Key takeaways |
---|
|
Fancy to V hay Ving?
Ví dụ:
I fancy natural stuff, like trees and the sky. (Tôi thích mấy thứ tự nhiên, như là cây cối và bầu trời.)
My girlfriend doesn’t fancy being at home alone. (Bạn gái tôi không thích ở nhà một mình.)
Cách sử dụng: “Fancy” là một ngoại động từ (transitive Verb), do đó nó sẽ đi kèm một tân ngữ trực tiếp là một danh từ hoặc một cụm danh từ. Vì vậy, cấu trúc chính xác của “fancy” là “fancy Ving” - hay “fancy doing something”, nghĩa là mong muốn, thích làm một điều gì đó.
Một số từ gần nghĩa/đồng nghĩa với “fancy”:
-
want (v): mong muốn
enjoy/like/love/prefer (v): thích, yêu thích
believe (v): tin rằng (một nghĩa khác của “fancy”)
Ví dụ: I want a garnish of onion on this dish. (Tôi muốn có thêm một ít hành tây trang trí trên món này.)
Các cấu trúc Fancy trong tiếng Anh
Fancy something
Cấu trúc này để diễn đạt việc mong muốn một điều gì đó.
Ví dụ:
My mother often fancies some more salt in her dishes. (Mẹ tôi thường muốn / thích có thêm một chút muối vào các món ăn của bà ấy.)
Don’t you fancy some more books from this bookstore, daughter? (Con không muốn / thích thêm một vài cuốn sách từ hiệu sách này à, con gái?)
Fancy someone
Cấu trúc để diễn đạt sự yêu thích, hứng thú với ai đó (một cách lãng mạn).
Ví dụ:
Her eyes have revealed that she fancied John. (Ánh mắt cô ấy đã nói nên rằng cô ấy thích John.)
I don’t think that a simple gift from Minh means that he fancies me - maybe he is just thankful. (Tôi không nghĩ rằng món quà đơn giản đó của Minh có nghĩa rằng cậu ta có hứng thú với tôi - có thể cậu ta chỉ muốn cảm ơn thôi.)
Fancy (that)…
Cấu trúc để mô tả việc tin, tưởng tượng ra một điều gì đó.
Ví dụ:
I often fancied that I could fly when I was a small kid. (Tôi thường tin rằng mình có thể bay khi tôi còn bé.)
Are you trying to fancy that superman is really out there helping people around the world? (Bạn có tin rằng ngoài kia thự sự có siêu nhân giúp đỡ mọi người khắp thế giới?)
Phân biệt Fancy và Enjoy
Fancy tuy có cả ý nghĩa là thích thú, yêu thích, song sắc thái nghĩa của từ vựng này sẽ thiên về mong muốn một điều gì đó. Trong khi đó, enjoy cũng mang nghĩa yêu thích, song sẽ mang nhiều sắc thái tận hưởng, hưởng thụ.
Ví dụ:
I don’t fancy taking a shower at midnight. (Tôi không thích - không muốn tắm lúc nửa đêm.)
I enjoy lying on the sofa and watching my favorite Netflix series. (Tôi thích nằm trên sofa và xem chương trình yêu thích của mình trên Netflix.)
Một số ghi nhận khi sử dụng Fancy
Fancy ngoài vai trò động từ, từ vựng này còn có 2 dạng khác là tính từ và danh từ. Cụ thể:
fancy /ˈfænsi/ (adj.): hào nhoáng, sang chảnh, đẹp (không giống thông thường)
Ví dụ: I was much overwhelmed by all those fancy decorations of the room. (Tôi đã rất choáng ngợp bởi những đồ trang trí hào nhoáng của căn phòng.)
fancy /ˈfænsi/ (n): viễn tưởng, viễn cảnh trong tưởng tượng, hứng thú
Ví dụ: I once thought of travelling around the world, but it was just a passing fancy. (Tôi từng nghĩ về chuyện du lịch vòng quanh thế giới, nhưng hóa ra đó chỉ là hứng thú nhất thời.)
Do đó, người học cần xem xét kỹ ngữ cảnh của câu, xác định đúng dạng từ và lựa chọn cấu trúc hợp lý để tránh nhầm lẫn
Bài tập về cấu trúc Fancy
Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc interested in sao cho nghĩa không thay đổi:
Ba tôi thường thèm có một tờ báo trên bàn mỗi buổi sáng.
Hồi bé, Lan thường tưởng tượng rằng mỗi đêm sẽ có một nàng tiên nhỏ đến kể chuyện cho cô.
Chị tôi không ưa việc phải rửa bát, đặc biệt là vào cuối tuần.
Mọi người trong nhóm đều nghĩ rằng Ken thích Linda.
Tôi muốn/cảm thấy muốn có thêm một vài thay đổi với bộ phim này.
Gợi ý thực hiện bài tập
My father often fancies having a newspaper on the table every morning.
When Lan was little, she used to imagine that there was a little fairy coming to tell her a story every night.
My sister doesn’t like washing the dishes, especially on the weekend.
People in the team all believe that Ken is interested in Linda.
I wish for some additional changes in this TV show.