FOB là viết tắt của Free On Board, có nghĩa là miễn trách nhiệm Trên Boong tàu nơi đi, còn được gọi là 'Giao lên tàu'. Đây là thuật ngữ trong thương mại quốc tế, được đề cập trong Incoterm. Nó tương tự như FAS, nhưng bên bán hàng phải chi trả cước phí xếp hàng lên tàu. Việc chuyển giao xảy ra khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xếp hàng. Trên phạm vi quốc tế, thuật ngữ này chỉ rõ cảng xếp hàng, ví dụ như 'FOB New York' hay 'FOB Hải Phòng'. Các chi phí khác như cước vận chuyển và phí bảo hiểm là trách nhiệm của bên mua hàng.
Hoa Kỳ-Canada
Về phạm vi nội địa, tại Hoa Kỳ và Canada, FOB đơn thuần được hiểu là
Kế toán-tài chính
Với sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce), hầu hết các giao dịch diễn ra dưới các điều kiện 'FOB điểm giao hàng' hoặc 'FCA điểm giao hàng'. Phần lớn phân tích cho rằng đây là một hạn chế của việc mua bán hàng trực tuyến so với mua bán truyền thống, trong đó 'FOB điểm đến' là phổ biến nhất. Trong việc kiểm kê hàng tồn kho, việc hàng hóa đang vận chuyển có được tính vào bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp hay không là rất quan trọng. Các mặt hàng theo điều kiện 'FOB điểm giao hàng/điểm đến' được xem xét để xác định quyền sở hữu của bên mua đối với hàng hóa. Nếu có quyền, hàng hóa được thêm vào bảng kiểm kê hàng hóa và phản ánh trong bảng cân đối kế toán dưới dạng hàng đã mua đang vận chuyển. Nếu không có quyền, hàng hóa được xem là hàng gửi bán, tức là vẫn thuộc sở hữu của nhà cung cấp (bên ủy thác bán).
- Incoterms 2000: ICC Official Rules for the Interpretation of Trade Terms (bằng tiếng Anh) . Thành phố New York: ICC Publishing. 1999. ISBN 92-842-1199-9.
Incoterms 2000 | |
---|---|
CFR | CIF | CIP | CPT | DAF | DDP | DDU | DEQ | DES | EXW | FAS | FCA | FOB |