I. Tìm hiểu về Find out
Phiên âm: Find out - /faɪnd aʊt/ - (v)
Nghĩa: "Find out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khám phá, phát hiện, hoặc tìm hiểu, làm rõ về một vấn đề hay điều gì đó. Khi bạn "find out" điều gì đó, bạn nhận được hoặc thu thập thông tin mới về một sự việc, sự thật hoặc tình huống.
Ví dụ:
- I need to find out what time the movie starts. (Tôi cần tìm hiểu xem bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ.)
- She found out that her friend was moving to another city. (Cô ấy đã phát hiện ra rằng bạn của mình đang chuyển đến một thành phố khác.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng của Find out
'Find out' có thể được áp dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh để diễn đạt việc khám phá, phát hiện, hoặc tìm hiểu ra điều gì đó mới mẻ. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ minh họa về cách sử dụng của 'find out' trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này:
1. Find out + Tân ngữ + Mệnh đề
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ hành động khám phá hoặc phát hiện ra một thông tin cụ thể.
Ví dụ:
- She found out the truth about her friend. (Cô ấy đã phát hiện ra sự thật về bạn của mình.)
- I need to find out the details of the meeting. (Tôi cần tìm hiểu chi tiết về cuộc họp.)
2. Find out + Từ để hỏi (What, Where, When, Why, How) + Mệnh đề
Cấu trúc này được sử dụng để hỏi hoặc khám phá một thông tin cụ thể về điều gì đó.
Ví dụ:
- Can you find out where he lives? (Bạn có thể tìm ra anh ta sống ở đâu không?)
- She wants to find out why they left early. (Cô ấy muốn biết tại sao họ rời đi sớm.)
3. Find out + That + Mệnh đề
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc phát hiện hoặc nhận ra một sự thật hoặc thông tin mới.
Ví dụ:
- I found out that he had lied to me. (Tôi phát hiện ra rằng anh ta đã nói dối tôi.)
- We found out that the store was closed. (Chúng tôi phát hiện ra rằng cửa hàng đã đóng cửa.)
4. Find out + (more) + About + Danh từ/Cụm danh từ
Vậy find out more là gì? Find out about là gì? Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tìm hiểu hoặc khám phá (thêm) thông tin về một người, sự việc, hoặc chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
- I need to find out more about this new software. (Tôi cần tìm hiểu thêm về phần mềm mới này.)
- They found out about the surprise party. (Họ đã phát hiện ra về bữa tiệc bất ngờ.)
5. Find out + If + Mệnh đề
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc khám phá hoặc xác minh một điều kiện hoặc tình huống.
Ví dụ:
- Can you find out if she is coming to the meeting? (Bạn có thể tìm hiểu xem cô ấy có đến cuộc họp không?)
- I need to
III. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Find out
Có nhiều từ và cụm động từ đồng nghĩa với 'find out' trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khám phá, phát hiện, hoặc tìm hiểu ra thông tin mới. Dưới đây là một số từ và cụm động từ đồng nghĩa với 'find out' cùng với ví dụ minh họa:
1. Các từ đồng nghĩa với 'Find out'
- Discover
Ví dụ: She discovered a hidden room in the old house. (Cô ấy đã phát hiện ra một căn phòng ẩn trong ngôi nhà cũ.)
- Learn
Ví dụ: He learned about the company's policies during the orientation. (Anh ấy đã tìm hiểu về các chính sách của công ty trong buổi định hướng.)
- Determine
Ví dụ: The scientist determined the cause of the strange phenomenon. (Nhà khoa học đã xác định nguyên nhân của hiện tượng kỳ lạ.)
- Ascertain
Ví dụ: We need to ascertain the exact time of the accident. (Chúng ta cần xác định chính xác thời gian của vụ tai nạn.)
- Realize
Ví dụ: She realized that she had left her keys at home. (Cô ấy nhận ra rằng mình đã để quên chìa khóa ở nhà.)
- Uncover
Ví dụ: The journalist uncovered the truth about the scandal. (Nhà báo đã tiết lộ sự thật về vụ bê bối.)
2. Các cụm động từ đồng nghĩa với 'Find out'
- Figure out
Ví dụ: He figured out how to fix the broken machine. (Anh ấy đã tìm ra cách sửa chiếc máy bị hỏng.)
- Get to know
Ví dụ: It took some time for her to get to know the new system. (Cô ấy mất một thời gian để tìm hiểu hệ thống mới.)
- Come across
Ví dụ: I came across some interesting information while researching. (Tôi đã tình cờ phát hiện ra một số thông tin thú vị khi nghiên cứu.)
- Look into
Ví dụ: The detective is looking into the case. (Thám tử đang điều tra vụ án.)
- Track down
Ví dụ: They managed to track down the missing person. (Họ đã tìm ra người mất tích.)
IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Find out
A: Hey, have you heard about the new project our company is starting?
B: No, I haven't. What is it about?
A: I'm not sure about all the details yet. I need to find out more from our manager.
B: That sounds interesting. When are you going to find out?
A: I'm planning to ask him during our meeting this afternoon. Do you want me to find out anything specific for you?
B: Yes, could you find out if there will be any new positions available? I'm looking for a new challenge.
A: Sure, I'll make sure to ask about that. Anything else?
B: No, that's all for now. Thanks for finding out for me!
A: No problem! I'll let you know what I find out as soon as possible.
Bản dịch:
A: Này, bạn có nghe về dự án mới mà công ty chúng ta đang bắt đầu không?
B: Không, mình chưa nghe. Nó về cái gì vậy?
B: Nghe thú vị đấy. Khi nào bạn sẽ tìm hiểu?
A: Mình dự định hỏi ông ấy trong cuộc họp chiều nay. Bạn có muốn mình tìm hiểu điều gì cụ thể cho bạn không?
B: Có, bạn có thể tìm hiểu xem có vị trí mới nào không? Mình đang tìm kiếm một thử thách mới.
A: Chắc chắn rồi, mình sẽ hỏi về điều đó. Còn gì nữa không?
B: Không, chỉ vậy thôi. Cảm ơn bạn đã tìm hiểu giúp mình!
A: Không có gì! Mình sẽ cho bạn biết những gì mình tìm hiểu được sớm nhất có thể.
V. Bài tập vận dụng có đáp án về Find out
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. In order to ___ the truth, they conducted a thorough investigation.
A. find
B. finding
C. found
D. finds
2. We need to ___ what caused the delay in the project.
A. found
B. find out
C. finds out
D. finding out
3. Have you ___ the location of the nearest gas station?
A. finds out
B. found
C. find out
D. finding out
4. It took us a while to ___ the correct answer to the problem.
A. find
B. finding out
C. discovered
D. discovers
5. She was surprised to ___ that her flight had been canceled.
A. discover
B. discovered
C. discovering
D. discovers
Đáp án:
1. B. discover
2. B. discover
3. B. discovered
4. C. discovered
5. A. discover
Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
1. out / more / to / about / the / project / the / need / find / we / details
2. the / discover / cause / of / problem / the / to / need / we
3. trying / been / to / discover / for / out / weeks / they / the / have / truth
4. out / information / he / sought / to / discover / about / the / new / company
5. until / we / didn't / discover / the / truth / out / thoroughly / investigated / situation
Đáp án:
1. We need to discover more details about the project.
2. We need to discover the cause of the problem.
3. They have been attempting to discover the truth for weeks.
4. He attempted to discover information about the new company.
5. We didn't uncover the truth until we thoroughly examined the situation.
Bài tập 3: Sửa lại các câu sử dụng 'Find out' sai cách
1. We discussed the issue to uncover the truth.
2. We need to ascertain what caused the delay in the project.
3. Have you figured out the location of the nearest gas station yet?
4. It took us a while to discover the correct answer to the problem.
5. She was surprised to discover that her flight had been canceled.
Đáp án:
1. We discussed the issue to find out the truth.
2. We need to find out what caused the delay in the project.
3. Have you found out the location of the nearest gas station yet?
4. It took us a while to find out the correct answer to the problem.
5. She was surprised to find out that her flight had been canceled.
Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh bắt đầu từ từ khóa đã cho
1. Find out …
2. Have you discovered …
3. It took them a while to uncover …
4. They thoroughly discussed the issue to uncover …
5. We need to learn more about …
Đáp án:
1. Find out the truth.
2. Have you found out the location of the nearest gas station yet?
3. It took them a while to find out the cause of the problem.
4. They discussed the issue thoroughly to find out more.
5. We need to find out more about the new company.
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tóm tắt những kiến thức quan trọng liên quan đến chủ đề “Find out là gì?”. Hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cụm động từ này và tự tin áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày. Hãy nhanh chóng tìm hiểu thêm về các khóa học của Mytour để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!