Fancy là gì? Cách sử dụng cấu trúc Fancy trong tiếng Anh một cách chính xác!
Buzz
Nội dung bài viết
I. Fancy là gì?
1. Định nghĩa của Fancy
2. Từ, cụm từ đi kèm với Fancy
II. Cách sử dụng các cấu trúc Fancy
III. Từ đồng nghĩa với Fancy
IV. Sự khác biệt giữa Fancy và Enjoy
V. Bài tập sử dụng cấu trúc Fancy có đáp án
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Fancy là một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
- "Fancy là gì?" và "Làm thế nào để sử dụng cấu trúc Fancy một cách chính xác?" được giải đáp trong bài viết.
- Fancy có nhiều ý nghĩa khác nhau như mong ước, tưởng tượng, yêu mến, sở thích, trí tưởng tượng, hình tượng, đẹp, sang trọng.
- Cấu trúc Fancy để V hoặc Ving trong tiếng Anh được giới thiệu và giải thích cụ thể.
- Các từ đồng nghĩa với Fancy như imagine, dream of, picture, conceive of, think, believe, suppose, conjecture, surmise, like, enjoy, long for, be fond of được liệt kê.
- Sự khác biệt giữa Fancy và Enjoy được phân biệt và giải thích.
- Bài tập về cấu trúc Fancy được cung cấp với đáp án để thực hành và kiểm tra kiến thức.
Fancy là một thuật ngữ tiếng Anh phổ biến, đặc biệt xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Vậy “Fancy là gì?” và “Làm thế nào để sử dụng cấu trúc Fancy một cách chính xác”? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về khái niệm Fancy trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Fancy là gì? Cấu trúc Fancy để V hoặc Ving trong tiếng Anh
I. Fancy là gì?
Fancy là gì? Hãy khám phá khái niệm và một số từ/cụm từ thông dụng đi kèm với Fancy trong tiếng Anh cùng Mytour bạn nhé!
1. Định nghĩa của Fancy
Fancy là gì? Theo từ điển Cambridge, Fancy có phiên âm là /ˈfænsi/. Đây là động từ, danh từ và tính từ với nhiều ý nghĩa khác nhau trong từng tình huống, như sau:
Fancy là gì
Ví dụ
Từ loại
Ý nghĩa
Động từ
mong ước, mong muốn
She fancies a trip to the beach this weekend. (Cô ấy mong ước có một chuyến đi biển vào cuối tuần này.)
Do you fancy going out for dinner tonight? (Tối nay, bạn có muốn ra ngoài ăn tối không?)
tưởng tượng, cho rằng, tin rằng
I fancied I saw a ghost in the old abandoned house. (Tôi nghĩ rằng mình đã nhìn thấy một con ma trong ngôi nhà cũ bỏ hoang.)
She fancied she could hear someone whispering in the hallway. (Cô ấy tin rằng mình có thể nghe thấy ai đó đang thì thầm ở hành lang.)
yêu mến, thích
He secretly fancies his colleague and often tries to impress her. (Anh ta thầm yêu mến đồng nghiệp của mình và luôn cố gắng gây ấn tượng với cô ấy.)
Anna fancies him, but she's not sure if he feels the same way. (Anna thích anh ấy, nhưng cô không chắc liệu anh ấy có cảm thấy như vậy không.)
Danh từ
sở thích, ý muốn nhất thời
She has a fancy for collecting seashells whenever she visits the beach. (Cô ấy có ý muốn nhất thời là sưu tập vỏ sò mỗi khi đến bãi biển.)
His sudden fancy for painting surprised everyone because he had never shown an interest in art before. (Sở thích vẽ tranh nhất thời của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên vì trước đây anh ấy chưa bao giờ tỏ ra quan tâm đến nghệ thuật.)
trí tưởng tượng
The play was a delightful blend of reality and fancy. (Vở kịch là sự kết hợp kỳ diệu giữa hiện thực và trí tưởng tượng.)
Children have an incredible fancy that allows them to create imaginary worlds and characters. (Trẻ em có một trí tưởng tượng tuyệt vời, chúng tạo ra những thế giới và nhân vật trong tưởng tượng.)
cái được tưởng tượng, hình tượng
The unicorn in the story was a beautiful fancy created by the author's imagination. (Con kỳ lân trong truyện là một hình tượng tuyệt đẹp được tác giả tạo ra trong trí tưởng tượng.)
The artist's sculptures were abstract fancies inspired by shapes found in nature. (Các tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ là những ý tưởng trừu tượng lấy cảm hứng từ các hình dạng có trong tự nhiên.)
Tính từ
đẹp, sang trọng
She wore a fancy necklace to the party. (Cô đeo một chiếc vòng cổ sang trọng đi dự tiệc.)
The living room was filled with fancy furniture. (Phòng khách toàn những đồ nội thất sang trọng.)
Fancy là gì? Cấu trúc Fancy để V hoặc Ving trong tiếng Anh
Bạn đã cùng Mytour tìm hiểu đáp án cho câu hỏi “Fancy là gì?” chưa? Với các lớp nghĩa đã được nêu, hãy chú ý áp dụng Fancy là gì phù hợp tùy theo ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!
2. Từ, cụm từ đi kèm với Fancy
Sau khi đã hiểu khái niệm Fancy là gì, hãy tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm với Fancy để hiểu rõ hơn về ý nghĩa nhé!
Từ/ cụm từ đi với Fancy
Ý nghĩa
Ví dụ
fancy-free
chưa có vợ/ chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai, vô tư lự, không lo nghĩ
He enjoys his fancy-free lifestyle, with no commitments holding him back. (Anh ấy yêu thích lối sống tự do tự tại của mình, không điều gì có thể cản bước anh ấy.)
fancy man
bạn tình, người đàn ông mà có quan hệ về mặt tình dục nhưng không có quan hệ hôn nhân
She discreetly met up with her fancy man at a cozy cafe in town. (Cô ấy gặp gỡ người bạn tình của mình một cách kín đáo tại một quán cà phê nhỏ trong thành phố.)
fancy woman
bạn tình, người phụ nữ mà có quan hệ về mặt tình dục nhưng không có quan hệ hôn nhân
He showered his fancy woman with expensive gifts and lavish vacations. (Anh ấy tặng quà đắt tiền và tổ chức những kỳ nghỉ xa hoa cho người bạn tình của mình.)
fancy dress
trang phục đặc biệt mặc trong tiệc hóa trang
I thought Jenny was in fancy dress. (Tôi tưởng Jenny đang mặc một trang phục đặc biệt.)
fancy goods
đồ lưu niệm
The tourist shop was filled with a variety of fancy goods, including keychains, magnets, and miniature landmarks. (Cửa hàng dành cho khách du lịch bày bán nhiều loại đồ lưu niệm, bao gồm móc khóa, nam châm và các danh lam thắng cảnh thu nhỏ.)
fancy somebody rotten
cực kỳ bị thu hút bởi ai đó (về tình dục)
Ever since they met at the party, he's been fancying her rotten. (Từ khi họ gặp nhau tại buổi tiệc, anh ta đã cực kỳ bị thu hút bởi cô ấy.)
take/ tickle somebody’s fancy
có vẻ hấp dẫn hoặc thú vị đối với ai đó
The thought of going on an adventure trip to the Amazon tickled his fancy. (Ý nghĩ về việc thực hiện một chuyến phiêu lưu tới Amazon đã khiến anh ấy thích thú.)
flight of fancy
ý tưởng viển vông, không thực tế
His plan to build a house entirely out of recycled materials was just a flight of fancy. (Kế hoạch xây một ngôi nhà hoàn toàn bằng vật liệu tái chế của anh chỉ là một ý tưởng viển vông.)
fancy someone's chances
nghĩ rằng ai đó có khả năng thành công
After seeing her performance in the auditions, I really fancy her chances of landing the lead role. (Sau khi xem màn trình diễn của cô ấy trong buổi thử vai, tôi thực sự tin rằng cô ấy có cơ hội đảm nhận vai chính rất lớn..)
strike your fancy
thu hút, hấp dẫn ai đó
The colorful artwork at the gallery really struck my fancy. (Những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc tại phòng trưng bày thực sự thu hút sự quan tâm của tôi..)
Fancy là gì? Cấu trúc Fancy để V hoặc Ving trong tiếng Anh
Ngoài việc hiểu về “Fancy là gì?”, đừng quên ghi nhớ các từ/cụm từ đi kèm với Fancy trong bảng trên để sử dụng chính xác trong tiếng Anh nhé!
II. Cách sử dụng các cấu trúc Fancy
Vậy cách sử dụng của Fancy là gì? Hãy hiểu rõ các cấu trúc của Fancy khi đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh theo hướng dẫn dưới đây:
Cấu trúc Fancy
Cách dùng
Ví dụ
S + fancy + V-ing + something
mong muốn được làm gì
She fancies taking a road trip across the country during her summer break. (Cô ấy muốn đi du lịch quanh đất nước trong kỳ nghỉ hè.)
He fancies trying out a new recipe for dinner tonight. (Anh ấy muốn thử công thức mới cho bữa tối tối nay.)
Fancy + V-ing!
thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ
Fancy meeting you at this event! (Tôi vô cùng bất ngờ khi gặp bạn tại sự kiện này!)
Fancy seeing you at the concert last night! (Tôi vô cùng bất ngờ khi gặp bạn tại buổi hòa nhạc tối qua!)
S + fancy + O + to + V-inf + something
tưởng tượng, cho rằng
I fancy him to become a successful entrepreneur in the future. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ trở thành một doanh nhân thành đạt trong tương lai.)
She fancies herself to be a great singer, even though she has never had any formal training. (Cô ấy tự cho mình là một ca sĩ tài năng, mặc dù cô chưa bao giờ được đào tạo bài bản.)
S + fancy + somebody/ something
mong muốn điều gì hoặc yêu thích, hứng thú với ai đó
He fancies a cup of hot chocolate on this chilly evening. (Anh ấy thích nhâm nhi một tách socola nóng vào buổi tối se lạnh này.)
He fancies his co-worker and has been trying to find ways to spend more time with her. (Anh ấy thích đồng nghiệp của mình và cố gắng tìm cách dành nhiều thời gian hơn với cô ấy.)
S + fancy + (that) + clause
tưởng tượng, tin tưởng điều gì
She fancied that she was living in a fairytale. (Cô ấy tưởng tượng rằng cô ấy đang sống trong một câu chuyện cổ tích.)
They fancied that they could see a rainbow in this distance. (Họ tin rằng họ có thể nhìn thấy cầu vồng ở khoảng cách này.)
S + fancy oneself + (as) + Noun
ảo tưởng, tự cho mình là…
He fancies himself (as) a brilliant writer. (Anh ấy tự cho mình là một nhà văn xuất chúng.)
He fancies himself (as) a master chef. (Anh ấy tự ảo tưởng mình là một đầu bếp tài ba.)
S + fancy oneself + Adverb/ Mytourosition
Jenny fancied herself in love with me, the silly girl. (Jenny tưởng rằng cô ấy đã yêu tôi, một cô gái ngốc nghếch.)
They fancied themselves on top of the world, basking in their achievements. (Họ tự cho mình là người giỏi nhất thế giới và ngủ quên trên những chiến thắng của mình.)
Fancy là gì? Cấu trúc Fancy để V hoặc Ving trong tiếng Anh
Sau khi học các cấu trúc Fancy trong bảng trên, chắc chắn bạn đã phân biệt và hiểu rõ cấu trúc sau Fancy là to V hay Ving rồi đúng không!
III. Từ đồng nghĩa với Fancy
Ngoài cụm từ Fancy, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Hãy xem một số từ đồng nghĩa với Fancy nhé!
Từ đồng nghĩa với Fancy
Nghĩa
Ví dụ
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
tưởng tượng, mơ tưởng, mơ ước
Close your eyes and imagine yourself on a beautiful beach. (Nhắm mắt lại và tưởng tượng mình đang ở trên một bãi biển xinh đẹp.)
He couldn't imagine a life without his best friend. (Anh không thể tưởng tượng được một cuộc sống mà không có người bạn thân nhất của mình.)
dream of
/ˌdriːm əv/
She dreams of becoming a famous singer one day. (Cô mơ ước một ngày nào đó sẽ trở thành ca sĩ nổi tiếng.)
I often dream of traveling around the world and experiencing different cultures. (Tôi thường mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới và trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau.)
picture
/ˈpɪktʃə(r)/
Can you picture yourself living in a cozy cottage in the countryside? (Bạn hãy tự tưởng tượng mình đang sống trong một ngôi nhà nhỏ ấm cúng ở vùng nông thôn.)
Jenny pictures a peaceful garden with blooming flowers in her house. (Jenny tưởng tượng ra một khu vườn yên bình với những bông hoa nở rộ trong nhà cô ấy.)
conceive of
/kənˈsiːv əv/
It's hard to conceive of a world without technology in today's digital age. (Thật khó để hình dung một thế giới không có công nghệ trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.)
He conceived of a groundbreaking invention that would revolutionize the industry. (Anh ấy tưởng tượng ra một phát minh đột phá có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
think
/θɪŋk/
cho rằng, tin rằng, đoán rằng
I think it's going to rain later today. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa sau ngày hôm nay.)
She thinks that learning a new language can be challenging but rewarding. (Cô cho rằng việc học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng mang lại nhiều giá trị.)
believe
/bɪˈliːv/
She believes in herself and her ability to achieve her goals. (Cô ấy tin vào bản thân và khả năng đạt được mục tiêu của mình.)
He believes that hard work and determination lead to success. (Anh ấy tin rằng sự chăm chỉ và quyết tâm sẽ dẫn đến thành công.)
suppose
/səˈpəʊz/
I suppose we could meet for dinner at 7 PM if that works for you. (Tôi nghĩ rằng chúng ta có thể gặp nhau vào bữa tối lúc 7 giờ nấu bạn đồng ý.)
conjecture
/kənˈdʒektʃə(r)/
Scientists are still conjecturing about the cause of the mysterious phenomenon. (Các nhà khoa học vẫn đang suy đoán về nguyên nhân của hiện tượng bí ẩn này.)
surmise
/səˈmaɪz/
I surmise that she must be feeling happy. (Tôi đoán rằng cô ấy đang hạnh phúc.)
They surmised that the project would be completed ahead of schedule. (Họ nghĩ rằng dự án sẽ được hoàn thành trước thời hạn.)
like
/laɪk/
yêu thích, mong muốn
She likes the taste of chocolate ice cream. (Cô ấy thích hương vị của kem sô cô la.)
They like to go hiking on weekends. (Họ thích đi leo núi vào cuối tuần.)
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
I enjoy playing the guitar as a way to relax. (Tôi thích chơi ghi-ta khi muốn thư giãn .)
She enjoys spending time with her family on the weekends. (Cô thích dành thời gian bên gia đình vào cuối tuần.)
long for
/lɒŋ fə(r)/
He longs for the day when he can travel the world. (Anh ấy mong ước một ngày có thể đi du lịch khắp thế giới.)
She longs for the warmth of summer during the cold winter months. (Cô ấy khao khát sự ấm áp của mùa hè trong những tháng mùa đông lạnh giá.)
be fond of
/bi fɒnd əv/
I am fond of watching romantic comedies. (Tôi thích xem phim hài lãng mạn.)
They are fond of trying new and exotic foods. (Họ thích thử những món ăn mới lạ.)
Ngoài từ vựng Fancy, bạn đã biết thêm các từ đồng nghĩa thông dụng khác để linh hoạt thay thế rồi đúng không!
IV. Sự khác biệt giữa Fancy và Enjoy
Nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa Fancy và Enjoy và sử dụng chúng không phù hợp trong một số hoàn cảnh. Tuy Fancy cũng có ý nghĩa là “yêu thích, thích thú” nhưng mang sắc thái không giống với Enjoy, vì thế hãy cùng Mytour phân biệt sự khác nhau giữa Enjoy và Fancy nhé!
Fancy
Enjoy
Giống nhau
Đều mang nghĩa là “thích thú, yêu thích”.
Khác nhau
Sắc thái thiên về mong muốn một điều gì đó
Sắc thái thiên về sự tận hưởng, hưởng thụ
Ví dụ
He fancies a luxurious vacation in Dubai. (Anh ấy ước ao có một kỳ nghỉ xa hoa ở Dubai.)
They fancy a romantic dinner by candlelight and flowers. (Họ ao ước có một bữa tối lãng mạn tràn ngập nến và hoa.)
Jenny enjoys reading books in her spare time. (Jenny thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)
They enjoy hiking in the mountains. (Họ thích leo núi.)
Khi đã hiểu được sự khác nhau về sắc thái của Enjoy và Fancy, bạn hãy chú ý sử dụng chính xác với từng ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!
V. Bài tập sử dụng cấu trúc Fancy có đáp án
Sau khi đã học khái niệm Fancy và các cấu trúc kèm theo, hãy cùng Mytour thực hiện ngay bài tập nhỏ dưới đây để làm quen với cấu trúc Fancy to V hay Ving và hiểu rõ cách sử dụng Fancy nhé!
Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I fancy _______ (read) a good book this weekend.
2. They fancy _______ (take) a long walk in the park.
3. We fancy our team _______ (win) the championship this season.
4. They fancy their daughter _______ (become) a successful lawyer because of her strong argumentative skills.
5. Fancy _______ (meet) you at the same restaurant!
6. We fancy ______ (watch) a movie at the cinema tonight.
7. I fancy Jenny ______ (become) a successful person in the future.
8. We fancy our friend ______ (excel) in his new job due to his dedication and skills.
9. She fancies ______ (learn) how to play the guitar in her free time.
10. I fancy my sister ______ (achieve) great success in her career.
Đáp án:
1. reading
2. taking
3. to win
4. to become
5. meeting
6. watching
7. to become
8. to excel
9. learning
10. to achieve
Bạn đã hiểu rõ về khái niệm “Fancy là gì?” và “Cách sử dụng cấu trúc Fancy như thế nào?” phải không! Bài viết trên đã tóm tắt toàn bộ kiến thức về Fancy, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và từ/cụm từ thường đi kèm với Fancy. Mong rằng đây sẽ là nguồn tư liệu hữu ích cho quá trình học và luyện thi của bạn.
4
Các câu hỏi thường gặp
1.
Fancy là gì và có ý nghĩa như thế nào trong tiếng Anh?
Fancy là một thuật ngữ tiếng Anh có thể đóng vai trò là động từ, danh từ hoặc tính từ. Nó có nhiều nghĩa, từ mong ước, tưởng tượng đến sở thích nhất thời. Ví dụ, 'She fancies a trip to the beach' thể hiện mong muốn có một chuyến đi.
2.
Cách sử dụng cấu trúc Fancy để diễn đạt mong muốn?
Cấu trúc 'S + fancy + V-ing' được sử dụng để diễn đạt mong muốn thực hiện một hành động. Ví dụ: 'She fancies taking a road trip' nghĩa là cô ấy muốn đi du lịch bằng xe hơi.
3.
Có những cụm từ nào thường đi kèm với Fancy trong tiếng Anh?
Một số cụm từ đi kèm với Fancy bao gồm 'fancy-free', 'fancy man', 'fancy dress', và 'fancy goods'. Mỗi cụm từ đều mang ý nghĩa riêng, thể hiện những sắc thái khác nhau trong giao tiếp.
4.
Sự khác nhau giữa Fancy và Enjoy trong tiếng Anh là gì?
Fancy thiên về mong muốn hoặc ước muốn điều gì đó, trong khi Enjoy lại tập trung vào sự tận hưởng thực tế. Ví dụ, 'He fancies a vacation' nghĩa là anh ấy ước có một kỳ nghỉ, còn 'He enjoys his vacation' nghĩa là anh ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ.
5.
Cấu trúc nào được sử dụng khi Fancy đóng vai trò là động từ?
Khi Fancy đóng vai trò là động từ, có thể sử dụng cấu trúc 'Fancy + V-ing!' để thể hiện sự ngạc nhiên, như 'Fancy meeting you here!' thể hiện sự bất ngờ khi gặp ai đó.
6.
Fancy có thể được sử dụng như danh từ trong câu không?
Có, Fancy có thể sử dụng như danh từ. Ví dụ, 'She has a fancy for collecting seashells' diễn tả sở thích nhất thời của cô ấy với việc sưu tập vỏ sò.
7.
Những từ đồng nghĩa với Fancy trong tiếng Anh là gì?
Một số từ đồng nghĩa với Fancy bao gồm 'imagine', 'dream of', 'think', và 'believe'. Các từ này có thể được sử dụng thay thế cho Fancy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
8.
Làm thế nào để phân biệt giữa Fancy và một số từ khác?
Để phân biệt giữa Fancy và các từ khác như 'wish' hay 'desire', cần chú ý đến sắc thái. Fancy thường diễn tả một mong muốn không nghiêm túc, trong khi wish và desire thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn.
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]