Tập tin:FC Lorient logo.svg | |
Tên đầy đủ | Football Club Lorient Bretagne Sud |
---|---|
Biệt danh | Les Merlus Le FCL Les tangos et noirs (Màu cam đậm và màu đen) |
Thành lập | 2 tháng 4 năm 1926; 98 năm trước |
Sân | Sân vận động Moustoir, Lorient |
Sức chứa | 18.110 |
Chủ sở hữu | Loïc Féry (cổ đông chính) Bill Foley (cổ đông phụ) |
Chủ tịch | Loïc Fery |
Huấn luyện viên trưởng | Olivier Pantaloni |
Giải đấu | Ligue 2 |
2023–24 | Ligue 1, 17 trên 18 (xuống hạng) |
Trang web | Trang web của câu lạc bộ |
Câu lạc bộ bóng đá Lorient Bretagne Sud (phát âm tiếng Pháp: [lɔʁjɑ̃ bʁətaɲ syd]; thường gọi là FC Lorient hoặc đơn giản là Lorient; tiếng Breton: An Oriant) là một đội bóng nổi tiếng của Pháp, có trụ sở tại Lorient, Brittany. Được thành lập năm 1926, đội hiện đang thi đấu tại Ligue 1, giải đấu cao nhất của bóng đá Pháp, sau khi thăng hạng từ Ligue 2 mùa giải 2019–20. Lorient chơi các trận đấu trên sân nhà tại sân vận động Yves Allainmat, được đặt theo tên cựu thị trưởng Lorient. Sân vận động hiện nay được gọi là Moustoir vì vị trí của nó trong thành phố.
Trước năm 1998, Lorient có lịch sử khá mờ nhạt ở giải quốc gia. Đội bóng lần đầu tiên góp mặt tại Ligue 1 mùa giải 1998–99. Trước đó, Lorient chủ yếu hoạt động như một đội nghiệp dư. Vinh quang lớn nhất của Lorient đến vào năm 2002 khi họ giành chức vô địch Coupe de France sau khi đánh bại Bastia 1–0 trong trận chung kết. Dù chưa bao giờ vô địch Ligue 1, đội đã giành chức vô địch Championnat National vào năm 1995 và có 5 danh hiệu Bretagne Division d'Honneur cùng sáu Coupe de Bretagne ở cấp khu vực.
Lịch sử
Ngày 2 tháng 4 năm 1926, câu lạc bộ bóng đá Lorient được thành lập từ La Marée Spainst, một đội bóng được sáng lập một năm trước bởi Madame Cuissard, một người bảo trợ cửa hàng đến từ Saint-Étienne, và con trai bà là Joseph. Đội bắt đầu như một đội nghiệp dư dưới sự quản lý của Jozef Loquay và giành danh hiệu Champions de l'Ouest năm 1929, tham gia Division d'Honneur khu vực Brittany. Năm 1932, Lorient vô địch giải đấu và tiếp tục lặp lại thành tích này 4 năm sau. Sự bùng nổ của Thế chiến thứ hai đã kìm hãm sự phát triển của đội và sự ra đi của một số cầu thủ để tham gia chiến tranh hoặc chơi ở nước ngoài đã ảnh hưởng đến đội bóng.
Sau chiến tranh, Antoine Cuissard, cháu trai của Madame Cuissard, gia nhập câu lạc bộ với mục tiêu tái thiết nó nhằm tôn vinh bà của mình. Lorient tiếp tục thi đấu ở Division d'Honneur và Cuissard trở thành một trong những cầu thủ đầu tiên của Lorient giữ vững vị trí trong đội tuyển quốc gia Pháp. Năm 1954, ông góp mặt trong đội tuyển Pháp tham dự FIFA World Cup 1954. Lorient nhanh chóng hồi phục và đến năm 1948, đội thi đấu ở giải nghiệp dư Championnat de France (CFA). Sau hai năm, Lorient trở lại Division d'Honneur. Năm 1957, Lorient được thăng hạng trở lại CFA nhưng gặp khó khăn tài chính. Đội sau đó tìm kiếm nhà tài trợ với hy vọng trở thành chuyên nghiệp. Năm 1967, dưới sự điều hành của Jean Tomine và René Fougère, Lorient chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp và được Liên đoàn Pháp xếp vào Đội 2. Chủ tịch Henri Ducassou sau này cam kết làm mọi thứ để nâng cao chất lượng chuyên môn của đội.
Trong những năm đầu thập niên 70, Lorient gặp khó khăn để duy trì vị trí ở giải hạng hai. Trong các mùa giải 1974–75 và 1975–76, câu lạc bộ gần như thăng hạng lên Division 1, đứng thứ ba trong bảng mỗi lần, thiếu một bậc so với trận play-off thăng hạng. Tuy nhiên, mùa giải sau đó, Lorient bị xuống hạng Division 3. Tiềm năng của đội đã được chứng minh khi vượt qua vòng tứ kết Cúp FA của Pháp lần đầu tiên trong lịch sử. Sau đó, đội gặp khó khăn tài chính và bị phá sản vào năm 1978. Trong giai đoạn này, với tên gọi 'Club des Supporters du FC Lorient' (những người ủng hộ tiếp quản để giữ tên FC Lorient), Lorient thi đấu ở Division Supérieure Régionale (hạng sáu). Vào đầu những năm 1980, Georges Guenoum trở thành chủ tịch và mời Christian Gourcuff, cựu cầu thủ của Lorient, làm huấn luyện viên. Dưới sự dẫn dắt của Gourcuff, Lorient nhanh chóng trở lại các cấp bậc cao hơn của bóng đá Pháp. Năm 1983, đội giành danh hiệu Brittany Division d'Honneur và mùa giải tiếp theo vô địch Division 4. Năm 1985, họ vô địch Division 3 và trở lại Division 2 sau tám năm sụp đổ. Gourcuff rời đội sau mùa giải đầu tiên ở Division 2, với việc trụ hạng chỉ nhờ hiệu số bàn thắng bại. Lorient trải qua năm năm tiếp theo ở Division 3 dưới sự dẫn dắt của hai huấn luyện viên khác. Đội lại gặp khó khăn tài chính vào năm 1990 nhưng vẫn được phép ở lại Division 3. Năm 1991, Gourcuff trở lại và sau gần một thập kỷ ở giải hạng 3, Lorient được thăng hạng trở lại giải hạng 2 sau khi vô địch Championnat National lần thứ hai.
Lorient đã trải qua hai mùa giải ở giải hạng hai và gây bất ngờ khi trụ hạng cùng với nhà vô địch Nancy trong mùa giải 1997–98. Mùa giải 1998–99 đánh dấu lần đầu tiên Lorient thi đấu ở Division 1 trong lịch sử câu lạc bộ. Với sự xuất hiện ngắn ngủi ở Division 1, Lorient gặp khó khăn về tài chính và phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ hơn. Đội kết thúc ở vị trí thứ 16 và bị xuống hạng. Dù Lorient có cùng điểm số với Le Havre, cả hai đội có số trận thắng, thua và hòa giống nhau, nhưng Le Havre có hiệu số bàn thắng bại tốt hơn nên Lorient bị xuống hạng. Chỉ sau hai mùa giải ở giải hạng 2, Lorient trở lại giải hạng nhất cho mùa giải 2001–02. Trước khi thăng hạng, việc tiếp quản câu lạc bộ bởi Alain Le Roch dẫn đến những vấn đề nội bộ, khiến Gourcuff và một trong những cầu thủ xuất sắc nhất của câu lạc bộ, Ulrich Le Pen, rời đi. Đội tuyển đã mời huấn luyện viên người Argentina Ángel Marcos thay thế Gourcuff, nhưng Marcos chỉ ở lại vài tháng.
Mặc dù gặp phải nhiều vấn đề ban đầu, Lorient đã củng cố đội hình bằng cách chiêu mộ các cầu thủ như Pascal Delhommeau, Moussa Saïb, Johan Cavalli và Pape Malick Diop. Dưới sự dẫn dắt của Yvon Pouliquen, các tân binh cùng với những cái tên như Jean-Claude Darcheville, Arnaud Le Lan và Seydou Keita đã giúp Lorient lọt vào trận chung kết Coupe de la Ligue. Đội đã thất bại trước Bordeaux trong trận chung kết. Lorient tiếp tục phong độ ấn tượng khi vô địch Coupe de France chỉ hai tháng sau đó. Trong trận chung kết, Lorient đánh bại Bastia 1–0 nhờ bàn thắng của Darcheville, mang về danh hiệu lớn đầu tiên cho câu lạc bộ. Tuy nhiên, niềm vui không kéo dài lâu khi Lorient bị xuống hạng khỏi giải đấu trong cùng mùa giải. Câu lạc bộ tham dự UEFA Cup vào mùa giải tiếp theo nhưng bị loại bởi Denizlispor của Thổ Nhĩ Kỳ ở vòng đầu tiên trên sân khách.
Lorient trở lại Ligue 1 vào năm 2006 với một đội hình hoàn toàn mới. Thay vì chi tiêu cho các cầu thủ, câu lạc bộ tập trung nâng cấp học viện và đôn một số tài năng lên đội một như André-Pierre Gignac, Virgile Reset, Jérémy Morel và Diego Yesso trong thời gian thi đấu ở Ligue 2. Lorient cũng được củng cố bởi sự xuất hiện của tiền đạo quốc tế Malian, Bakari Koné. Khi trở lại Ligue 1, đội đứng giữa bảng xếp hạng trong ba mùa giải liên tiếp. Mùa giải 2009–10 chứng kiến Lorient thi đấu ấn tượng, với vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng vào tháng 10 năm 2009, vị trí cao nhất từ trước đến nay. Đội kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 7, thành tích tốt nhất của Lorient tại Ligue 1.
Trong mùa giải Ligue 1 2016-2017, Lorient đối đầu với ES Troyes từ Ligue 2 trong trận đấu play-off thăng hạng/xuống hạng. Lorient thất bại 2-1 và phải trở lại Ligue 2 sau 11 năm thi đấu ở giải hạng nhất.
Vào ngày 30 tháng 4 năm 2020, Lorient được thăng hạng lên Ligue 1 sau khi LFP quyết định kết thúc sớm mùa giải Ligue 1 và Ligue 2 do đại dịch Coronavirus. Lorient đang dẫn đầu bảng Ligue 2 vào thời điểm đó.
Cầu thủ
Đội hình hiện tại
- Thông tin cập nhật đến ngày 5/2/2024
Chú thích: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể có nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Đang cho mượn
Chú thích: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể có nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Các cầu thủ nổi bật
Danh sách dưới đây gồm các cầu thủ nổi bật hiện tại và trong quá khứ, những người đã thi đấu cho Lorient ở các giải đấu quốc gia và quốc tế kể từ khi câu lạc bộ được thành lập vào năm 1926. Để được liệt kê ở đây, một cầu thủ cần phải thi đấu ít nhất 100 trận chính thức cho câu lạc bộ.
Để xem danh sách đầy đủ các cầu thủ của FC Lorient theo bài viết trên Wikipedia, hãy xem tại đây.
|
|
Nhân viên kỹ thuật
Các quan chức câu lạc bộ
Các quan chức cấp cao của câu lạc bộ
- Chủ tịch: Loïc Féry
- Tổng giám đốc: Arnaud Tanguy
- Huấn luyện viên trưởng: Christophe Pélissier
Thành tích
Danh hiệu quốc nội
- Ligue 2
- Vô địch: Mùa giải 2019–20
- Championnat National
- Vô địch: Mùa giải 1994–95
- Coupe de France
- Vô địch: Mùa giải 2001–02
- Coupe de la Ligue
- Á quân: Mùa giải 2001–02
- Trophée des Champions
- Á quân: Năm 2002
Danh hiệu khu vực
- Division d'Honneur (Bretagne)
- Vô địch (5 lần): 1932, 1936, 1957, 1983, 1995
- Coupe de Bretagne
- Vô địch (6 lần): 1958, 1970, 1982, 1990, 2000, 2002
Danh hiệu châu Âu
Mùa | Giải | Kết quả | Quốc gia | Câu lạc bộ | Nhà | Khách | Tổng hợp |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2002–03 | Cúp UEFA | Vòng 1 | Denizlispor | 3–1 | 0–2 | 3–3 (a) |