Terrified và terrific là 2 tính từ thường gặp trong tiếng Anh, do cùng nằm trong word family với từ gốc là động từ “terrify”. Do đó, chúng cũng thường gây ra nhiều bối rối cho người học. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn giữa 2 từ vựng này có thể dẫn tới những lỗi sai nghiêm trọng do khác biệt lớn về ý nghĩa và cách sử dụng. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu ý nghĩa, cách dùng và cách phân biệt 2 tính từ nói trên, nhằm giúp người học tự tin và chính xác trong việc lựa chọn từ vựng.
Key takeaways |
---|
|
Fearful là gì? Định nghĩa, cách sử dụng
Ví dụ:
Jenny looked absolutely terrified when waking up this morning. She must have had a nightmare.
(Jenny trông hoàn toàn sợ hãi khi ngủ dậy sáng nay. Chắc hẳn cô ấy đã gặp ác mộng.)
Cách sử dụng: “terrified” là một tính tử mô tả trạng thái, cảm xúc, nên thường dùng với chủ thể là người (chủ thể của cảm xúc, cảm giác đó)
Ví dụ:
I was really terrified of rats when I was small. (Tôi cực kỳ sợ chuột khi còn nhỏ.)
Một số cấu trúc thường gặp với “terrified”
terrified of somebody/something: sợ ai, cái gì đó |
---|
Ví dụ: What is the thing that you are most terrified of? (Điều bạn sợ hãi nhất là gì?)
terrified of doing something: sợ làm việc/hành động gì đó |
---|
Ví dụ:
John was so terrified of going to the hospital in his childhood. (John rất sợ phải tới bệnh viện khi anh ấy còn nhỏ.)
terrified that…: sợ rằng |
---|
The citizens here are terrified that the terrorists will attack this city.
(Người dân ở đây sợ rằng đội quân khủng bố sẽ tấn công thành phố này.)
Có một số từ đồng nghĩa/gần nghĩa có thể sử dụng thay thế cho “terrified” (trong từng ngữ cảnh nhất định) như:
-
afraid (of somebody/something) (adj.): sợ ai, cái gì đó; lo ngại điều gì
frightened of/about something (adj.): sợ hãi điều gì
scared of/at something (adj.): sợ sệt điều gì
Ví dụ:
My mom is really scared of sleeping alone at night. (Mẹ tôi rất sợ phải ngủ một mình vào ban đêm.)
Fantastic là gì? Định nghĩa, cách sử dụng
tuyệt vời, tuyệt hảo
Ví dụ:
The “Jurassic World” movie was terrific! I will surely re-watch it! (Bộ phim “Thế giới khủng long” thật tuyệt vời! Nhất định tôi sẽ xem lại!)
rất lớn, rất to
Ví dụ:
He inherited a terrific amount of money from his grandfather. (Anh ấy thừa kế một khối tiền khổng lồ từ ông của anh ấy.)
Cách sử dụng: “terrific” là một tính tử mô tả tính chất, nên có thể sử dụng với cả chủ thể là người và vật, có thể đi trước hoặc sau danh từ
Ví dụ:
My new boss is terrific. He is not only generous but also really considerate towards his employees.
(Sếp mới của tôi thực sự rất tuyệt vời. Ông ấy không những phóng khoáng mà còn vô cùng quan tâm đến nhân viên nữa.)
The sightseeing trip to the museum yesterday was terrific! I hope to have more in the future.
(Chuyến đi tham quan tới bảo tảng ngày hôm qua thật tuyệt vời! Tôi mong sẽ có nhiều hơn trong tương lai.)
Có thể sử dụng theo nghĩa mỉa mai (ironically):
Ví dụ:
Jason’s MV got more than 1 millions dislikes after only 24 hours of publishing. Terrific!
(Bài nhạc của Jason đã có hơn 1 triệu lượt “không thích” chỉ sau khoảng 24 giờ phát hành. Tuyệt vời!)
Có thể phát triển thành dạng trạng từ “terrifically” (adv.): một cách tuyệt vời
Ví dụ:
The new blockbuster is terrifically exciting. I can’t wait to see it!
(Bộ phim bom tấn mới siêu siêu thú vị. Tớ không thể chờ để được đi xem nó!)
Có một số từ đồng nghĩa/gần nghĩa có thể sử dụng thay thế cho “terrific” (trong từng ngữ cảnh nhất định) như:
excellent (adj.): xuất sắc
wonderful (adj.): tuyệt vời
enormous (adj.): khổng lồ, to lớn
Ví dụ:
The view on the rooftop was wonderful. That was such a once-in-a-lifetime chance to see it.
(Khung cảnh trên nóc tòa nhà thật tuyệt vời. Đó quả thực là cơ hội hiếm hoi trong đời được nhìn thấy nó.)
Sự khác nhau và cách phân biệt
terrified | terrific | |
Ý nghĩa | sợ hãi, sợ sệt | tuyệt vời; to lớn |
Mở rộng | Synonyms: afraid, frightened, scared | Synonyms: excellent, wonderful |
Cách phân biệt: Trong khi “terrified” mang nghĩa tiêu cực (sợ hãi), thì “terrific” có ý nghĩa tích cực (tuyệt vời)
Trọng âm của 2 từ vựng này cũng có sự khác biệt, khi “terrified” có trọng âm đầu, trong khi trọng âm của “terrific” rơi vào âm tiết thứ 2.
2 từ vựng này đều nằm trong word family của động từ “terrify”:
terrify (v.) /ˈterɪfaɪ/: khiến ai đó hoảng sợ
terrifying (adj.) /ˈterɪfaɪɪŋ/: đáng sợ, gây hoảng sợ
terrifyingly (adv.): một cách đáng sợ
terror (n): nỗi sợ
terrorism (n): sự khủng bố
terrorist (n): khủng bố
Bài tập áp dụng
Chọn dạng đúng của từ TERRIFY để điền vào chỗ trống:
Phantoms are one of the things that could always make me ________.
Jade’s evening dress was so _______ that everyone couldn’t take their eyes off her.
My most vivid impression about him last night was his ________ expression when seeing me.
The blackout made me _________ so much that I fainted.
Her artwork is _________! She should have invested more time in painting.
Why don’t you stop making others ________ with your harmful jokes?
The plane hijacking yesterday literally made everyone completely ________.
It is ________ thrilling to know that I am going to London next month.
Oh, I adore your new shoes. They are _______.
I am ________ that it will rain tomorrow, so probably we can’t go camping.
Hints for the task:
terrified
terrific
terrified
terrified
terrific
terrified
terrified
terrifically
terrific
terrified