F-100 để lại dấu ấn trong lịch sử là máy bay chiến đấu phản lực đầu tiên của Mỹ có khả năng bay siêu thanh, nhưng điều khiến mọi người nhớ đến nó không chỉ vì điều đó.
Bối cảnh ra đời
Vào ngày 14/10/1947, chiếc Bell X-1 do phi công Chuck Yeager điều khiển đã phá vỡ tường âm thanh. X-1, mặc dù là một thiết kế thử nghiệm, đã mở đường cho công nghệ động cơ phản lực tiến bộ, làm cho việc chế tạo máy bay chiến đấu siêu thanh trở nên khả thi.
Theo trang 19fortyfive, công ty North American đã cải tiến thành công F-86 Sabre, máy bay chiến đấu hàng đầu của Mỹ trong Chiến tranh Triều Tiên, thành một thiết kế siêu thanh và tạo ra F-100 'Super' Sabre.
Ngày 25/5/1953, F-100 Super Sabre đã thực hiện chuyến bay đầu tiên - chỉ 2 tháng trước khi Hiệp định đình chiến Triều Tiên được ký kết, tạm dừng cuộc xung đột.

F-100 là chiếc máy bay chiến đấu phản lực đầu tiên của Mỹ có khả năng bay siêu thanh.
Các vấn đề phát sinh
Không quân Mỹ đã mua lại thiết kế và đưa mẫu F-100A vào trang bị vào tháng 10/1954. Tuy nhiên, mẫu máy bay này đã gặp nhiều tai nạn, bao gồm một vụ nổ giữa không trung làm thiệt mạng phi công ACE George Welch và dẫn đến đình chỉ toàn bộ đội bay F-100A trong một thời gian.
Nguyên nhân gây ra những tai nạn này được xác định là do đuôi máy bay quá khổ, không ổn định và có thể dẫn đến hiện tượng bay chệch không kiểm soát.
Mặc dù các vấn đề đã được khắc phục sau đó, nhưng F-100A lại phát sinh thêm vấn đề mới. Máy bay này có tốc độ cao và được trang bị 4 khẩu pháo M-39 cỡ 20mm mạnh mẽ, nhưng lại là sản phẩm của mô hình chiến đấu đường không thế hệ cũ. Nó không có tên lửa không-đối-không, radar tìm kiếm tầm xa và phải dựa vào các thùng nhiên liệu phụ để bù đắp phạm vi hoạt động hạn chế. Các chiếc F-100A dễ gặp tai nạn đã bị loại bỏ dần vào năm 1958.
Phiên bản trinh sát tốc độ cao RF-100A, được trang bị 4 máy ảnh và thùng nhiên liệu phụ, đã thành công hơn phiên bản F-100A trong một thời gian ngắn. Sau khi triển khai tới Đức và Nhật Bản, RF-100A đã thực hiện các nhiệm vụ do thám ở độ cao 15.000m trên bầu trời Đông Âu và một số khu vực khác ở châu Á.
Những chiếc máy bay này hiệu quả trong việc chụp ảnh các phi cơ đánh chặn ở độ cao thấp hơn, tuy nhiên chúng đã sớm bị thay thế bởi máy bay trinh sát U-2 vào năm 1956.
Phiên bản ném bom kế nhiệm F-100C (với 476 chiếc được sản xuất) có đôi cánh kéo dài và trang bị động cơ J-57-P21 mạnh mẽ hơn, giúp tăng tốc độ tối đa lên 965 km/h và có khả năng mang được 2,7 tấn vũ khí trên 6 giá treo. Nó cũng có thể chứa nhiên liệu gấp đôi và một đầu dò tiếp nhiên liệu được gắn trên cánh.
Những cải tiến này cho phép ba chiếc F-100C lập kỷ lục bay từ Los Angeles đến London trong vòng 14 giờ vào ngày 13/5/1957.
Phi đội nhào lộn nổi tiếng Thunderbird đã bay trên các chiếc F-100C vào năm 1956 và sử dụng chúng để tạo ra các 'tiếng nổ siêu thanh' trong quá trình biểu diễn, cho đến khi Cục Hàng không Liên bang Mỹ (FAA) ban hành các quy định cấm liên quan đến máy bay siêu thanh.
Super Sabre tiếp tục được cải tiến trong phiên bản cuối cùng mang tên F-100D (với 1.274 chiếc được sản xuất), có phần đuôi và cánh được mở rộng. Máy bay này còn được trang bị một bộ thu cảnh báo radar, giá treo thứ 7 dưới bụng và có khả năng tương thích với tên lửa không-đối-không tầm nhiệt AIM-9B.

F-100 gặp nhiều vấn đề phát sinh và bị đánh giá là 'không an toàn'.
Cả hai phiên bản C và D của F-100 đều có thể mang theo nhiều loại vũ khí khác nhau, từ tên lửa Zuni, bom chùm, cho đến tên lửa dẫn đường không-đối-đất AGM-45 Bullpup và AGM-83. Các phi đội F-100 của NATO cũng sẵn sàng triển khai 4 loại bom hạt nhân chiến thuật.
Sau đó, Không quân Mỹ tiếp tục thử nghiệm phiên bản F-100 ZEL, có khả năng được triển khai từ phía sau xe tải. Lý do cho sáng kiến này bắt nguồn từ nỗi lo sợ về các căn cứ không quân NATO có thể bị tấn công bằng vũ khí hạt nhân của Liên Xô. Tuy nhiên, mặc dù đã có nhiều thử nghiệm thành công, ZEL chưa bao giờ được triển khai vào thực tế.
Ngày 16/4/1961, F-100 trở thành máy bay phản lực chiến đấu đầu tiên của Không quân Mỹ tham gia Chiến tranh Việt Nam, triển khai từ Căn cứ Không quân Clark ở Philippines đến Căn cứ Không quân Don Muang ở Thái Lan.
Trong thời gian F-100 phục vụ trong Không quân Mỹ, đã có 889 chiếc trong tổng số hơn 2.000 chiếc gặp tai nạn, dẫn đến cái chết của 324 phi công. Năm 1958, đã ghi nhận tới 116 vụ tai nạn của F-100, làm thiệt mạng 47 phi công. Điều đó cho thấy F-100 có mức độ an toàn thấp.

Trung bình, mỗi chiếc F-100 của Mỹ có 21 tai nạn trên tổng số 100.000 giờ bay - tỷ lệ cao nhất từng được ghi nhận trong thời đại máy bay phản lực chiến đấu.
Không quân Mỹ và lực lượng Vệ binh quốc gia Mỹ đã rút loại máy bay này vào năm 1971 và 1979, nhưng chúng vẫn phục vụ trong Không quân Hoàng gia Đan Mạch và Không quân Thổ Nhĩ Kỳ cho tới năm 1982.
Hiện nay, vẫn còn hơn 30 chiếc F-100 tồn tại nhưng chỉ có 4 chiếc trong số đó có khả năng bay.