Key takeaways |
---|
|
Forget it là gì?
Ví dụ:
Never mind him (Đừng bận tâm đến anh ấy).
Never mind, I'll do it (Đừng bận tâm, tôi sẽ làm điều đó).
Never mind có chức năng liên kết trong tiếng Anh. Đó là một thuật ngữ nối các câu, mệnh đề, các cụm từ hoặc từ khác với nhau — và có các sắc thái ý nghĩa khác nhau, từ "much less (ít hơn nhiều)" và "let alone (nói gì đến)." Nó được sử dụng trong các ngữ cảnh phủ định, và nó đứng trước một lựa chọn, ý tưởng, tình huống, vân vân, theo sau là một lựa chọn khác ít có khả năng xảy ra hơn. Lấy ví dụ:
With my injured knee I can hardly walk, never mind run (Với đầu gối bị thương của tôi, tôi khó có thể đi lại, đừng bận tâm đến việc chạy).
I can barely understand it, never mind explain it (Tôi hầu như không thể hiểu nó, đừng bận tâm giải thích nó).
Cụm từ này cũng được sử dụng hàm ý để nói một người coi thường hoặc bác bỏ điều gì đó đã nói.
Cách sử dụng Forget it
Đây là cách sử dụng cơ bản nhất của “Never mind”. Ở đây nó mang nghĩa là đừng để ý tới, đừng lo, đừng bận tâm về nó, vân vân.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Never mind what your dad said. It doesn’t mean anything. | Đừng để tâm tới những gì bố bạn nói. Nó không có ý nghĩa gì đâu. |
A: I’m sorry I missed the birthday party last night. | A: Tôi xin lỗi vì đã lỡ mất bữa tiệc sinh nhật tối qua. |
Never mind, I’ll get the newspaper for him. | Đừng lo, tôi sẽ đi lấy báo cho anh ta. |
A: What was I supposed to do? | A: Bạn muốn tôi phải làm gì? |
Do you know where my wallet is? Oh, never mind. Here it is. | Bạn có biết ví của tôi ở đâu không. À thôi đừng bận tâm. Nó đây rồi |
I was going to ask you something, but never mind, I figured it out. | Tôi đã định hỏi bạn một thứ, nhưng đừng để ý, tôi đã hiểu ra rồi. |
Never mind, you can always take the exam again. | Đừng lo, bạn luôn có thể làm bài kiểm tra đó lại mà. |
A: Thank you so much! | A: Cảm ơn bạn rất nhiều! |
I want to get this for my mom, never mind the cost. | Tôi muốn mua cái này cho mẹ tôi, đừng bận tâm về giá cả. |
Ngoài ra, Never mind có thể được sử dụng để đưa ra những ý kiến cá nhân, thường là theo hướng tiêu cực. Ở đây, Never mind có nghĩa: đừng nói đến, chưa nói là, tất nhiên không, vân vân.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
He can barely walk steadily, never mind playing sports! | Anh ấy còn không thể đi lại vững, đừng nói đến việc chơi thể thao! |
A sight of blood can make me scream, never mind seeing them taken out of me. | Nhìn thấy một chút máu đã đủ làm tôi la lên, chưa nói là nhìn thấy chúng bị lấy ra khỏi người tôi. |
He can barely bench press 30kg, never mind 60kg | Anh ấy gần như không thể đẩy tạ 30kg, nói gì là 60kg. |
I’m already feeling the breeze in October, never mind by the time December comes | Tôi đã bắt đầu thấy lạnh vào tháng 9, chưa nói gì là tháng 12. |
She’s having trouble doing teamwork, never mind leading an organization. | Cô ấy đang gặp phải vấn đề khi làm việc nhóm, tất nhiên không thể dẫn dắt một tổ chức. |
I never thought he’d win once, never mind twice! | Tôi chưa bao giờ nghĩ anh ấy sẽ thắng một lần, đừng nói đến hai lần. |
Never mind cũng có thể mang nghĩa là: Thôi không cần nữa, bỏ đi, không cần thiết đâu, vân vân.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Do you still want to borrow this book? | A: Bạn có còn muốn mượn cuốn sách này không? |
A: I tried to get the ticket but it sold out. Shall I try online? | A: Tôi đã cố mua vé nhưng chúng đã bị bán hết. Hay là tôi thử trên mạng nhé? |
Never mind, I forgot what I was about to say. | Thôi bỏ đi, tôi quên mất tôi định nói gì rồi. |
A: It’s late, do you want to finish your work? | A: Cũng trễ rồi, bạn có muốn làm xong việc không? |
Một cấu trúc khác của nó là “Forget you mind”, cũng mang nghĩa: Đừng quan tâm đến nó, đừng lo về chuyện đó, không phải chuyện của bạn, không cần bạn quan tâm, vân vân. Thường người nói sử dụng Forget you mind để từ chối trả lời một câu hỏi hoặc cung cấp thông tin.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Never you mind where I plan to live when I go to college. | Chỗ tôi dự định sống khi học đại học không phải chuyện của bạn. |
Never you mind her remarks, she's just jealous. | Đừng quan tâm những lời nói của cô ấy, cô ta chỉ đang ghen tị thôi. |
Never you mind why I need it, just take my money. | Bạn không cần quan tâm tôi cần nó làm gì, cứ cầm tiền của tôi đi. |
A: How much did you pay for that? | A: Bạn đã trả bao nhiêu tiền cho cái đó? |
A: How are you going to cheat on the exam? | A: Bạn tính gian lận bài kiểm tra đó như thế nào? |
Một cấu trúc khác là “Forget that”: mặc dù sự thật là, dù cho, trong khi, vân vân.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Bob is still at the party, never mind that it has been way past his bedtime. | Bob vẫn đang ở bữa tiệc đó, mặc dù đã quá giờ ngủ của anh ấy từ lâu rồi. |
Tom is planning to buy another car, never mind that he barely makes ends meet. | Tom đang lên kế hoạch để mua một chiếc xe nữa, dù cho anh ấy hầu như không kiếm đủ sống. |
Các phương thức khác để diễn đạt Never mind trong tiếng Anh
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
No problem | Không vấn đề gì | A: Can you get me that bottle? (Bạn có thể lấy giúp tôi cái chai đó không?) B: Sure, no problem. (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.) |
You are welcome | Không có gì đâu | A: We appreciate your donation to the charity. (Chúng tôi rất cảm kích sự đóng góp của bạn vào quỹ từ thiện.) B: You’re welcome. (Không có gì đâu) |
No worries | Khỏi lo, đừng lo | A: Sorry I can’t come. (Xin lỗi, tôi không thể đến.) B: It’s alright. No worries. (Không sao, đừng lo.) |
Don’t mention it | Không có chi, không cần bận tâm đâu. | A: Thanks. That was very kind of you. (Cảm ơn nhé, bạn thật tốt bụng.) B: Don’t mention it. (Không có chi.) |
No sweat | Nghĩa đen là “không đổ mồ hôi”. Cụm từ này có nghĩa: Dễ thôi, đơn giản thôi. | A: Can you help me with this quiz? (Bạn giúp tôi giải câu đố này được không?) B: No sweat. (Dễ thôi.) |
My pleasure / It’s my pleasure / The pleasure is mine | Rất hân hạnh / Niềm vinh hạnh là của tôi | A: Thank you very much for looking after my kids last week. (Cảm ơn rất nhiều vì đã chăm sóc cho con tôi tuần trước.) B: My pleasure. (Rất hân hạnh.) |
It’s nothing / Not at all | Có gì đâu, không đáng gì đâu | A: It was so kind of you to lend her bus money. (Bạn thật tốt bụng vì đã cho cô ấy mượn tiền đi xe buýt.) B: It’s nothing. (Có gì đâu.) |
Tóm tắt
'Minding 'Forget It' and 'Forget It'.' A dictionary by Merriam-Webster: America's Most-trusted Online Dictionary, 10 Oct. 2019, www.merriam-webster.com/words-at-play/origin-of-never-mind-nevermind-and-nvm.