Baresi năm 2012 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 8 tháng 5, 1960 (64 tuổi) | ||
Nơi sinh | Travagliato (Brescia), Ý | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1972–1977 | Milan | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1977–1997 | Milan | 531 | (16) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982–1994 | Ý | 81 | (1) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2002–2006 | Milan (Primavera) | ||
2006–2008 | Milan (Berretti) | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Franco Baresi, tên đầy đủ là Franchino Baresi, sinh ngày 8 tháng 5 năm 1960, là một hậu vệ lừng danh người Ý. Ông được biết đến như một trong những tài năng vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá Italia, và là một trong những hậu vệ quét xuất sắc nhất mọi thời đại. Baresi thường được gọi là 'Piscinin', có nghĩa là 'Người tí hon'.
Trong suốt sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp kéo dài 20 năm, Baresi đã gắn bó hoàn toàn với câu lạc bộ AC Milan, nơi ông làm đội trưởng suốt 15 mùa giải. Dưới sự dẫn dắt của ông, Milan giành được 6 Scudetto, 4 Supercoppa Italiana, 3 danh hiệu C1, 3 Siêu Cúp châu Âu và 2 Cup liên lục địa.
Trên trường quốc tế, Baresi thi đấu cho Đội tuyển Ý suốt 14 năm, tham dự 3 kỳ World Cup (1982, 1990, 1994) và 2 kỳ Euro (1980, 1988). Ông giành chức vô địch thế giới năm 1982, lọt vào đội hình tiêu biểu FIFA World Cup 1990, và là đội trưởng của Gli Azzurri trong chiến dịch USA 1994, nơi Ý thất bại trước Brazil trong trận chung kết với loạt sút penalty, trong đó ông đã đá hỏng một quả phạt đền.
Baresi được vinh danh trong FIFA 100, xếp thứ 19 trong danh sách những cầu thủ xuất sắc nhất thế kỷ 20 do tạp chí World Soccer bình chọn, và được cổ động viên Milan bầu chọn là 'Cầu thủ của Thế kỷ'. Số áo 6 của ông tại Milan cũng đã được câu lạc bộ treo vĩnh viễn để tôn vinh thành tựu của ông.
Sự nghiệp tại câu lạc bộ
Cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Franco Baresi và Milan xảy ra một cách bất ngờ, khi Internazionale quyết định chọn người anh trai Giuseppe thay vì Franco do lý do thể chất. Franco sau đó gia nhập đội trẻ của Rossoneri.
Vào ngày 23 tháng 4 năm 1978, Franco có trận đấu đầu tiên tại Serie A trong chiến thắng 2-1 trước Verona. Trong mùa giải đó, ông cũng ra sân hai lần tại Coppa Italia. Mùa giải tiếp theo, Baresi có trận đấu đầu tiên tại đấu trường châu Âu và cùng Milan giành Scudetto đầu tiên trong sự nghiệp.
Dù khởi đầu thuận lợi và tài năng ngày càng được chứng minh, ông và đội bóng ngay lập tức phải đối mặt với những thử thách khó khăn.
Milan trải qua giai đoạn khó khăn đầu thập niên 80, phải xuống chơi ở Serie B hai lần; lần đầu vào năm 1980 do scandal dàn xếp tỷ số và lần sau vào mùa giải 1981-82 khi vừa mới thăng hạng. Dù góp mặt trong đội tuyển giành vị trí thứ tư tại Euro 1980 và vô địch thế giới tại Espana 82, Baresi vẫn quyết định gắn bó với Milan. Mặc dù nhận được lời mời từ Sampdoria và Inter, ông đã giúp Milan trở lại Serie A ngay mùa giải tiếp theo. Sau sự ra đi của Aldo Maldera và Fulvio Collovati vào năm 1982, Baresi trở thành đội trưởng của Milan khi mới 22 tuổi. Mặc dù có danh hiệu Mitropa Cup và lọt vào chung kết Coppa Italia mùa 1984-85, Milan vẫn chưa thể khôi phục vị thế của mình.
Tuy nhiên, sự xuất hiện của Silvio Berlusconi và HLV Arrigo Sacchi đã mở ra một chương mới cho Milan. Đội bóng dần ổn định và mạnh mẽ hơn, mặc dù Franco Baresi và HLV trưởng có mối quan hệ không tốt.
Thành công đầu tiên đến với Milan khi họ giành chức vô địch Serie A mùa 1987-88, vượt qua Napoli của Diego Maradona, với sự xuất sắc của Baresi giúp đội chỉ thủng lưới 14 bàn trong cả mùa. Ngay mùa giải sau, Milan chinh phục châu Âu với chiến thắng 4-0 trước Steaua Bucharest ở trận chung kết C1 và tiếp tục giành Siêu cúp Italia sau khi đánh bại Sampdoria. Franco Baresi đứng thứ hai trong cuộc đua Quả bóng vàng năm đó, chỉ sau Marco Van Basten, đồng đội của ông ở Milan.
Milan, từ bờ vực phá sản, đã có một sự hồi sinh kỳ diệu để trở thành đội bóng thống trị không chỉ ở Ý mà còn châu Âu, với bộ ba Hà Lan bay Marco Van Basten, Ruud Gullit, Frank Rijkaard và dàn sao hảo hạng, trong đó Franco Baresi là trái tim của hàng phòng ngự. Mùa giải 1989-1990, Milan giành UEFA Super Cup, Intercontinental Cup và danh hiệu C1 thứ hai, nhưng lại thất bại trước Verona và Juventus ở đấu trường quốc nội. Mùa tiếp theo, Milan không giành được danh hiệu nào lần đầu tiên kể từ 1987. Mối quan hệ giữa Baresi và Sacchi xấu đi, dẫn đến việc Baresi đề nghị chủ tịch Berlusconi sa thải HLV.
Fabio Capello, đồng đội cũ của Baresi tại Milan, được chọn thay thế Sacchi. Ngay lập tức, Capello đưa Milan trở lại đỉnh cao với chức vô địch Serie A mùa 1991-92. Giải tỏa áp lực từ HLV cũ, Baresi phục hồi phong độ xuất sắc, giúp Milan liên tiếp giành chiến thắng tại Serie A các mùa 1992-1993, 1993-1994, 1995-1996 và Siêu cúp Italia các năm 1992, 1993, 1994, cùng với chức vô địch UEFA Champions League 1993-1994, mặc dù Baresi không thi đấu trong trận chung kết gặp Barcelona.
Sự ra đi của Capello đánh dấu kết thúc thời kỳ của Baresi tại Milan. Vào ngày 6 tháng 4 năm 1996, Franco Baresi thi đấu trận thứ 501 ở giải quốc nội, cân bằng thành tích của huyền thoại Gianni Rivera. Đến ngày 19 tháng 1 năm 1997, ông có trận đấu thứ 700 trong sự nghiệp và thông báo giã từ đội bóng vào cuối mùa giải 1996-1997. Với Baresi, rời Milan cũng đồng nghĩa với việc khép lại sự nghiệp. Vào ngày 1 tháng 6 năm 1997, ở tuổi 37, ông chơi trận cuối cùng trong màu áo Rossoneri. Milan đã vinh danh ông bằng cách treo vĩnh viễn chiếc áo số 6.
Ngày 28 tháng 10 năm 1997, Baresi tổ chức trận đấu chia tay tại sân San Siro, nơi gắn bó suốt 20 năm sự nghiệp. Chủ tịch Silvio Berlusconi đã trao cho ông một 'Quả bóng vàng' như một cách lấp đầy khoảng trống cuối cùng trong bảng thành tích đồ sộ của ông.
Trong suốt 20 mùa giải với Milan, Baresi đã giành 6 chức vô địch Serie A, 4 Siêu cúp Italia, 3 danh hiệu Champions League, 3 Siêu cúp châu Âu và 2 Cúp Liên lục địa. Ông ghi được 31 bàn, trong đó có 21 bàn từ chấm phạt đền; đồng thời là vua phá lưới của Coppa Italia mùa 1989-90, danh hiệu duy nhất còn thiếu trong sự nghiệp quốc nội của ông.
Đội tuyển quốc gia
Franco Baresi được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Ý tham dự Euro 1980 khi mới 20 tuổi. Mặc dù giải đấu diễn ra ngay trên sân nhà và Gli Azzurri kết thúc ở vị trí thứ tư, Baresi không có cơ hội ra sân. Đây là giải đấu duy nhất mà cả hai anh em nhà Baresi đều được gọi vào tuyển quốc gia cho một giải đấu lớn.
Khi mới 22 tuổi, Baresi được gọi vào đội tuyển Ý tham dự FIFA World Cup 1982. Italia cuối cùng đã giành chức vô địch thứ ba trong lịch sử sau chiến thắng trước Tây Đức ở chung kết, nhưng Baresi không được ra sân phút nào.
Trận đấu chính thức đầu tiên của ông cho đội tuyển là ở vòng loại Euro 1984, gặp Romania vào ngày 14 tháng 12 năm 1982. Italia không vượt qua vòng loại sau đó.
Hai năm sau, Baresi góp mặt trong đội tuyển tham dự Olympic 1984, nơi đội tuyển Ý kết thúc ở vị trí thứ 4 sau khi thua Brazil ở bán kết và để Nam Tư đánh bại trong trận tranh hạng ba. Ông ghi một bàn vào lưới Đội tuyển Mỹ ở vòng bảng.
Mặc dù thi đấu xuất sắc tại Milan, Baresi không được triệu tập bởi Enzo Bearzot cho World Cup 1986. Ông phải chờ đến Euro 1988 mới có mặt trong đội hình xuất phát.
Tại World Cup 1990 tổ chức ở Ý, Baresi thi đấu xuất sắc, giúp Azzurri giữ sạch lưới trong 5 trận liên tiếp. Italia chỉ bị đội đương kim vô địch Argentina gỡ hòa ở bán kết và thua trên chấm phạt đền. Italia xếp thứ ba và chỉ để thủng lưới 2 bàn; Baresi, Paolo Maldini và vua phá lưới Salvatore Schillaci đều có mặt trong đội hình tiêu biểu của giải đấu.
Baresi trở thành đội trưởng của tuyển Ý tại World Cup 1994 dưới sự dẫn dắt của Arrigo Sacchi. Ở trận thứ hai vòng bảng gặp Na Uy, ông dính chấn thương và phải nghỉ gần hết giải. Tuy nhiên, 25 ngày sau, ông trở lại kịp thời cho trận chung kết. Dù thi đấu xuất sắc trong 120 phút, bảo vệ mành lưới trước hàng công Brazil, nhưng Baresi lại sút hỏng quả phạt đền đầu tiên, góp phần vào thất bại đau lòng của Azzurri khi Massaro và Baggio cũng không thành công.
Sau World Cup 1994, Baresi có thêm một lần ra sân cho đội tuyển trước khi giã từ sự nghiệp quốc tế ở tuổi 34, trao lại băng đội trưởng cho Paolo Maldini.
Trong màu áo đội tuyển quốc gia, Baresi đã ra sân 81 lần, ghi 1 bàn vào lưới Liên Xô trong một trận giao hữu, và là một trong số ít cầu thủ giành được cả huy chương vàng, bạc, và đồng tại các kỳ World Cup.
Sự nghiệp huấn luyện
Ngày 1 tháng 6 năm 2002, Franco Baresi được bổ nhiệm làm giám đốc bóng đá của Fulham, nhưng ông từ chức chỉ sau hai tháng do mâu thuẫn với Huấn luyện viên Jean Tigana.
Sau đó, Baresi trở thành Huấn luyện viên của đội trẻ Milan Primavera và Milan Berretti trước khi chính thức rời xa sự nghiệp huấn luyện.
Cuộc sống cá nhân
Franco Baresi là em trai của huyền thoại Internazionale Giuseppe Baresi. Khi còn trẻ, cả hai đều đăng ký thử việc ở lò đào tạo của Inter, nhưng chỉ có Giuseppe được nhận, trong khi Franco gia nhập Milan. Về sau, dù Giuseppe cũng gặt hái thành công, nhưng danh tiếng của ông bị lu mờ bởi sự xuất sắc của em trai mình.
Phong cách thi đấu
Franco Baresi được coi là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất trong lịch sử. Tại Milan, ông là trung tâm của hàng phòng ngự huyền thoại với Paolo Maldini, Alessandro Costacurta, Mauro Tassotti, Filippo Galli, và sau này là Christian Panucci. Ông nổi bật bởi sự kết hợp giữa thể lực và tinh thần: tốc độ, sức bền, dẻo dai, cùng với khả năng tập trung và ý chí mãnh liệt - những yếu tố đã giúp ông vượt qua hạn chế về chiều cao ở vị trí hậu vệ.
Baresi nổi danh với vai trò hậu vệ quét, vị trí đã làm nên tên tuổi của ông. Suốt sự nghiệp, ông hầu như chưa bao giờ bị qua mặt hay bất ngờ bởi đối thủ. Khả năng phán đoán và đọc tình huống của Baresi là xuất sắc, giúp ông luôn đi trước đối thủ một bước. Trong trận chung kết World Cup 1994, ông đã khiến hàng công lừng lẫy của Brazil như Romário và Bebeto hoàn toàn im lặng suốt 120 phút. Ngoài ra, Baresi còn có nhãn quan chiến thuật sắc bén, tổ chức và phát động tấn công hiệu quả. Các HLV ở Milan và đội tuyển Ý đều đánh giá cao sự linh hoạt và sáng tạo của ông trong việc áp dụng chiến thuật theo diễn biến trận đấu.
Khi tham gia tấn công, Baresi cũng nguy hiểm không kém với những đường chuyền vượt tuyến và kiến tạo xuất sắc. Về vai trò thủ lĩnh trên sân, Franco Baresi không có đối thủ trong số các hậu vệ trứ danh của Ý. Ngay cả Paolo Maldini, người kế thừa vai trò của ông tại Milan và đội tuyển Ý, cũng phải thừa nhận mình còn kém xa đàn anh. Baresi có khả năng truyền cảm hứng cho đồng đội chỉ bằng vài lời nói hoặc cử chỉ, giúp đội bóng thi đấu quyết liệt và lội ngược dòng thành công.
Truyền thông
Franco Baresi xuất hiện trong đội hình Classic XI của EA Sports FIFA 14 và tiếp tục góp mặt trong FIFA 15 Ultimate Team.
Thành tựu
AC Milan
- Serie A: 1978–79, 1987–88, 1991–92, 1992–93, 1993–94, 1995–96
- Serie B: 1980-81, 1982-83
- Intercontinental Cup: 1989, 1990
- UEFA Champions League: 1988-89, 1989-90, 1993-94
- UEFA Super Cup: 1989, 1990, 1994
- Coppa Italia: 1988, 1992, 1993, 1994
- Mitropa Cup: 1982
Đội tuyển quốc gia
- FIFA World Cup: 1982, Á quân 1994, hạng ba 1990
Giải thưởng cá nhân
- Quả bóng bạc châu Âu 1989
- Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới do IFFHS bình chọn 1989
- Cầu thủ xuất sắc nhất Ý 1990
- Cầu thủ vĩ đại nhất AC Milan thế kỷ 20
- Được bầu chọn vào danh sách FIFA 100
Liên kết ngoài
- Trang web không chính thức
- Bài phỏng vấn năm 2009
- Franco Baresi – Hồ sơ thi đấu tại FIFA
- Franco Baresi trên FootballDatabase.eu
- Bản mẫu
- FIGC.it Lưu trữ ngày 10-04-2009 tại Wayback Machine (tiếng Ý)
Giải thưởng |
---|
Đội hình Ý |
---|