểm tra theo chuẩn hoá của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, dạng bài nhận biết từ loại được đưa vào để đánh giá khả năng của học sinh, sinh viên rất thường xuyên. Không những thế, ở các dạng bài nâng cao dành cho học sinh giỏi, dạng bài từ loại này đòi hỏi học sinh có một sự hiểu biết và thông thạo trong việc sử dụng gốc từ và phụ tố Latin, Hy Lạp.
Một số ví dụ về dạng bài tập được đưa vào để kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh của học sinh như :
Điền vào chỗ trống dạng từ thích hợp với từ cho sẵn:
The author’s _____ is communicated through his song. (HAPPY)
We find her very _____. (COMMUNICATE)
Dạng bài này thường chiếm 1/5 số điểm trong các bài thi để kiểm tra khả năng tư duy ngôn ngữ và vốn từ vựng của học sinh. Thế nhưng, dù đã được trang bị các phương pháp học tiếng Anh được hình thành trong quá trình ôn luyện, người học vẫn thường gặp khó khăn khi gặp dạng bài tập này vì họ chưa hiểu rõ bản chất nghĩa của gốc từ, cũng như chưa thông thạo nghĩa của các tiền tố, hậu tố đi kèm để ứng dụng linh hoạt và chính xác.
Application of English learning methods based on word and Latin affix roots
Có rất nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh tùy thuộc vào khả năng tiếp nhận, tốc độ và điều kiện của người học. Một trong những cách học hiệu quả chính là dựa vào gốc từ và các thành phần phụ tố cấu tạo nên một từ .
Một từ có thể được cấu tạo từ nhiều phần, cụ thể là [tiền tố]+[ gốc từ ]+[hậu tố] – bản thân gốc từ có thể tạo nên một từ có nghĩa hoàn chỉnh khi đứng một mình, tuy nhiên tiền tố và hậu tố thì không.
Ví dụ
Form(n) là một gốc từ Latin, mang nghĩa là hình dạng, hình thức
Reform (v) re + form- có tiền tố re- mang nghĩa lặp lại
Reform nghĩa là sự sửa đổi, cải cách.
Việc phân tách các thành phần cấu tạo của từ giúp người học hệ thống kiến thức dễ dàng và tăng hiệu quả về mặt thời gian.
Lưu ý rằng, điểm cốt lõi của việc học này chính là bên cạnh việc ghi nhớ nghĩa của các gốc từ và thành phần phụ tố, người học khi gặp một từ mới không được sử dụng từ điển mà phải đoán từ dựa vào những kiến thức mình đã biết cũng như văn cảnh sử dụng từ.
Ví dụ
Having killed two innocent people, the police are now being sued for malpractice.
Trong câu trên, từ “malpractice” gồm 2 phần mal- và practice. Nếu người học biết tiền tố “mal-” nghĩa là xấu, là sai thì hoàn toàn có thể hiểu được nghĩa của từ “malpractice” là hành động xấu, bất chính. Xét trên bối cảnh của câu trên, nghĩa của từ càng rõ nét hơn, và có thể hiểu toàn bộ câu này như sau:
Cảnh sát đang bị kiện vì hành động phạm pháp sau khi giết chết 2 người vô tội.
Việc học từ vựng dựa theo gốc từ Latin phải kết hợp giữa việc học lý thuyết – nghĩa của gốc từ và các phụ tố và việc luyện tập đúng cách.
Một số gốc từ và phụ tố phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là một số gốc từ và phụ tố Latin, Hy Lạp thông dụng, thường được áp dụng trong các kỹ thuật học tiếng Anh của người bản xứ được tổ chức lại bởi tác giả McEwan (2008).
Một số Gốc từ phổ biến trong tiếng Anh
Các Gốc từ Latin phổ biến (những gốc từ Latin thông dụng)
Gốc Latin | Định nghĩa tiếng Anh | Định nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
ambi | both | cả hai | ambiguous (mơ hồ), ambidextrous( thuận cả hai bên) |
aqua | water | nước | aquarium ( bể nuôi cá), aquamarine(ngọc xanh biển) |
aud | to hear | nghe ngóng | audience (khán giả), audition( thử vai) |
bene | good | tốt | benefactor( ân nhân), benefit (lợi ích) |
cent | one hundred | một trăm | century (thế kỷ), percent (phần trăm) |
circum | around | xung quanh | circumference (chu vi hình tròn) , circumstance (hoàn cảnh) |
contra/counter | against | chống lại, đối nghịch | contradict (mâu thuẫn), encounter( gặp gỡ) |
dict | to say | nói | dictation (đọc chính tả), dictator (nhà độc tài) |
duc/duct | to lead | lãnh đạo | conduct (quản lý, hướng dẫn), induce (gây ra) |
fac | to do, to make | tạo ra, làm | factory (nhà máy), manufacture (sản xuất) |
form | shape | hình dạng | conform (tuân thủ), reform (cải cách) |
fort | strength | sức mạnh | fortitude (vận may, fortress (pháo đài) |
fract | break | phá vỡ | fracture (bẻ gãy, đập bể), fraction (phép chia) |
ject | throw | ném, làm cho xê dịch, biến đổi | projection (chiếu xuống), rejection (sự từ chối, sự bắc bỏ) |
jud | judge | phán xét | judicial (tư pháp), prejudice (định kiến) |
mal | bad | xấu | malevolent (độc ác), malefactor (người làm điều bất lương) |
mit | to send | gửi | transmit (chuyển giao), admit (thừa nhận) |
mort | death | cái chết | mortal (người phàm), mortician (người thế chấp) |
multi | many | nhiều | multimedia (đa phương tiện), multiple (nhiều phần) |
pater | father | cha | paternal (gia trưởng), paternity (quan hệ cha con) |
port | to carry | mang, vận chuyển | portable (xách tay), transportation (phương tiện giao thông) |
rupt | to break | làm cho vỡ | bankrupt (phá sản), disruption ( gián đoạn) |
scrib/script | to write | viết | inscription (dòng chữ), prescribe (kê đơn) |
sect/sec | to cut | cắt | bisect (chia đôi), section (từng phần) |
sent | to feel, to send | gửi | consent (bằng lòng), resent (bực bội) |
spect | to look | quan sát | inspection (kiểm tra), spectator (khán giả) |
struct | to build | xây dựng | destruction (sự phá huỷ), restructure (tái cấu trúc) |
vid/vis | to see | nhìn | televise (truyền hình), video |
voc | to call | gọi | vocalize (phát âm), advocate (biện hộ) |
Gốc từ Hy Lạp phổ biến (những gốc từ Hy Lạp thông dụng)
Gốc Hy Lạp | Định nghĩa tiếng Anh | Định nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
anthropo | man; human; humanity | nhân loại, thuộc về loài người | anthropologist (nhà nhân chủng học), philanthropy (từ thiện) |
auto | self | tự, tự bản thân mình | autobiography (hồi ký), automobile (ô tô) |
bio | life | cuộc sống | biology (sinh học), biography (tiểu sử) |
chron | time | thời gian | chronological (theo niên đại), chronic (mãn tính) |
dyna | power | sức mạnh | dynamic (năng động), dynamite (thuốc nổ) |
dys | bad; hard; unlucky | xấu, điềm xấu | dysfunctional (rối loạn chức năng), dyslexic (mắc chứng khó đọc) |
gram | thing written | những điều được viết | epigram (lời chế nhạo), telegram (điện tín) |
graph | writing | viết tay | graphic (đồ hoạ), phonograph (máy ghi âm) |
hetero | different | khác nhau | heteronym (khác âm), heterogeneous (không đồng nhất) |
homo | same | giống nhau | homonym (đồng âm), homogenous (đồng nhất) |
hydr | water | nước | hydration (cấp nước), dehydrated (mất nước) |
hyper | over; above; beyond | vượt ra ngoài, | hyperactive (hiếu động), hyperbole (cường điệu) |
hypo | below; beneath | ở dưới, ở phía dưới | hypothermia (hạ thân nhiệt), hypothetical (giả thuyết) |
logy | study of | nghiên cứu về | biology (sinh học), psychology (tâm lý học) |
meter/metr | measure | đo lường, kích cỡ | thermometer (nhiệt kế), perimeter (chu vi) |
micro | small | nhỏ | microbe (vi khuẩn), microscope (kính hiển vi) |
mis/miso | hate | thù ghét | misanthrope (người chán đời), misogyny (ngộ nhận) |
mono | one | một | monologue (độc thoại), monotonous (đơn điệu) |
morph | form; shape | hình dạng | morphology (hình thái ngôn ngữ học), morphing (biến hình) |
nym | name | tên | antonym (từ trái nghĩa), synonym (từ đồng nghĩa) |
phil | love | tình yêu | philanthropist, philosophy (triết học) |
phobia | fear | sự sợ hãi | claustrophobia (ngột ngạt), phobic (hội chứng sợ hãi) |
photo/phos | light | ánh sáng | photograph (hình ảnh), phosphorus (phốt pho) |
pseudo | false | sai | pseudonym (bút danh), pseudoscience (giả khoa học) |
psycho | soul; spirit | linh hồn, tâm hồn | psychology (tâm lý học), psychic (ngoại cảm) |
scope | viewing instrument | dụng cũ hỗ trợ nhìn | microscope (kính hiển vi), telescope (kính thiên văn) |
techno | art; science; skill | nghệ thuật, khoa học, kĩ năng | technique (kỹ năng), technological (kỹ thuật) |
tele | far off | xa cách | television (TV), telephone (điện thoại) |
therm | heat | nhiệt độ | thermal (nhiệt), thermometer (nhiệt kế) |
Một số phụ tố phổ biến trong tiếng Anh
Common prefixes (các tiền tố phổ biến)
Tiền tố | Định nghĩa tiếng Anh | Định nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
anti- | against | chống lại | anticlimax (thuốc chống sốt rét) |
de- | opposite | đối nghịch | devalue (mất giá) |
dis- | not; opposite of | không, đối lập với | discover (khám phá) |
en-, em- | cause to | gây ra | enact (ban hành), empower (trao quyền) |
fore- | before; front of | trước, phía trước của | foreshadow (điềm báo), forearm (cánh tay) |
In-, im- | in | ở trong | income (tiên lời), impulse ( thúc đẩy) |
in-, im-, il-, ir- | not | không | indirect (gián tiếp), immoral (vô đạo đức), illiterate (thất học), irreverent (khiếm nhã) |
inter- | between; among | ở giữa, giữa hai vật | interrupt (làm gián đoạn) |
mid- | middle | trung tâm | midfielder (tiền vệ) |
mis- | wrongly | sai | misspell (đánh vần sai) |
non- | not | không | nonviolent (không bạo lực) |
over- | over; too much | quá nhiều, thừa thãi | overeat (ăn quá nhiều) |
pre- | before | trước | preview (bản xem trước) |
re- | again | lặp lại | rewrite (viết lại) |
semi- | half; partly; not fully | một nửa, không đầy đủ | semi final (bán kết) |
sub- | Under | phía dưới | subway (tàu điện ngầm) |
super- | above; beyond | ở trên | superhuman (siêu phàm) |
trans- | across | ngang qua | transmit (chuyển giao) |
un- | not; opposite of | không | unusual (bất thường) |
under- | under; too little | quá thấp | underestimate (đánh giá thấp) |
Common suffixes (các hậu tố phổ biến)
Hậu tố | Định nghĩa tiếng Anh | Định nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
-able, -ible | is; can be | là, có thể | affordable (giá cả phải chăng), sensible (hợp lý) |
-al, -ial | having characteristics of | có tính chất | universal (phổ cập), facial (thuộc về bề mặt) |
-ed | past tense verbs; adjectives | đứng sau động từ ở thì quá khứ hoặc tính từ | the dog walked (con chó đã đi), the walked dog (con chó biết đi) |
-en | made of | làm từ | golden (làm bằng vàng) |
-er, -or | one who; person connected with | dùng để chỉ người | teacher (giáo viên), professor (giáo sư) |
-er | more | nhiều hơn, lớn hơn | taller (cao hơn) |
-est | the most | nhất | tallest (cao nhất) |
-ful | full of | đầy, đủ | helpful (hữu ích) |
-ic | having characteristics of | có tính chất | poetic (có chất thơ, nên thơ) |
-ing | verb forms; present participles | dạng động từ của từ, dạng phân từ hiện tại | sleeping (đang ngủ) |
-ion, -tion, -ation, -ition | act; process | hành động, quá trình | submission (nộp hồ sơ), motion (chuyển động), relation (quan hệ), edition (phiên bản) |
-ity, -ty | state of | trạng thái | activity (hoạt động), society (xã hội) |
-ive, -ative, -itive | adjective form of noun | dạng tính từ của danh từ | active (năng động), comparative (so sánh), sensitive (nhạy cảm) |
-less | without | không c | hopeless (vô vọng) |
-ly | how something is | cái gì đó như thế nào | lovely (dễ thương) |
-ment | state of being; act of | tình trạng để, hành động | contentment (mãn nguyện) |
-ness | state of; condition of | điều kiện của, tình trạng của | openness (sự cởi mở) |
-ous, -eous, -ious | having qualities of | có phẩm chất | riotous (bạo loạn), courageous (can đảm), gracious (hoà nhã) |
-s, -es | more than one | nhiều hơn một | trains (những chiếc xe lửa), trenches (những chiến hào) |
-y | characterized by | đặc trưng bởi | gloomy (ảm đạm) |
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
Buck, C. D. (1993). So sánh Ngữ pháp của Tiếng Hy Lạp và Latin(trang 121-138). Chicago: Đại học Chicago Press: 1933. Truy cập từ http://rharriso.sites.truman.edu/latin- language/latin-and-english/
Casto, P. B., & Lopez, S. (2006). Nguồn gốc của ngôn ngữ Anh từ đâu?. Tạp chí MED, 4(38). Truy cập từ http://www.macmillandictionaries.com/MED -Magazine/May2006/38-UK-US-Culture.htm
McEwan, E. K. (2008). Gốc, Cội nguồn và Hậu tố. Túi Đọc. Truy cập từ https://www.readingrockets.org/article/root-words-roots-and-affixes
Infoplease. (2017). Các Yếu tố từ Latin và Hy Lạp. Truy cập từ https://www.infoplease.com/culture-entertainment/journalism-literature/latin-and-greek-word-elements
Uyên Bùi – Giảng viên tại Mytour