1. Formal được hiểu như thế nào?
1.1. Ý nghĩa của từ formal trong tiếng Anh
Từ formal là một tính từ được sử dụng trong tiếng Anh.
Formal có nghĩa là theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục trang trọng. Đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối. Chiếu lệ có tính chất hình thức. Câu nệ hình thức, máy móc, kiểu cách, khó tính.
Cách phát âm: /ˈfɔːrməl/ (FOHR-muhl)
Ví dụ:
- She always dresses in formal attire for business meetings. (Cô ấy luôn mặc trang phục trang trọng cho các cuộc họp kinh doanh.)
- The graduation ceremony requires formal attire, such as suits and dresses. (Lễ tốt nghiệp yêu cầu trang phục trang trọng, chẳng hạn như vest và váy.)
- In formal writing, it is important to use proper grammar and avoid informal expressions. (Trong viết hình thức, quan trọng là sử dụng ngữ pháp chính xác và tránh các cách diễn đạt không chính thức.)
1.2. Khái niệm của thuật ngữ Formal
Formal là một tính từ mô tả một điều gì đó tuân theo một tập hợp quy tắc, truyền thống hoặc tiêu chuẩn đã được định sẵn. Nó chỉ sự nghiêm túc, chuyên nghiệp và tuân thủ các quy định đã được thiết lập. Thuật ngữ này có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực trong đời sống, bao gồm ngôn ngữ, trang phục, sự kiện và phong cách giao tiếp.
Ngôn ngữ hình thức
Trong lĩnh vực ngôn ngữ, việc diễn đạt hoặc viết bằng ngôn ngữ hình thức tuân theo các quy tắc ngữ pháp nghiêm ngặt và tránh sử dụng ngôn ngữ thông tục hoặc lỏng lẻo.
Thường được áp dụng trong các môi trường chuyên nghiệp, giáo dục hoặc các dịp trang trọng nơi sự chính xác và rõ ràng là rất quan trọng. Ngôn ngữ hình thức được phản ánh qua cách diễn đạt tinh tế, chính xác nhằm truyền tải sự chuyên nghiệp và uy tín.
Trang phục chính thống
Khi nói đến trang phục, quy phục trang trọng thường được tuân thủ trong một số môi trường xã hội cụ thể hoặc các sự kiện trang trọng như đám cưới, lễ hội, hoặc các chương trình kinh doanh. Các quy phục trang trọng này yêu cầu mọi người mặc quần áo truyền thống và kín đáo, chẳng hạn như vest, váy hoặc áo dài trang trọng.
Tôn trọng và tự giới thiệu một cách đáng kính, phù hợp với kỳ vọng của các sự kiện.
Giao tiếp hình thức
Trong lĩnh vực giao tiếp hình thức, tuân thủ các quy tắc và truyền thống đã được thiết lập là rất quan trọng. Giao tiếp trong các tình huống hình thức thường khép kín, tôn trọng và kín đáo hơn so với các cuộc đàm phán không chính thức. Trong môi trường hình thức, mọi người thường sử dụng danh hiệu, phân biệt văn hóa và lời chào phù hợp để thể hiện sự tôn trọng và công nhận các hệ thống xếp hạng.
Khái niệm mở rộng
Hơn nữa, khái niệm về hình thức mở rộng đến các sự kiện và cuộc tụ họp, nơi yêu cầu tuân thủ các quy định và quy ước cụ thể. Các sự kiện trang trọng thường đòi hỏi kế hoạch tỉ mỉ, tuân thủ thời gian và một mức độ tôn trọng nhất định. Chúng được đặc trưng bởi quy trình có cấu trúc và tập trung vào duy trì một không khí trang trọng.
Hiểu ý nghĩa của “formal” là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và điều hướng các tình huống xã hội và chuyên nghiệp khác nhau. Bằng cách nhận ra các mong đợi và yêu cầu liên quan đến hình thức, mọi người có thể điều chỉnh ngôn ngữ, trang phục và hành vi của mình một cách phù hợp.
2. Ví dụ về formal trong tiếng Anh
- The company has a formal dress code for employees, requiring them to wear business attire. (Công ty có quy phục trang phục trang trọng cho nhân viên, yêu cầu họ mặc đồ công sở.)
- The wedding invitation specified a formal ceremony followed by a reception. (Thiệp mời đám cưới xác định một buổi lễ trang trọng và sau đó là buổi tiệc.)
- The CEO gave a formal speech at the annual shareholders’ meeting. (Giám đốc điều hành đã có một bài phát biểu trang trọng tại cuộc họp cổ đông hàng năm.)
- In formal education, students follow a structured curriculum and attend classes regularly. (Trong giáo dục hình thức, học sinh tuân thủ một chương trình học có cấu trúc và tham gia các buổi học đều đặn.)
- During a job interview, it is important to maintain a formal and professional demeanor. (Trong buổi phỏng vấn việc làm, quan trọng để giữ thái độ trang trọng và chuyên nghiệp.)
- The legal contract required both parties to sign formal documents in the presence of witnesses. (Hợp đồng pháp lý yêu cầu cả hai bên ký các tài liệu hình thức trước mặt các nhân chứng.)
- The university has a formal application process for prospective students. (Trường đại học có quy trình nộp đơn hình thức cho sinh viên tiềm năng.)
- The formal dinner was held in a grand ballroom, with elaborate decorations and a formal seating arrangement. (Bữa tiệc trang trọng được tổ chức trong một phòng tiệc lớn, với trang trí tinh xảo và sắp xếp chỗ ngồi trang trọng.)
- When writing a formal letter, it is customary to begin with a formal salutation, such as “Dear Sir” or “Dear Madam.” (Khi viết một lá thư hình thức, thường quy ước bắt đầu bằng một lời chào hình thức, chẳng hạn như “Kính gửi Ông” hoặc “Kính gửi Bà.”)
- The committee conducted a formal investigation into the allegations of misconduct. (Ủy ban tiến hành một cuộc điều tra hình thức về các cáo buộc vi phạm đạo đức.)
3. Những nghĩa khác của formal trong tiếng Anh
3.1. Chính thức, trang trọng
Used for describing official or ceremonial occasions.
E.g.: The president participated in a formal inauguration ceremony. (Tổng thống tham dự buổi lễ khai mạc chính thức.)
3.2. Cẩn thận, đúng điều lệ
Performed in accordance with established rules or procedures.
For instance: The committee adhered to a formal voting procedure. (Ủy ban tuân thủ quy trình bỏ phiếu chính thức.)
3.3. Phong cách truyền thống hoặc lịch sự
Related to traditional or refined manner.
For example: The bride dressed in an elegant wedding gown. (Cô dâu mặc một chiếc váy cưới trang nhã.)
3.4. Chính xác và tinh tế
Characterized by exactitude and meticulousness.
For example: The scientist conducted a structured experiment with controlled variables. (Nhà khoa học tiến hành một thí nghiệm hình thức với các biến số kiểm soát.)
3.5. Thể hiện tính chuyên nghiệp và nghiêm túc
Demonstrating professionalism and earnestness.
For instance: The lawyer presented a formal argument in court. (Luật sư đưa ra một lý lẽ hình thức trong phiên tòa.)
3.6. Manifesting objectivity and depersonalization
Objective and not influenced by personal feelings or emotions.
For example: The report should be composed in a formal manner. (Báo cáo nên được viết bằng một lối viết hình thức.)
Note that the secondary meanings of the word “formal” may vary in different usage contexts and specific dictionaries.
4. Common phrases with formal in English
4.1. Complete (a formal document): Điền đầy đủ (tài liệu hình thức)
E.g.: Please complete this formal document by filling in your personal information. (Vui lòng điền đầy đủ thông tin cá nhân vào tài liệu hình thức này.)
4.2. Lodge a formal complaint: Nộp khiếu nại chính thức
E.g.: If you are dissatisfied with the service, you have the option to lodge a formal complaint with the manager. (Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ, bạn có thể khiếu nại chính thức với người quản lý.)
4.3. Maintain something formal: Giữ nguyên bản trang trọng
E.g.: Let’s maintain the formality of the meeting and concentrate on the agenda. (Hãy giữ cuộc họp trong tình trạng trang trọng và tập trung vào nội dung chương trình.)
4.4. Formalize a contract: Đưa ra một thỏa thuận chính thức
E.g.: They decided to formalize their partnership by agreeing to a formal contract. (Họ quyết định đưa ra mối quan hệ đối tác chính thức bằng cách ký kết một thỏa thuận hợp pháp.)
4.5. In formal terminology: Trong thuật ngữ hình thức
E.g.: The concept may appear intricate, but in formal terminology, it is quite straightforward. (Ý tưởng có vẻ phức tạp, nhưng trong thuật ngữ hình thức, nó khá dễ hiểu.)
4.6. Establish a formal process: Thiết lập quy trình chính thức
E.g.: The company opted to establish a formal process for recruitment to ensure consistency. (Công ty quyết định thiết lập quy trình tuyển dụng chính thức để đảm bảo sự nhất quán.)
4.7. Take official action: Thực hiện hành động chính thức
E.g.: If necessary, the government will take official action to address the issue. (Nếu cần thiết, chính phủ sẽ thực hiện hành động chính thức để giải quyết vấn đề.)
4.8. An elegant event: Một sự kiện trang trọng
E.g.: The annual gala is an elegant event where guests dress in sophisticated attire. (Tiệc đại hội hàng năm là một sự kiện trang trọng nơi khách mời mặc trang phục tinh tế.)
4.9. A formal gesture: Một hành động trang trọng
E.g.: He made a formal gesture of apology by sending a bouquet of flowers to her office. (Anh ấy đã có một hành động trang trọng xin lỗi bằng cách gửi một bó hoa đến văn phòng cô ấy.)
4.10. A formal request: Một yêu cầu chính thức
E.g.: The committee submitted a formal request for additional funding to the board of directors. (Ủy ban đã đệ trình một yêu cầu chính thức về việc cung cấp nguồn tài trợ bổ sung cho ban giám đốc.)
4.11. A formal warning: Một cảnh báo chính thức
E.g.: Following multiple violations, he received a formal warning from his supervisor. (Sau nhiều lần vi phạm, anh ấy nhận được một cảnh báo chính thức từ cấp trên.)
4.12. A formal agreement: Một thỏa thuận chính thức
E.g.: The two parties came to a formal agreement to collaborate on the project. (Hai bên đã đạt được một thỏa thuận chính thức để hợp tác trong dự án.)
4.13. An official announcement: Một thông báo chính thức
E.g.: The company issued an official announcement regarding its new product launch. (Công ty đã phát đi một thông báo chính thức về việc ra mắt sản phẩm mới.)
4.14. Formal clothing: Trang phục trang trọng
E.g.: The invitation specified that the dress code was formal attire. (Lời mời chỉ rõ rằng quy phục là trang phục trang trọng.)
4.15. Formal salutation: Lời chào hình thức
E.g.: When encountering someone for the first time, it is customary to extend a formal salutation. (Khi gặp ai đó lần đầu, thường quy ước để cung cấp một lời chào hình thức.)
4.16. Formal schooling: Giáo dục hình thức
E.g.: He finished his formal schooling and proceeded to pursue a career in business. (Anh ấy hoàn thành giáo dục hình thức và tiếp tục theo đuổi sự nghiệp kinh doanh.)
4.17. Formal interview: Buổi phỏng vấn chính thức
For instance: The candidate was thoroughly prepared for the formal interview with the hiring manager. (Ứng viên đã được chuẩn bị kỹ cho cuộc phỏng vấn chính thức với người quản lý tuyển dụng.)
4.18. Formal documentation: Tài liệu hình thức
For example: The project necessitated formal documentation to monitor progress and record changes. (Dự án yêu cầu tài liệu hình thức để theo dõi tiến độ và ghi lại các thay đổi.)
4.19. Formal process: Quy trình hình thức
For instance: The company adheres to a formal process for evaluating employee performance. (Công ty tuân thủ quy trình hình thức cho việc đánh giá hiệu suất nhân viên.)
4.20. Formal writing: Bài viết hình thức
E.g.: Academic essays often require a formal writing style with proper citations. (Bài luận học thuật thường đòi hỏi một phong cách viết hình thức với các trích dẫn chính xác.)
5. Examples of formal in context
5.1. Social context
- It is important to follow the formal rules and etiquette when attending a formal dinner party. (Quan trọng để tuân thủ các quy tắc và phép lịch sự hình thức khi tham dự một bữa tiệc tối trang trọng.)
- In some cultures, shaking hands is considered a formal way of greeting someone. (Trong một số nền văn hóa, bắt tay được coi là cách chào hỏi trang trọng.)
5.2. Business context
- When writing a business email, it is advisable to use a formal tone and professional language. (Khi viết một email kinh doanh, nên sử dụng ngôn ngữ hình thức và chuyên nghiệp.)
- The company organized a formal meeting to discuss the budget and financial projections for the next quarter. (Công ty đã tổ chức một cuộc họp trang trọng để thảo luận về ngân sách và dự đoán tài chính cho quý tiếp theo.)
5.3. Learning context
- Students are expected to submit their assignments in a formal format, following the guidelines provided by the instructor. (Sinh viên được kỳ vọng nộp bài tập theo định dạng hình thức, tuân thủ hướng dẫn từ giảng viên.)
- The academic conference required participants to present their research findings in a formal manner, using proper citations and references. (Hội thảo học thuật yêu cầu người tham gia trình bày kết quả nghiên cứu của mình một cách trang trọng, sử dụng trích dẫn và tham khảo đúng quy cách.)
5.4. Legal context
- The defendant appeared before the judge wearing formal attire for the court hearing. (Bị cáo xuất hiện trước tòa trong trang phục trang trọng cho phiên tòa.)
- The legal contract between the two parties was drafted in a formal manner to ensure clarity and enforceability. (Hợp đồng pháp lý giữa hai bên được soạn thảo một cách trang trọng để đảm bảo rõ ràng và khả năng thực thi.)
6. Từ đồng nghĩa với formal là gì
6.1. Official: chính thức
E.g.: The company issued an official statement concerning the incident. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố chính thức về sự cố.)
6.2. Conventional: thông thường
E.g.: The wedding followed conventional customs and formalities. (Đám cưới tuân theo những phong tục và nghi lễ thông thường.)
6.3. Traditional: truyền thống
E.g.: In many cultures, weddings are formal and traditional ceremonies. (Trong nhiều nền văn hóa, đám cưới là các nghi lễ trang trọng và truyền thống.)
6.4. Proper: đúng quy cách
E.g.: Please ensure that you wear appropriate attire for the formal event. (Vui lòng đảm bảo mặc đúng trang phục cho sự kiện trang trọng.)
6.5. Polished: lịch sự, chỉnh chu
E.g.: The presenter delivered a refined and formal speech at the conference. (Người trình bày đã thực hiện một bài diễn thuyết lịch sự và chỉnh chu tại hội nghị.)
6.6. Regulated: quy định
E.g.: The company has strict regulatory guidelines for formal communication with clients. (Công ty có các hướng dẫn quản lý nghiêm ngặt cho giao tiếp trang trọng với khách hàng.)
6.7. Dignified: trang trọng, uy nghiêm
E.g.: The funeral service was a dignified and solemn occasion to pay respects to the deceased. (Lễ tang là một dịp trang trọng và uy nghiêm để tưởng nhớ người đã khuất.)
6.8. Stately: trang trọng, nghiêm nghị
For instance: The ambassador organized an elegant and formal dinner for foreign officials. (Đại sứ đã tổ chức một bữa tiệc trang trọng và nghiêm túc cho các quan chức nước ngoài.)
6.9. Ritualistic: nghi lễ
For example: The commencement of the legislature was signified by a ritualistic and ceremonial procession. (Lễ khai mạc quốc hội được kết thúc bằng một cuộc diễu hành nghi lễ và lễ nghi.)
6.10. Inflexible: không linh hoạt
For example: The institution maintains an inflexible and formal hierarchical system. (Tổ chức duy trì một hệ thống phân cấp cứng nhắc và trang trọng.)
Chú ý rằng một số từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, vì vậy việc lựa chọn từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
7. Phân biệt dạng trang trọng và thông thường
Phân biệt giữa trang trọng và thông thường trong ngữ cảnh giao tiếp và viết là một kỹ năng quan trọng để hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và thích hợp trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số điểm phân biệt cơ bản giữa dạng trang trọng và thông thường.
7.1. Bối cảnh giao tiếp ngôn ngữ
Formal (Trang trọng): Thường được sử dụng trong tình huống chuyên nghiệp, hội thảo, gặp gỡ kinh doanh, viết thư chính thức và gặp gỡ người lạ hoặc người có quyền lực. Ngôn ngữ formal có xu hướng trang trọng, lịch sự và chuẩn mực.
Ví dụ.
- “Good morning, sir. How may I assist you today?” (Chào buổi sáng, ông. Tôi có thể giúp gì cho ông ngày hôm nay?)
- “I would like to express my sincere gratitude for this opportunity.” (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành với cơ hội này.)
Informal (Không chính thức): Thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, giao tiếp hàng ngày, với bạn bè, đồng nghiệp, gia đình và người thân. Ngôn ngữ informal thông thường gần gũi, thân thiện và không cứng nhắc.
Ví dụ.
- “Hey, how’s it going?” (Này, thế nào rồi?)
- “Thanks a bunch for helping me out!” (Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi!)
7.2. Tình huống viết
Formal (Trang trọng): Thường được sử dụng trong văn bản chuyên nghiệp, thư từ chính thức, báo cáo, văn bản hợp đồng và các tài liệu hình thức khác. Ngôn ngữ formal được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp.
Ví dụ.
- “Dear Mr. Smith, I am writing to inquire about the status of my job application.” (Kính gửi ông Smith, tôi viết để hỏi về trạng thái đơn xin việc của tôi.)
- “The purpose of this report is to analyze the financial performance of the company during the past fiscal year.” (Mục đích của báo cáo này là phân tích hiệu suất tài chính của công ty trong năm tài chính vừa qua.)
Informal (Không chính thức): Thường được sử dụng trong giao tiếp qua email, tin nhắn, bài đăng trên mạng xã hội hoặc khi viết cho người thân. Ngôn ngữ informal thường gần gũi, thoải mái và có thể sử dụng ngôn ngữ hằng ngày.
Ví dụ.- “Hey, just wanted to check if you’re free for dinner tonight.” (Này, chỉ muốn kiểm tra xem bạn rảnh đi ăn tối tối nay không.)
- “Thanks for the invite! I’ll definitely be there.” (Cảm ơn vì lời mời! Tôi nhất định sẽ đến đó.)