Key takeaways |
---|
|
10 English idioms about effort
Strive one’s utmost
Ý nghĩa: làm hết sức mình
Ví dụ: The President told German troops that he would do his level best to bring them home soon. (Tổng thống nói với quân đội Đức rằng ông sẽ làm hết sức mình để sớm đưa họ về nước.)
Seize the opportunity
Ý nghĩa: bất chấp gian khổ, khó khăn
Ví dụ: We decided to take the bull by the horns and try to solve the problem without any further delay. (Chúng tôi quyết định bất chấp khó khăn và cố gắng giải quyết vấn đề ngay lập tức.)
Maintain the path
Ý nghĩa: bền chí dù gặp khó khăn gì
Ví dụ: Success in small businesses requires determination to stay the course. (Sự thành công trong các doanh nghiệp nhỏ đòi hỏi lòng quyết tâm bền chí dù gặp khó khăn gì.)
Navigate challenges
Ý nghĩa: chịu đựng những khó khăn để hoàn tất một việc gì, hay để làm vừa lòng người khác.
Ví dụ: Many young employees are the company’s most valuable asset. And that's why many businesses are jumping through hoops to make them stay. (Nhiều nhân viên trẻ là tài sản quý giá nhất của công ty. Và đó là lý do tại sao nhiều doanh nghiệp đang làm mọi điều để giữ họ ở lại.)
Engage deeply
Ý nghĩa: bắt đầu làm một việc với rất nhiều nỗ lực
Ví dụ: She finally has a good project that she can sink her teeth into. (Cuối cùng cô ấy cũng có một dự án hay để vùi mình vào làm việc)
Exert oneself excessively
Ý nghĩa: cố gắng mọi sức lực để làm việc gì đó, thường là để làm cho ai khác vui.
Ví dụ: The Lotusama Hotels are in a class of their own. They always bend over backwards to make sure that even the smallest details are taken care of. (Khách sạn Lotusama thuộc một đẳng cấp riêng. Họ luôn cố gắng hết sức để đảm bảo rằng ngay cả những chi tiết nhỏ nhất cũng được quan tâm.)
Effort and determination
Ý nghĩa: đổ mồ hôi, sôi nước mắt để làm việc gì đó
Ví dụ: Let’s take a moment to acknowledge the people who gave their blood, sweat, and tears to getting the restaurant up and running. (Hãy dành một chút thời gian để tri ân những người đã đổ mồ hôi và nước mắt để đưa nhà hàng đi vào hoạt động.)
Utilize time and energy fully
Ý nghĩa: làm việc ngày đêm, làm việc liên tục không ngưng nghỉ
Ví dụ: My sister had a nervous breakdown last month, it’s not surprising, she was burning the candle at both ends for many weeks to prepare for her exam. (Chị gái tôi đã bị suy nhược thần kinh vào tháng trước, không có gì đáng ngạc nhiên, cô ấy đã làm việc ngày đêm trong nhiều tuần để chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
Put in additional effort
Ý nghĩa: “đi thêm một dặm”, cố gắng hơn bình thường cho một điều gì
Ví dụ: I always try to go the extra mile at work to make sure that my projects are successful.
(Tôi luôn cố gắng nỗ lực hơn nữa trong công việc để đảm bảo rằng các dự án của tôi thành công.)
Persevere
Ý nghĩa: cố gắng tiếp tục một việc gì vào thời điểm khó khăn, kiên nhẫn chờ đợi một việc gì sẽ xảy ra
Ví dụ: I know things have been really challenging lately, but just hang in there and keep pushing forward. (Tôi biết mọi thứ gần đây thực sự rất khó khăn, nhưng hãy kiên trì và tiếp tục tiến về phía trước.)
Application of English idioms about effort in IELTS Speaking
Question 1: Do you see yourself as someone who takes risks?
(Bạn có nghĩa mình là một người liều lĩnh không?)
-> Yes, I do. I think it's important to take the bull by the horns and face challenges head-on. For example, when I was in college, I decided to study abroad for a semester even though I didn't know anyone in the host country and didn't speak the language very well. It was definitely a risk, but I felt like it was a great opportunity to push myself out of my comfort zone and learn about a new culture. In the end, it turned out to be an amazing experience that I'll never forget.
(Tôi có. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải bất chấp khó khăn và đương đầu với thử thách. Ví dụ, khi tôi còn học đại học, tôi quyết định đi du học trong một học kỳ mặc dù tôi không biết ai ở nước sở tại và cũng không nói ngôn ngữ đó tốt lắm. Đó chắc chắn là một rủi ro, nhưng tôi cảm thấy đó là một cơ hội tuyệt vời để đẩy mình ra khỏi vùng an toàn của mình và tìm hiểu về một nền văn hóa mới. Cuối cùng, nó hóa ra là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên.)
Question 2: Have you ever prepared for a sports competition?
(Bạn đã bao giờ tập luyện cho một cuộc thi thể thao chưa?)
-> Yes, I have trained for several sports competitions in the past. It required a lot of dedication and hard work, and I put in many hours of practice every day. It was a time of blood, sweat, and tears, but it was all worth it when I won the competition.
(Đã từng, trước đây tôi đã tập luyện cho một số cuộc thi đấu thể thao. Nó đòi hỏi rất nhiều sự tận tụy và chăm chỉ, và tôi đã dành nhiều giờ luyện tập mỗi ngày. Đó là khoảng thời gian đổ mồ hôi, sôi nước mắt, nhưng tất cả đều xứng đáng khi tôi giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Question 3: Have you ever gone out of your path to assist someone?
(Bạn đã bao giờ hết mình để giúp đỡ ai đó chưa?)
-> Yes, I have bent over backward to help a friend who was going through a tough time. He needed help moving to a new apartment, and I offered to help them pack, load, and unload his belongings. It was a physically demanding task, but I was glad to help my friend in any way I could.
(Đã từng, tôi đã cố gắng hết sức để giúp đỡ một người bạn đang trải qua thời gian khó khăn. Anh ấy cần giúp đỡ chuyển đến một căn hộ mới, và tôi đề nghị giúp anh ấy đóng gói, chất và dỡ đồ đạc. Đó là một công việc đòi hỏi nhiều sức lực, nhưng tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn mình bằng mọi cách có thể.)
Question 4: Have you ever encountered a challenging circumstance that demanded you to persevere?
(Bạn đã bao giờ đối mặt với một tình huống khó khăn đòi hỏi bạn phải kiên trì chưa?)
-> Yes, I have faced many difficult situations requiring me to not give up. One of the most challenging situations I faced was when I was in the middle of a tough university course. It was a time when I was struggling to understand the material, and I had doubts about whether I could pass the course. However, I decided to hang in there and seek help from my professors and classmates. With their support and determination, I overcame the challenges and eventually passed the course with a good grade.
(Đã từng, tôi đã phải đối mặt với nhiều tình huống khó khăn đòi hỏi tôi không được bỏ cuộc. Một trong những tình huống thử thách nhất mà tôi phải đối mặt là khi tôi đang ở giữa một khóa học khó khăn ở trường đại học. Đó là khoảng thời gian tôi vật lộn để hiểu tài liệu và tôi đã nghi ngờ về việc liệu mình có thể vượt qua khóa học hay không. Tuy nhiên, tôi quyết định kiên trì và tìm kiếm sự giúp đỡ từ các giáo sư và bạn học của mình. Với sự hỗ trợ của họ và lòng quyết tâm, tôi đã vượt qua các thử thách và cuối cùng vượt qua khóa học với điểm số cao.)
Question 5: Do you think it's important for people to find work that they can really sink their teeth into? (Bạn có nghĩ rằng điều quan trọng đối với mọi người là tìm được công việc mà họ thực sự có thể vùi mình vào?)
-> I think people must have a job or career that they're passionate about and can sink their teeth into. When people have work they love, they're more likely to be motivated and productive, and they tend to experience greater satisfaction and fulfillment.
Moreover, when people are engaged in work that they find challenging and stimulating, they learn more and develop new skills, which can lead to better career opportunities and professional growth. On the other hand, if someone is stuck in a job that they find unfulfilling, it can lead to boredom, frustration, and even depression, negatively affecting their overall well-being.
So, I believe it's important for people to find work that they can sink their teeth into and pursue careers that align with their interests and passions.
(Tôi nghĩ mọi người phải có một công việc hoặc nghề nghiệp mà họ đam mê và có thể đắm mình trong đó. Khi mọi người có công việc họ yêu thích, họ có nhiều khả năng được thúc đẩy và làm việc hiệu quả hơn, đồng thời họ có xu hướng cảm thấy hài lòng và mãn nguyện hơn.
Hơn nữa, khi mọi người tham gia vào công việc mà họ thấy thách thức và kích thích, họ sẽ học được nhiều hơn và phát triển các kỹ năng mới, điều này có thể dẫn đến các cơ hội nghề nghiệp và sự phát triển nghề nghiệp tốt hơn. Mặt khác, nếu ai đó bị mắc kẹt trong một công việc mà họ thấy không hài lòng, điều đó có thể dẫn đến sự buồn chán, thất vọng và thậm chí là trầm cảm, ảnh hưởng tiêu cực đến hạnh phúc tổng thể của họ.
Vì vậy, tôi tin rằng điều quan trọng là mọi người phải tìm được công việc mà họ có thể tận tâm và theo đuổi sự nghiệp phù hợp với sở thích và đam mê của họ.)
Exercise
1. When faced with a difficult situation, it is important to ____________ and face it head-on.
A. run away
B. procrastinate
C. take the bull by the horns
D. ignore it
2. Some lovers split after three days, some ____________ until they die.
A. stay the course
B. give up
C. abandon the goal
D. take a break
3. They ____________ to make sure the project was completed on time and within budget.
A. delayed
B. cancelled
C. did the bare minimum
D. did their level best
4. John was determined to get the job, so he was willing to ____________ to impress the hiring manager.
A. cheat on his resume
B. jump through hoops
C. arrive late for the interview
D. avoid answering difficult questions
5. This student has been ____________ recently and getting very little sleep.
A. burning a candle at both ends
B. procrastinating
C. avoiding work
D. taking it easy
Đáp án gợi ý
C
Dịch nghĩa: Khi gặp một tình huống khó khăn, điều quan trọng là phải bất chấp khó khăn và đối mặt với nó.
A
Dịch nghĩa: Một số người yêu nhau chia tay sau ba ngày, một số lại cố gắng và ở bên nhau cho đến hết đời.
D
Dịch nghĩa: Họ đã làm hết sức mình để đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
B
Dịch nghĩa: John quyết tâm có được công việc, vì vậy anh ta sẵn sàng làm mọi điều để gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng.
A
Translation: This student has recently been working tirelessly and sleeping very little.
Summary
“Oxford Learner's Dictionaries: Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
“Macmillan Dictionary: Free English Dictionary and Thesaurus.” British Version, https://www.macmillandictionary.com/.