Fond là từ vựng thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh và cụm từ thông dụng nhất chính là “Be fond of”. Tuy nhiên, không nhiều người học tiếng Anh có thể nắm rõ được tất cả các định nghĩa mà Fond biểu thị cũng như còn bối rối với câu hỏi Fond đi với giới từ gì. Bài viết làm rõ các định nghĩa của fond, giới từ theo sau và các từ đồng nghĩa của Fond.
Key takeaways
Định nghĩa | Đồng nghĩa | |
---|---|---|
Fond | Yêu thích, sở thích | Loving, liking, taste |
Trìu mến, xúc động | Affectionate | |
Hy vọng khó trở thành sự thật | Unrealistic, vain |
Fond thường đi với từ of
Be fond of = be keen on = be into something
Fondness đi với giới từ for
Fond có nghĩa là gì?
Fond of somebody: yêu mến một ai đó.
Định nghĩa trong từ điển Oxford:
having warm or loving feelings for somebody, especially somebody you have known for a long time |
---|
Ví dụ: I am fond of puppies because they are very adorable.
Dịch nghĩa: Tôi thích cún con bởi vì chúng rất dễ thương.
Fond of (doing) something: yêu thích/ có hứng thú hoặc có sở thích với một thứ gì đó.
Định nghĩa trong từ điển Oxford:
finding something pleasant, especially something you have liked or enjoyed for a long time |
---|
Ví dụ: My best friends are fond of watching Korean dramas.
Dịch nghĩa: Bạn thân của tôi có sở thích xem phim Hàn Quốc.
Fond of (doing) something: thường có thói quen, sở thích làm người khác khó chịu.
Định nghĩa trong từ điển Oxford:
liking to do something that other people find annoying or unpleasant, and doing it often |
---|
Định nghĩa này không quá thông dụng trong đời sống hằng ngày. Hầu hết khi nói Fond of doing something, người nói và người nghe thường nghiêng về biểu thị ý thích tích cực như định nghĩa 1.2. Tuy nhiên 2 mặt nghĩa này có thể phân biệt được dựa trên bối cảnh cuộc nói chuyện và thái độ của người nói.
Ví dụ: Annie is very fond of telling others what to do
Dịch nghĩa: Annie rất hay thích chỉ bảo người khác phải làm gì.
Fond: trìu mến, xúc động
Định nghĩa trong từ điển Oxford:
kind and loving |
---|
Chỉ khi từ đứng sau là một danh từ thì Fond mới được hiểu theo nghĩa này.
Ví dụ: I and my sisters have fond memories of our family gathering when we were children.
Dịch nghĩa: Tôi và chị tôi có những kỉ niệm rất xúc động về những buổi tụ họp gia đình lúc chúng tôi còn bé.
Fond: hy vọng hão huyền, khó trở thành sự thật
Định nghĩa trong từ điển Oxford:
a hope about something that is not likely to happen |
---|
Khi đứng trước các danh từ như “hope, wish, belief”, fond có nghĩa là niềm tin, niềm hy vọng không có khả năng xảy ra.
Ví dụ: I waited in the fond hope that he would change his mind and accept my offer
Dịch nghĩa: Tôi chờ đợi với niềm hy vọng rằng anh ấy sẽ thay đổi ý định và đồng ý với lời đề nghị của tôi.
Fond kết hợp với giới từ nào?
Fond of |
---|
Danh từ fondness có nghĩa là sự yêu thích dành cho một người, sự vật, sự việc nào đó sẽ đi với giới từ for.
Fondness for |
---|
Những từ đồng nghĩa với Fond
Fond of someone: loving, caring, warm, devoted
Fond of doing something: liking, love, taste, fancy
Fond (trìu mến, xúc động): affectionate
Fond (hy vọng, niềm tin khó thành hiện thực): unrealistic, empty, naive, vain
Từ đồng nghĩa với cụm Fond of
Be keen on
Ví dụ: At first, I just choose this major randomly, but fortunately I have become keen on it.
(Lúc đầu, tôi chỉ chọn ngành này một cách ngẫu nhiên, nhưng may mắn là tôi đã dần cảm thấy hứng thú với nó.)
Be my cup of tea
Ví dụ: Classical music, which is believed to have a positive impact on babies’ brains, is his cup of tea.
(Nhạc cổ điển là thể loại nhạc yêu thích của tôi và nhiều người tin rằng nó có tác động tích cực đến não bộ của trẻ em.)
Be into
Ví dụ: Many people are into travelling because it is a chance to go to new places and try new things.
(Rất nhiều người có sở thích đi du lịch vì nó là cơ hội để đi và thử những điều mới mẻ.)
Bài tập thực hành
1. I have many fond memories of my time at university.
A. Love/Like B. Kind and loving C. Unrealistic
2. She waved a fond farewell to her sister.
A. Love/Like B. Kind and loving C. Unrealistic
3. Amelia’s fond ambition was to be a singer.
A. Love/Like B. Kind and loving C. Unrealistic
4. We had grown fond of the cozy vibe that this house brought about and didn't want to leave.
A. Love/Like B. Kind and loving C. Unrealistic
Exercise 2: Fill in the blank:
1. I have become fond of ……… after years following his account.
A. he B. him C. A&B are correct
2. Are you fond of ……… to Blackpink album?
A. listening B. listen C. listened
3. I've always had a fondness …….jewels.
A. of B. in C. for
Đáp án:
Exercise 1:
1. B
2. B
3.C
4. A
Exercise 2:
1. B
2. A
3. C
Kết luận
“Fond.” Fond Adjective - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com, “Fond Definition and Meaning: Collins English Dictionary.” Fond Definition and Meaning | Collins
English Dictionary, HarperCollins Publishers Ltd, https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/fond.
“Fond.” FOND | Định Nghĩa Trong Từ Điển Tiếng Anh Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/fond.