I. Forget có nghĩa là gì?
1. Định nghĩa về Forget
Forget - một động từ trong tiếng Anh có ý nghĩa là không nhớ, quên, xem nhẹ, coi thường. Forget là một động từ không tuân theo quy tắc:
Ở thể bình thường | Forget |
Ở thể quá khứ | Forgot |
Ở thể quá khứ phân từ | Forgotten hoặc forgot |
Ví dụ:
-
- I’m completely forgot about Lan’s party (Tôi hoàn toàn quên về bữa tiệc của Lan)
- I’ve forgotten how to do it (Tôi đã quên mất cách làm nó)
2. Các nghĩa của cấu trúc Forget
Các cấu trúc sử dụng từ forget có thể diễn đạt với những nghĩa sau đây:
-
- Diễn đạt về việc ai đó quên mất đã làm gì
- Diễn đạt về việc ai đó quên làm gì
- Diễn đạt về việc ai đó đã quên mất điều gì
Do đó, những cấu trúc cụ thể để biểu đạt các nghĩa này, Mytour sẽ trình bày chi tiết ngay dưới đây.
II. Các cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Forget có thể kết hợp cả với to V và Ving, tuy nhiên mỗi cách sử dụng lại mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc sử dụng forget:
1. Cấu trúc Forget + to V
Cấu trúc Forget này biểu thị ai đó quên đi việc gì họ phải làm (chưa làm):
Cấu trúc 1:
S + forget + to V (Quên phải làm gì) |
Ví dụ:
-
- My brother will start his new semester tomorrow, but I forgot to buy some new pens for him (Em trai tôi sẽ bắt đầu học kỳ mới vào ngày mai nhưng tôi quên mua bút cho nó rồi).
-
- Nam forgot to call his friend today (Nam quên gọi cho bạn của anh ấy hôm nay).
Cấu trúc 2:
Don’t forget + to V (nhắc nhở ai đó đừng quên làm điều gì) |
Ví dụ:
-
- Don’t forget to close the window (Đừng quên đóng cửa sổ).
-
- Don’t forget to Mytourare the lunch (Đừng quên chuẩn bị bữa trưa).
-
- Don’t forget to do your homework (Đừng quên làm bài tập về nhà của bạn).
2. Cấu trúc Forget + Ving
Đây là cách biểu thị ai đó đã quên đi làm một việc gì đó trong quá khứ:
S + forget + Ving (quên đã làm gì đó) |
Ví dụ:
-
- He got to office by bus this morning because he forgot buying a new motorbike (Sáng nay, anh ấy đi làm bằng xe buýt vì anh ta quên mất là mình đã mua một chiếc xe máy mới).
-
- Lan forgot seeing me last week (Lan quên rằng đã gặp tôi vào tuần trước).
3. Cấu trúc Forget + about
Cấu trúc Forget này được sử dụng để diễn đạt việc đã quên một người hoặc một việc gì đó. Mẫu câu như sau:
S + forget + about + N/Ving |
Ví dụ:
-
- I forgot about her (Tôi đã quên cô ấy).
- Nam forgot about my address (Nam đã quên địa chỉ của tôi).
III. Phân biệt cấu trúc Forget, Regret, Remember và một số từ có cấu trúc tương tự
Forget, Regret và Remember là những từ khác nhau về ý nghĩa nhưng thường gây nhầm lẫn cho người học, đây cũng là các từ có cấu trúc tương tự với forget, được giải thích rõ hơn tại phần sau nhé!
1. Phân biệt cấu trúc Forget và Remember
Remember (nhớ) là từ đối nghịch với Forget. Tương tự như các cấu trúc với forget, remember cũng có thể kết hợp với động từ nguyên thể (to V) và động từ có hậu tố “ing” (Ving):
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + remember + to v = Don’t forget | Nhớ phải làm điều gì | Remember to do homework (Nhớ làm bài tập về nhà) |
S + remember + Ving | Nhớ đã làm điều gì | I remember playing this game (Tôi nhớ đã chơi game này rồi) |
2. Sự khác biệt giữa cấu trúc Forget và Regret
Regret mang nghĩa là tiếc nuối, hối hận. Tuy nhiên, tùy vào cách sử dụng, nó có thể mang những nghĩa khác nhau một chút, hãy xem bảng sau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + regret + to V | Lấy làm tiếc khi làm gì | I regret not to call her tonight (Tôi rất tiếc đã không gọi cho cô ấy vào tối nay) |
S + regret + Ving | Hối hận vì đã làm gì đó | I regret signing this contract (Tôi hối hận vì đã ký kết vào bản hợp đồng này) |
3. Một vài động từ khác có cách dùng tương tự như Forget
Dưới đây là một số từ có cách sử dụng tương tự cấu trúc forget:
Từ | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stop | Stop + to V | Dừng lại để làm việc gì | I stop to think about tomorrow (Tôi dừng lại để nghĩ về ngày mai) |
Stop + Ving | Dừng hẳn việc gì đó | I stopped smoking (Tôi đã dừng hẳn việc hút thuốc lại) | |
Try | Try + to V | Cố gắng làm gì | I’m trying to convince her (Tôi đang cố gắng thuyết phục cô ấy) |
Try + Ving | Thử làm gì | This cake is delicious. Try eating it! (Cái bánh này rất ngon, hãy thử ăn nó xem) |
IV. Một vài cụm từ đồng nghĩa với Forget
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với forget thông dụng mà bạn nên tham khảo:
Từ đồng nghĩa với forget | Ý nghĩa | Ví dụ |
Overlook | Bỏ sót | I overlooked a spelling error on the first page (Tôi bỏ sót lỗi đánh vần ở trang đầu tiên) |
Fail to recall | Không nhớ | That he fails to recall anything else I said sometimes seems like a moral failure. (Anh ấy không nhớ bất cứ điều gì tôi nói đôi khi là sự thất bại đạo đức) |
Disregard | Không quan tâm | She completely disregarded my point of view (Cô ta hoàn toàn không quan tâm tới quan điểm của tôi) |
Leave behind | Bỏ lại | I left behind my luggage at the hotel (Tôi bỏ lại hành lý của mình ở khách sạn) |
Draw a blank | Không thể nhớ | I should know this person's name, but I'm drawing a blank (Tôi nên biết tên người này, nhưng tôi không thể nhớ được). |
V. Bài tập về cấu trúc Forget
Mytour gợi ý bạn sau khi đọc xong phần lý thuyết hãy thử làm vài bài tập nhỏ về cấu trúc Forget để nắm vững hơn kiến thức ngữ pháp này nhé! Dưới đây là một số bài tập ngắn có kèm đáp án giúp bạn củng cố kiến thức nhanh chóng.
Bài tập: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I forgot ….(bring) my wallet so I ran home to get it
- I forgot ….(put) salt in the soup so I added salt again
- I forget ….. (call) him. So he’s angry with me
- Marie doesn’t forget ….. (send) the contract for her boss.
Đáp án:
- to bring
- putting
- to call
- to send
Vậy là Mytour đã chia sẻ tất cả những kiến thức cần thiết để bạn nắm vững các cấu trúc forget. Đừng quên luyện tập thật nhiều để thật thành thạo cấu trúc này nhé. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!