1. Nghĩa của Fond là gì?
Cách phát âm: /fänd/
Đặc biệt như sau:
Fond đề cập đến việc có cảm tình với ai đó hoặc cái gì đó, thích một hoạt động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- They met at a concert and grew fond of each other. (Họ gặp nhau tại một buổi hòa nhạc và dần yêu nhau.)
- Are you fond of singing? (Anh có thích hát không?)
Fond mang nghĩa là điều gì đó thường xảy ra.
Ví dụ: She enjoys sharing silly jokes. (Cô ấy thích chia sẻ những câu chuyện đùa ngớ ngẩn.)
Fond cũng có nghĩa là tình yêu thương, hạnh phúc, lòng trìu mến. (Thể hiện sự kết nối với danh từ trước đó là fond)
E.g.: I cherish my childhood memories. (Tôi trân trọng những ký ức tuổi thơ của mình.)
Fond có nghĩa là hy vọng vào điều gì đó không thể xảy ra.
E.g.: I held onto the faint hope that he would change. (Tôi vẫn hy vọng mong manh rằng anh ta sẽ thay đổi.)
2. Fond kết hợp với giới từ nào?
Fond thường đi kèm với giới từ of trong các trường hợp phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi sử dụng dạng danh từ là fondness, giới từ thường đi cùng là for.
Fond of + v
Fond of được theo sau bởi V-ing, có nghĩa là thích hoặc thường làm điều gì đó.
Fond thường được sử dụng với giới từ off để tạo thành cấu trúc be fond of.
Be fond of biểu thị ý nghĩa yêu mến, thích thú, hay say mê ai đó hoặc một điều gì đó. Ý nghĩa này có thể được sử dụng trong 2 trường hợp khác nhau:
- Dùng để diễn tả cảm giác yêu thương, trìu mến giữa các thành viên trong gia đình, bạn bè hay thú cưng của mình.
- Dùng để nói về nhân tố như con người, địa điểm, đồ vật… khiến bạn cảm thấy dễ chịu và hạnh phúc.
Ví dụ:
- Olivia is fond of music, and is a competent violinist. (Olivia yêu thích âm nhạc và là một nghệ sĩ vĩ cầm điêu luyện.)
- She seemed to be very fond of pets. (Cô ấy có vẻ rất thích thú cưng.)
Fond for
Fond for cũng có ý nghĩa tương tự như 'Fond of', thường được sử dụng ở Canada và Anh.
Ví dụ: She has an affection for classical music. (Cô ấy rất thích nhạc cổ điển.)
Fond about
Fond about thường được dùng để diễn tả sự thích thú hoặc hứng thú với một chủ đề nào đó.
Ví dụ: She’s always been enthusiastic about learning new languages. (Cô ấy luôn đam mê học ngôn ngữ mới.)
Fond with
Fond with được sử dụng để mô tả mối quan hệ tốt đẹp giữa hai người hoặc giữa một người với một động vật.
Ví dụ: She has a strong affection for her dog. (Cô ấy rất yêu thích chú chó của mình.)
3. Cấu trúc của Fond of trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: Fond of somebody/ something
Công thức:
S + be + fond + of + something/ somebody |
Ví dụ:
- She was awfully fond of music and sang a little. (Anh vô cùng thích nhạc và hát ngâm nga.)
- He had diabetes, but he was very fond of sweet food. (Ông ấy bị tiểu đường, nhưng rất thích ăn ngọt.)
Cấu trúc 2: Fond of (doing) something
Công thức:
S + be + fond + of (+ V-ing) + something |
Ví dụ:
- She is so fond of riding, especially straddling a horse. (Cô ta rất thích việc cưỡi đặc biệt là cưỡi ngựa.)
- She only knows a little German, but she is very fond of listening to Germusic. (Cô ấy chỉ biết một ít về tiếng Đức thôi, nhưng rất thích nghe nhạc Đức.)
4. Các từ đồng nghĩa với fond
Dưới đây, Mytour sẽ chia sẻ với bạn một số từ có ý nghĩa tương tự với từ fond.
Love/ Like
Cấu trúc:
S + love/ like + V-ing + N |
S + love/ like + something |
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để mô tả sở thích của một ai đó.
Eg: We adore each other despite our imperfections. (Chúng tôi yêu nhau qua những khiếm khuyết của chúng tôi.)
Enthusiastic about
Cấu trúc:
S + be + keen on + V-ing |
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả ai đó hết lòng thích thú làm một việc gì đó.
Eg: My girlfriend is enthusiastic about going shopping this weekend. (Bạn gái tôi thích đi mua sắm vào cuối tuần.)
Have an interest in
Cấu trúc:
S + be + into + something/ someone |
Ý nghĩa: Cấu trúc này chỉ sự yêu thích hoặc thích ai đó.
Eg: My brother is very interested in music and writing songs. (Anh trai tôi rất thích âm nhạc và sáng tác bài hát.)
Infatuated with
Cấu trúc:
S + be + in love with + someone |
Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả việc ai đó đang yêu một người khác.
Eg: He’s deeply in love with her. (Anh ấy đang yêu cô ta rất sâu đậm.)
Enthusiastic about
Cấu trúc:
S + be + passionate + about + Ving/ something |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để mô tả ai đó rất hào hứng, đam mê với một điều gì
Eg: I opted for this field because I have a great interest in architecture and building. (Tôi đã chọn ngành này vì tôi rất đam mê kiến trúc và xây dựng.)
5. Lưu ý khi dùng Fond kết hợp với giới từ
“Fond” kết hợp với giới từ Of là phương pháp sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi dùng như danh từ 'Fondness', nó thường đi cùng với giới từ “For”
Eg:
- My sister likes all kinds of music but she’s most fond of k-pop music. (Em gái tôi thích tất cả các loại âm nhạc nhưng thích nhạc kpop nhất.)
- The little cat showed great fondness for its owner. (Con mèo nhỏ tỏ ra rất yêu quý chủ của nó.)
6. Bài tập fond sử dụng với giới từ nào
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng cho các câu sau đây
1. Anh ta rất ___ với những con ngựa.
- A. Fond
- B. Like
- C. Love
2. I need to ____ a cup of coffee.
- A. Fond
- B. Like
- C. Into
3. Over time, we have become quite ____ with him.
- A. Like to
- B. Fond of
- C. Into for
4. If we’re ____ about something, it means we really like it.
- A. Like to
- B. Keen of
- C. Into
5. We have always had a ____ for traveling, whenever we get the chance.
- A. Keen
- B. Fond
- C. Interested
6. Mary is ____ in other people’s problems.
- A. Keen
- B. Like
- C. Interested
7. I was captivated by her the first time I met her.
- A. Love
- B. Fond
- C. Like
8. My parents seem quite fond of you.
- A. love for
- B. Fond of
- C. Like to
9. Many people appreciate French wine.
- A. Interested to
- B. Fond of
- C. Like to
10. Are you into pizza?
- A. Keen
- B. Interested
- C. Like
Bài tập 2: Hãy điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau:
- I’m _______of horror movies. (fond/ fondness/ fond for)
- He’s always been ______ about art history. (fond/ fond of/ fond with)
- My grandmother is very ______ with her garden. (fond/ fond of/ fond with)
- We’re both _______hiking and camping. (fond/ fond of/ keen on)
- She’s absolutely _______ about chocolate cake. (nuts about/ crazy about/ fond of)
Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- B
- C
- A
- C
- A
- B
- B
- C
Bài tập 2:
- Fond of
- Fond of
- Fond of
- Fond of
- Crazy about