Valverde vào năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Federico Santiago Valverde Dipetta | ||
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1998 (25 tuổi) | ||
Nơi sinh | Montevideo, Uruguay | ||
Chiều cao | 1,82 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Real Madrid | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2015 | Peñarol | ||
2016–2017 | Real Madrid | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | Peñarol | 12 | (0) |
2016–2017 | Real Madrid B | 30 | (3) |
2017– | Real Madrid | 175 | (14) |
2017–2018 | → Deportivo La Coruña (mượn) | 24 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2013 | U-15 Uruguay | 25 | (7) |
2014–2015 | U-17 Uruguay | 24 | (11) |
2015 | U-18 Uruguay | 7 | (3) |
2015–2017 | U-19 Uruguay | 15 | (2) |
2017– | Uruguay | 62 | (7) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 25 tháng 5 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 13 tháng 7 năm 2024 |
Federico Santiago Valverde Dipetta (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [feðeˈɾiko βalˈβeɾðe]
Valverde bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Peñarol vào năm 2015 và đã giành chức vô địch Primera División Uruguay ngay trong mùa giải đầu tiên. Năm 2016, anh gia nhập Real Madrid và chơi cho đội dự bị. Anh ra mắt đội một vào năm 2017 và đã có hơn 150 lần ra sân cho câu lạc bộ, giành hai chức vô địch La Liga, hai cúp FIFA Club World Cup, một danh hiệu UEFA Champions League, một siêu cúp châu Âu và một cúp Copa del Rey.
Valverde lần đầu khoác áo đội tuyển Uruguay vào năm 2017 và từ đó đã đại diện cho quốc gia tham dự Copa América 2019, Copa América 2021, FIFA World Cup 2022 và Copa America 2024. Anh được xem là một trong những tài năng trẻ xuất sắc nhất thế giới, đã giành giải Quả bóng bạc FIFA Club World Cup năm 2022 và được chọn vào đội hình tiêu biểu La Liga mùa giải 2023.
Sự nghiệp tại câu lạc bộ
Sự nghiệp ban đầu
Valverde đã có phần lớn thời gian thi đấu tại đội trẻ của Peñarol, nơi anh nhanh chóng chứng tỏ được tài năng. Anh có màn ra mắt đội một trong trận mở màn mùa giải 2015–16 đối đầu với Cerro. Sự thể hiện của anh đã thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ hàng đầu châu Âu như Arsenal, Barcelona, Chelsea và Real Madrid.
Real Madrid
Vào tháng 7 năm 2016, Valverde gia nhập Real Madrid và được chỉ định chơi cho đội dự bị Castilla. Anh có trận ra mắt Castilla chỉ hai tháng sau đó trong trận đấu với Real Unión, trận đấu mà đội bóng của anh đã thất bại. Anh ra sân thường xuyên cho Castilla trong mùa giải đầu tiên và ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Albacete vào tháng 12 năm 2016.
Với sự gia tăng tầm quan trọng của Valverde đối với đội bóng, vào ngày 29 tháng 1 năm 2017, huấn luyện viên Castilla Santiago Solari đã nhận xét: 'Tôi rất hài lòng với cậu ấy. Federico đã hòa nhập rất tốt với câu lạc bộ và môi trường mới. Cậu ấy luôn tạo ra sự khác biệt ở hàng tiền vệ.'
Cho mượn tại Deportivo La Coruña
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2017, Valverde được Deportivo de La Coruña ở La Liga cho mượn một năm. Anh có màn ra mắt La Liga vào ngày 10 tháng 9, vào sân thay Fede Cartabia trong trận thua 2–4 trước Real Sociedad trên sân nhà. Anh đã có tổng cộng 24 lần ra sân trong mùa giải đó, dù đội bóng của anh đã phải xuống hạng.
2019–nay: Đột phá và khẳng định
Với sự trở lại của Zinedine Zidane tại Real Madrid và sự ra đi của Marcos Llorente, Valverde đã bứt phá để trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của đội trong mùa giải 2019–20. Vào ngày 9 tháng 11 năm 2019, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid trong chiến thắng 4–0 trước Eibar.
Ngày 12 tháng 1 năm 2020, Valverde đã phạm lỗi với Álvaro Morata trong trận chung kết Supercopa de España gặp Atlético Madrid, cản phá cơ hội ghi bàn và buộc trận đấu phải bước vào loạt sút luân lưu. Valverde bị nhận thẻ đỏ trực tiếp và bị đuổi khỏi sân, nhưng hành động của anh đã giúp Real Madrid giành chức vô địch và anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Huấn luyện viên Atlético Madrid, Diego Simeone, đã gọi pha phạm lỗi này là 'vở kịch quan trọng nhất của trận đấu'. Trong mùa giải đó, anh đã có tổng cộng 33 lần ra sân và giúp Real Madrid đăng quang La Liga 2019–20.
Vào ngày 27 tháng 9, Valverde đã ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải 2020–21 cho Real Madrid trong trận thắng 3–2 trước Betis ở La Liga và được trao danh hiệu 'Cầu thủ xuất sắc nhất trận'. Đây cũng là trận đấu thứ 50 của anh tại La Liga cho Los Blancos. Một tháng sau, anh ghi bàn chỉ sau 5 phút trong chiến thắng 3–1 trước Barcelona tại Camp Nou. Anh trở thành cầu thủ Uruguay thứ hai ghi bàn trong trận El Clásico (sau Luis Suárez) và là người đầu tiên ghi bàn cho Real Madrid trong trận đấu này. Một tuần sau, Valverde lại lập công vào lưới Huesca trong chiến thắng 4–1 tại sân Alfredo Di Stéfano. Đây là bàn thắng thứ ba của anh trong mùa giải, vượt qua thành tích ghi bàn của mùa giải trước.
Ngày 24 tháng 8 năm 2021, Valverde ký gia hạn hợp đồng với Real Madrid đến năm 2027. Anh ghi bàn thứ ba cho Real Madrid vào ngày 12 tháng 1 năm 2022 trong trận bán kết Supercopa de España gặp Barcelona, giúp đội nhà thắng 3–2. Real Madrid cuối cùng đã giành chức vô địch giải đấu này. Vào ngày 28 tháng 5, anh thực hiện pha kiến tạo giúp Vinícius Júnior ghi bàn duy nhất trong trận chung kết UEFA Champions League 2022, mang về chức vô địch UEFA Champions League lần thứ 14 cho Real Madrid.
Ngày 14 tháng 9 năm 2022, Valverde ghi bàn đầu tiên tại Champions League trong chiến thắng 2–0 trước RB Leipzig.
Sự nghiệp quốc tế
Valverde đã được vinh danh với giải Quả bóng bạc tại FIFA U-20 World Cup 2017, khi Uruguay kết thúc giải đấu ở vị trí thứ tư.
Valverde lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Uruguay vào tháng 8 năm 2017. Anh có màn ra mắt đội tuyển vào ngày 5 tháng 9 và ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận đấu với Paraguay.
Valverde được đưa vào danh sách dự kiến 26 cầu thủ của Uruguay cho FIFA World Cup 2018, nhưng cuối cùng không lọt vào danh sách 23 cầu thủ chính thức.
Valverde được huấn luyện viên Óscar Tabárez chọn vào danh sách 23 cầu thủ của Uruguay tham dự Copa América 2019 tại Brazil. Trong trận tứ kết gặp Peru vào ngày 29 tháng 6, khi tỷ số hòa 0–0 sau thời gian chính thức buộc trận đấu phải vào loạt sút luân lưu; Uruguay thất bại với tỷ số 4–5 và bị loại khỏi giải đấu.
Vào tháng 6 năm 2021, Valverde được triệu tập vào đội tuyển Uruguay để tham dự Copa América 2021.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Thông tin cập nhật đến ngày 1 tháng 6 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Peñarol | 2016 | 12 | 0 | — | 1 | 0 | — | 13 | 0 | ||
Real Madrid Castilla | 2016–17 | 30 | 3 | — | — | — | 30 | 3 | |||
Deportivo La Coruña (mượn) | 2017–18 | 24 | 0 | 1 | 0 | — | — | 25 | 0 | ||
Real Madrid | 2018–19 | 16 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | — | 25 | 0 | |
2019–20 | 33 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 44 | 2 | |
2020–21 | 24 | 3 | 1 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 33 | 3 | |
2022–23 | 34 | 7 | 6 | 0 | 11 | 2 | 5 | 3 | 56 | 12 | |
2023–24 | 37 | 2 | 2 | 0 | 13 | 1 | 2 | 0 | 54 | 3 | |
Tổng cộng | 175 | 14 | 19 | 0 | 52 | 3 | 12 | 4 | 258 | 21 | |
Tổng cộng | 241 | 17 | 20 | 0 | 53 | 3 | 12 | 4 | 326 | 24 |
Bao gồm các danh hiệu Copa del Rey và Supercopa de España.
Quốc tế
- Thông tin cập nhật đến ngày 13 tháng 7 năm 2024
Uruguay | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2017 | 4 | 1 |
2018 | 4 | 0 |
2019 | 12 | 1 |
2020 | 2 | 0 |
2021 | 13 | 1 |
2022 | 12 | 1 |
2023 | 8 | 2 |
2024 | 7 | 1 |
Tổng cộng | 62 | 7 |
Bàn thắng quốc tế
- Bàn thắng và kết quả của Uruguay được liệt kê trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 5 tháng 9 năm 2017 | Sân vận động Defensores del Chaco, Asunción, Paraguay | Paraguay | 1–0 | 2–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
2. | 7 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Centenario, Montevideo, Uruguay | Panama | 3–0 | 3–0 | Giao hữu |
3. | 5 tháng 9 năm 2021 | Sân vận động Campeón del Siglo, Montevideo, Uruguay | Bolivia | 2–0 | 4–2 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
4. | 29 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động San Carlos de Apoquindo, Santiago, Chile | Chile | 2–0 | 2–0 | |
5. | 24 tháng 3 năm 2023 | Sân vận động Quốc gia Nhật Bản, Tokyo, Nhật Bản | Nhật Bản | 1–0 | 1–1 | Giao hữu |
6. | 8 tháng 9 năm 2023 | Sân vận động Centenario, Montevideo, Uruguay | Chile | 2–1 | 3–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
7. | 27 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động MetLife, East Rutherford, Hoa Kỳ | Bolivia | 4–0 | 5–0 | Copa América 2024 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
Peñarol
- Vô địch Primera División: 2015–16
Real Madrid
- La Liga: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2022–23
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- UEFA Champions League: 2021–22, 2023–24
- UEFA Super Cup: 2022
- FIFA Club World Cup: 2018, 2022
Danh hiệu cá nhân
- Quả bóng bạc FIFA U-20 World Cup: 2017