
Gento với Real Madrid năm 1967 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Francisco Gento López | ||
Ngày sinh | 21 tháng 10 năm 1933 | ||
Nơi sinh | Guarnizo, Tây Ban Nha | ||
Ngày mất | 18 tháng 1 năm 2022 | (88 tuổi)||
Nơi mất | Madrid, Tây Ban Nha | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
S.D. Nueva Montaña | |||
Union Club Astillero | |||
Rayo Cantabria | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1952–1953 | Racing Santander | 10 | (2) |
1953–1971 | Real Madrid | 428 | (128) |
Tổng cộng | 602 | (178) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1956 | Tây Ban Nha | 1 | (0) |
1955–1969 | Tây Ban Nha | 43 | (5) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
Castilla | |||
1974 | Castellón | ||
1977–1980 | Palencia | ||
1980–1981 | Granada | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Francisco 'Paco' Gento López (22 tháng 10 năm 1933 – 18 tháng 1 năm 2022) là một cựu danh thủ bóng đá người Tây Ban Nha, nổi bật ở vị trí chạy cánh trái. Ông được IFFHS (Liên đoàn thống kê và lịch sử bóng đá quốc tế) vinh danh là cầu thủ bóng đá Tây Ban Nha vĩ đại nhất và là cầu thủ bóng đá thế giới vĩ đại thứ 30 của thế kỷ 20.
Gento khởi đầu sự nghiệp tại Racing Santander vào năm 1952 và gia nhập Real Madrid vào mùa giải tiếp theo. Ông đã cùng Paolo Maldini tham dự kỷ lục 8 trận chung kết cúp châu Âu, giành được 6 danh hiệu, và có 12 chức vô địch La Liga. Trong suốt 14 năm thi đấu quốc tế, Gento đã có 43 lần ra sân cho tuyển Tây Ban Nha và tham dự các kỳ World Cup 1962 và 1966.
Sau khi Alfredo Di Stéfano qua đời, Gento được bổ nhiệm làm Chủ tịch danh dự của Real Madrid.
Sự nghiệp tại câu lạc bộ
Ông đã thi đấu tại Primera División cùng Racing Santander trong mùa giải 1952–53. Lúc đó, ông chủ yếu thi đấu cho đội B tại Santander, nhưng một đợt bùng phát vi rút cúm đã khiến ông được thăng hạng lên đội một trước trận đấu với Real Madrid trên sân nhà. Chính màn trình diễn xuất sắc của ông trong trận đấu đó đã khiến Madrid ký hợp đồng với ông chỉ ba ngày sau. Ông đã trở thành huyền thoại của câu lạc bộ thủ đô, mặc áo số 11 và được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất của Tây Ban Nha.
La Galerna del Cantábrico (Cơn bão của Biển Cantabrian), như biệt danh của ông, là một cầu thủ chạy cánh trái nổi bật với kỹ thuật xử lý bóng và khả năng ghi bàn từ vị trí tiền vệ. Vào năm 1967, sau khi Alfredo Di Stéfano ra đi và Ferenc Puskás nghỉ hưu, ông trở thành đội trưởng của đội trẻ, được gọi là Ye-yé tại Tây Ban Nha, nhờ ảnh hưởng của The Beatles thời kỳ đó.
Gento không ghi bàn trong mùa giải đầu tiên và phải đối mặt với áp lực từ chủ tịch câu lạc bộ Santiago Bernabéu. Dù vậy, chủ tịch đã bị thuyết phục bởi lập luận của Di Stéfano rằng 'anh ta nhanh nhẹn và sút bóng như một khẩu đại bác. Đó là phẩm chất bẩm sinh, còn những kỹ năng khác chúng tôi có thể dạy anh ta'.
Trong sự nghiệp của mình, Gento đã giành được cúp châu Âu với Real Madrid tới sáu lần từ năm 1955 đến năm 1966, thiết lập kỷ lục là cầu thủ Madrid duy nhất tham dự tất cả các trận thắng. Ông đã ghi 30 bàn trong 89 trận đấu tại Cúp Châu Âu.
Gento đã thi đấu trong 8 trận chung kết Cúp C1 châu Âu với thành tích 6–2, và cũng có mặt ở trận chung kết thứ 9 trong trận chung kết Cúp các nhà vô địch Cúp C1 1970–71, mà Real Madrid thua Chelsea. Ông giữ kỷ lục này cùng với Paolo Maldini của Milan, người có thành tích kém hơn 5–3. Đồng đội huyền thoại của Gento tại Real Madrid, Alfredo Di Stéfano, đứng thứ ba với kỷ lục 5–2.
Tại La Liga, Gento đã thu về tổng cộng 12 danh hiệu trong thời gian khoác áo Real Madrid. Ông ghi được 128 bàn thắng trong 428 lần ra sân cho câu lạc bộ, một thành tích ấn tượng cho một cầu thủ chạy cánh, đặc biệt khi ông thường xuyên kiến tạo cho các đồng đội như Di Stéfano và Puskás. Ông đã giành được tổng cộng 23 danh hiệu cùng câu lạc bộ, một kỷ lục không bị phá vỡ cho đến khi Marcelo san bằng vào năm 2022 với danh hiệu Supercopa de España 2021–22 khi Gento qua đời.
Khi kết thúc sự nghiệp thi đấu vào năm 1971, Gento chuyển sang huấn luyện các đội hạng dưới như Castilla, Castellón, Palencia và Granada. Vào mùa giải 1978–79, ông đã giúp Palencia thăng hạng lên Segunda División lần đầu tiên trong lịch sử đội bóng. Sau đó, ông đảm nhận vai trò đại sứ cho Real Madrid khắp châu Âu, cùng với Di Stéfano. Sau khi Di Stéfano qua đời vào năm 2014, Gento được bổ nhiệm làm chủ tịch danh dự của câu lạc bộ.
Sự nghiệp quốc tế
Gento đã thi đấu cho đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha từ năm 1955 đến 1969, với 43 lần khoác áo và ghi được 5 bàn thắng. Ông có màn ra mắt vào ngày 18 tháng 5 năm 1955 trong trận hòa 1-1 với Anh tại Madrid. Ông được gọi là 'La tercera G' (chữ G thứ ba) vì kế nhiệm vị trí của Agustín Gaínza và Guillermo Gorostiza. Đối thủ của ông là người bạn Enrique Collar từ Atlético Madrid, và cả hai cùng nhau tham dự FIFA World Cup 1962 ở Chile.
Trong vòng loại Cúp các quốc gia châu Âu 1964, Gento cùng Collar được xếp dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên mới José Villalonga. Tuy nhiên, Tây Ban Nha bị loại sau trận thua trên sân nhà trước Bỉ vào ngày 1 tháng 12 năm 1963; Carlos Lapetra đã thay thế ông trong trận chung kết mà Tây Ban Nha giành chiến thắng. Do phong độ và thể lực cải thiện trong nửa sau của mùa giải 1965–66, ông được triệu tập tham dự FIFA World Cup 1966 ở Anh, thi đấu cả ba trận vòng bảng.
Gento có lần khoác áo đội tuyển quốc gia lần thứ 43 và cũng là lần cuối cùng vào ngày 15 tháng 10 năm 1969, khi anh thi đấu dưới sự dẫn dắt của người đồng đội cũ László Kubala trong chiến thắng 6–0 trước Phần Lan tại vòng loại FIFA World Cup 1970. Kết thúc sự nghiệp thi đấu quốc tế, Gento không vượt qua kỷ lục 46 lần ra sân của Ricardo Zamora.
Cuộc sống cá nhân
Hai người em trai của Gento, Julio (1939–2016) và Antonio (1940–2020), cũng theo đuổi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp. Antonio từng thi đấu cho Real Madrid, nhưng không đạt được thành công như người anh Francisco.
Các cháu trai của Gento cũng rất thành công trong thể thao: José Luis Llorente và Toñín Llorente chơi bóng rổ, trong khi Paco Llorente và Julio Llorente là cầu thủ bóng đá. Cháu trai Marcos Llorente, con trai của Paco Llorente, cũng tiếp nối truyền thống gia đình với sự nghiệp bóng đá của mình.
Gento qua đời vào ngày 18 tháng 1 năm 2022, hưởng thọ 88 tuổi. Real Madrid đã phát biểu trong thông cáo: 'Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất và tình cảm chân thành đến vợ Mari Luz, các con Francisco và Julio, cùng các cháu Aitana và Candela, và tất cả những người thân yêu của ông. Ông sẽ luôn được nhớ đến với lòng kính trọng và yêu mến từ các Madridista và người hâm mộ bóng đá trên toàn thế giới.'
Di sản
Gento được vinh danh là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất của Tây Ban Nha và là một huyền thoại trong vai trò chạy cánh trái. Với tốc độ vượt trội, tầm nhìn sắc bén và kỹ thuật điêu luyện, anh không chỉ là một người kiến tạo xuất sắc mà còn là mối nguy hiểm lớn trước khung thành đối phương nhờ khả năng sút xa hiệu quả.
Thống kê sự nghiệp
Danh hiệu
Câu lạc bộ

Real Madrid
- La Liga (12): 1953–54, 1954–55, 1956–57, 1957–58, 1960–61, 1961–62, 1962–63, 1963–64, 1964–65, 1966–67, 1967–68, 1968–69
- Copa del Rey (2): 1961–62, 1969–70
- Cúp C1 châu Âu (6): 1955–56, 1956–57, 1957–58, 1958–59, 1959–60, 1965–66
- Cúp Liên lục địa (1): 1960
- Cúp Các câu lạc bộ thế giới nhỏ (1): 1956
- Cúp Latin (2): 1955, 1957
Danh hiệu cá nhân
- World Soccer World XI: 1960, 1961, 1962
- Giải thưởng Golden Foot Legends: 2004
- World Soccer: 100 cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại
- Danh sách Legends của IFFHS
Thành tích nổi bật
- Chức vô địch La Liga nhiều nhất: 12 lần
- Chức vô địch Cúp C1 châu Âu nhiều nhất: 6 lần
- Tham dự chung kết Cúp C1 châu Âu nhiều nhất: 8 lần (cùng với Paolo Maldini)
- Danh hiệu giành được nhiều nhất với Real Madrid: 24
Liên kết hữu ích
- Thống kê thành tích quốc tế của Francisco Gento (tiếng Anh)
- Những bàn thắng của Francisco Gento ở các Cúp châu Âu (tiếng Anh)