Santos trên cương vị huấn luyện viên trưởng Beşiktaş năm 2024 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos | ||
Ngày sinh | 10 tháng 10, 1954 (69 tuổi) | ||
Nơi sinh | Lisboa, Bồ Đào Nha | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Azerbaijan (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1970–1971 | Operário Lisboa | ||
1971–1973 | Benfica | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1973–1979 | Estoril | 91 | (2) |
1979–1980 | Marítimo | 26 | (0) |
1980–1987 | Estoril | 72 | (1) |
Tổng cộng | 189 | (3) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1987–1988 | Estoril (trợ lý) | ||
1988–1994 | Estoril | ||
1994–1998 | Estrela Amadora | ||
1998–2001 | Porto | ||
2001–2002
| AEK Athens | ||
2002 | Panathinaikos | ||
2003–2004 | Sporting CP | ||
2004–2006 | AEK Athens | ||
2006–2007 | Benfica | ||
2010–2014 | Hy Lạp | ||
2014–2022 | Bồ Đào Nha | ||
2023 | Ba Lan | ||
2024 | Beşiktaş J.K. | ||
2024– | Azerbaijan | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Fernando Manuel Fernandes da Costa Santos (sinh ngày 10 tháng 10 năm 1954) là một huấn luyện viên bóng đá nổi tiếng người Bồ Đào Nha và là cựu cầu thủ chơi ở vị trí hậu vệ. Hiện ông đang dẫn dắt đội tuyển Azerbaijan.
Ông đã tham gia 161 trận đấu tại Primeira Liga và ghi 2 bàn thắng trong 8 mùa giải, chủ yếu chơi cho Estoril. Sau khi giải nghệ, ông bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên vào năm 1988 tại câu lạc bộ chính của mình và tiếp tục làm huấn luyện viên trong nhiều thập kỷ.
Santos đã dẫn dắt các đội bóng hàng đầu của Bồ Đào Nha, giành năm chức vô địch quan trọng với Porto. Trong những năm 2000, ông làm việc ở Hy Lạp, chủ yếu với AEK Athens và PAOK. Vào năm 2010, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Hy Lạp, dẫn dắt đội ở một kỳ FIFA World Cup và một kỳ UEFA Euro. Sau đó, ông đã giúp Bồ Đào Nha giành chức vô địch Euro 2016 và Nations League 2019, đây là hai danh hiệu lớn đầu tiên trong lịch sử quốc gia này. Ông rời đội tuyển Bồ Đào Nha sau FIFA World Cup 2022, kết thúc 8 năm cầm quân.
Sự nghiệp thi đấu
Sinh ra tại Lisbon, Santos hoàn tất quá trình đào tạo bóng đá của mình tại Benfica, gia nhập học viện trẻ khi mới 16 tuổi. Trận đấu ra mắt của anh ở cấp độ cao nhất là với Estoril, đội bóng mà anh đã cống hiến ở cả ba cấp độ của bóng đá Bồ Đào Nha.
Ngày 7 tháng 9 năm 1975, Santos có màn ra mắt tại Primeira Liga, chơi trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Farense. Ông kết thúc mùa giải đầu tiên với 12 lần ra sân nữa, giúp đội của mình đứng ở vị trí thứ tám.
Santos ghi bàn thắng đầu tiên ở giải đấu cao nhất trong mùa giải 1978–79, chỉ để thua một trận tại giải VĐQG và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 11. Trong mùa giải 1979–80, ông chuyển đến đội bóng đồng hương Marítimo, nơi ông cũng là lựa chọn hàng đầu. Sau khi trở lại câu lạc bộ cũ, ông thi đấu thêm tám năm nữa (bao gồm năm năm ở Segunda Liga) trước khi giải nghệ ở tuổi 33.
Thành tích
Huấn luyện viên
- FC Porto
- Vô địch Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha vào các mùa giải: 1998-99
- Chiến thắng tại Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha vào các mùa: 1999-2000, 2000-01
- Đoạt Siêu cúp Bồ Đào Nha vào các năm: 1998, 1999
- AEK Athens
- Vô địch Cúp Quốc gia Hy Lạp vào năm 2002
- Đội tuyển Bồ Đào Nha
- Vô địch Giải vô địch bóng đá châu Âu (UEFA EURO): 2016
- Chiến thắng tại Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu (UEFA Nations League): 2019
- Đạt hạng ba tại Cúp Liên đoàn các châu lục (FIFA Confederations Cup): 2017
- Danh hiệu cá nhân
- HLV của năm tại Giải vô địch quốc gia Hy Lạp: 2001–02, 2004–05, 2008–09, 2009–10
- HLV của thập kỷ tại Giải vô địch quốc gia Hy Lạp: 2000-10
- HLV Châu Âu của năm – giải thưởng Alf Ramsey: 2016
- HLV đội tuyển quốc gia xuất sắc nhất thế giới theo IFFHS: 2016, 2019
- Huấn luyện viên nam xuất sắc nhất - Giải quả cầu vàng (Globos de Ouro): 2017
- PFA Platinum Aquina: 2019
Đội hình Bồ Đào Nha – Nhà vô địch giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 (danh hiệu đầu tiên) |
---|