Fabinho chơi cho Liverpool năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fábio Henrique Tavares | ||
Ngày sinh | 23 tháng 10, 1993 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Campinas, Brasil | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí |
Tiền vệ phòng ngự Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al-Ittihad | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2012 | Fluminense | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | Fluminense | 0 | (0) |
2012–2015 | Rio Ave | 0 | (0) |
2012–2013 | → Real Madrid Castilla (mượn) | 30 | (2) |
2013 | → Real Madrid (mượn) | 1 | (0) |
2013–2015 | → Monaco (mượn) | 62 | (1) |
2015–2018 | Monaco | 105 | (23) |
2018–2023 | Liverpool | 151 | (8) |
2023– | Al-Ittihad | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015– | Brasil | 29 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 8 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12 năm 2022 |
Fábio Henrique Tavares (sinh ngày 23 tháng 10 năm 1993), thường được gọi là Fabinho (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [faˈbĩɲu]), là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc hậu vệ phải cho câu lạc bộ Al-Ittihad tại Saudi Pro League và đội tuyển quốc gia Brazil. Anh được coi là một trong những tiền vệ phòng ngự xuất sắc nhất trong bóng đá hiện đại.
Sau khi khởi đầu sự nghiệp tại Fluminense, Fabinho gia nhập Rio Ave vào năm 2012. Anh đã trải qua thời gian cho mượn tại Real Madrid Castilla và chỉ ra sân một lần cho đội chính thức. Anh đã có năm năm thành công tại Monaco, ra sân 233 trận, ghi 31 bàn và giành chức vô địch Ligue 1 mùa giải 2016-17.
Fabinho lần đầu ra sân quốc tế cho Brazil vào năm 2015 và góp mặt trong đội hình tham dự Copa América vào các năm 2015 và 2016.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Fluminense
Fabinho, sinh ra tại Campinas, São Paulo, bắt đầu sự nghiệp của mình tại Fluminense. Anh lần đầu được gọi vào đội hình chính vào ngày 20 tháng 5 năm 2012, nhưng không được sử dụng trong trận thắng 1-0 trước Corinthians ở mùa giải Série A.
Rio Ave và Real Madrid
Ngày 8 tháng 6 năm 2012, Fabinho gia nhập Rio Ave ở giải Primeira Liga với hợp đồng sáu năm. Sau một tháng tại Rio Ave, anh chuyển đến Real Madrid Castilla theo dạng cho mượn dài hạn vào ngày 19 tháng 7. Anh có màn ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 17 tháng 8, trong trận thua 2-1 trước Villarreal ở Segunda División. Ngày 28 tháng 4 năm 2013, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận hòa 3-3 trước CD Numancia.
Ngày 8 tháng 5 năm 2013, Fabinho ra mắt Real Madrid, vào sân thay Fábio Coentrão và kiến tạo bàn thắng thứ sáu cho Ángel Di María trong chiến thắng 6-2 trước Málaga tại La Liga trên sân Santiago Bernabéu.
AS Monaco
Ngày 19 tháng 7 năm 2013, Fabinho gia nhập Monaco theo dạng cho mượn dài hạn. Anh có trận ra mắt vào ngày 10 tháng 8 tại Stade Chaban-Delmas trong trận đấu mở màn Ligue 1 mùa 2013–14, chơi trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 2-0 trước Bordeaux. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Monaco vào phút 58 trong trận thắng 6-0 trên sân nhà ở vòng tứ kết Coupe de France 2013–14 vào ngày 26 tháng 3 năm 2014.
Sau khi kết thúc mùa giải cho mượn đầu tiên, Fabinho gia hạn hợp đồng cho mượn thêm một năm vào ngày 2 tháng 7 năm 2014. Vào ngày 9 tháng 12 năm 2014, anh ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu ở bảng C, chiến thắng 2-0 trước Zenit St Petersburg, giúp Monaco giành quyền vào vòng loại trực tiếp UEFA Champions League 2014–15 với vị trí đầu bảng.
Ngày 19 tháng 5 năm 2015, sau hai mùa giải cho mượn tại Monaco, Monaco và Rio Ave đã đạt được thỏa thuận chuyển nhượng vĩnh viễn Fabinho. Anh ký hợp đồng với Monaco trong bốn mùa giải tiếp theo và gắn bó với câu lạc bộ cho đến ngày 30 tháng 6 năm 2019.
Ngày 20 tháng 3 năm 2016, Fabinho đã mang về một quả phạt đền khi bị David Luiz phạm lỗi và chuyển đổi thành chiến thắng 2-0, đánh dấu trận thua sân nhà đầu tiên của Paris Saint-Germain kể từ tháng 5 năm 2014.
Ngày 21 tháng 2 năm 2017, Fabinho đã kiến tạo một bàn cho Radamel Falcao và một cho Kylian Mbappé trong trận thua 5-3 trước Manchester City ở lượt đi vòng 16 đội UEFA Champions League 2016–17. Vào ngày 15 tháng 3, Fabinho ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0 cho Monaco ở phút 29 nhờ đường chuyền của Benjamin Mendy, giúp Monaco đánh bại Manchester City 3-1 (tổng tỷ số 6-6) trong trận lượt về tại Stade Louis II, qua đó tiến vào tứ kết nhờ luật bàn thắng sân khách.
Liverpool
Ngày 28 tháng 5 năm 2018, câu lạc bộ Liverpool thông báo rằng Fabinho sẽ gia nhập đội bóng theo hợp đồng dài hạn với mức phí ban đầu 39 triệu bảng, chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7.
2018–19
Anh có trận ra mắt câu lạc bộ khi thay thế Sadio Mané do chấn thương trong trận đấu vòng bảng Champions League gặp Paris Saint-Germain vào ngày 18 tháng 9, mang về chiến thắng 3-2 tại Anfield.
Anh ra sân lần đầu tiên tại giải đấu vào ngày 20 tháng 10 trong chiến thắng 1-0 trước Huddersfield Town, thay thế Adam Lallana. Một tuần sau, anh góp mặt trong chiến thắng 4-1 trước Cardiff City, chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm cùng với Georginio Wijnaldum và nhận được nhiều lời khen từ Sky Sports. Vào ngày 17 tháng 12, Fabinho được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu sau chiến thắng 3-1 trước Manchester United.
Ngày 26 tháng 12 năm 2018, Fabinho ghi bàn thắng đầu tiên cho Liverpool trong chiến thắng 4-0 trước Newcastle United. Đầu tháng 1 năm 2019, anh chơi ở vị trí trung vệ trong các trận đấu với Wolverhampton Wanderers và Brighton. Sau màn trình diễn xuất sắc, HLV Jürgen Klopp đã ca ngợi anh và coi anh là 'lựa chọn trung vệ mới.' Vào ngày 4 tháng 5 năm 2019, trong cuộc đua danh hiệu, Fabinho thực hiện cú sút phạt giúp Liverpool đánh bại Newcastle 3-2. Ngày 1 tháng 6, anh đá chính trong trận chung kết UEFA Champions League 2019, chơi trọn vẹn 90 phút giúp Liverpool giành chiến thắng và giành danh hiệu đầu tiên với câu lạc bộ.
2019–20
Ngày 14 tháng 8, Fabinho đã thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận Siêu cúp châu Âu 2019 gặp Chelsea, ghi bàn thắng thứ hai cho Liverpool trong loạt luân lưu, sau khi kết thúc thời gian thi đấu chính thức với tỷ số 2-2, giúp Liverpool chiến thắng 5-4 trên chấm phạt đền.
Ngày 27 tháng 10, Fabinho nhận được nhiều lời khen ngợi từ người hâm mộ sau màn trình diễn xuất sắc trong chiến thắng 2-1 trước Tottenham. Bàn thắng đầu tiên của mùa giải của anh là vào lưới Manchester City ngày 10 tháng 11, ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 3-1 và được BBC Sport bình chọn là 'Cầu thủ xuất sắc nhất trận'.
Ngày 27 tháng 11, trong một trận đấu quan trọng tại Champions League với Napoli, Fabinho gặp chấn thương sớm sau một pha tranh chấp và phải rời sân sau 18 phút. Hai ngày sau, câu lạc bộ thông báo rằng chấn thương sẽ khiến anh nghỉ thi đấu cho đến đầu năm 2020.
2020–21
Trong mùa giải 2020–21, Fabinho phải đảm nhiệm vị trí trung vệ do đội gặp phải nhiều vấn đề chấn thương. Vào tháng 12 năm 2020, anh đã có trận đấu thứ 100 cho Liverpool.
2021–22
Ngày 3 tháng 8 năm 2021, Fabinho đã gia hạn hợp đồng dài hạn với Liverpool đến năm 2026.
Ngày 12 tháng 9 năm 2021, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải, lập công từ cự ly gần vào lưới Leeds United, bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 3-0. Ngày 9 tháng 1 năm 2022, Fabinho có bàn thắng đầu tiên ở FA Cup, ghi hai bàn trong chiến thắng 4-1 trước Shrewsbury Town ở vòng ba.
Sự nghiệp quốc tế
Trong đội hình 23 người của HLV Dunga tham dự Copa América 2015 tại Chile, Fabinho ra mắt đội tuyển trong trận đấu gặp México ngày 7 tháng 6 năm đó, vào sân thay Danilo trong chiến thắng 2-0 tại Allianz Parque, São Paulo. Vì Dani Alves giữ vị trí hậu vệ phải suốt giải, Fabinho không thi đấu ở Copa América khi Brasil lọt vào tứ kết. Anh cũng được chọn vào đội hình Copa América Centenario của Brasil nhưng không ra sân trong ba trận đấu của đội.
Vào tháng 6 năm 2021, Fabinho được triệu tập vào đội tuyển Brasil để tham dự Copa América 2021 trên sân nhà và góp mặt trong đội á quân.
Phong cách thi đấu
Fabinho được xem là một trong những tiền vệ phòng ngự hàng đầu thế giới. Gary Neville, chuyên gia của Sky Sports và cựu cầu thủ Manchester United, nhận định: 'Fabinho là người giỏi nhất'. Anh nổi bật với sự mạnh mẽ, nhanh nhẹn, và khả năng thu hồi bóng cùng việc chuyển đổi quyền kiểm soát bóng nhanh chóng. Vai trò của anh đôi khi yêu cầu anh phải lùi sâu để đóng vai trò trung vệ thứ ba, hỗ trợ các hậu vệ cánh Andrew Robertson và Trent Alexander-Arnold của Liverpool. Khả năng đọc trận đấu của anh rất ấn tượng, khiến trợ lý huấn luyện viên Liverpool Pepijn Lijnders và đồng đội gọi anh là 'Ngọn hải đăng'.
Đời tư
Fabinho kết hôn với Rebeca Tavares vào năm 2015, mặc dù họ đã sống chung từ năm 2013. Tại Liverpool, anh được gọi là 'The Hoover', vì theo Joe Gomez, 'anh ấy dọn dẹp mọi thứ.'
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Thông tin tính đến ngày 27 tháng 2 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Fluminense | 2012 | Série A | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Real Madrid Castilla (mượn) | 2012–13 | Segunda División | 30 | 2 | — | — | — | — | 30 | 2 | ||||
Real Madrid (mượn) | 2012–13 | La Liga | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Monaco (mượn) | 2013–14 | Ligue 1 | 26 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | — | — | 31 | 1 | ||
2014–15 | 36 | 1 | 4 | 0
|
3 | 0 | 10 | 1 | — | 53 | 2 | |||
Monaco | 2015–16 | 34 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | — | 47 | 8 | ||
2016–17 | 37 | 9 | 4 | 0 | 1 | 0 | 14 | 3 | — | 56 | 12 | |||
2017–18 | 34 | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 46 | 8 | ||
Tổng cộng | 167 | 23 | 17 | 4 | 10 | 0 | 38 | 4 | 1 | 0 | 233 | 31 | ||
Liverpool | 2018–19 | Premier League | 28 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | — | 41 | 1 | |
2019–20 | 28 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 39 | 2 | ||
2020–21 | 30 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 42 | 0 | ||
2021–22 | 19 | 4 | 1 | 2 | 3 | 0 | 7 | 0 | — | 30 | 6 | |||
Tổng cộng | 105 | 7 | 6 | 2 | 5 | 0 | 33 | 0 | 3 | 0 | 152 | 9 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 334 | 34 | 23 | 6 | 15 | 0 | 71 | 4 | 4 | 0 | 446 | 42 |
Quốc tế
- Cập nhật đến ngày 9 tháng 12 năm 2022.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Brasil | 2015 | 3 | 0 |
2016 | 1 | 0 | |
2017 | 0 | 0 | |
2018 | 3 | 0 | |
2019 | 5 | 0 | |
2021 | 10 | 0 | |
2022 | 7 | 0 | |
Tổng cộng | 29 | 0 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Monaco
- Vô địch Ligue 1: Mùa giải 2016–17
Liverpool
- Vô địch Premier League: Mùa giải 2019–20
- Vô địch FA Cup: Mùa giải 2021–22
- Vô địch EFL Cup: Mùa giải 2021–22
- Vô địch FA Community Shield: Năm 2022
- Vô địch UEFA Champions League: Mùa giải 2018–19
- Vô địch UEFA Super Cup: Năm 2019
- Vô địch FIFA Club World Cup: Năm 2019
Quốc tế
- Á quân Copa América 2021
Liên kết ngoài
- Thông tin về Fabinho tại Liverpool F.C.
Liverpool F.C. – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Brasil |
---|