1. Fed up with là gì?
Cùng tìm hiểu fed up with là gì nhé.
1.1. Fed là gì?
Động từ fed là quá khứ đơn của động từ feed trong tiếng Anh. Feed có nghĩa là cung cấp thức ăn cho ai đó hoặc cái gì đó. Fed thường được sử dụng để chỉ hành động cho ai đó hoặc cái gì đó ăn.
E.g:
- She fed the cat before leaving the house. (Cô ấy đã cho mèo ăn trước khi rời nhà.)
- The farmer fed the chickens every morning. (Nông dân cho gà ăn hàng sáng.)
1.2. Fed up with là gì?
Bạn có thể hiểu cụm từ này với ý nghĩa chán ngấy, thất vọng.
E.g:
- I’m fed up with my job. I’ve been doing the same monotonous tasks for years and there’s no room for growth. (Tôi chán nản với công việc của mình. Tôi đã làm những công việc đơn điệu như vậy suốt nhiều năm và không có cơ hội phát triển.)
- I’m fed up with his constant excuses. He never takes responsibility for his actions. (Tôi chán nản với những lý do liên tục của anh ta. Anh ta không bao giờ chịu trách nhiệm với hành động của mình.)
1.3. Fed up là gì?
Fed up được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng, sự chán nản và mệt mỏi đối với một tình huống, việc gì hoặc người nào đó.
E.g: Cô ấy chán ngấy với tình trạng kẹt xe ở thành phố. Điều này khiến cô ấy đến muộn trong các cuộc hẹn mỗi ngày.
2. Come up with là gì?
Come up with là cụm động từ có nghĩa là đề xuất hoặc tạo ra một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải pháp.
E.g:
- We need to come up with a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.)
- Can you come up with any ideas for our marketing campaign? (Bạn có thể đưa ra bất kỳ ý tưởng nào cho chiến dịch tiếp thị của chúng ta không?)
3. Be fed up là gì?
Be fed up có nghĩa là cảm thấy chán nản, không hài lòng với một tình huống hoặc người nào đó.
E.g:
- I’m fed up with all the delays and excuses. (Tôi chán nản với những sự trì hoãn và lý do.)
- She’s fed up with his constant complaining. (Cô ấy chán nản với việc anh ta lúc nào cũng than phiền.)
4. Be fed up with là gì?
Be fed up with là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh và có ý nghĩa là cảm thấy chán nản, không hài lòng hoặc không kiên nhẫn với một tình huống, một người hoặc một việc gì đó.
E.g:
- I’m fed up with my job. It’s so stressful and there’s no opportunity for growth. (Tôi chán nản với công việc của mình. Nó quá căng thẳng và không có cơ hội phát triển.)
- She’s fed up with her noisy neighbors. They keep playing loud music every night. (Cô ấy chán nản với những hàng xóm ồn ào. Họ luôn phát nhạc to vào mỗi đêm.)
5. Get fed up with là gì?
Get fed up with cũng có ý nghĩa tương tự như be fed up with được sử dụng để miêu tả sự không hài lòng, chán nản về một vấn đề nào đó.
E.g:
- I got fed up with his constant excuses for being late. It’s just not acceptable anymore. (Tôi chán nản với những lý do liên tục của anh ta để đến muộn. Điều đó không thể chấp nhận được nữa.)
- She is getting fed up with the unreliable public transportation in this city. (Cô ấy đang chán nản với việc giao thông công cộng không đáng tin cậy ở thành phố này.)
6. Fed up to the back teeth là gì?
Fed up to the back teeth được sử dụng để chỉ mức độ chán nản, mệt mỏi và không chịu đựng thêm nữa. Nó diễn tả sự không kiên nhẫn và sự mất kiên nhẫn đến mức tối đa.
E.g:
- She’s fed up to the back teeth with his endless complaints. (Cô ấy chán nản đến tận cùng với những lời than phiền không ngừng của anh ta.)
- I am fed up to the back teeth with their constant excuses. (Tôi chán nản đến cực độ với những lý do liên tục của họ.)
7. Cấu trúc fed up with trong câu
Sau cụm từ fed up with bạn có thể sử dụng một danh từ hoặc một cụm danh từ. Có những cấu trúc cụ thể như sau:
7.1. Cấu trúc 1: Fed up with + Ving (Ving ở đây là một danh động từ)
E.g:
- I’m fed up with waiting for the bus. It’s always late. (Tôi chán nản vì phải đợi xe buýt. Nó luôn đi trễ.)
- She’s fed up with dealing with rude customers every day. (Cô ấy chán nản với việc phải đối mặt với khách hàng thô lỗ mỗi ngày.)
7.2. Cấu trúc 2: Fed up with + Danh từ hoặc cụm danh từ (chỉ người hoặc vật)
E.g:
7.3. Cấu trúc 3: Fed up with + Ai đó + Ving (Cụm “Ai đó +Ving” ở đây là một cụm danh từ)
E.g:
- Lisa is fed up with her boyfriend bossing her around. (Lisa thấy chán nản về việc bị người yêu cô ấy ra lệnh)
- I’m so fed up with my husband spitting everywhere. (Tôi chán ngấy cảnh chồng khạc nhổ khắp nơi)
8. Một số cách diễn đạt nghĩa tương tự khác với Fed up with
Dưới đây là một số cách khác để diễn đạt cùng ý với cụm từ fed up with:
- To be/ get + sick of + ai đó/ chuyện gì
E.g: My brother is tired of working with his boss. (Anh trai tôi chán ngấy việc làm việc với sếp của anh ấy.)
- To be/ get + tired of + ai đó/ chuyện gì
E.g: I’m weary of stressing over finances. (Tôi mệt mỏi vì lo lắng về tiền bạc.)
- To be/ get + brassed off + ai đó/ chuyện gì
E.g: My instructor was annoyed by John’s demeanor. (Giáo viên của tôi bực bội với thái độ của John.)
- Had enough of: Đã đủ, không muốn chịu đựng thêm nữa.
E.g: I’ve had my fill of their unprofessional conduct. (Tôi đã đủ với hành vi thiếu chuyên nghiệp của họ.)
- Frustrated with: Tức giận, thất vọng với một tình huống hoặc người nào đó.
E.g: She’s disappointed by the lack of progress in the project. (Cô ấy thất vọng vì tiến độ dự án chậm trễ.)
- Disgusted with: Chán ghét, không chịu được điều gì đó hoặc ai đó.
E.g: He’s repelled by their treatment of him. (Anh ấy chán ghét cách họ đối xử với anh ấy.)
- Irritated with: Bực bội, khó chịu với một tình huống hoặc người nào đó.
E.g: They’re annoyed by the continuous interruptions. (Họ khó chịu với những gián đoạn liên tục.)
- Fed up to the teeth: Chán nản đến tận cùng.
E.g: I’m utterly tired of their endless complaints. (Tôi đã chán ngấy với những lời phàn nàn không ngừng của họ.)
9. Đi với giới từ gì? (Cụm từ fed up thường được sử dụng với giới từ with để diễn tả sự chán nản, không hài lòng hoặc mệt mỏi với một tình huống, một việc gì đó hoặc một người nào đó.)
Fed up được kết hợp với giới từ gì?
E.g:
- I’m fed up with the constant noise. (Tôi chán nản với tiếng ồn liên tục.)
- She’s fed up with her job. (Cô ấy chán nản với công việc của mình.)
Ngoài ra, fed up cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác như sau:
- Fed up on: Chán nản vì quá nhiều, không chịu đựng được vì quá nhiều.
E.g: He’s tired of junk food and wants to eat healthier. (Anh ấy chán đồ ăn vặt và muốn ăn uống lành mạnh hơn.)
- Fed up to/ with the back teeth: Chán nản đến cực điểm, không chịu đựng được nữa.
E.g: They’ve had enough of the company’s lack of transparency. (Họ đã chán ngấy sự thiếu minh bạch của công ty.)
- Fed up by/ at: Chán nản bởi, không hài lòng với.
E.g: We’ve had enough of the constant delays in the project. (Chúng tôi đã chán ngấy với sự trì hoãn liên tục trong dự án.)
- Fed up over: Chán nản về, không chịu đựng được về.
E.g: He’s frustrated by the repeated mistakes made by his colleagues. (Anh ấy cảm thấy bực bội vì những lỗi tái diễn của đồng nghiệp.)
10. Bài tập sử dụng cụm từ Fed up with
Viết lại các câu dưới đây bằng tiếng Việt và sử dụng cụm từ Fed up with.
- Chúng tôi chán nản với tiếng ồn liên tục từ hàng xóm. Chúng tôi không thể có một giấc ngủ ngon.
- Tôi chán nản với mưa không ngừng nghỉ này. Tôi chỉ muốn có một chút ánh nắng mặt trời.
- Họ chán nản với việc nghe những lý do giống nhau đi điểm danh.
- Chúng tôi chán nản với sự trì hoãn và hủy bỏ liên tục của chuyến bay.
- Anh ấy chán nản vì tiếng ồn từ công trường bên cạnh.
- We’re fed up with the constant noise from our neighbors. We can’t get a good night’s sleep.
- I’m fed up with this never-ending rain. I just want some sunshine.
- They’re fed up with hearing the same excuses over and over again.
- We’re fed up with the constant delays and cancellations of our flights.
- He’s fed up with the noise from the construction site next door.