1. Fortune favours the bold là gì?
Fortune favours the bold có nghĩa là những người dũng cảm và quyết đoán thường có nhiều cơ hội thành công hơn. Câu này khuyến khích mọi người không nên sợ hãi trước rủi ro, mà hãy mạnh dạn, quyết tâm trong việc theo đuổi mục tiêu của mình.
Ví dụ 1:
- A: I’m thinking about starting my own business, but I’m worried it’s too risky. Tôi đang nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh riêng, nhưng tôi lo rằng nó quá rủi ro.
- B: Well, remember, fortune favours the bold. Sometimes, taking risks is the key to success. Vâng, hãy nhớ rằng quyết đoán thì mới thành công. Đôi khi, việc mạo hiểm chính là chìa khóa đến thành công.
Ví dụ 2:
- A: I have the opportunity to study abroad, but I’m afraid to leave my comfort zone. Tôi có cơ hội đi học ở nước ngoài, nhưng tôi sợ rời xa vùng thoải mái của mình.
- B: Don’t forget that fortune favours the bold. Exploring new horizons can lead to great personal growth. Đừng quên rằng thành công sẽ đến với những ai dám nghĩ dám làm. Khám phá những chân trời mới có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân tuyệt vời.
Ví dụ 3:
- A: I’m thinking of asking my boss for a raise, but I’m nervous about it. Tôi đang nghĩ về việc xin sếp tăng lương, nhưng tôi thấy lo quá.
- B: Remember, fortune favours the bold. If you believe you deserve it, don’t be afraid to speak up. Hãy nhớ rằng chiến thắng sẽ đến với ai dám liều mình. Nếu bạn tin rằng bạn xứng đáng, đừng ngần ngại nói lên.
Ví dụ 4:
- A: I want to travel the world, but I’m afraid to leave my job. Tôi muốn đi du lịch khắp nơi trên thế giới, nhưng tôi sợ bỏ lại công việc của mình.
- B: Keep in mind that fortune favours the bold. Sometimes, taking a break and exploring the world can lead to new opportunities. Hãy nhớ rằng thành công sẽ đến với người dám mạo hiểm. Đôi khi, nghỉ ngơi và khám phá thế giới có thể dẫn đến những cơ hội mới.
Ví dụ 5:
- A: I’m thinking about asking that person out, but I’m not sure if they like me. Tôi đang nghĩ về việc mời người đó đi chơi, nhưng tôi không chắc liệu họ có thích tôi không.
- B: You won’t know unless you try. Fortune favours the bold, so take a chance and ask them out. Bạn sẽ không biết nếu bạn không thử. Thành công sẽ đến với người dám hành động, vì vậy hãy dám mạo hiểm và mời họ đi chơi.
2. Nguồn gốc của thành ngữ Fortune favours the bold
Thành ngữ Fortune favours the bold xuất phát từ thời kỳ cổ đại, cụ thể là trong tác phẩm của nhà viết kịch La Mã Terence. Terence, còn được biết đến với tên gọi Publius Terentius, đã sử dụng cụm từ này trong vở kịch Phormio, viết vào năm 161 TCN.
Trong một đoạn của vở kịch, Terence đã dùng một cụm từ là “fortis fortuna adiuvat.” Trong cụm từ này, “fortis” hoặc “fortes” có nghĩa là “dũng cảm,” “fortuna” biểu thị “may mắn,” và “adiuvat” truyền đạt ý nghĩa của “giúp đỡ” hoặc “hỗ trợ” thay vì “ân huệ.”
Mặc dù Terence thường được xem là người tạo ra câu “fortune favors the brave,” nhưng cần lưu ý rằng đây không phải là bản dịch tiếng Anh theo nghĩa đen của thành ngữ gốc. “Fortis fortuna adiuvat” thực sự có nghĩa là “fortune helps the brave”. Favors và helps mang ý nghĩa khác nhau. Trải qua thời gian, câu thành ngữ này đã dần thay đổi và trở thành phiên bản hiện tại là Fortune favours the bold.
3. Cách áp dụng thành ngữ Fortune favours the bold
3.1. Khuyến khích đối mặt với rủi ro để nắm bắt cơ hội
Khuyến khích người khác đối diện với rủi ro hoặc cơ hội lớn.
Eg: If you don’t apply for that job, you’ll never know if you could have gotten it. Fortune favors the bold, so go ahead and submit your application. Nếu bạn không nộp đơn xin việc đó, bạn sẽ không bao giờ biết liệu bạn có thể đã nhận được nó hay không. Thành công thuộc về những người dũng cảm, vì vậy hãy tiến hành và nộp đơn của bạn.
3.2. Khuyến khích không sợ thất bại
Khích lệ người khác không sợ thất bại và họ nên cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.
Eg: Even if your business idea seems risky, remember that fortune favors the bold. Don’t be discouraged by potential setbacks; keep striving for your goals. Ngay cả khi ý tưởng kinh doanh của bạn có vẻ rủi ro, hãy nhớ rằng thành công sẽ đến với những ai dám mạo hiểm. Đừng nản lòng trước những thất bại tiềm năng; tiếp tục nỗ lực đạt được mục tiêu của bạn.
3.3. Khuyến khích thử nghiệm những điều mới
Khuyến khích người khác thử nghiệm những điều mới lạ và không quen thuộc.
Eg: Don’t hesitate to explore new places and immerse yourself in different cultures. Fortune favors the bold, and valuable experiences await those willing to step out of their comfort zone. Đừng ngần ngại khám phá những nơi mới và trải nghiệm các văn hóa khác nhau. Thành công sẽ đến với những ai dám mạo hiểm, và bạn sẽ có những trải nghiệm quý giá khi vượt ra ngoài giới hạn của mình.
3.4. Khích lệ đổi mới và sáng tạo
Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong công việc hoặc cuộc sống.
Eg: Innovation is crucial for progress. Feel free to generate new ideas and solutions. Fortune favors the bold, and those who think outside the box often achieve success. Đổi mới là chìa khóa cho tiến bộ. Hãy tự do đưa ra những ý tưởng và giải pháp mới. Vận may sẽ ủng hộ những người dũng cảm và những người suy nghĩ khác biệt thường tìm thấy thành công.
3.5. Khuyến khích phản đối sự bất công
Khuyến khích người khác đứng lên và phản đối những điều không công bằng hoặc tồi tệ.
Eg: If you witness injustice, don’t stay silent. Remember that fortune favors the bold. Raise your voice and take action to bring about positive change in your community. Nếu bạn chứng kiến sự bất công, đừng im lặng. Hãy nhớ rằng thành công sẽ đến với những người dám mạo hiểm. Hãy lên tiếng và hành động để mang lại sự thay đổi tích cực trong cộng đồng của bạn.
4. Cuộc đối thoại với Fortune favours the bold
- A: Hey, I’ve been thinking about making a major career change. I want to quit my job and start my own business. Xin chào, tôi đã nghĩ về việc thay đổi sự nghiệp lớn. Tôi muốn nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng của mình.
- B: That’s a big decision. Are you sure it’s the right move? Đó là một quyết định lớn. Bạn chắc chắn đó là lựa chọn đúng?
- A: Well, I’ve done my research, and I have a solid plan. But it’s a bit scary, you know? Tôi đã nghiên cứu kỹ và có một kế hoạch cơ bản. Nhưng cảm giác hơi sợ một chút, bạn biết đấy?
- B: I understand your concerns, but remember, fortune favors the bold. Sometimes, taking a leap of faith can lead to incredible success. Tôi hiểu lo lắng của bạn, nhưng hãy nhớ, thành công sẽ đến với người dám thay đổi. Đôi khi, một bước nhảy vọt về niềm tin có thể dẫn đến thành công không tưởng.
- A: You’re right. I shouldn’t let fear hold me back. I’m going to take the plunge and pursue my dream. Đúng vậy. Tôi không nên để sợ hãi kìm hãm mình. Tôi sẽ quyết định và theo đuổi giấc mơ của mình.
- B: That’s the spirit! I believe in you, and I know you can make it happen. Good luck with your new venture! Đó là tinh thần! Tôi tin vào bạn và tôi biết bạn có thể làm được. Chúc bạn may mắn với dự án mới của mình!
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Fortune favours the bold
Dưới đây là danh sách các từ, cụm từ có ý nghĩa tương đương với Fortune favors the bold:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fortune favors the daring | Thành công ưu ái người dũng cảm | She decided to invest all her savings in the startup. Fortune favors the daring. |
Fortune favors the strong | Thành công ưu ái người mạnh mẽ | In times of adversity, fortune often favors the strong who persevere. |
No guts, no glory | Không dũng cảm, không danh dự | You have to take risks to achieve great things—no guts, no glory. |
Nothing venture, nothing win | Không mạo hiểm, không thắng cuộc | She realized that in life, nothing venture, nothing win, so she took a chance. |
Nothing ventured, nothing gained | Không mạo hiểm, không có được | He decided to start his own business because he knew that nothing ventured, nothing gained. |
Who dares wins | Ai dám thì thắng | The motto of the special forces is ‘Who dares wins,’ reflecting their courage and determination. |
Fortune favors the brave | Thành công ưa người dũng cảm | Facing his fears, he confronted the challenge head-on because he believed that fortune favors the brave. |
Faint heart never won fair lady | Người yếu đuối không bao giờ chiếm được trái tim người đẹp | You need to be bold and take risks in love because faint heart never won fair lady. |
Courage is rewarded | Dũng cảm được thưởng | Her courage in standing up for what was right was rewarded with the respect and admiration of her peers. |
Fortune favors the prepared mind | Thành công ưu ái tâm trí được chuẩn bị | He always says that fortune favors the prepared mind, so he studies and plans meticulously. |
God hates a coward | Thượng đế ghét kẻ hèn nhát | He decided to face his fears and take action because he believed that God hates a coward. |
Fata viam invenient | Vận mở con đường | The Latin phrase ‘Fata viam invenient’ implies that destiny will find a way, especially for those who take action. |
Heaven helps those who help themselves | Thiên đàng giúp đỡ những người tự giúp đỡ | She firmly believed that heaven helps those who help themselves, so she worked hard to achieve her goals. |
If you didn’t fail, you didn’t try | Nếu bạn không thất bại, bạn không thử được gì | Don’t be afraid of failure; if you didn’t fail, you didn’t try. Take chances and learn from your mistakes. |
Luck is usually on the side of those who take chances | May mắn thường ở bên cạnh những người mạo hiểm | In the world of entrepreneurship, luck is usually on the side of those who take chances and innovate. |
Needs must when the devil drives | Phải làm khi quỷ bắt buộc | Sometimes, you have to take action when there’s no other choice—needs must when the devil drives. |
Nothing venture, nothing have | Không mạo hiểm, không có được | She decided to invest in the stock market because she understood the principle of nothing venture, nothing have. |
The greater the risk, the greater the reward | Càng rủi ro lớn, càng thưởng lớn | He knew that in investments, the greater the risk, the greater the potential reward. |
6. Những từ, cụm từ trái ngược với thành ngữ Fortune favours the bold
Dưới đây là danh sách các từ, cụm từ có ý nghĩa ngược lại với Fortune favors the bold:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Game isn’t worth the candle | Trò chơi không xứng đáng với việc đốt nến | The effort required to play the game wasn’t worth the minimal reward. |
Risk is not worth the award | Rủi ro không xứng đáng với phần thưởng | The potential risks involved in the project were not worth the expected benefits. |
Better be safe than sorry | Tốt hơn an toàn hơn tiếc nuối | Let’s double-check our work; it’s better to be safe than sorry. |
Cake is not worth the candle | Bánh không đáng để đốt nến | He realized that attending the party would be a waste of time; the cake is not worth the candle. |
Haste makes waste | Vội vàng dẫn đến lãng phí | Rushing through the project might lead to errors. Remember, haste makes waste. |
It’s not worth the trouble | Nó không đáng đợi khổ | He decided not to pursue the issue any further because it wasn’t worth the trouble. |
Look before you leap | Nhìn trước khi nhảy | Before making a major decision, it’s wise to look before you leap. |
Better behave carefully | Tốt hơn hành xử cẩn thận | When dealing with delicate situations, it’s better to behave carefully. |
Better safe than sorry | Tốt hơn là an toàn hơn tiếc nuối | She wore a helmet while riding her bike, thinking better safe than sorry. |
Better sure than sorry | Chắc chắn hơn là tiếc nuối | Double-check the details; it’s better to be sure than sorry later. |
Cake’s not worth the candle | Bánh không đáng để đốt nến | The celebration was so dull that she felt the cake’s not worth the candle. |
Fair and softly goes far | Lành và nhẹ nhàng tiến xa | Being fair and gentle in your dealings with others can lead to long-lasting success. |
Game is not worth the candle | Trò chơi không xứng đáng với việc đốt nến | The effort required to play the game wasn’t worth the minimal reward. |
Hasty climbers have sudden falls | Người leo lên nhanh thường gặp rơi xuống bất ngờ | Those who rush to success often face unexpected setbacks. |
It’s better be safe than sorry | Tốt hơn là an toàn hơn tiếc nuối | Double-check the facts; it’s better to be safe than sorry. |
It’s better to be safe than sorry | Tốt hơn là an toàn hơn tiếc nuối | Always wear your seatbelt; it’s better to be safe than sorry. |
It is better be safe than sorry | Tốt hơn là an toàn hơn tiếc nuối | He chose not to take the shortcut because it is better to be safe than sorry. |
It is better to be safe than sorry | Tốt hơn là an toàn hơn tiếc nuối | In case of uncertainty, it is better to be safe than sorry. |