CUỘC CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh làm sáng tỏ mọi kỳ thi
I. Fond nghĩa là gì?
Phiên âm: Fond – /fɒnd/ – (adj)
Nghĩa: "Fond" là một từ tiếng Anh, và nó có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ "fond":
- Yêu thích, có cảm tình, ưa chuộng:
Ví dụ: 'I am fond of reading books in my free time.' (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)
- Thân thiện, ân cần:
Ví dụ: "She has a fond smile that makes everyone feel welcome." (Cô ấy có một nụ cười thân thiện làm cho mọi người cảm thấy được chào đón.)
- Làm điều gì đó thường xuyên (vì thích):
Ví dụ: "She is fond of taking long walks in the park every evening." (Cô ấy thường xuyên đi dạo dài trong công viên mỗi buổi tối.)
- Hạnh phúc, trìu mến, ấm áp:
Ví dụ: "I have fond memories of our family vacations." (Tôi có những kí ức ấm áp về những kỳ nghỉ gia đình.)
- Kiến thức sâu sắc, sự hiểu biết sâu rộng về cái gì:
Ví dụ: "She is fond of history and can talk for hours about different time periods." (Cô ấy rất am hiểu lịch sử và có thể nói chuyện về các thời kỳ khác nhau trong giờ đồng hồ.)
- Cả tin, ngây thơ, có hy vọng một cách không thực tế:
Ví dụ: "Despite the challenges, he remained fond of the idea that one day world peace would be achieved." (Mặc dù có những thách thức, anh ấy vẫn hy vọng rằng một ngày nào đó thế giới sẽ đạt được hòa bình.)
II. Fond đi với giới từ nào?
Fond chỉ có thể đi với duy nhất giới từ OF. Cụm từ "fond of" thường được sử dụng để diễn đạt sự thích thú hoặc yêu thích đối với một người, vật hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- She is fond of animals, especially cats. (Cô ấy thích động vật, đặc biệt là mèo.)
- He is fond of cooking and often tries new recipes. (Anh ấy thích nấu ăn và thường xuyên thử nghiệm các công thức mới.)
Tuy nhiên, danh từ của Fond là Fondness lại đi kèm với giới từ FOR để diễn tả nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- She has a fondness for classic literature. (Cô ấy có sự yêu thích với văn học cổ điển.)
- His fondness for adventure led him to explore various countries. (Sự thích thú của anh ấy với phiêu lưu đã đưa anh ấy khám phá nhiều quốc gia.)

III. Các phương án sử dụng của Fond
1. Trở nên thích
Cụm từ “become fond of" diễn tả khi một người hoặc một người nào đó phát triển sự yêu thích, sự ưa thích hoặc sự thích thú dần dần đối với một người, vật hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: He became fond of classical music after attending a live orchestra performance. (Anh ấy trở nên yêu thích âm nhạc cổ điển sau khi tham gia một buổi biểu diễn của dàn nhạc trực tiếp.)
2. Thích một cách đặc biệt
Cụm từ “fond of a drop" thường được sử dụng để nói về việc ai đó có sở thích hoặc thói quen thường xuyên uống rượu, đặc biệt là khi nói về việc thưởng thức và uống một lượng nhỏ rượu.
Ví dụ: She enjoys being fond of a drop of fine wine on special occasions. (Cô ấy thích thú với việc uống một chút rượu vang ngon vào các dịp đặc biệt.)
IV. Một số từ, cụm từ tương đương với Fond of
Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ, cụm từ đồng nghĩa với Fond of. Tuy nhiên, do cụm từ Fond of có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và thường được sử dụng trong mối quan hệ lâu dài và ám chỉ một sự yêu thích đã kéo dài được một thời gian nên có một số sự khác nhau giữa ngữ nghĩa của các từ này. Cùng tìm hiểu nhé!
- Like: Thể hiện sự hài lòng và thích thú một cách đơn giản.
Ví dụ: "I like this restaurant; the atmosphere is nice." (Tôi thích nhà hàng này; không khí ở đây rất dễ chịu.)
- Love: Thể hiện tình cảm mạnh mẽ và sâu sắc đối với một trạng thái hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: "I love spending time by the ocean; it brings me a sense of peace." (Tôi yêu thích dành thời gian bên bờ biển; nó mang lại cho tôi cảm giác bình yên.)
- Keen on: Thể hiện sự thiếu hứng thú và sẵn sàng tham gia vào điều gì đó mà họ thích, thường được sử dụng trong câu phủ định.
Ví dụ: "She is not very keen on attending large social gatherings." (Cô ấy không quá hứng thú với việc tham gia các buổi gặp mặt xã hội lớn.)
- Interested in: Nhấn mạnh sự hứng thú và mong muốn tìm hiểu nhiều hơn.
Ví dụ: "John is interested in learning about different cultures." (John hứng thú với việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
- Be into: Là tiếng lóng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và không trang trọng, diễn đạt sự thích thú đối với một sở thích hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: "I think she's into photography these days." (Tôi nghĩ cô ấy thích nhiếp ảnh vào những ngày gần đây.)
V. Bài tập có câu trả lời
Bài tập 1: Từ “Fond” mang ý nghĩa gì trong các câu sau?
1. He has a fond appreciation for classical music and attends concerts regularly.
A. Love/Like
B. Tốt bụng và đầy tình yêu
C. Không thực tế
2. Despite the challenges, she remained fond of the idea of starting her own business.
A. Love/Like
B. Tốt bụng và đầy tình yêu
C. Không thực tế
3. The children were fond of their grandmother, who always told them bedtime stories.
A. Love/Like
B. Tốt bụng và đầy tình yêu
C. Không thực tế
4. Mark felt a fond connection to the antique watch that belonged to his grandfather.
A. Love/Like
B. Tốt bụng và đầy tình yêu
C. Không thực tế
5. She always felt fond towards stray animals and regularly volunteered at the local animal shelter.
A. Love/Like
B. Tốt bụng và đầy tình yêu
C. Không thực tế
6. The elderly couple shared a fond gaze as they celebrated their 50th wedding anniversary.
A. Love/Like
B. Tốt bụng và đầy tình yêu
C. Không thực tế
7. Despite facing criticism, he remained fond of his unconventional artistic style.
A. Love/Like
B. Tốt bụng và đầy tình yêu
C. Không thực tế
8. Sarah developed a fond attachment to the vintage books in her grandfather's library.
A. Love/Like
B. Tốt bụng và đầy tình yêu
C. Không thực tế
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. Are you fond of ……… to classical music?
A. listening
B. listen
C. listened
2. She developed a fondness ……… exploring new cultures during her travels.
A. of
B. in
C. for
3. The old man was fond ……… telling stories to his grandchildren.
A. of
B. in
C. for
4. We've grown fond ……… this quaint little town with its friendly inhabitants.
A. with
B. on
C. of
5. John has always had a fondness ……… learning new languages.
A. for
B. with
C. in
6. I have a fondness for ………… to music.
A. listen
B. listening
C. to listen
7. We are fond of …………. museums around our city.
A. visit
B. visits
C. visiting
8. Despite her initial hesitation, she became fond ……… skydiving.
A. of
B. in
C. with
Đáp án:
Bài tập 1:
- A. Love/Like
- C. Unrealistic
- B. Kind and loving
- A. Love/Like
- B. Kind and loving
- A. Love/Like
- A. Love/Like
- A. Love/Like
Bài tập 2:
- A. listening
- C. for
- A. of
- C. of
- A. for
- B. listening
- C. visiting
- A. of
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Fond đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Mytour chúc bạn thành công!