1. Fawning là khái niệm gì?
Trong các từ điển tiếng Anh, từ 'fawn' có nghĩa là tán dương, nịnh hót một cách quá mức. Trong lĩnh vực tâm lý học và một số tài liệu tư vấn tâm lý, fawning được hiểu rộng hơn là hành động chiều lòng, thỏa hiệp để tránh xung đột và giảm căng thẳng.
Với định nghĩa này, fawning có thể hiểu là một cách thức tự vệ của tâm trí hoặc là một chiến lược giao tiếp với người khác. Khi áp dụng, ta thường chấp nhận quan điểm và cảm xúc của đối tác để tránh xung đột trực tiếp, mặc dù đôi khi phải đánh đổi ý kiến, cảm xúc và sức khỏe của bản thân.
2. Nguồn gốc của fawning?
Từ fawn với ý nghĩa xu nịnh đã tồn tại lâu, nhưng fawning như một biện pháp tự bảo vệ, một hiện tượng tâm lý mới chỉ xuất hiện gần đây. Theo Psychology Today, nhà trị liệu tâm lý người Mỹ Pete Walker là người đầu tiên định nghĩa và giới thiệu khái niệm này trong cuốn sách Complex PTSD: From Surviving to Thriving (2013).
Ông định nghĩa fawning như một trong bốn cách phản ứng của tâm trí đối với sự căng thẳng hoặc nguy hiểm.
Ngay sau khi định nghĩa, Pete Walker trình bày một ví dụ về một cậu bé tên là Sean - em út trong một gia đình có bố mẹ ích kỷ và thiếu kỹ năng tâm lý. Sean nhận ra rằng chiều lòng mẹ giúp cậu đạt được sự công nhận của người mẹ và trở thành 'người gỡ bom' chuyên rà phá những quả mìn giận dữ do mẹ cài cắm.
Mẹ cậu dần nhận ra rằng có thể sử dụng khả năng gỡ bom của con để giữ cậu bên mình. Mối quan hệ giữa Sean và mẹ trở thành một mối quan hệ cộng sinh, nơi mà cậu xoa dịu tâm lý mẹ để xoa dịu tâm lý của mình, trong khi mẹ Sean tìm kiếm trợ giúp cho cuộc sống hàng ngày.
Pete Walker sử dụng thuật ngữ codependent enslavement để mô tả mối quan hệ này.
Tại sao fawning trở nên phổ biến?
Sự hiểu biết ngày càng rộng rãi về fawning trong tâm lý học phản ánh sự lan rộng của những kiến thức tâm lý học lâm sàng. Điều này thể hiện sự quan tâm sâu sắc, mang tính đa thế hệ của con người trong thời đại hiện nay về các hiện tượng tâm lý, cũng như cách mà những trải nghiệm quá khứ hình thành con người và hành vi hiện tại của chúng ta.
Bên cạnh đó, sự phổ biến của fawning liên quan đến khái niệm people-pleaser - những người thích làm người khác hài lòng. People-pleaser có thể được hiểu là người thực hiện hành động fawning, hoặc ngược lại, fawning là hành động chính của những người people-pleaser.
Có lẽ điều quan trọng nhất mà chúng ta có thể học từ khái niệm fawning là cách nó thể hiện những cảm xúc bị kìm nén bên trong chúng ta. Khi còn nhỏ, chúng ta thường bị trách mắng khi tỏ ra ồn ào, bị chỉ trích khi mắc phải những sai lầm do sự tò mò của tuổi trẻ. Dần dần, chúng ta nhận ra rằng việc thể hiện cảm xúc và ý kiến chỉ gây ra thêm phiền toái, không bằng cách đồng ý với người khác để mọi thứ trở nên suôn sẻ hơn.
Kết quả của việc này là chúng ta liên tục kìm nén cảm xúc để ưu tiên cảm xúc của người khác. Với thời gian, những người people-pleaser trở thành những người khao khát được công nhận bởi người khác.
Hiểu biết về fawning, cơ chế hoạt động của nó, cũng như mối quan hệ của nó với các hiện tượng tâm lý khác có thể không giúp chúng ta ngay lập tức. Tuy nhiên, nó chắc chắn sẽ giúp các thế hệ tương lai tránh xa khỏi những tình huống mà chúng ta đang phải đối mặt. Hơn nữa, việc nhận ra khiếm khuyết của bản thân - dù có thể không thể giải quyết được - vẫn tốt hơn là không quan tâm đến những vết thương của chính mình.
Cách sử dụng fawning
Tiếng Anh:
A: Tôi thấy Chi khóc trong nhà vệ sinh khi chúng ta rời đi hôm qua. Tôi nghĩ là cô ấy đã giải quyết xong mọi chuyện với Vinh rồi chứ?
B: Không phải đâu. Cô ấy chỉ làm là fawning tình hình để Vinh không giận. Những giọt nước mắt đó là kết quả của những cảm xúc bị bỏ qua.
Tiếng Việt:
A: Chiếc viễn thấy Chi đang khóc trong nhà vệ sinh khi chúng ta rời khỏi ngày hôm qua. Tôi nghĩ cô ấy đã giải quyết mọi chuyện với Vinh rồi chứ?
B: Đúng vậy, Chi chỉ làm dịu đi tình hình để Vinh không tức giận thôi. Việc khóc là do bị lơ là cảm xúc của mình.