Trong tiếng Anh có bốn loại từ loại chính bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ; kèm theo đó là những phân loại nhỏ, nắm giữ chức năng khác nhau giúp người viết có thể tạo câu tùy theo ngữ nghĩa. Hẳn bạn đọc đã rất quen thuộc với những trạng từ kết thúc với đuôi -ly, trạng từ bất quy tắc như well hay fast cũng như trạng từ dùng để chỉ nơi chốn, thời gian hay địa điểm, nhưng liệu bạn đọc đã từng nghe qua khái niệm focusing adverbs hay trạng từ hội tụ bao giờ chưa? Trạng từ hội tụ có vẻ là khái niệm xa lạ nhưng được sử dụng khá thường xuyên trong văn viết mà người học có thể không để ý.
Trong bài viết này, khái niệm này sẽ được giải thích rõ ràng thông qua những ví dụ minh họa, đồng thời cung cấp cho người học bài mẫu IELTS có sử dụng những trạng từ này để bạn đọc có thể hình dung cũng như áp dụng dễ dàng hơn.
Key takeaways |
---|
Trạng từ hội tụ là gì? Trạng từ hội tụ là một tập hợp con của trạng từ và được dùng để khiến người đọc chú ý vào một thông tin nào đó trong câu (Herring 411). Các loại trạng từ hội tụ:
Vị trí:
Cách dùng trạng từ hội tụ trong IELTS Writing. Bài tập ứng dụng. |
Trạng từ tập trung là gì?
Có những loại trạng từ có thể được thêm vào một số vị trí trong câu với ý nghĩa không đổi, trong khi đó, trạng từ hội tụ có thể được thêm vào hầu hết mọi vị trí trong câu và chúng sẽ làm biến đổi hàm ý của câu theo từng trường hợp.
Xét hai ví dụ sau:
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner):
1. We went home late last night and quietly walked upstairs.
2. We went home late last night and walked quietly upstairs.
3. We went home late last night and walked upstairs quietly.
→ Trong trường hợp này, cả hai câu đều có cùng ý nghĩa là chúng tôi đã về nhà trễ vào tối qua cho nên phải đi lên lầu thật nhẹ nhàng. Dù quietly xuất hiện ở ba vị trí khác nhau nhưng nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên.
Trạng từ hội tụ:
1. He only passed the English test.
2. Only he passed the English test.
3. He passed the English test only.
→ Theo từng trường hợp, only đứng ở vị trí khác nhau sẽ làm thay đổi hàm ý của câu. Trong câu 1, nghĩa của câu là anh ấy chỉ đậu kỳ thi tiếng Anh cho ta biết người này chỉ vừa đủ điểm để vượt qua bài thi này. Trong câu 2, chỉ có anh ấy đậu kỳ thi tiếng Anh giúp ta hiểu được rằng trong một tập thể bao gồm nhiều học sinh khác thì anh ấy là người duy nhất qua được kỳ thi này mà không phải là những học sinh kia. Và trong câu cuối cùng, anh ấy đậu kỳ thi tiếng Anh mà thôi, cho ta biết đây là môn học duy nhất mà anh ấy đậu và có thể người này đã thi rớt những môn còn lại.
Vậy nên, khi bạn đọc sử dụng trạng từ hội tụ, cần phải lưu ý vị trí đặt trạng từ để truyền tải đúng ý nghĩa mà mình muốn viết.
Các loại trạng từ tập trung
1. Thêm thông tin (Adding information)
Như tên gọi của nó, nhóm trạng từ hội tụ này có chức năng củng cố và cung cấp thêm thông tin cho phần mà nó bổ nghĩa. Những trạng từ hội tụ thuộc nhóm này bao gồm also, as well và too.
Ví dụ minh họa:
She excels in mathematics, and also in literature. (Cô ấy giỏi toán và cũng giỏi văn học.)
Lưu ý: Too là trạng từ được dùng để biểu đạt sự thêm vào cho câu khẳng định, còn đối với câu phủ định, either sẽ được dùng thay thế.
Ví dụ minh họa:
I love tea and she does too. (Tôi yêu trà và cô ấy cũng vậy.)
I don’t like coffee and she doesn’t either. (Tôi không thích cà phê và cô ấy cũng không.)
2. Hạn chế thông tin (Limiting information)
Trạng từ hội tụ giới hạn được thêm vào để giới hạn thông tin được thể hiện trong câu, giúp thu hẹp phạm vi của chủ đề mà người viết đang đề cập và giúp cho câu được cụ thể hơn. Những trạng từ thuộc nhóm này bao gồm alone, but, exactly, exclusively, just, merely, not only, only, precisely, purely, simply và solely.
Ví dụ minh họa:
The VIP lounge is exclusively reserved for first-class passengers. (Phòng chờ VIP được dành riêng cho những hành khách hạng thương gia.)
She was the only person who could solve the complex mathematical problem. (Cô ấy là người duy nhất có thể giải được vấn đề toán phức tạp.)
Lưu ý: Bạn đọc có thể thấy not only là một trong những trạng từ thuộc nhóm này và trạng từ này thường đi chung thành một cặp với but also. Tuy nhiên, cụm từ not only … but also lại mang ý nghĩa là không những…mà còn, là một liên từ và có mục đích để thêm thông tin. So sánh hai ví dụ sau:
Not only you know this secret! (Bạn không phải là người duy nhất biết bí mật này đâu!)
Not only you know this secret, but also Jane! (Bạn không phải là người duy nhất biết bí mật này đâu mà Jane cũng biết đấy!)
→ Trong khi câu đầu chỉ tập trung vào việc giới hạn rằng không phải chỉ có một mình chủ ngữ là người biết được bí mật, câu hai cho ta biết thêm thông tin rằng Jane cũng biết về bí mật đó.
3. Hạn chế thông tin một phần (Partially limiting information)
Tương tự như trạng từ hội tụ giới hạn, trạng từ thuộc nhóm này cũng hạn chế phạm vi của thông tin nhưng với mức độ thấp hơn chứ không hoàn toàn 100%. Những trạng từ thuộc nhóm này bao gồm chiefly, especially, mainly, mostly, notably, particularly, in particular, predominantly, primarily, at least, for the most part và by and large.
Ví dụ minh họa:
The event's success was mainly due to the enthusiastic participation of the community. (Thành công của sự kiện chủ yếu là nhờ vào sự tham gia nhiệt tình của cộng đồng.)
I need at least two more hours to complete the assignment. (Tôi cần ít nhất hai giờ nữa để hoàn thành bài tập.)
4. Phủ định (Negatives)
Để thể hiện ý phủ định, người học có thể dùng cụm neither … nor.
Ví dụ minh họa:
The restaurant offers neither vegetarian nor vegan options on its menu. (Nhà hàng không phục vụ những món ăn chay hay thuần chay trong thực đơn của họ.)
The new law neither addressed the economic concerns of businesses nor considered the social impact on the community. (Luật mới không đề cập đến những quan ngại về kinh tế của doanh nghiệp hay cân nhắc tác động xã hội lên cộng đồng.)
5. Lựa chọn (Choices)
Trạng từ either được dùng để biểu đạt sự lựa chọn trong câu.
Ví dụ minh họa:
The exam allows students to answer either question 1 or question 2 in the first section. (Bài thi cho phép học sinh trả lời câu 1 hoặc câu 2 trong phần đầu tiên.)
You have the option to submit your report either electronically or in printed form. (Các em có thể nộp báo cáo thông qua điện tử hoặc in ra.)
6. Bất ngờ (Surprise)
Để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, bạn đọc có thể sử dụng trạng từ even.
Ví dụ minh họa:
Even the most experienced hikers were surprised by the sheer beauty of the mountain landscape. (Ngay cả những người leo núi giàu kinh nghiệm cũng phải ngạc nhiên bởi vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh núi.)
He is always calm even in the face of a situation that would make most people panic. (Anh ấy luôn bình tĩnh ngay cả trong tình huống khiến nhiều người hoảng loạn.)
Vị trí
Tuy các trạng từ hội tụ có thể đứng được ở hầu hết các vị trí trong câu, nhưng có 3 điểm mà người học cần lưu ý (Sevastopoulos):
Trạng từ hội tụ đứng trước động từ thường khi bổ nghĩa cho động từ đó.
Trạng từ hội tụ đứng sau động từ to be (am/ is/ are) khi bổ nghĩa cho động từ đó.
Trạng từ hội tụ đứng giữa động từ khiếm khuyết và động từ thường trong câu.
Ví dụ minh họa:
My friend almost slipped when he was walking down the stairs yesterday. (Bạn tôi suýt thì trượt chân lúc đang đi xuống cầu thang hôm qua.)
My father is also a doctor. (Ba tôi cũng là bác sĩ.)
Until next week, all employees can only enter this area within working hours. (Cho đến tuần sau, tất cả nhân viên chỉ có thể vào khu vực này trong giờ hành chính.)
Lưu ý: Hai trạng từ too/either và as well thường đứng cuối trong một câu.
Ví dụ minh họa:
My tests are next week, and hers too. (Bài kiểm tra của tôi rơi vào tuần sau và của cô ấy cũng vậy.)
People shoud care more about social issues as well. (Mọi người cũng nên quan tâm nhiều hơn đến những vấn đề xã hội.)
Cách sử dụng trạng từ tập trung trong IELTS Writing
Bài tập 1
Dạng biểu đồ:
Over the given period, the sales of electric cars increased significantly, particularly in the last two years. (Trong giai đoạn đã cho, doanh số bán các loại ô tô điện đã tăng đáng kể, đặc biệt là trong hai năm gần đây.)
The distribution of educational spending varies significantly, with funds predominantly allocated to urban schools. (Phân phối nguồn kinh phí giáo dục biến đổi đáng kể, với nguồn lực được phân bổ chủ yếu cho các trường học đô thị.)
High school students notably account for a significant percentage in the unemployment rate. (Sinh viên trung học đặc biệt chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tỷ lệ thất nghiệp.)
Dạng bản đồ:
Over the past five years, the city's infrastructure has undergone significant changes, primarily focusing on the construction of modern facilities and public spaces. (Trong vòng năm năm qua, cơ sở hạ tầng của thành phố đã trải qua những thay đổi đáng kể, chủ yếu tập trung vào việc xây dựng các cơ sở hiện đại và không gian công cộng.)
The northern and southern districts differ in terms of land use, with the northern area mainly dedicated to industrial zones and the southern region, residential. (Các khu vực phía Bắc và phía Nam của thành phố có sự khác biệt về mục đích sử dụng đất đai, với khu vực phía Bắc chủ yếu được dành cho các khu vực công nghiệp và khu vực phía Nam, dành cho dân cư.)
Dạng quy trình:
After the plastic bottles are used, they are either thrown away or disposed of at the recycling bins in front of the supermarkets. (Sau khi chai nhựa được sử dụng, chúng có thể bị vứt đi hoặc được bỏ tại các thùng tái chế trước cửa siêu thị.)
Maintaining the temperature at 200 degrees Celsius is crucial, and the process ensures it remains exactly at this level. (Việc duy trì nhiệt độ ở 200 độ là quan trọng, và quy trình đảm bảo rằng nó giữ nguyên ở mức độ chính xác ở mức này.)
Bài tập 2
Đề bài: Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, think that there are better alternative methods of reducing crime. Discuss both views and give your opinion. |
---|
Reducing crime is a multifaceted challenge, with divergent opinions on the most effective methods. While some advocate for longer prison sentences as a robust deterrent, others contend that alternative strategies can offer more lasting solutions. In my opinion, I believe other methods such as offering education and employment opportunities are far better than merely giving severe punishments.
Longer prison sentences arguably serve as a significant deterrent against criminal activities. Notably, the implementation of stringent sentencing policies, such as the "three-strikes" law in the United States, has demonstrated a correlation with reduced criminal recidivism. Individuals may be less inclined to engage in criminal behavior if the potential consequences involve extended sentences. In addition, the psychological impact of the prospect of lengthy imprisonment may discourage potential offenders, contributing to a decrease in certain crimes.
In contrast, a growing consensus supports alternative methods as more sustainable crime reduction strategies. Primarily, comprehensive approaches involving community-based programs, rehabilitation, and education aim to address the root causes of criminal behavior. Countries like those in Scandinavia, particularly known for their emphasis on rehabilitation, have witnessed lower crime rates, highlighting the potential efficacy of education. Another strategy involves creating more employment opportunities because unemployment and economic instability are recognized catalysts for criminal behavior. Addressing these challenges by fostering job creation and economic stability helps mitigate financial pressures that may drive individuals towards criminal activities.
In conclusion, imposing lengthier prison sentences undeniably instills fear in the prospective wrongdoers and discourages them from engaging in illegal activities. Nevertheless, a more preferable alternative lies in eradicating the roots contributing to criminal behavior through better education and employment opportunities.
(Giảm tỷ lệ tội phạm là một thách thức đa chiều, với nhiều ý kiến khác nhau xoay quanh những phương pháp hiệu quả nhất. Trong khi một số người ủng hộ việc áp dụng án tù dài hạn như một biện pháp răn đe mạnh mẽ, thì những người khác lại cho rằng các chiến lược thay thế có thể mang lại giải pháp lâu dài hơn. Theo quan điểm của tôi, tôi tin rằng các phương pháp khác như cung cấp cơ hội học tập và việc làm sẽ tốt hơn nhiều so với việc chỉ đưa ra những hình phạt nghiêm khắc.
Các bản án tù dài hơn được cho là có tác dụng răn đe đáng kể đối với các hoạt động phạm pháp. Đáng chú ý, việc thực hiện các chính sách tuyên án nghiêm khắc, chẳng hạn như luật “bất quá tam” (“three-strike”) ở Hoa Kỳ, đã chứng tỏ mối tương quan với việc giảm tỷ lệ tái phạm tội. Các cá nhân có thể ít có xu hướng tham gia vào hành vi tội phạm nếu hậu quả tiềm tàng liên quan đến việc phải chịu án kéo dài. Ngoài ra, tác động tâm lý của khả năng phải ngồi tù kéo dài có thể làm nản lòng những kẻ có khả năng phạm tội, góp phần làm giảm một số tội phạm nhất định.
Ngược lại, sự đồng thuận ngày càng tăng trong việc ủng hộ các phương pháp thay thế bao gồm các chiến lược giảm tội phạm bền vững hơn. Về cơ bản, các phương pháp tiếp cận toàn diện liên quan đến chương trình trong cộng đồng, phục hồi chức năng và giáo dục nhằm giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của hành vi tội phạm. Các quốc gia như những nước ở Scandinavia, đặc biệt nổi tiếng với việc chú trọng vào việc phục hồi, đã cho thấy tỷ lệ tội phạm thấp hơn, điều này nêu bật tính hiệu quả tiềm năng của giáo dục. Một chiến lược khác liên quan đến việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn vì thất nghiệp và bất ổn kinh tế được coi là chất xúc tác cho hành vi tội phạm. Giải quyết những thách thức này bằng cách thúc đẩy tạo việc làm và ổn định kinh tế giúp giảm thiểu áp lực tài chính có thể khiến các cá nhân hướng tới các hoạt động phạm pháp.
Tóm lại, việc áp dụng các bản án tù dài hạn hơn chắc chắn sẽ gây ra nỗi sợ hãi cho những người có khả năng phạm tội và khiến họ không muốn tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp. Tuy nhiên, một giải pháp thay thế thích hợp hơn nằm ở việc loại bỏ tận gốc rễ góp phần dẫn đến hành vi tội phạm thông qua các cơ hội giáo dục và việc làm tốt hơn.)
Thông qua những cấu trúc mẫu cho cả bài thi IELTS Writing Task 1 và 2, thí sinh có thể thấy đa số những trạng từ hội tụ được dùng nằm ở nhóm trạng từ giới hạn thông tin hoặc giới hạn thông tin một phần. Những trạng từ loại này giúp cho thông tin của người viết được rõ ràng, chi tiết cũng như nhấn mạnh được vào những gì mà mình muốn truyền tải hơn. Bên cạnh đó, chúng cũng là những từ vựng học thuật phù hợp với tiêu chí của bài thi IELTS Writing.
Bài tập ứng dụng
Social media is increasingly shaping people's lives. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
With the development of technology, some people believe that printed newspapers and books will soon become obsolete. Do you agree or disagree?
Tóm tắt
Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) và ứng dụng trong IELTS Writing Task 2
Collocation tính từ và danh từ thường sử dụng trong văn học thuật
3 trạng từ áp dụng linh hoạt trong IELTS Writing
Trích dẫn tham khảo
Herring, Peter. Complete English Grammar Rules: Examples, Exceptions, Exercises, and Everything You Need to Master Proper Grammar. Createspace Independent Publishing Platform, 2016.
Sevastopoulos, Julie. 'Adverbs of Focus | Grammar Quizzes.' Grammar-Quizzes | Practice on Points of English Grammar (ESL/ELL), www.grammar-quizzes.com/adv_focus.html.