Mendy năm 2023 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ferland Sinna Mendy | ||
Ngày sinh | 8 tháng 6, 1995 (29 tuổi) | ||
Nơi sinh | Meulan-en-Yvelines, Pháp | ||
Chiều cao | 1,80 m | ||
Vị trí | Hậu vệ trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Real Madrid | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | Ecquevilly EFC | ||
2004–2012 | Paris Saint-Germain | ||
2012–2013 | FC Mantois 78 | ||
2013–2015 | Le Havre | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2016 | Le Havre II | 56 | (1) |
2015–2017 | Le Havre | 47 | (2) |
2017–2019 | Lyon | 57 | (2) |
2019– | Real Madrid | 114 | (4) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Pháp | 9 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20:55, 25 tháng 5 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 00:33, 30 tháng 10 năm 2022 (UTC) |
Ferland Sinna Mendy (sinh ngày 8 tháng 6 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ trái cho câu lạc bộ Real Madrid tại La Liga và Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp.
Thân thế
Sinh ra tại Meulan-en-Yvelines, Pháp, Mendy có nguồn gốc từ Sénégal và Guiné-Bissau. Anh bị tai nạn khi mới 15 tuổi và có thể không bao giờ trở lại sân cỏ nữa.
Anh là em trai của thủ môn Édouard Mendy, người hiện đang thi đấu cho Al Ahli ở Giải vô địch quốc gia Ả Rập Xê Út và Đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal.
Anh theo đạo Hồi và thường xuyên ăn chay trong tháng Ramadan. Tương tự như đồng đội cũ Karim Benzema, anh không xăm hình vì đi ngược lại đạo Hồi của mình.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Le Havre
Ferland Mendy bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại Học viện Paris Saint-Germain. Năm 2012, anh chuyển đến câu lạc bộ Mantois ở Mantes-la-Jolie trong một năm. Năm 2013, anh gia nhập đội trẻ của Le Havre AC và được đón nhận một cách nồng nhiệt. Anh đã thi đấu 20 trận cho đội trẻ này tại giải hạng năm CFA 2 trong mùa giải 2013–14 và có trận ra mắt đội một vào tháng 4 năm 2015, trong trận đấu thứ 33 của mùa giải Ligue 2 2014-15. Mendy đã có 35 lần ra sân cho Le Havre trong mùa giải 2016-17 của Ligue 2.
Lyon
Mendy ký hợp đồng với câu lạc bộ Lyon ở Ligue 1 vào ngày 29 tháng 6 năm 2017 theo hợp đồng có thời hạn 5 năm. Phí chuyển nhượng để đổi Le Havre là 5 triệu Euro cộng với 1 triệu Euro tiền thưởng dựa vào thành tích. Ngày 19 tháng 9 năm 2018, anh ra mắt trong Champions League và giành chiến thắng 2-1 trên sân khách của Manchester City trong mùa giải 2018–19.
Real Madrid
Vào ngày 12 tháng 6 năm 2019, Mendy ký hợp đồng với Real Madrid với thời hạn 6 năm. Anh ra mắt vào ngày 1 tháng 9 năm 2019 trong trận hòa 2–2 với Villarreal. Anh ghi bàn đầu tiên cho Real Madrid vào ngày 13 tháng 7 năm 2020, trong chiến thắng 2-1 trước Granada. Trong mùa giải đầu tiên với Real Madrid, anh ra sân 25 lần và giúp Real Madrid vô địch La Liga 2019–20.
Ngày 24 tháng 2 năm 2021, anh ghi bàn đầu tiên trong Champions League khi Real Madrid đánh bại Atalanta 1–0 ở vòng 16 mùa giải 2020–21. Trong trận bán kết lượt về Champions League 2021–22, anh đã ngăn chặn Jack Grealish của Manchester City ghi bàn ở phút 87 và giữ tỷ số 0–1. Mặc dù vậy, Real Madrid đã lội ngược dòng bằng những bàn thắng vào những phút cuối cùng và trong hiệp phụ để giành chiến thắng 3–1 (tổng tỷ số 6–5) và tiến vào trận chung kết.
Sự nghiệp quốc tế
Tháng 11 năm 2018, Mendy được gọi lần đầu vào đội tuyển quốc gia Pháp thay thế cho Benjamin Mendy, người rút lui vì chấn thương. Anh ra sân và chơi suốt 90 phút trong chiến thắng 1-0 trước Uruguay.
Ngày 16 tháng 5 năm 2024, Mendy được gọi vào đội tuyển Pháp tham dự UEFA Euro 2024.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 25 tháng 5 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Số trận | Số bàn | ||
Le Havre B | 2013–14 | CFA 2 | 20 | 0 | — | — | — | — | 20 | 0 | ||||
2014–15 | CFA 2 | 23 | 0 | — | — | — | — | 23 | 0 | |||||
2015–16 | CFA 2 | 13 | 1 | — | — | — | — | 13 | 1 | |||||
Tổng cộng | 56 | 1 | — | — | — | — | 56 | 1 | ||||||
Le Havre | 2014–15 | Ligue 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||
2015–16 | Ligue 2 | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 12 | 0 | |||
2016–17 | Ligue 2 | 35 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | — | 38 | 2 | |||
Tổng cộng | 47 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | — | 51 | 2 | ||||
Lyon | 2017–18 | Ligue 1 | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | — | 35 | 0 | |
2018–19 | Ligue 1 | 30 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 8 | 0 | — | 44 | 3 | ||
Tổng cộng | 57 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 15 | 0 | 79 | 3 | ||||
Real Madrid | 2019–20 | La Liga | 25 | 1 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | 2 | 0 | 32 | 1 | |
2020–21 | La Liga | 26 | 1 | 0 | 0 | — | 11 | 1 | 1 | 0 | 38 | 2 | ||
2021–22 | La Liga | 22 | 2 | 1 | 0 | — | 10 | 0 | 2 | 0 | 35 | 2 | ||
2022–23 | La Liga | 18 | 0 | 2 | 0 | — | 5 | 0 | 3 | 0 | 28 | 0 | ||
2023–24 | La Liga | 23 | 0 | 1 | 0 | — | 11 | 0 | 2 | 1 | 37 | 1 | ||
Tổng cộng | 114 | 4 | 4 | 0 | — | 42 | 1 | 9 | 1 | 170 | 6 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 274 | 9 | 10 | 1 | 5 | 0 | 57 | 1 | 9 | 1 | 357 | 12 |
Đội tuyển quốc tế
- Tính đến ngày 25 tháng 9 năm 2022
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Số bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2018 | 1 | 0 |
2019 | 3 | 0 | |
2020 | 3 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 9 | 0 |
Danh hiệu và giải thưởng
Câu lạc bộ
Real Madrid
- La Liga: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha: 2022–23
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- UEFA Champions League: 2021–22, 2023–24
- Siêu cúp UEFA: 2022
- Giải vô địch câu lạc bộ thế giới FIFA: 2022
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu UNFP Ligue 2 năm: 2016-17
- Đội hình tiêu biểu UNFP Ligue 1 năm: 2017-18, 2018-19
Liên kết ngoài
- Ferland Mendy tại Olympique Lyonnais
- Ferland Mendy tại Real Madrid CF
- Ferland Mendy tại Liên đoàn bóng đá Pháp (tiếng Pháp)
Real Madrid CF – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Pháp – Bán kết Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 |
---|