1. Famous đi với giới từ nào?
Từ “famous” trong tiếng Anh có nghĩa là “nổi tiếng”, “được nhiều người biết đến”. Famous có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.
1.1 Famous đi với giới từ “for”
Giới từ “for” thường được dùng để miêu tả lý do hoặc nguyên nhân đưa một người, một vật hay một sự kiện trở thành nổi tiếng.
Ví dụ:
- She is famous for her beautiful voice. (Cô ấy nổi tiếng với giọng hát tuyệt vời của mình.)
- The city is famous for its delicious food. (Thành phố này nổi tiếng với món ăn ngon.)
1.2 Famous đi với giới từ “in”
Giới từ “in” thường được dùng để chỉ một địa điểm hoặc một lĩnh vực mà người, vật, hay sự kiện đó nổi tiếng.
Ví dụ:
- The city is famous in the world of fashion. (Thành phố này nổi tiếng trong thế giới thời trang.)
- The movie is famous in the science fiction genre. (Bộ phim này nổi tiếng trong thể loại khoa học viễn tưởng.)
1.3 Famous đi với giới từ “with”
Giới từ “with” thường được dùng để chỉ một người, một vật, hay một sự kiện mà người, vật, hoặc sự kiện khác nổi tiếng.
Ví dụ:
- The city is famous with tourists. (Thành phố này nổi tiếng với du khách.)
- The movie is famous with critics. (Bộ phim này nổi tiếng với các nhà phê bình.)
1.4 Các giới từ khác
Ngoài các giới từ trên, từ “famous” cũng có thể đi kèm với các giới từ khác như:
- to: để trở nên nổi tiếng
- among: trong số những người, vật, sự kiện khác
- as: với tư cách là
- like: giống như
- about: về
Ví dụ:
- She became famous to the world after winning the Oscar. (Cô ấy trở nên nổi tiếng với thế giới sau khi giành giải Oscar.)
- He is famous among young people for his stylish fashion sense. (Anh ấy nổi tiếng trong giới trẻ nhờ gu thời trang sành điệu của mình.)
2. Một số dạng từ (word family) của famous
Dưới đây là một số từ thuộc word family của Famous, mời bạn tham khảo bảng dưới đây cùng Mytour nhé:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
Famous (tính từ) | nổi tiếng, nổi danh | The Mona Lisa is one of the most famous paintings in the world. (Bức tranh Mona Lisa là một trong những bức tranh nổi tiếng nhất thế giới.) |
Infamous (tính từ) | nổi tiếng, nổi danh vì điều xấu xa | Al Capone was infamous for his ruthless leadership of the Chicago mob. (Al Capone khét tiếng với vai trò lãnh đạo tàn nhẫn của băng nhóm mafia Chicago.) |
Famously (trạng từ) | nổi tiếng, nổi danh | The Eiffel Tower is famously known for its latticework structure. (Tháp Eiffel nổi tiếng với cấu trúc tháp lưới tinh xảo.) |
To make famous (động từ) | làm cho nổi tiếng, nổi danh | The hit song made her famous overnight. (Bài hát đình đám đã đưa cô ấy lên đỉnh cao danh vọng chỉ sau một đêm.) |
To become famous (động từ) | trở nên nổi tiếng, nổi danh | He dreamt of becoming famous for his musical talent, practicing tirelessly to achieve his goal. (Anh ấy mơ ước trở thành người nổi tiếng nhờ tài năng âm nhạc, miệt mài luyện tập để đạt được mục tiêu.) |
Fame (danh từ) | sự nổi tiếng, nổi danh | The artist found fame with her vibrant landscapes, captivating audiences with their serene beauty. (Nghệ sĩ này tìm thấy danh tiếng với những bức tranh phong cảnh rực rỡ, quyến rũ người xem bằng vẻ đẹp thanh bình. ) |
Infamy (danh từ) | sự nổi tiếng, nổi danh vì điều xấu xa | The once-celebrated politician’s career unraveled due to a series of scandals, plunging him into infamy. (Sự nghiệp của nhà chính trị từng được ca ngợi tan vỡ sau một loạt bê bối, đẩy ông vào vòng tai tiếng.) |
3. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ với famous
Các từ đồng nghĩa với Famous
- Well-known: The writer’s captivating novels made her well-known throughout the literary world. (Nhà văn với những cuốn tiểu thuyết lôi cuốn đã được cả thế giới văn học biết đến.)
- Renowned: The museum houses renowned works of art from across the globe. (Bพิ viện trưng bày những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.)
- Celebrated: The Olympic gold medalist was celebrated for her remarkable achievement. (Nhà vô địch Olympic được ca ngợi cho thành tích phi thường của cô ấy.)
- Notorious: The pirate captain was notorious for his daring raids and buried treasure. (Thuyền trưởng cướp biển khét tiếng với những cuộc đột kích táo bạo và kho báu chôn giấu.)
- Eminent: The eminent scientist’s research revolutionized the field of medicine. (Nhà khoa học lỗi lạc có nghiên cứu đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
Các từ đối nghịch với Famous
- Obscure: The poet lived a largely obscure life, his poems only rediscovered generations later. (Nhà thơ sống một cuộc đời phần lớn không được biết đến, những bài thơ của ông chỉ được khám phá lại sau nhiều thế hệ.)
- Unknown: The small island remained unknown to tourists, a hidden gem awaiting discovery. (Hòn đảo nhỏ bé vẫn còn xa lạ với khách du lịch, một viên ngọc ẩn giấu đang chờ được khám phá.)
- Anonymous: The artist preferred to remain anonymous, letting his work speak for itself. (Nghệ sĩ thích giấu tên, để tác phẩm của mình lên tiếng.)
- Unnoticed: The beautiful wildflowers bloomed unnoticed in the meadow, their delicate beauty hidden from passersby. (Những bông hoa dại xinh đẹp nở rộ không được chú ý trên đồng cỏ, vẻ đẹp mong manh của chúng ẩn khỏi tầm mắt của người đi qua.)
- Infamous: While Shakespeare is famous for his literary genius, some historical figures are infamous for their cruel deeds. (Trong khi Shakespeare nổi tiếng với thiên tài văn học, một số nhân vật lịch sử lại tai tiếng vì những hành động tàn ác của họ.)
Cụm từ thành ngữ liên quan đến Famous
- Hit the big time: The band’s debut album hit the big time, propelling them to international stardom. (Album đầu tay của ban nhạc đã thành công rực rỡ, đưa họ lên đỉnh cao danh vọng quốc tế.)
- A household name: Michael Jordan became a household name, his image synonymous with basketball excellence. (Michael Jordan trở thành cái tên quen thuộc, hình ảnh của anh gắn liền với sự xuất sắc trong môn bóng rổ.)
- Fifteen minutes of fame: The viral video gave him fifteen minutes of fame, a fleeting taste of celebrity life. (Đoạn video lan truyền đã mang lại cho anh ấy sự nổi tiếng ngắn ngủi, một hương vị thoáng qua của cuộc sống người nổi tiếng.)
- Fade into obscurity: The once-popular band faded into obscurity, their music eventually forgotten. (Ban nhạc từng nổi tiếng dần chìm vào quên lãng, âm nhạc của họ cuối cùng bị lãng quên.)
- Live in the shadow of: The younger brother often lived in the shadow of his famous older sister, struggling to establish his own identity. (Cậu em trai thường sống trong cái bóng của người chị gái nổi tiếng, cố gắng tìm kiếm bản sắc riêng.)
Bài tập áp dụng
Chọn câu trả lời chính xác cho các câu hỏi dưới đây.
1. Cô ấy nổi tiếng với _____ cười bị nhiễm và khả năng làm cho mọi người cảm thấy được chào đón.
- (a) for
- (b) by
- (c) with
2. The historical landmark gained fame _____ its association with a legendary queen.
- (a) of
- (b) in
- (c) for
3. The bustling city buzzed with energy, renowned ____ its vibrant street art scene.
- (a) of
- (b) for
- (c) in
4. He followed his grandfather’s path, achieving fame ____ his talent for storytelling.
- (a) for
- (b) from
- (c) with
5. The band’s latest hit climbed to the top of the charts, earning them fame ____ millions.
- (a) among
- (b) by
- (c) to
6. Despite their different music styles, the two musicians were both renowned ____ their passionate live performances.
- (a) to
- (b) for
- (c) by
7. The ancient ruins, steeped in mystery, were renowned ____ their whispered legends.
- (a) by
- (b) for
- (c) of
8. The author’s clever insights, scattered throughout the novel, brought it acclaim ____ its humor.
- (a) in
- (b) with
- (c) for
Answer:
- for
- for
- for
- with
- among
- for
- for
- for