Trong văn hóa phương Tây, thời tiết là một trong những chủ đề được đề cập đến thường xuyên trong các đoạn hội thoại hằng ngày, thế nên rất nhiều thành ngữ liên quan đến thời tiết đã ra đời. Thành ngữ Weather the storm cũng là một thành ngữ khá phổ biến trong giao tiếp. Bài viết sau đây giúp người đọc trả lời cho câu hỏi Weather the storm là gì cũng như nguồn gốc và cách dùng trong tiếng Anh.
Key takeaways |
---|
|
Facing the storm là gì?
Phiên âm: /ˈwɛðə ðə stɔːm/
Ví dụ:
I believe that our company will weather the storm and maintain its position in the real estate market. (Tôi tin công ty của chúng ta sẽ vượt qua giai đoạn khó khăn này và giữ vững được vị thế trên thị trường bất động sản.)
Come on, I know it's going to be difficult but for now you need to stay calm in order to weather the storm. (Cố lên, tôi biết sẽ rất khó khăn nhưng trong lúc này bạn cần giữ bình tĩnh để vượt qua giông bão.)
New policies from the government have helped many businesses weather the storm during the inflationary period. (Những chính sách mới từ chính phủ đã giúp nhiều doanh nghiệp vượt qua khó khăn trong thời kỳ lạm phát.)
Nguồn gốc của thành ngữ Weather the storm
Trong cuốn Lịch sử nước Anh năm 1849 của Thomas Macaulay cũng có sự xuất hiện của thành ngữ này với nội dung: “(They) weathered together the fiercest storms of faction” (Tạm dịch: Họ đã cùng nhau vượt qua những cơn bão bè phái dữ dội nhất) (theo theidioms.com)
Cách sử dụng Weather the storm trong tiếng Anh và ví dụ
Ví dụ:
Many tour operators are trying to weather the storm of the economic crisis after the Covid-19 pandemic. (Nhiều công ty lữ hành đang cố gắng vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế sau đại dịch Covid-19.)
With Anna's strong personality, I believe that she can completely weather the storm at the present time. (Với cá tính mạnh mẽ của Anna, tôi tin rằng cô ấy hoàn toàn có thể vượt qua sóng gió ở thời điểm hiện tại.)
I think we can weather the storm if he agrees to merge the two companies together. (Tôi nghĩ chúng ta có thể vượt qua khó khăn nếu anh ấy đồng ý sáp nhập hai công ty lại với nhau.)
Ứng dụng Weather the storm trong IELTS Speaking
Question: Do you think it is possible to become real friends with people you meet on the Internet? (Bạn có nghĩ rằng có thể trở thành bạn thực sự với những người bạn gặp trên Internet không?)
Sample Answer: Of course, in my opinion, building a real friendship with someone online is completely possible. To be honest, I also met my current best friend on a social media platform and we have maintained this friendship for the past 5 years. She was the one who helped me weather the storm when my grandmother passed away. I am very grateful to her for that.
(Dĩ nhiên rồi, theo quan điểm của tôi, việc xây dựng tình bạn thật sự với ai đó trực tuyến là hoàn toàn có thể. Thật lòng mà nói, tôi cũng đã gặp người bạn thân nhất hiện tại của mình trên một nền tảng mạng xã hội và chúng tôi đã duy trì tình bạn này trong suốt 5 năm qua. Cô ấy là người đã giúp tôi vượt qua giai đoạn khó khăn khi bà tôi qua đời. Tôi rất biết ơn cô ấy vì điều đó.)
Tóm tắt
Trích nguồn tham khảo
1. Định nghĩa Weather the Storm: 1. Nếu Ai Đó hoặc Điều Gì Đó Vượt Qua Cơn Bão, Họ Thành Công Giải Quyết Một Vấn Đề Rất Khó Khăn… Tìm Hiểu Thêm. 14 Th12. 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/weather-the-storm.
2. Weather the Storm. www.theidioms.com/weather-the-storm.