1. Favorite là gì?
Trước khi hiểu favorite nghĩa là gì, hãy nắm được cách phát âm của từ này. Trong tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ, từ này được phát âm giống nhau là /ˈfeɪvərɪt/.
Khi sử dụng như một động từ, favorite có nghĩa là biểu thị sự thích thú với điều gì đó.

Ví dụ: Không lâu sau khi bài đăng gốc của họ được yêu thích hơn 1200 lần. (Đã rất lâu kể từ khi bài viết gốc của họ được hơn 1200 lượt thích.)
Với favorited là danh từ, từ này có nghĩa là dùng để chỉ một người hoặc vật mà bạn ưa thích hơn những thứ khác.
Ví dụ: Một trong những bộ phim ưa thích cá nhân của tôi là một bộ phim mà nên làm hài lòng mọi lứa tuổi. (Một trong những bộ phim yêu thích của tôi là một bộ phim mà phù hợp với tất cả lứa tuổi.)
Favorite cũng được sử dụng để chỉ người nào đó được yêu thích hơn so với những người khác.
Ví dụ: Bà ấy yêu tất cả các cháu nhưng Ann lại là người được bà yêu thích nhất. (Bà ấy yêu tất cả những đứa cháu của mình, nhưng Ann là đứa mà bà yêu nhất.)
Ngoài ra, từ favorite còn dùng để chỉ đội, ngựa, vận động viên,... được kỳ vọng sẽ chiến thắng trong cuộc thi.
Ví dụ: Con ngựa của cô ấy là ứng cử viên nóng cho cuộc đua này. (Con ngựa của cô ấy là con được kỳ vọng chiến thắng cho cuộc đua này.)
Favorite ở dạng tính từ là dạng mà thường gặp và phổ biến nhất. Favorite có nghĩa là ưa thích, yêu thích, thích hơn những thứ khác.
Ví dụ: Ai là nhà văn mà bạn yêu thích? (Ai là nhà văn yêu thích của bạn?)
2. Fav nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, ta thường gặp từ viết tắt là Fav. Fav là viết tắt của Favorite, và Favorite có nghĩa là gì thì Fav mang ý nghĩa tương tự.
3. Cách sử dụng favorite trong tiếng Anh
Favorite nghĩa là gì thì có thể nhiều người biết, nhưng cách sử dụng nó ra sao thì không phải ai cũng hiểu rõ. Hãy cùng Mytour khám phá ngay nhé!

3.1. Phương pháp áp dụng Favorite như một động từ
Chúng ta có cấu trúc:
S + favorite + something + …
(Một ai đó thích một cái gì đó trên mạng xã hội)
E.g: Many people like my posts on Facebook. (Rất nhiều người thích bài viết của tôi trên Facebook.)
3.2. Phương pháp sử dụng Favorite như một danh từ
Chúng ta có khá nhiều cấu trúc với Favorite ở dạng danh từ:
- Favorite of somebody’s: là thứ/ đồ vật yêu thích của ai.
E.g: This song is a personal favorite of mine. (Bài hát này là một trong những bài hát yêu thích của tôi.)
- Favorite with somebody: thứ yêu thích đối với ai
E.g: The program has become highly favored by young people. (Chương trình này đã trở thành một chương trình được giới trẻ yêu thích.)
- Favorite among somebody: đồ vật/ người được yêu thích giữa những cái khác.
E.g: He is highly regarded by his teammates. (Anh ấy được đánh giá cao nhất bởi đồng đội.)
- Favorite for something: người/ thứ/ đội được kì vọng chiến thắng cho cái gì.
E.g: Her horse is the top choice for the race. (Con ngựa của cô ấy là sự lựa chọn hàng đầu cho cuộc đua này.)
- Favorite to do something: ứng cử viên sáng giá cho việc gì.
E.g: The Brazilians still appear as strong contenders for the title. (Người Brazil vẫn dường như là ứng cử viên mạnh mẽ cho chức vô địch.)
3.3. Phương pháp sử dụng Favorite ở dạng tính từ
Với tính từ, favorite chỉ có thể được dùng để mô tả danh từ tiếp theo.
E.g: January is my least preferred month. (Tháng Một là tháng ít được yêu thích nhất của tôi.)
4. Những từ đồng nghĩa với Favorite trong tiếng Anh

4.1. Các tính từ đồng nghĩa với Favorite
Chúng ta có các tính từ đồng nghĩa với Favorite là gì trong tiếng Anh như sau:
Tính từ | Nghĩa |
Admire | ngưỡng mộ, yêu thích |
Adored | ngưỡng mộ, tôn trọng, yêu mến |
Best-loved | yêu mến nhất |
Cherished | yêu quý, quý mến |
Chosen | lựa chọn |
Darling | thân yêu |
Dearest | thân yêu nhất |
Desired | khao khát |
Favored | ưa chuộng |
Sweetheart | yêu thích, yêu mến |
Treasured | như báu vật |
Popular | thông dụng |
Pleasant | yêu quý, thích thú |
4.2. Các danh từ tương đương với Favorite trong tiếng Anh
Danh từ | Nghĩa |
Pet | thú cưng, vật cưng |
Darling | em yêu, anh yêu, người yêu |
Beloved | yêu dấu |
Prized | được trao thưởng |
Choice | sự lựa chọn |
Front-runner | người chạy trước |
Idol | thần tượng |
Number one | số một |
Ideal | lý tưởng |
Apple of eye | sự yêu mến, yêu thích |
Teacher’s pet | học sinh cưng |
Preference | sự thích thú hơn |
Bên cạnh đó, còn rất nhiều từ khác có thể thay thế cho favorite, tuy nhiên phải tuân theo ngữ cảnh để sử dụng chính xác và hợp lý nhất.
5. Những từ đối nghịch với Favorite trong tiếng Anh
Chúng ta có các từ trái nghĩa với favorite ở dạng danh từ là:
- Dislike (n): không thích, ghét
- Hate (n): ghét
- Hatred (n): sự ghét bỏ
- Peeve (n): không ưa, không thích
Trong dạng tính từ, chúng ta có các từ đối nghịch sau:
- Disliked (adj): không thích, ghét
- Unpopular (adj): không phổ biến, không thông dụng
- Hated (adj): ghét
- Loathe (adj): ghê tởm, kinh tởm, ghét bỏ
6. Thành ngữ và cụm từ liên quan đến Favorite trong tiếng Anh
Chúng ta có các thành ngữ sử dụng với Favorite như sau:
Somebody’s favorite son: câu thành ngữ này diễn tả một nghệ sĩ biểu diễn, chính trị gia, người chơi thể thao, v.v., người nổi tiếng ở nơi họ sinh ra.
Một cách khác để hiểu thành ngữ này là một ứng viên tranh cử tổng thống được tiểu bang của mình ưa chuộng.
7. So sánh favorite và favourite
Thực tế, từ Favourite nghĩa là gì và Favorite là một. Favourite được sử dụng ở Anh – Anh, trong khi Favorite được sử dụng ở Anh – Mỹ.
Hai từ này không có bất kỳ sự khác biệt nào và có thể thay thế lẫn nhau một cách hoàn toàn. Đó là tất cả các thông tin về từ favorite nghĩa là gì, cách sử dụng cũng như cấu trúc của từ này, và các thông tin liên quan khác. Nếu bạn thấy hữu ích thì đừng quên để lại bình luận và theo dõi các bài viết khác từ Mytour nhé!