Tên đầy đủ | Football Club de Metz |
---|---|
Biệt danh | Les Grenats (Ngọc hồng lựu) Les Graoullys (Rồng Graoully) |
Thành lập | 1932; 92 năm trước |
Sân | Sân vận động Saint-Symphorien |
Sức chứa | 25.636 |
Chủ sở hữu | Bernard Serin |
Chủ tịch | Bernard Serin |
Huấn luyện viên trưởng | Stéphane Le Mignan |
Giải đấu | Ligue 2 |
2023–24 | Ligue 1, thứ 16 trên 18 (xuống hạng) |
Trang web | Trang web của câu lạc bộ |
Football Club de Metz, thường được gọi là FC Metz hoặc đơn giản là Metz (phát âm tiếng Pháp: [mɛs]), là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp của Pháp, được thành lập vào năm 1932 tại Metz, Lorraine. Sân nhà của đội là sân vận động Saint-Symphorien. Hiện tại, đội đang thi đấu tại Ligue 2.
Lịch sử
FC Metz được thành lập vào năm 1932 từ sự hợp nhất của hai câu lạc bộ thể thao nghiệp dư, và nhanh chóng chuyển sang thành một đội bóng chuyên nghiệp; đội là một trong những đội bóng chuyên nghiệp lâu đời nhất tại Pháp. Đội có nguồn gốc từ câu lạc bộ SpVgg Metz, được thành lập vào năm 1905 khi Metz còn thuộc Đế quốc Đức. SpVgg Metz đã thi đấu tại giải hạng nhất Westkreis-Liga trong mùa giải 1913–14 trước khi Chiến tranh thế giới thứ nhất khiến giải đấu phải tạm dừng. Một số cầu thủ của câu lạc bộ này đã gia nhập Cercle Athlétique Messin vào năm 1919, và sau đó trở thành FC Metz vào năm 1932. Đội đã giành nhiều danh hiệu Division d'Honneur - Lorraine vào các năm 1920, 1921, 1922, 1924, 1926, 1927, 1929 và 1931.
Câu lạc bộ đã thi đấu tại giải hạng hai phía bắc của Pháp từ năm 1933, giành chức vô địch vào năm 1935 và lần đầu tiên được thăng hạng lên Ligue 1. Đội bóng đã trở thành một đội giữa bảng ở giải hạng nhất cho đến khi chiến tranh thế giới làm ảnh hưởng đến hoạt động của đội. FC Metz đã không tham gia các giải đấu cấp khu vực từ năm 1939–40.
Trong Thế chiến thứ hai, khu vực Moselle bị Đức chiếm đóng, và câu lạc bộ phải thi đấu dưới tên FV Metz tại giải đấu Gauliga Westmark. Trong ba mùa giải từ năm 1941 đến năm 1944, đội luôn kết thúc ở vị trí thứ hai.
Dù Metz bị quân Đồng Minh chiếm đóng vào mùa thu năm 1944, câu lạc bộ không tham gia giải vô địch quốc gia Pháp mùa 1944–45 mà trở lại Ligue 1 vào mùa 1945–46, xếp thứ 17 trong số 18 đội. Việc giải đấu mở rộng lên 20 đội giúp đội không bị xuống hạng và tiếp tục thi đấu ở giải đấu cao nhất cho đến năm 1950, khi kết thúc mùa giải ở vị trí cuối cùng. Metz được giữ lại Ligue 1 như một đặc ân vì tình trạng tồi tệ của sân vận động sau chiến tranh: hư hỏng nặng và gần như không thể sửa chữa. Đội phải bắt đầu lại từ đầu.
Câu lạc bộ ngay lập tức trở lại Ligue 1 sau khi đứng thứ hai tại Ligue 2, chỉ sau Lyon. FC Metz trở lại mạnh mẽ, xếp thứ 5 trong mùa giải đầu tiên. Tuy nhiên, câu lạc bộ lại phải chiến đấu trụ hạng qua các mùa giải, xếp thứ 19 vào năm 1958 và trở lại Ligue 2. Phải mất 3 năm ở giải đấu hạng dưới, họ mới lên lại Ligue 1 vào năm 1961, nhưng chỉ kéo dài một năm. FC Metz tiếp tục thi đấu ở giải hạng hai trong năm mùa giải tiếp theo.
FC Metz một lần nữa thăng hạng lên Ligue 1 vào năm 1967 và thi đấu tại đây cho đến khi xuống hạng vào năm 2001, nhưng ngay lập tức trở lại và tham gia Ligue 1 ngay mùa giải sau đó.
Sau thất bại 4–2 trước Barcelona trong trận lượt đi Cúp C1 châu Âu 1984–85 tại Sân vận động Saint-Symphorien, nhiều người dự đoán FC Metz sẽ bị loại trên sân Camp Nou. Tuy nhiên, với cú hat-trick của tiền đạo Tony Kurbos, đội bóng Pháp đã thắng 4–1 trong trận lượt về, tiến vào vòng tiếp theo với tổng tỷ số 6–5.
Vào năm 1998, FC Metz đã cố gắng giành suất dự UEFA Champions League nhưng bị loại ở vòng ba bởi đội bóng Phần Lan HJK Helsinki. Đến năm 2006, đội bị xuống hạng và kết thúc ở vị trí cuối bảng, mặc dù có sự góp mặt của tài năng triển vọng Miralem Pjanić, người sau này chuyển đến Lyon với mức phí 7,5 triệu euro.
Trong mùa giải 2011–12, Metz đứng ở vị trí 18 tại Ligue 2 và phải xuống hạng sau trận hòa 1-1 trước Tours vào ngày 20 tháng 5 năm 2012. Tuy nhiên, vào ngày 31 tháng 8 năm 2012, họ bị hạ xuống Championnat National, hạng ba của bóng đá Pháp, vì vấn đề tài chính. Metz đã xây dựng lại đội bóng dưới sự dẫn dắt của cựu cầu thủ Albert Cartier và chỉ trải qua một mùa giải ở hạng ba trước khi thăng hạng trở lại Ligue 2, rồi ngay lập tức vô địch và thăng hạng lên Ligue 1. Mặc dù xuống hạng ở Ligue 2, họ đã giành quyền trở lại giải đấu này trong mùa giải tiếp theo.
Lần này, Metz kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 14 và duy trì ở Ligue 1 thêm một mùa nữa. Tuy nhiên, mùa giải 2017–18 chứng kiến đội bóng gặp khó khăn, thua 11 trong 12 trận đầu tiên. Mặc dù có cải thiện, đội vẫn đứng cuối bảng và phải trở lại Ligue 2.
Ngày 26 tháng 4 năm 2019, Metz trở lại Ligue 1 với vị trí đầu bảng tại Ligue 2 sau chiến thắng 2-1 trước Red Star. Trong mùa giải đầu tiên trở lại, Metz xếp thứ 15 trên bảng xếp hạng. Ngay mùa sau, đội có sự tiến bộ rõ rệt, kết thúc ở vị trí thứ 10. Tuy nhiên, ở mùa giải 2021-22, đội không thi đấu tốt, kết thúc ở vị trí thứ 19 và phải quay lại Ligue 2. Metz trở lại Ligue 1 với tư cách á quân của Ligue 2 mùa giải 2022-23.
Vào ngày 29 tháng 5 năm 2023, trong một giải bóng đá trẻ, đã xảy ra xô xát giữa các cầu thủ trẻ của FC Metz và JFC Berlin tại sân SV Viktoria Preußen e.V. ở quận Eckenheim, Frankfurt am Main, dẫn đến cái chết của một cầu thủ 15 tuổi của JFC Berlin.
Ngày 12 tháng 6 năm 2023, LFP quyết định trao quyền thăng hạng lên Ligue 1 cho FC Metz mùa giải 2023–24 sau khi trận đấu giữa Bordeaux và Rodez bị hủy, giúp đội trở lại giải đấu hàng đầu sau một năm vắng mặt.
Thành tích tại Cúp Châu Âu
Mùa giải | Giải đấu | Vòng đấu | Đối thủ | Sân nhà | Sân khách | Tổng tỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1968-69 | Inter-Cities Fairs Cup | Vòng 1 | Hamburger SV | 1–4 | 2–3 | 3–7 | |
1969-70 | Inter-Cities Fairs Cup | Vòng 1 | Napoli | 1–1 | 1–2 | 2–3 | |
1984–85 | UEFA Cup Winners' Cup | Vòng 1 | Barcelona | 2–4 | 4–1 | 6–5 | |
Vòng 2 | Dynamo Dresden | 0–0 | 1–3 | 1–3 | |||
1985-86 | UEFA Cup | Vòng 1 | Hajduk Split | 2-2 | 1-5 | 3–7 | |
1988-89 | UEFA Cup Winners' Cup | Vòng 1 | Anderlecht | 1–3 | 0–2 | 1–5 | |
1995 | UEFA Intertoto Cup | ||||||
Vòng bảng (Bảng 6) | Keflavík | — | 2-1 | Thứ 1 | |||
Partick Thistle | 1-0 | — | |||||
NK Zagreb | — | 1-0 | |||||
Linzer ASK | 1-0 | — | |||||
Vòng 1/8 | Ceahlăul | — | 0-2 | 2–0 | |||
Tứ kết | Strasbourg | 0–2 | — | 0–2 | |||
1996–97 | UEFA Cup | Vòng 1 | Tirol Innsbruck | 1–0 | 0–0 | 1–0 | |
Vòng 2 | Sporting CP | 2–0 | 1–2 | 3–2 | |||
Vòng 3 (Vòng 1/8) | Newcastle United | 1–1 | 0–2 | 1–3 | |||
1997–98 | UEFA Cup | Vòng 1 | R.E. Mouscron | 4-1 | 2-0 | 6–1 | |
Vòng 2 | Karlsruher SC | 0–2 | 1–1 | 1–3 | |||
1998–99 | UEFA Champions League | Vòng sơ loại thứ 2 | HJK | 1–1 | 0–1 | 1–2 | |
UEFA Cup | Vòng 1 | Red Star Belgrade | 2–1 | 1–2 | 3–3(3–4 p) | ||
1999 | UEFA Intertoto Cup | Vòng 2 | MŠK Žilina | 3–0 | 1–2 | 4–2 | |
Vòng 3 | Lokeren | 0–1 | 2–1 | 2–2 (a) | |||
Bán kết | Polonia Warsaw | 5–1 | 1–1 | 6-2 | |||
Chung kết | West Ham | 1–3 | 1–0 | 2–3 |
Danh hiệu
- Ligue 1
- Hạng hai (1 lần): 1997–98
- Ligue 2
- Vô địch (4 lần): 1934–35, 2006–07, 2013–14, 2018–19
- Cúp Quốc gia Pháp
- Vô địch (2 lần): 1983–84, 1987–88
- Á quân (1 lần): 1937–38
- Cúp Liên đoàn Pháp
- Vô địch (2 lần): 1985–86, 1995–96
- Á quân (1 lần): 1998–99
- Cúp UEFA Intertoto
- Á quân (1 lần): 1999
Ngôi sao
Đội hình hiện tại
- Đến ngày 15/8/2024
Chú thích: Quốc kỳ chỉ áp dụng cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể sở hữu nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Đang cho mượn
Chú thích: Quốc kỳ chỉ áp dụng cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể sở hữu nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
Các cầu thủ nổi bật
Danh sách dưới đây bao gồm những cựu cầu thủ nổi bật đã từng khoác áo Metz ở cả giải quốc nội và đấu trường quốc tế kể từ khi câu lạc bộ được thành lập vào năm 1932. Để có mặt trong danh sách này, một cầu thủ phải thi đấu ít nhất một mùa giải đầy đủ cho đội bóng.
- Emmanuel Adebayor
- Wilmer Aguirre
- Sébastien Bassong
- Patrick Battiston
- Eric Black
- Jocelyn Blanchard
- Danny Boffin
- Nico Braun
- Albert Cartier
- Papiss Cissé
- Hugo Curioni
- Mathieu Dossevi
- Michel Ettore
- Philippe Gaillot
- Daniel Gygax
- Philippe Hinschberger
- Szabolcs Huszti
- Božo Janković
- Ahn Jung-hwan
- Henryk Kasperczak
- Sylvain Kastendeuch
- Kawashima Eiji
- Kalidou Koulibaly
- Lionel Letizi
- Sadio Mané
- Frédéric Meyrieu
- Faryd Mondragón
- Tressor Moreno
- Marcel Muller
- Ludovic Obraniak
- Oguchi Onyewu
- Michele Padovano
- Pascal Pierre
- Robert Pires
- Miralem Pjanić
- Grégory Proment
- André Rey
- Franck Ribéry
- Jean-Philippe Rohr
- Louis Saha
- Franck Signorino
- Rigobert Song
- Jacques Songo'o
- Luc Sonor
- Jeff Strasser
- Marian Szeja
- Sylvain Wiltord
- Bernard Zénier
Ban điều hành
Chức vụ | Tên |
---|---|
Huấn luyện viên trưởng | Stéphane Le Mignan |
Trợ lý HLV | Cyril LeBeau |
HLV thủ môn | Jean Claude Gourgelle |
HLV thể lực | Gauthier Netgen |
Bác sĩ | Jules Gardenault Claude Chandelle |
Danh sách các huấn luyện viên
- Willibald Stejskal (1932–33)
- Ted Maghner (1937–38)
- George Kimpton (1938)
- Paul Thomas (1938–39)
- Peter Fabian (1940–41)
- Charles Fosset (1944–45)
- Bep Bakhuys (1945–46)
- François Odry (1946)
- Ted Maghner (1946–47)
- Nicolas Hibst (1947)
- Charles Fosset (1947–49)
- Oscar Saggiero (1949–50)
- Ignace Kowalczyk (1950)
- Emile Veinante (1950–51)
- Elie Rous (1951–52)
- Emile Rummelhardt (1952–55)
- André Watrin (1955)
- Jacques Favre (1955–58)
- Marcel Tomazover (1958)
- Désiré Koranyi (1958–59)
- Robert Lacoste (1959)
- Jules Nagy (1959–63)
- Jacques Favre (1963–66)
- Max Schirschin (1966–67)
- Max Schirschin và René Fuchs (1967–68)
- Pierre Flamion (1968–70)
- René Fuchs (1970–71)
- Jacques Favre và Georges Zvunka (1971–72)
- René Vernier (1972–75)
- Georges Huart (1975–78)
- Marc Rastoll (1978–79)
- Marc Rastoll và Jean Snella (1979–80)
- Henryk Kasperczak (1980–84)
- Marcel Husson (1984–89)
- Henri Depireux (1989)
- Joël Muller (Tháng 12 năm 1989–Tháng 12 năm 2000)
- Albert Cartier (Tháng 12 năm 2000-Tháng 1 năm 2002)
- Francis De Taddeo (Tháng 1 năm 2002)
- Gilbert Gress (2002)
- Jean Fernandez (2002–05)
- Joël Muller (2005–06)
- Francis De Taddeo (2006–07)
- Yvon Pouliquen (2007–10)
- Joël Muller (2010)
- Dominique Bijotat (2010–12)
- Albert Cartier (2012–15)
- José Riga (2015)
- Philippe Hinschberger (2015–17)
- Frederic Hantz (2017–18)
- Frédéric Antonetti (2018–19)
- Vincent Hognon (2019–2020)
- Frédéric Antonetti (2020-2022)
- László Bölöni (2022-2024)
- Stéphane Le Mignan (2024-)
Liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức (tiếng Pháp)
Tiêu đề chuẩn |
|
---|