Cụm từ này không chỉ quan trọng về từ vựng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng những cấu trúc ngữ pháp phổ biến khác.
Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc về follow up là gì và cách sử dụng cấu trúc này để bạn có thể tận dụng một cách hiệu quả nhất.
Hãy khám phá ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Follow up là một cụm động từ có nghĩa là tiếp tục, tiếp nối, bổ sung, … – Có 3 dạng với follow up là cụm động từ (phrasal verb) follow up, danh từ follow-up (diễn tả hành động, sự vật, sự việc là tiếp nối của một sự vật, sự việc nào đó), và tính từ follow-up (diễn tả tính chất tiếp nối, tiếp tục của một sự vật, sự việc nào đó). – Có một số các cấu trúc mở rộng tương đồng với follow up như add something on to something (diễn đạt việc bổ sung, thêm cái gì vào một điều gì đó), investigate something (diễn đạt việc tìm hiểu kỹ hơn, điều tra thêm về việc gì đó), continue to V (diễn đạt việc tiếp tục, tiếp nối làm hành động gì đó). |
1. Follow up là gì?
Cách phát âm: /ˈfɑː.lə.ˌwəp/
Ví dụ:
- After the meeting, I will follow up with team members to ensure everyone understands and executes their tasks properly. (Sau cuộc họp, tôi sẽ liên lạc lại với các thành viên nhóm để đảm bảo rằng mọi người đã hiểu và thực hiện các nhiệm vụ của mình đúng cách.)
- The doctor followed up with the patient after surgery to check their recovery status and ensure there were no issues arising. (Bác sĩ đã liên hệ lại với bệnh nhân sau ca phẫu thuật để kiểm tra tình trạng phục hồi của họ và đảm bảo rằng không có vấn đề gì phát sinh.)
- After sending the quote, we will follow up with the customer to know if they have received it and need any further information to clarify. (Sau khi gửi báo giá, chúng tôi sẽ liên lạc lại với khách hàng để biết họ đã nhận được và cần thêm thông tin nào để giải đáp.)
2. Cách sử dụng cấu trúc follow up trong tiếng Anh
Follow up là hành động tiếp tục một việc gì đó bằng một hành động khác. Dưới đây là các cấu trúc và cách sử dụng của follow up.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Follow something up | (Cụm động từ) Dùng để diễn đạt hành động bổ sung, tiếp tục, thêm một điều gì đó, và được sử dụng như một ngoại động từ (đi cùng tân ngữ trực tiếp). | The police received a report of suspicious activity and decided to follow it up with a thorough investigation. (Cảnh sát nhận được một báo cáo về hoạt động đáng ngờ và quyết định tiến hành điều tra kỹ lưỡng.) |
Follow-up | (Cụm động từ) Dùng để làm điều gì đó ngoài những gì bạn đã làm để có nhiều khả năng thành công hơn. | After sending the proposal, I decided to do a follow-up email to ensure the client received it and address any questions they might have. (Sau khi gửi đề xuất, tôi quyết định gửi một email theo dõi để đảm bảo rằng khách hàng đã nhận được và giải đáp mọi câu hỏi họ có thể có.) |
Follow-up | (Danh từ) Dùng để diễn tả hành động, sự vật, sự việc là tiếp nối của một sự vật, sự việc nào đó, được sử dụng như một danh từ ghép. | With the success of Avatar more than 20 years ago, Avatar 2 is coming this year as a follow-up. (Với sự thành công của Avatar hơn 20 năm trước, Avatar 2 sẽ được ra mắt năm nay như một sự tiếp nối.) |
Follow-up | (Tính từ) Dùng để diễn tả tính chất tiếp nối, tiếp tục của một sự vật, sự việc nào đó, được sử dụng như một tính từ (đi trước danh từ). | Are you considering a follow-up study at the moment? (Bạn có cân nhắc việc học tiếp ở hiện tại không?) |
3. Các cấu trúc tương đương với follow up
Ngoài cấu trúc follow up, còn có những cấu trúc tương tự. Dưới đây là những cấu trúc tương đương với follow up. Hãy cùng khám phá ngay!
3.1. Cấu trúc add something on to something
Cấu trúc add something on to something thường được sử dụng để bổ sung, thêm vào một điều gì đó.
Ví dụ:
- I want to add some more details to your presentation. (Tớ muốn bổ sung thêm một vài thông tin cho bài thuyết trình của cậu.)
- Please add on one more meeting after the project. (Hãy thêm một buổi họp nữa sau dự án nhé.)
- She decided to add on a sunroom to her house to create more living space. (Cô ấy quyết định xây thêm một phòng trồng cây nắng vào ngôi nhà của mình để tạo ra thêm không gian sống.)
Thuật ngữ này còn có dạng danh từ là add-on, có ý nghĩa một điều gì đó được bổ sung hoặc thêm vào.
E.g.: I have an add-on point for the discussion. (Tớ có một luận điểm bổ sung cho cuộc thảo luận.)
3.2. Cấu trúc investigate something
Cấu trúc investigate something được dùng để biểu đạt việc nghiên cứu sâu hơn, điều tra thêm về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- The police
- I want to investigate this topic more after our discussion. (Tớ muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này sau buổi thảo luận của chúng ta.)
- The police were called to investigate the crime scene. (Cảnh sát đã được gọi đến để điều tra hiện trường tội phạm.)
3.3. Cấu trúc continue to V
Cấu trúc continue to V thường sử dụng để diễn đạt việc tiếp tục làm một hành động nào đó liên tục.
Ví dụ:
- Marc continued to write 5 more novels after his first successful one. (Marc tiếp tục viết thêm 5 cuốn tiểu thuyết sau cuốn đầu tiên thành công.)
- Did you continue to make another phone call after your 10 failed ones? (Bạn đã tiếp tục gọi thêm một cuộc nữa sau 10 cuộc gọi bất thành đấy à?)
- Despite the challenges, she continued to pursue her dreams. (Bất chấp những thách thức, cô ấy tiếp tục theo đuổi những giấc mơ của mình.)
4. Các từ đồng nghĩa với follow up
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với follow up trong tiếng Anh. Hãy tham khảo thêm nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pursue /pəˈsjuː/ | Theo đuổi | The detective pursued the suspect. (Thám tử đã theo đuổi nghi phạm.) |
Continue /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục | We will continue to monitor the situation. (Chúng tôi sẽ tiếp tục giám sát tình hình.) |
Follow through /ˈfɒləʊ θruː/ | Hoàn thành | It’s important to follow through on your commitments. (Quan trọng là phải hoàn thành cam kết của bạn.) |
Carry on /ˈkæri ɒn/ | Tiếp tục | Despite the setbacks, they decided to carry on. (Bất chấp những trở ngại, họ quyết định tiếp tục.) |
Proceed /prəˈsiːd/ | Tiếp tục, tiến hành | They proceeded with caution. (Họ tiếp tục một cách cẩn thận.) |
Act upon /ækt əˈpɒn/ | Hành động theo | They promised to act upon the suggestions. (Họ đã hứa sẽ hành động theo các đề xuất.) |
Keep up /kiːp ʌp/ | Tiếp tục | We must keep up the momentum. (Chúng ta phải duy trì đà tăng trưởng.) |
Maintain /meɪnˈteɪn/ | Bảo quản, duy trì | It’s important to maintain good relations with our clients. (Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng là quan trọng.) |
Persevere /ˌpɜːsɪˈvɪər/ | Kiên trì | Despite the difficulties, she persevered. (Bất chấp khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì.) |
Proceed with /prəˈsiːd wɪð/ | Tiếp tục với | They decided to proceed with the project. (Họ quyết định tiếp tục với dự án.) |
Pursue /pəˈsjuː/ | Theo đuổi | He decided to pursue his dream of becoming a pilot. (Anh ta quyết định theo đuổi ước mơ trở thành phi công.) |
Follow /ˈfɒləʊ/ | Theo sau | Please follow the instructions carefully. (Vui lòng tuân theo hướng dẫn một cách cẩn thận.) |
Chase /tʃeɪs/ | Đuổi theo | The dog chased the cat up a tree. (Con chó đuổi theo con mèo lên cây.) |
Ensue /ɪnˈsjuː/ | Xảy ra sau đó | He insulted her, and an argument ensued. (Anh ta xúc phạm cô ấy, và một cuộc cãi cọ nổ ra.) |
Keep on /kiːp ɒn/ | Tiếp tục | Even though it’s tough, we must keep on going. (Dù khó khăn, chúng ta phải tiếp tục.) |
Persist /pəˈsɪst/ | Kiên trì | She persisted in her efforts until she succeeded. (Cô ấy kiên trì trong nỗ lực cho đến khi thành công.) |
Press on /pres ɒn/ | Tiếp tục | Despite the fatigue, they pressed on with their journey. (Bất chấp mệt mỏi, họ tiếp tục hành trình của mình.) |
Sustain /səˈsteɪn/ | Duy trì | We need to sustain our efforts for long-term success. (Chúng ta cần duy trì nỗ lực cho sự thành công dài hạn.) |
Advance /ədˈvɑːns/ | Tiến bộ, tiến lên | We will advance our plans once we have more information. (Chúng tôi sẽ tiến bộ kế hoạch khi có thêm thông tin.) |
Forge ahead /fɔːdʒ əˈhed/ | Tiến lên mạnh mẽ | Despite the challenges, they forged ahead with their plans. (Bất chấp những thách thức, họ tiến lên mạnh mẽ với kế hoạch của mình.) |
5. Các từ trái nghĩa với follow up
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với follow up trong tiếng Anh. Hãy tham khảo để áp dụng tốt hơn nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Abandon /əˈbændən/ | Từ bỏ | They decided to abandon the project. (Họ quyết định từ bỏ dự án.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | Bỏ mặc, sao lãng | The neglected garden was overgrown. (Khu vườn bị bỏ mặc đã mọc rậm.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Lơ là, bỏ qua | He chose to ignore her advice. (Anh ta chọn lơ là lời khuyên của cô ấy.) |
Disregard /dɪsˈrɪɡɑːd/ | Không để ý, phớt lờ | He disregarded the warning signs. (Anh ta đã phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.) |
Give up /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ, bỏ cuộc | She refused to give up on her dreams. (Cô ấy từ chối từ bỏ ước mơ của mình.) |
Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | Từ bỏ, từ chối, nhường lại | He relinquished control of the company. (Anh ấy từ bỏ quyền kiểm soát của công ty.) |
Forsake /fəˈseɪk/ | Ruồng bỏ, từ bỏ | He felt forsaken by his friends. (Anh ta cảm thấy bị bạn bè ruồng bỏ.) |
Drop /drɒp/ | Bỏ, từ bỏ | She decided to drop out of college. (Cô ấy quyết định bỏ học đại học.) |
Discontinue /dɪsˈkɒntɪnjuː/ | Ngừng, dừng | The company decided to discontinue the product line. (Công ty quyết định ngừng dòng sản phẩm đó.) |
Cease /siːs/ | Ngừng, dừng lại | They ceased all communication with each other. (Họ ngừng mọi liên lạc với nhau.) |
Give over /ɡɪv ˈəʊvər/ | Giao lại, từ bỏ | He gave over control of the project. (Anh ta giao lại quyền kiểm soát dự án.) |
6. Phần kết
Qua bài viết này, mong bạn có thể hiểu rõ hơn về follow up là gì, cấu trúc và cách sử dụng phù hợp, cùng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của follow up trong tiếng Anh.
Nếu bạn có câu hỏi gì, hãy để lại bình luận để mình giải đáp giúp bạn. Ngoài ra, bạn có thể học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác tại phần IELTS Grammar của Mytour.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của mình! Chúc bạn luôn may mắn, thành công và kiên trì trên hành trình chinh phục tri thức và tiếng Anh nhé!Tài liệu tham khảo:- Oxfordlearnersdictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/follow-up_1 – Truy cập ngày 05-03-2024
- Ldoceonline: https://www.ldoceonline.com/dictionary/follow-up#follow-up _3 – Truy cập ngày 05-03-2024