I. Farther là gì?
Trước khi đi phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh, bạn hãy cùng Mytour tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc và ví dụ của Farther nhé.
Ý nghĩa: Farther là một trạng từ hoặc một tính từ trong câu. Farther dùng để chỉ về khoảng cách vật lý, vậy nên bạn nghĩ tới khoảng cách giữa 2 con đường, ki lô mét, cen ti mét,… thì hãy sử dụng từ Farther. Xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ này bạn nhé:
-
- The fog in this town is so thick, I can't see farther than about 10 meters (Sương mù ở thị trấn này dày quá, tôi không thể nhìn xa hơn 10 mét).
Now that they live farther away I don’t see them so often (Bây giờ họ sống xa hơn, tôi không thấy họ thường xuyên).
Cách sử dụng:
-
- Khi đóng vai trò tính từ ➡ Sử dụng Farther trước N để chỉ khoảng cách xa xôi với người nói. Ví dụ: Look at that farther elephant on the peak of this mountain! (Hãy nhìn con voi xa xa trên đỉnh núi kia đi).
- Khi đóng vai trò tính từ ➡ Sử dụng Farther + than để so sánh 2 khoảng cách. Ví dụ: It’s farther to go from my house to the mall than to go to this restaurant (Từ nhà tôi đến trung tâm mua sắm còn xa hơn là đến nhà hàng này).
- Khi đóng vai trò trạng từ ➡ Sử dụng farther trong những câu nói chủ động. Ví dụ: I can’t ride any farther (Tôi không thể đi xa hơn nữa).
- Khi đóng vai trò trạng từ ➡ Thêm than vào sau Farther nếu bạn xuống so sánh 2 khoảng cách. Ví dụ: They have run farther than they thought (Họ đã chạy xa hơn họ nghĩ).
II. Further là gì?
Tiếp theo, trước khi đi phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của Further bạn nhé!
Ý nghĩa: Further đóng vai trò là một tính từ/ trạng từ/ động từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, Further được sử dụng để mô tả cả khoảng cách vật lý và các khoảng cách trừu tượng, như: không gian, thời gian, tầm nhìn, chiến lược, hay tri thức,… Xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
-
- For further information please contact counselors (Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn).
- 5 days further and I’ll finish my research (5 ngày nữa và tôi sẽ hoàn thành nghiên cứu của mình).
Cách sử dụng:
-
- Khi đóng vai trò tính từ ➡ Further được dùng để chỉ khoảng cách xa với người nói. Ví dụ: I found these conchs at the further shore of the coast (Tôi tìm thấy những chiếc tù và xà cừ này ở bờ biển xa hơn).
- Khi đóng vai trò tính từ ➡ Sử dụng Further + than để so sánh 2 khoảng cách. Ví dụ: It’s further to go to the old town than I remembered (Đi đến khu phố cổ còn xa hơn những gì tôi nhớ).
- Khi đóng vai trò tính từ ➡ Sử dụng Further trước N mang ý nghĩa “bổ sung, thêm vào hoặc ở trình độ cao hơn”. Ví dụ: They need further explanation for their problem (Họ cần giải thích thêm về vấn đề của họ).
- Khi đóng vai trò động từ ➡ Further là một “ngoại động từ”, đi sau further là một tân ngữ. Ví dụ: You need to learn hard to further your achievements (Bạn cần phải học tập chăm chỉ để nâng cao thành tích của mình).
- Khi đóng vai trò trạng từ ➡ Sử dụng further trong những câu nói chủ động. Ví dụ: I can’t ride any further ((Tôi không thể đi xa hơn nữa).
- Khi đóng vai trò trạng từ ➡ Thêm than vào sau Further nếu bạn xuống so sánh 2 khoảng cách. Ví dụ: They have run further than they thought (Họ đã chạy xa hơn họ nghĩ).
III. Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng, khi nào nên sử dụng Farther và khi nào nên sử dụng Further, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây.
Phân biệt Farther và Further | ||
Father | Further | |
Giống nhau |
| |
Khác nhau |
|
|
EACH và EVERY là gì? Làm thế nào để phân biệt EACH và EVERY trong tiếng Anh?
IV. Bài tập phân biệt Farther và Further
Để hiểu rõ về cách phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh, bạn có thể thực hiện bài tập điền vào chỗ trống dưới đây:
-
- 1. ………………to my letter of Sunday, I am writing to thank you for your consideration (Farther/ Further)
- 2. I wish to have the chance to travel………………..and………………….to know more about the world (Farther/ Further)
- 3. He is not qualified for……………….education (Farther/ Further)
- 4. Have we walked………………..enough? (Farther/ Further)
- 5. If you want to…………………your career, don’t be lazy (Farther/ Further)
Đáp án:
-
- 1. Further
- 2. farther – farther/ further – further
- 3. further
- 4. farther/ further
- 5. further
V. Tóm Lược
Trên đây là cách phân biệt Farther và Further một cách chi tiết nhất trong tiếng Anh. Mytour mong bạn sẽ học và luyện thi hiệu quả, đạt được điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC hoặc THPT Quốc gia!