Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Actiq, Duragesic, Fentora, others |
AHFS/Drugs.com | |
Giấy phép |
|
Danh mục cho thai kỳ |
|
Nguy cơ lệ thuộc | Very high |
Nhóm thuốc | Opioid |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Liên kết protein huyết tương | 80–85% |
Chuyển hóa dược phẩm | hepatic, primarily by CYP3A4 |
Bắt đầu tác dụng | 5 minutes |
Thời gian hoạt động | IV: 30–60 minutes |
Bài tiết | Mostly urinary (metabolites, <10% unchanged drug) |
Các định danh | |
Tên IUPAC | |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS |
|
DrugBank | |
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG |
|
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.006.468 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C22H28N2O |
Khối lượng phân tử | 336.471 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
Điểm nóng chảy | 87,5 °C (189,5 °F) |
SMILES | |
Định danh hóa học quốc tế | |
Fentanyl (còn gọi là fentanil) là một loại opioid được dùng làm thuốc giảm đau và kết hợp với các thuốc gây mê khác. Fentanyl cũng được tổng hợp trái phép và sử dụng như một chất gây nghiện, thường pha trộn với heroin hoặc cocaine. Thuốc có tác dụng nhanh và hiệu ứng thường kéo dài không quá một hoặc hai giờ.
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm nôn mửa, táo bón, buồn ngủ, lú lẫn, ảo giác và chấn thương do phối hợp kém. Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể gồm suy hô hấp, hội chứng serotonin, huyết áp thấp, hoặc hôn mê. Năm 2016, hơn 20.000 ca tử vong tại Hoa Kỳ do quá liều fentanyl và các chất tương tự, một nửa trong số đó liên quan đến opioid. Fentanyl hoạt động chủ yếu bằng cách kích hoạt các thụ thể μ-opioid và mạnh hơn nhiều so với morphine và heroin.
Fentanyl lần đầu tiên được phát triển bởi Paul Janssen vào năm 1960 và được chấp thuận sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1968. Năm 2015, 1.600 kg (00 lb) fentanyl đã được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe toàn cầu. Đến năm 2017, fentanyl là loại opioid tổng hợp được sử dụng rộng rãi nhất trong y học. Fentanyl nằm trong danh sách thuốc thiết yếu của WHO. Về mặt y tế, lọ 100 microgram có giá bán buôn trung bình tại các nước đang phát triển là 0,66 USD (2015) trong khi tại Mỹ là 0,49 USD (2017) cho cùng lượng đó.